Bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Series Autonics có khả năng kiểm soát chế độ làm mát tối ưu với các tính năng và chức năng đa dạng. Thiết bị được thiết kế có nhiều tùy chọn về kích thước lắp đặt bảng điều khiển lạnh và không khí chuẩn để lắp đặt thuận tiện. Với việc tích hợp nhiều chức năng thân thiện với người dùng như: đồng bộ hóa làm tan băng, đồng hồ thời gian thực, báo thức, chế độ ban đêm, kết nối truyền thông... bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Series Autonics giúp người dùng theo dõi từ xa nhiệt độ thời gian thực và tình trạng ngõ ra thông qua các đơn vị hiển thị từ xa (series TFD, được bán riêng).
Bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Series Autonics
Đặc tính bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Autonics
+ Kích thước lắp đặt chuẩn cho bảng tủ lạnh (R 70.3 x C 28.2 mm)
+ Công suất dòng tải máy nén đa dạng: 5A, 16A, 20A
+ Chức năng đa dạng thân thiện với người dùng:
- Chức năng rã đông đồng bộ: hoạt động làm tan băng đồng thời nhiều bộ điều khiển (lên đến 6 thiết bị)
- Chức năng RTC (Đồng hồ thời gian thực): chế độ hoạt động ban đêm và điều khiển rã đông theo thời gian thực
+ TF3 Series tích hợp chức năng cảnh báo
+ Chu kỳ lấy mẫu nhanh: 500ms
+ Số kênh ngõ vào: 1-3CH
+ Bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Autonics giúp giám sát nhiệt độ thời gian thực và điều khiển ngõ ra từ xa (sử dụng bộ hiển thị từ xa TFD, bán riêng)
+ Model có ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
+ Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485) - Hõ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị toàn diện).
+ Cấu trúc bảo vệ IP65 (tiêu chuẩn IEC): chỉ dành cho mặt trước
+ Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TF3 Series kích thước lắp đặt tiêu chuẩn cho tủ lạnh và máy làm mát.
- Tích hợp chức năng báo động
- Các model 3 kênh (nén + xả đông) + ngõ ra phụ [báo động / quạt hơi nước] tích hợp báo động, mang lại sự tiện lợi cho người dùng. (TF33-3◻◻-◻)
Bảng thông số TF3 Autonics Series
Model |
TF31-[][][] |
TF33-[][][]-[] |
Số kênh |
1CH |
3CH |
Nguồn cấp |
Nguồn AC |
100-240VAC 50/60Hz |
Nguồn DC |
24VAC 50/60Hz, 12-24VDC |
Phạm vi điện áp cho phép |
90 đến 110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ |
Nguồn AC |
Max 8VA (100-240VAC 50/60Hz) |
Nguồn DC |
Max 5VA (24VAC 50/60Hz), Max. 3W (12-24VDC) |
Phương pháp hiển thị |
Phương pháp LED 7 đoạn (màu đỏ) |
Kích thước ký tự (W × H) |
9.4×19.3mm |
|
Loại đầu vào |
NTC |
5kΩ/10kΩ |
RTD |
DPt100Ω |
- |
Thời gian lấy mẫu |
500ms |
Kiểm soát đầu ra |
Compressor (COMP) |
250VACᜠ 5A 1a, 16A 1c, 20A 1a |
Defrost (DEF) |
250VACᜠ 10A 1a |
Auxiliary (AUX) |
250VACᜠ 5A 1a |
Đầu ra truyền thông |
- |
Đầu ra truyền thông RS485 (Modbus RTU) |
Đầu vào kỹ thuật số |
Liên hệ đầu vào: ON tối đa 1kΩ
TẮT tối thiểu 100kΩ
Không có đầu vào tiếp điểm: ON, điện áp dư: tối đa.
Dòng rò 1V, TẮT: tối đa. 1mA, dòng chảy ra: 4µA
|
Phương pháp điều khiển |
ON/OFF |
Độ trễ |
0.5 - 5.0℃, 2 - 10℉ variable |
Tuổi thọ |
Compressor (COMP) |
5A 1a |
Cơ khí: 5.000.000 hoạt động, điện: 50.000 hoạt động (250VAC 5A) |
16A 1c |
Cơ khí: 20.000.000 hoạt động, điện: 30.000 hoạt động (250VAC 16A) |
20A 1a |
Cơ khí: 10.000.000 hoạt động, điện: 100.000 hoạt động (250VAC 20A) |
Defrost (DEF) |
|
Cơ khí: 20.000.000 hoạt động, điện: 100.000 hoạt động (250VAC 10A) |
Auxiliary (AUX) |
|
Cơ khí: 5.000.000 hoạt động, điện: 50.000 hoạt động (250VAC 5A) |
Bộ nhớ lưu trữ |
10 năm |
Điện trở cách điện |
Tối thiểu 100MΩ (ở mức 500VDC) |
Độ bền điện môi |
Nguồn AC |
3000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các thiết bị đầu cuối và vỏ, nguồn và mạch đầu vào) |
Nguồn AC/DC |
1000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các thiết bị đầu cuối và vỏ, nguồn và mạch đầu vào) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10 đến 50 ℃, lưu trữ: -20 đến 60 ℃ |
Độ ẩm môi trường |
35 đến 85% rh, lưu trữ: 35 đến 85% rh |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Trọng lượng |
207g |
Ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Autonics
Với thiết kế nhỏ gọn, an toàn, thân thiện với người dùng, bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Autonics được ứng dụng trong tủ lạnh, tủ bảo quản, tủ động lạnh,......
>>> Xem Thêm: Giới thiệu bộ điều khiển nhiệt độ TF3 Autonics