Công tắc dừng khẩn A22B Series Safect được thiết kế nhỏ gọn và nhẹ giúp người dùng thuận tiện trong quá trình sử dụng. Thiết bị có cơ chế mở trực tiếp để ngắt mạch trong trường hợp hàn tiếp điểm, dễ dàng lắp và tháo khối công tắc bằng cần gạt, thành phần tiếp điểm dễ dàng đi dây. A22B Safect có điện áp LED DC24V ± 5%, dòng điện 14mA, hoạt động ổn định ở nhiệt độ -25~55°C, độ ẩm 45-85%RH.
Đặc điểm công tắc dừng khẩn A22B Safect
+ Gồm có 2 loại là loại thường và loại có đèn
+ Tối đa 6 tiếp điểm
+ Cơ chế mở trực tiếp để ngắt mạch trong trường hợp hàn tiếp điểm
+ Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ
+ Khối tiếp điểm bảo vệ ngón tay người sử dụng
+ Cấp bảo vệ IP65 chống dầu
+ Dễ dàng lắp và tháo khối công tắc bằng cần gạt
+ Thành phần tiếp điểm dễ dàng đi dây
+ Ngăn bu lông của thiết bị kết nối bị tách rời
+ Có ký hiệu "EMO" hoặc "EMS" để phân biệt dễ dàng và an toàn hơn.
+ Kim loại bảo vệ chắc chắn
+ Tiêu chuẩn cấp an toàn 4 kết hợp với PLC hoặc rơ le an toàn.
Sơ đồ chọn mã công tắc dừng khẩn A22B Series Safect
A22B-[][]-[]
(1) Tiếp điểm (Khi công tắc không được ấn)
Mã |
Công tắc |
Mã |
Công tắc |
Mã |
Công tắc |
01 |
1NC |
04 |
4NC |
13 |
1NO-3NC |
10 |
1NO |
40 |
4NO |
31 |
3NO-1NC |
02 |
2NC |
05 |
5NC |
14 |
1NO-4NC |
03 |
3NC |
50 |
5NO |
41 |
4NO-1NC |
20 |
2NO |
06 |
6NC |
23 |
2NO-3NC |
30 |
3NO |
60 |
6NO |
32 |
3NO-2NC |
11 |
1NC-1NO |
22 |
2NC-2NO |
15 |
1NO-5NC |
12 |
1NC-2NO |
33 |
3NC-3NO |
51 |
5NO-1NC |
21 |
2NC-1NO |
|
|
|
|
(2) Loại
Bảng thông số kỹ thuật công tắc dừng khẩn A22B Safect
Công tắc |
Dòng điện (A) |
10A |
Điện áp (V) |
24V |
120V |
240V |
380V |
Dòng điện |
Tải trở (AC-12) |
10A |
10A |
6A |
2A |
Tải cảm (AC-15) |
10A |
- |
3A |
1.9A |
Tải trở (AC-12) |
8A |
2.2A |
1.1A |
- |
Tải cảm (AC-13) |
4A |
1.1A |
0.55A |
- |
LED |
Điện áp (V) |
DC24V ± 5% |
Dòng điện (A) |
14mA |
Màu sắc |
Đỏ |
Nhiệt độ môi trường |
-25~55°C |
Độ ẩm môi trường |
45-85%RH |
Nhiệt độ lưu trữ |
-45-85°C |
Cấp bảo vệ |
Outer IP65 |
Điện trở cách điện |
100mΩ min (at 500VDC) |
Điện áp chịu đựng |
Contact: 2500VAC 1 min |
Độ rung |
10-500Hz single amplitude 0.35mm, speed 50m/s2 |
Độ ô nhiễm |
3 (EN IEC 60947-5-1) |
Shock |
maloperation: 150m/s2 |
Durability: 1000m/s2 |
B10d |
0.1 million |