Cảm biến độ dịch chuyển BD Series Autonics được thiết kế chuyên dụng để đo độ dày, độ rộng, mức chênh lệch, sự khác biệt, độ cong, độ bằng phẳng của đối tượng. Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện độ dịch chuyển của tia phản xạ từ đối tượng. Đầu cảm biến và bộ khuếch đại của BD Series Autonics có thể được tháo rời giúp cho việc thay thế trở nên dễ dàng.
Cảm biến độ dịch chuyển BD Series Autonics
Đặc điểm cảm biến độ dịch chuyển BD Series Autonics
- Đầu cảm biến và bộ khuếch đại có thể tháo rời giúp việc thay thế trở nên dễ dàng hơn
- Độ phân giải tối đa: 1μm (tùy model)
- Đo chính xác mà không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hay chất liệu của vật
- Có thể kết nối 8 bộ khuếch đại với nhau
- Chức năng ngăn ngừa giao thoa và tự động phân loại kênh
- Chức năng tính toán (cộng, trừ, bình quân)
- Tích hợp các bộ lọc khác nhau (bình quân, vi phân, trung vị) giúp cảm biến đo ổn định hơn
- Điều chỉnh độ nhạy tự động (dạy 1 điểm, dạy 2 điểm)
- Hỗ trợ phương pháp lắp đặt DIN rail và treo tường (giá lắp phù hợp để treo tường)
- Đầu cảm biến: Tiêu chuẩn bảo vệ IP67
Thông số cảm biến độ dịch chuyển BD Series Autonics
Đầu cảm biến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model |
BD-030 |
|
|
BD-065 |
|
|
BD-100 |
|
|
Đường kính tia sáng (đơn vị: μm) |
Gần (25mm) |
Tham chiếu (30mm) |
Xa (35mm |
Gần (55mm) |
Tham chiếu (65mm) |
Xa (75mm) |
Gần (80mm) |
Tham chiếu (100mm) |
Xa (120mm) |
Khoảng 290×790 |
Khoảng 240×660 |
Khoảng 190×450 |
Khoảng 360×1590 |
Khoảng 290×1180 |
Khoảng 210×830 |
Khoảng 480×1870 |
Khoảng 410×1330 |
Khoảng 330×950 |
Độ phân giải |
1μm |
2μm |
4μm |
Khoảng cách tham chiếu |
30mm |
65mm |
100mm |
Phạm vi đo tối đa |
20 đến 40mm |
50 đến 80mm |
70 đến 130mm |
Tuyến tính |
0.1% F.S. (25 đến 35mm) |
0.1% F.S. (55 đến 75mm) |
0.15% F.S. (80 đến 120mm) |
Đặc tính nhiệt độ |
0.05% F.S./℃ |
0.06% F.S./℃ |
Nguồn cấp |
- |
Nguồn sáng |
|
Laser bán dẫn (bước sóng: 660nm, IEC 60825-1:2014) |
Phương pháp đo |
Phản xạ khuếch tán |
Loại tia laser |
Class 1 (IEC/EN), Class I (FDA(CDRH) CFR Part 1002) |
Class 2 (IEC/EN), Class II (FDA(CDRH) CFR Part 1002) |
Ngõ ra |
Max. 300µW |
Max. 1µW |
Chỉ báo hoạt động |
Chỉ báo nguồn: LED đỏ, Chỉ báo phát tia laser: LED xanh lục, Chỉ báo GẦN/XA: LED xanh lục |
Kết nối |
Có giắc cắm |
Điện trở cách điện |
Trên 20MΩ (tại 500VDC) |
Chống nhiễu |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1μm) ±500V |
Độ bền điện môi |
1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ rung |
Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường |
Ánh sáng |
Đèn sợi đốt có độ rọi tối đa 10.000㏓ |
Nhiệt độ |
Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -15 đến 60℃ |
Độ ẩm |
