Động cơ Servo motor HC-PQ Mitsubishi có bộ khuếch đại servo 10A, công suất 30/50/100/200/400kW, lực mô-men xoắn 0.095/0.16/0.32/0.64/1.27 N.m; tốc độ định mức 3000 rpm; dòng định mức 0.85/1.5/2.8A, máy dò Encoder, khối lượng nhẹ chỉ từ 0.32-1.42kg. HC-PQ Mitsubishi áp dụng những công nghệ mới nhất trong công nghệ động cơ, thiết kế nhỏ gọn, mô-men xoắn cao, được sử dụng trong động cơ các nhà máy dệt, lắp ráp điện tử, máy in…
Thông số kỹ thuật Động cơ Servo motor HC-PQ Mitsubishi
Servo motor
|
HC-PQ
|
33
|
53
|
13
|
23
|
43
|
Bộ khuếch đại servo
|
MR-C
|
10A
|
10A
|
10A
|
20A
|
40A
|
Continuous duty
|
Công suất (kW)
|
30
|
50
|
100
|
200
|
400
|
Lực mô-men xoắn (N.m)
|
0.095
|
0.16
|
0.32
|
0.64
|
1.27
|
Lực mô-men xoắn ( Kgf.cm)
|
0.97
|
1.62
|
3.25
|
6.5
|
13
|
Tốc độ định mức (rpm)
|
3000
|
Tốc độ tối đa (rpm)
|
4500
|
Tỷ lệ quán tính tải lên roto
|
30 lần trở xuống
|
Khả năng cung cấp điện (kVA)
|
0.1
|
0.2
|
0.3
|
0.5
|
0.9
|
Dòng định mức (A)
|
0.85
|
0.85
|
0.85
|
1.5
|
2.8
|
Dòng định mức tối đa (A)
|
5
|
5
|
5
|
6
|
6.44
|
Máy dò tốc độ/ vị trí
|
Encoder (Độ phân giải 4000 xung mỗi vòng quay)
|
Khối lượng (kg)
|
0.32
|
0.37
|
0.5
|
0.96
|
1.42
|
Đặc điểm Động cơ Servo motor HC-PQ Mitsubishi
- Áp dụng những công nghệ mới nhất trong công nghệ động cơ
- Thiết kế nhỏ gọn, mô-men xoắn cao, phạm vi tốc độ rộng
- Bộ mã hóa tăng
- Giao tiếp nối tiếp
Ứng dụng Động cơ Servo motor HC-PQ Mitsubishi
Servo motor HC-PQ Mitsubishi được sử dụng trong các ứng dụng bước và servo công suất thấp, bao gồm:
- Máy dệt
- Lắp ráp điện tử
- Máy in