Biến tần Altivar ATV930 Schneider đảm bảo tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách giảm thời gian lắp đặt và nâng cao đáng kể thời gian vận hành. Khách hàng giờ đây có thể lắp đặt Biến tần Altivar Process cho mọi ứng dụng, từ các ứng dụng chỉ sử dụng một biến tần đến các ứng dụng phức tạp sử dụng nhiều biến tần với chức năng chia tải (load sharing),....Altivar Process là biến tần hướng dịch vụ đầu tiên giúp nâng cao khả năng vận hành của hệ thống, tối ưu năng lượng sử dụng và quản lý tài nguyên.

Lợi ích ATV930 Schneider
- Tối ưu hóa sản xuất: Tích hợp công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác (sai số <5%) và chế độ chờ (stanby); kết hợp với công cụ hỗ trợ bảo dưỡng giúp giảm phí vận hành, phí bảo trì và năng lượng tiêu thụ.
- Kết nối thời gian thực: chức năng web-server trên nền Ethernet
- Thân thiện với người dùng
- Biến tần xanh: 70% linh kiện của biến tần có thể tái chế, đảm bảo tác động thấp nhất đến môi trường
Biến tần ATV930 Series Altivar Process có các chức năng chuyên dụng cho quy trình khai thác mỏ, khoáng sản và kim loại:
- Bảo trì dự phòng
- Thu thập thông tin thời gian thực
- Kết nối qua truyền thông Ethernet
- Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật chung Series ATV930 Schneider
Ngõ vào (Inputs)
|
Ngõ vào analog AI1, AI2, AI3 Ngõ vào logic DI1...DI8 Ngõ vào chức năng an toàn STOA, STOB
|
Ngõ ra (Outputs)
|
Ngõ ra analog AQ1, AQ2 Ngõ ra relay R1, R2, R3
|
Truyền thông
|
Ethernet/IP Modbus serial Modbus TCP
|
Khả năng quá tải
|
Khả năng chịu quá tải lên đến 180% Tn
|
Phanh hãm
|
By DC injection
|
Cấp bảo vệ
|
IP21
|
Ứng dụng ATV930 Schneider
Biến tần Altivar Process cũng phù hợp với các ứng dụng như: Băng tải, Gầu tháo liệu/Cầu rải và Cẩu trục tăng cường khả năng điều khiển động cơ để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và thời gian vận hành. Chức năng chia tải giữa các Biến tần, để giảm tải trên mỗi biến tần. Vận hành an toàn và an ninh mạng tuân theo tiêu chuẩn quốc tế. Dòng khởi động cao, đáp ứng với các tải nặng.
Với khả năng điều khiển momen, dòng ATV930 được ứng dụng vào các ngành như dầu khí, khai thác khoáng sản, sản xuất xi măng, máy nghiền, băng tải dài, cần cẩu đặc biệt, cần cẩu bốc hàng, máy trộn, máy quay li tâm, máy cuộn thép…..
Với chức năng chia tải và master/slave, dòng ATV900 còn có khả năng kết nối, điều khiển biến tần khác mà không cần thêm bất kì thiết bị điều khiển nào nữa.
ATV930 là một series nằm trong Dòng sản phẩm ALTIVAR PROCESS ATV900 có dải công suất rộng cho nhiều mục đích sử dụng, cụ thể như sau:
- Loại 3 pha, 200...240V, gắn tường có dải công suất từ 0.75kW đến 75 kW
- Loại 3 pha, 380...480V, gắn tường có dải công suất từ 0.75 kW đến 160 kW
- Loại 3 pha, 380...480V, đứng sàn có dải công suất từ 110 kW đến 315 kW
Lựa chọn mã hàng ATV930 Schneider Electric
Mã chuẩn |
Công suất (kW) |
Điện áp ngõ vào |
Dòng điện ngõ vào |
Kích thước (W x H x D) mm |
Trọng lượng (kg) |
IP21 / UL Type 1 - Gắn tường - 3 pha 200...240 V 50/60 Hz |
ATV930U07M3 |
0.75kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
3A (200V), 2.6A (240V) |
144 x 350 x 206 |
4.3kg |
ATV930U15M3 |
1.5kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
5.9A (200V), 5A (240V) |
144 x 350 x 206 |
4.3kg |
ATV930U22M3 |
2.2kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
8.4A (200V), 7.2A (240V) |
144 x 350 x 206 |
4.5kg |
ATV930U30M3 |
3kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
11.5A (200V), 9.9A (240V) |
144 x 350 x 206 |
4.5kg |
ATV930U40M3 |
4kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
15.1A (200V), 12.9A (240V) |
144 x 350 x 206 |
4.6kg |
ATV930U55M3 |
5.5kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
20.2A (200V), 17.1A (240V) |
171 x 409 x 236 |
7.7kg |
ATV930U75M3 |
7.5kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
27.1A (200V), 22.6A (240V) |
211 x 545.9 x 235 |
13.8kg |
ATV930D11M3 |
11kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
39.3A (200V), 32.9A (240V) |
211 x 545.9 x 235 |
13.8kg |
ATV930D15M3 |
15kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
52.6A (200V), 45.5A (240V) |
226 x 673 x 274 |
27.3kg |
ATV930D18M3 |
18.5kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
66.7A (200V), 54.5A (240V) |
226 x 673 x 274 |
27.3kg |
ATV930D22M3 |
22kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
76A (200V), 64.3A (240V) |
226 x 673 x 274 |
27.3kg |
ATV930D30M3 |
30kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
104.7A (200V), 88.6A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
57.6kg |
ATV930D37M3 |
37kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
128A (200V), 107.8A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
57.6kg |
ATV930D45M3 |
45kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
155.1A (200V), 130.4A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
57.6kg |
IP21 / UL Type 1 không điện trở xả - Gắn tường - 3 pha 200...240 V 50/60 Hz |
ATV930D30M3C |
30kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
104.7A (200V), 88.6A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
56.6kg |
ATV930D37M3C |
37kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