Vận hành: Dưới 85%RH, bảo quản: dưới 85%RH |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 (tiêu chuẩn IEC, trừ phần giắc cắm để nối thêm dây cáp) |
Chất liệu |
Vỏ: Polycarbonate, Mặt phát hiện: Kính, Dây cáp: Polyvinyl chloride |
Bộ khuếch đại tương thích |
Bộ khuếch đại series BD |
Phụ kiện |
Lõi Ferrite (sản xuất bởi TDK/ZCAT2132-1130), giá lắp, bu-lông, đai ốc |
Bộ khuếch đại |
|
Model |
BD-A1 |
Nguồn cấp |
10-30VDC±10% (Khi kết nối bộ chuyển đổi truyền thông BD-C Series, 12-30VDC) |
Điện năng tiêu thụ |
Max. 2800mW (30VDC) |
Ngõ ra điều khiển |
Đặt thời gian |
Ngõ vào không điện áp |
Reset ngõ ra |
Tắt tia laser |
Hiệu chỉnh điểm 0 |
Đổi kho dữ liệu |
Ngõ ra điều khiển (HIGH/GO/LOW) |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở (Dòng điện tải: Max. 100mA) |
Ngõ ra cảnh báo |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở (Dòng điện tải: Max. 100mA) |
Ngõ ra analog |
Điện áp: -5-5V, 0-5V, 1-5V (Điện trở: 100Ω, ± 0.05% F.S., 10V) |
Dòng điện: 4-20mA (Điện trở tối đa của tải : 350Ω, ± 0.2% F.S., 16mA) |
Điện áp dư |
NPN: Max. 1.5V, PNP: Max. 2.5V |
Mạch bảo vệ |
Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng |
Thời gian đáp ứng |
0.33, 0.5, 1, 2, 5 ms (5 bước điều chỉnh) |
Đơn vị hiển thị tối thiểu |
1μm |
Phương thức hiển thị |
Hiển thị song song 2 giá trị bằng LED 6 số và 11 đoạn |
Phạm vi hiển thị |
±99.999mm đến ±99mm (4 bước điều chỉnh) |
Chu kỳ hiển thị |
Khoảng 100ms |
Điện trở cách điện |
Trên 20MΩ (tại 500VDC) |
Chống nhiễu |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1μs) ±500V |
Độ bền điện môi |
1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ rung |
Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường |
Nhiệt độ |
Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -15 đến 60℃ |
Độ ẩm |
Vận hành: dưới 85%RH, bảo quản: dưới 85%RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP40 (tiêu chuẩn IEC) |
Chất liệu |
Đế: Polycarbonate, Vỏ: Polycarbonate, Dây cáp: Polyvinyl chloride |
Kết nối |
Có giắc cắm |
Đầu cảm biến tương thích |
Đầu cảm biến thuộc BD Series: 1 |
Phụ kiện |
Giá lắp, giắc cắm bên hông |
Bộ chuyển đổi truyền thông BD-C Series |
Model |
BD-CRS |
Nguồn cấp |
- |
Điện năng tiêu thụ |
Max. 2.3W |
Chuẩn truyền thông |
RS-232C, RS-485 |
Tốc độ giao tiếp |
9600, 19200, 38400, 115200bps (mặc định) |
Chỉ báo |
4 chỉ báo trạng thái bằng LED |
Tính năng |
Giám sát thời gian thực |
Thực hiện mọi tính năng của BD Series và cài đặt thông số từ thiết bị bên ngoài (Master) |
Môi trường |
Nhiệt độ |
Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -15 đến 60℃ |
Độ ẩm |
Vận hành: Dưới 85%RH, bảo quản: dưới 85%RH |
Độ rung |
Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
300m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP40 (tiêu chuẩn IEC) |
Chất liệu |
Vỏ: Polycarbonate |
Phụ kiện |
Giắc cắm ở bên hông, giắc cắm cho RS485 |