Model |
Ngõ ra NPN collector hở (Loại chuẩn) |
BW20-08, BW20-44, BW20-20, BW20-12, BW20-32, BW20-24, BW20-36, BW20-48, BW20-16, BW20-28, BW20-40
|
BW40-04, BW40-12, BW40-10, BW40-18, BW40-16, BW40-24, BW40-22, BW40-08, BW40-06, BW40-14, BW40-20
|
Ngõ ra PNP collector hở |
BW20-08P, BW20-20P, BW20-32P, BW20-44P, BW20-12P, BW20-24P, BW20-36P, BW20-48P, BW20-16P, BW20-28P, BW20-40P
|
BW40-04P, BW40-10P, BW40-16P, BW40-22P, BW40-06P, BW40-12P, BW40-18P, BW40-24P, BW40-08P, BW40-14P, BW40-20P
|
Loại phát hiện |
Loại chùm tia thu phát |
Khoảng cách phát hiện |
0.1 ~ 7m |
Mục tiêu phát hiện |
Vật liệu mờ đục min Ø30mm |
Vật liệu mờ đục min Ø50mm |
Khoảng cách trục quang |
20mm |
40mm |
Số lượng trục quang |
8 ~ 48 trục |
4 ~ 24 trục |
Chiều rộng phát hiện |
140 ~ 940mm |
120 ~ 920mm |
Nguồn cấp |
12-24VDC ±10% (dao động P-P: Max 10%) |
Bảo vệ nối ngược cực tính |
Có tích hợp |
Dòng điện tiêu thụ |
Bộ phát: Max 80mA, bộ thu: Max 80mA |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở
Điện áp tải: max. 30VDC
Dòng điện tải: Max. 100mA
Điện áp dư - NPN : Max 1V, PNP : Min 2.5V
|
Chế độ hoạt động |
Light ON (cố định) |
Bảo vệ ngắn mạch |
Có tích hợp |
Thời gian đáp ứng |
Max. 12ms |
Nguồn sáng |
LED hồng ngoại (loại được điều biến 850nm) |
Loại đồng bộ hóa |
Được đồng bộ hóa bởi đường dây đồng bộ |
Tự chuẩn đoán |
Giám sát ánh sáng môi trường, giám sát phần mạch ánh sáng bộ thu/ bộ phát, giám sát mạch ngõ ra |
Ngăn ngừa giao thoa |
Ngăn ngừa giao thoa bằng chức năng Master/ Slave |
Môi trường |
Độ sáng môi trường |
Ánh sáng môi trường: Max 100.000lx (độ sáng phía ánh sáng thu được) |
Nhiệt độ môi trường |
-10~55℃, bảo quản: -20~60℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH |
Chịu nhiễu |
Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung: 1μs) bởi nhiễu máy móc |
Độ bền điện môi |
1.000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Điện trở cách điện |
Min 20MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Chấn động |
Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 (Tiêu chuẩn IEC) |
Vật liệu |
Phần vỏ: Nhôm, phần phát hiện và vỏ: Acrylic |
Cáp |
Ø5mm, 4-dây, chiều dài: 300mm, bộ kết nối M12 |
Trọng lượng |
Khoảng 1.4kg (Model có 48 trục quang) |