128A (200V), 107.8A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
56.6kg |
ATV930D45M3C |
45kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
155.1A (200V), 130.4A (240V) |
290 x 922 x 325.5 |
56.6kg |
ATV930D55M3C |
55kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
189A (200V), 161A (240V) |
320 x 852 x 393 |
82kg |
ATV930D75M3C |
75kW |
3 Pha 200 - 240V 50/60Hz |
256A (200V), 215A (240V) |
320 x 852 x 393 |
82kg |
IP21 / UL Type 1 - Bộ lọc C2, C3 tích hợp - Gắn tường - 3 pha 380...480 V 50/60 Hz |
ATV930U07N4 |
0.75kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
1.5A (380V), 1.3A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.5kg |
ATV930U15N4 |
1.5kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
3A (380V), 2.6A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.5kg |
ATV930U22N4 |
2.2kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
4.3A (380V), 3.8A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.5kg |
ATV930U30N4 |
3kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
5.8A (380V), 5.1A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.6kg |
ATV930U40N4 |
4kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
7.6A (380V), 6.7A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.6kg |
ATV930U55N4 |
5.5kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
10.4A (380V), 9.1A (480V) |
144 x 350 x 206 |
4.7kg |
ATV930U75N4 |
7.5kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
13.8A (380V), 11.9A (480V) |
171 x 409 x 236 |
7.7kg |
ATV930D11N4 |
11kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
19.8A (380V), 17A (480V) |
171 x 409 x 236 |
7.7kg |
ATV930D15N4 |
15kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
27A (380V), 23.3A (480V) |
211 x 545.9 x 235 |
13.6kg |
ATV930D18N4 |
18.5kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
33.4A (380V), 28.9A (480V) |
211 x 545.9 x 235 |
14.2kg |
ATV930D22N4 |
22kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
39.6A (380V), 34.4A (480V) |
211 x 545.9 x 235 |
14.3kg |
ATV930D30N4 |
30kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
53.3A (380V), 45.9A (480V) |
226 x 673 x 274 |
28kg |
ATV930D37N4 |
37kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
66.2A (380V), 57.3A (480V) |
226 x 673 x 274 |
28.2kg |
ATV930D45N4 |
45kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
79.8A (380V), 69.1A (480V) |
226 x 673 x 274 |
28.7kg |
ATV930D55N4 |
55kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
97.2A (380V), 84.2A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
57.5kg |
ATV930D75N4 |
75kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
131.3A (380V), 112.7A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
59kg |
ATV930D90N4 |
90kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
156.2A (380V), 135.8A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
59.5kg |
ATV930C22N4 |
220kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
397A (380V), 324A (480V) |
440 x 1195 x 380 |
172kg |
UL Type 1- Bộ lọc C3 tích hợp - Không điện trở xả - Gắn tường - - 3 pha 380...480 V 50/60 Hz |
ATV930D55N4C |
55kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
97.2A (380V), 84.2A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
56.5kg |
ATV930D75N4C |
75kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
131.3A (380V), 112.7A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
58kg |
ATV930D90N4C |
90kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
156.2A (380V), 135.8A (480V) |
290 x 922 x 325.5 |
58.5kg |
ATV930C11N4C |
110kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
201A (380V), 165A (480V) |
320 x 852 x 393 |
82kg |
ATV930C13N4C |
132kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
237A (380V), 213A (480V) |
320 x 852 x 393 |
82kg |
ATV930C16N4C |
160kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
284A (380V), 262A (480V) |
320 x 852 x 393 |
82kg |
ATV930C22N4C |
220kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
397A (380V), 324A (480V) |
440 x 1195 x 380 |
172kg |
ATV930C25N4C |
250kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
451A (380V), 366A (480V) |
598 x 1195 x 380 |
203kg |
ATV930C31N4C |
315kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
569A (380V), 461A (480V) |
598 x 1195 x 380 |
203kg |
IP 21- Bộ lọc C3 tích hợp - Đứng sàn - 3 pha 380...440 V 50/60 Hz |
ATV930C11N4F |
110kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
201A (380V), 165A (480V) |
400 x 2150 x 605 |
300kg |
ATV930C13N4F |
132kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
237A (380V), 213A (480V) |
400 x 2150 x 605 |
300kg |
ATV930C16N4F |
160kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
284A (380V), 262A (480V) |
400 x 2150 x 605 |
300kg |
ATV930C20N4F |
200kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
369A (380V), 349A (440V) |
400 x 2150 x 605 |
400kg |
ATV930C25N4F |
250kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
453A (380V), 432A (440V) |
600 x 2150 x 605 |
400kg |
ATV930C31N4F |
315kW |
3 Pha 380 - 480V 50/60Hz |
566A (380V), 538A (440V) |
600 x 2150 x 605 |
400kg |
Video hướng dẫn cài đặt ATV930