Điều khiển nhiệt độ T4LP Autonics có kích thước H96xW96, nguồn cấp 110 - 220VAC 50/60Hz, đo chính xác cao ±0.5%, loại cài đặt kép. Ngoài ra, điều khiển nhiệt độ T4LP có phương pháp điều khiển ON/OFF, P và tính năng tự chuẩn đoán báo báo đứt dây đốt.
Tính năng điều khiển nhiệt độ T4LP Autonics
- Chức năng đo chính xác cao: ±0.5%
- Điều khiển đồng thời nóng và lạnh
- Loại cài đặt kép
- Sử dụng loại hai phần cài đặt nhiệt độ khi thực hiện nhiệt độ thấp hoặc điều khiển chính xác. Loại hai phần cài đặt điều khiển:
+ Ngõ thứ nhất hoạt động nghịch, được dùng để điều khiển nóng.
+ Ngõ ra thứ hai dùng để điều khiển hoạt động lạnh thuận. Ngõ thứ hai thường được dùng cho một alarm.
Thông số kỹ thuật điều khiển nhiệt độ T4LP Autonics
Model |
T4LP |
Nguồn cấp |
110/220VAC 50/60Hz |
Dải điện áp cho phép |
90~110% nguồn cung cấp |
Công suất tiêu thụ |
3VA |
Cách thức hiển thị |
Hiển thị LED 7 đoạn |
Kích thước chữ số |
W9.5 x H 14.2mm |
Độ chính xác hiển thị |
F.S ± 0.5% rdg ±1 chữ số |
Loại cài đặt |
Cài đặt bằng công tắc số |
Độ chính xác cài đặt |
F.S ± 0.5% |
Cảm biến ngõ vào |
Can nhiệt: K (CA), J (IC), R (PR) / RTD: Pt 100Ω |
Điện trở dây ngõ vào |
Can nhiệt: Max 100Ω, RTD: Max 5Ω trên một dây |
Điều khiển |
ON/OFF |
Hysteresis: F.S 0.2~3% |
Tỷ lệ |
Dải tỷ lệ: F.S 1~10%, Chu kỳ 20s cố định |
Dải reset VR |
F.S ± 3% (chỉ cho điều khiển chênh lệch) |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra relay: Ngõ ra 1st: 250VAC 3A 1c, ngõ ra 2nd: 250VAC 2A 1c
Ngõ ra SSR: 24VDC ± 3V 20mA max
Ngõ ra dòng: 4~20mADC tải 600Ω max
|
Tự chẩn đoán |
Chức năng báo đứt dây đốt |
Điện trở cách điện |
Min 100MΩ (ở 500VDC) |
Độ bền điện môi |
2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền chống nhiễu |
±2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung 1µs) bởi nhiễu do máy móc |
Chấn động |
Cơ khí |
0.75mm biên độ tần số 10~55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ |
Sự cố |
0.5mm biên độ tần số 10~55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm |
Cơ khí |
300m/s (Khoảng 30G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z |
Sự cố |
100m/s (Khoảng 10G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z |
Tuổi thọ Relay |
Cơ khí |
Min 10.000.000 lần |
Điện |
Min 100.000 lần (250VAC 3A với tải có điện trở) |
Nhiệt độ môi trường |
-10 ~50 (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20~60 (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH |
Trọng lượng |
Khoảng 487g |
Ứng dụng điều khiển nhiệt độ T4LP Autonics
Sử dụng điều khiển nhiệt độ T4LP Series để điều khiển nhiệt độ trong các lò nhiệt, máy đúc nhựa, công nghiệp gỗ, giấy, hóa chất.