Miniature electronic timers Idec được thiết kế có 2 dòng sản phẩm gồm GT5Y, GT5P với 3 chế độ hoạt động ON Delay, Interval ON, Cycle. Kích thước thu nhỏ tối đa giúp tiết kiệm diện tích, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn UL / c-UL, EN. Miniature electronic timers Idec có thời gian thiết lập lại ngắn chỉ 100ms, kích thước GT5Y - 27.5H × 21.0W × 58.6D mm, GT5P - 36H × 29W × 81.5D mm.
Miniature electronic timers Idec
Phân loại Miniature electronic timers Idec
Miniature electronic timers Idec được phân thành 2 dòng sản phẩm chính là:
- GT5Y Miniature Electronic Timers
- GT5P Miniature Electronic Timers
Đặc điểm GT5Y Miniature electronic timers Idec
- 3 chế độ hoạt động: ON Delay, Interval ON, Cycle
- Lỗi lặp lại: tối đa 0,2% ± 20 ms
- Kích thước thu nhỏ tối đa giúp tiết kiệm diện tích
- Đèn LED cho đầu ra và công suất
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, UL / c-UL, EN.
Thông số kỹ thuật GT5Y Miniature electronic timers Idec
Chế độ hoạt động |
ON Delay, Interval ON, Cycle |
Điện áp hoạt động định mức |
A200: 200 - 240V AC (50/60Hz)
A100: 100 - 120V AC (50/60Hz)
D24: 24V DC
D12: 12V DC
|
Phạm vi điện áp |
A200: 170 - 264V AC (50/60Hz)
A100: 85 - 132V AC (50/60Hz)
D24: 21.6 - 26.4V DC
D12: 10.8 - 13.2V DC
|
Công suất tiêu thụ |
A200: 1.6 VA (200V AC/60Hz)
A100: 1.4 VA (100V AC/60Hz)
D24: 1.0W
D12: 0.9W
|
Tần số chuyển đổi tối đa |
1800 hoạt động / giờ |
Thời gian thiết lập lại |
Tối đa 100 ms |
Lỗi lặp lại |
±0.2%, ±20 ms |
Lỗi điện áp |
±0.5%, ±20 ms |
Lỗi nhiệt độ |
±3% |
Lỗi cài đặt |
±10% |
Kích thước |
27.5H × 21.0W × 58.6D mm |
Nhiệt độ môi trường |
Hoạt động: -10-50°C |
Độ ẩm môi trường |
35 - 85% RH |
Trọng lượng |
50g |
Đặc điểm GT5P Miniature electronic timers Idec
- 3 chế độ hoạt động: ON Delay, Cycle, and One Shot
- Lỗi lặp lại: tối đa 0,2% ± 10 ms
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn: UL, CSA, EN
Thông số kỹ thuật GT5P Miniature electronic timers Idec
Chế độ hoạt động |
ON Delay, Interval ON, Cycle |
Điện áp hoạt động định mức |
A200: 200 - 240V AC (50/60Hz)
A100: 100 - 120V AC (50/60Hz)
D24: 24VAC/DC
D12: 12V DC
|
Phạm vi điện áp |
A200: 170 - 264V AC (50/60Hz)
A100: 85 - 132V AC (50/60Hz)
D24: 21.6 - 26.4VAC/DC
D12: 10.8 - 13.2V DC
|
Công suất tiêu thụ |
A200: 3.9 VA (60Hz)/5.6 VA (60Hz)
A100: 2.3 VA (60Hz)/2.9 VA (60Hz)
D24: 1.3 VA (60Hz)/0.5W, 1.2 VA (60Hz)/0.5W
D12: 0.6W
|
Thời gian thiết lập lại |
Tối đa 100 ms |
Lỗi lặp lại |
±0.2%, ±10 ms |
Lỗi điện áp |
±0.5%, ±20 ms |
Lỗi nhiệt độ |
±3% |
Lỗi cài đặt |
±10% |
Điện trở cách điện |
100 MΩ |
Độ bền điện môi |
2000V AC, 1 phút giữa các thiết bị đầu cuối nguồn và đầu ra
2000V AC, 1 phút giữa các tiếp điểm của các cực khác nhau
750V AC, 1 phút giữa các tiếp điểm của cùng một cực
|
Nhiệt độ môi trường |
–10 đến 50°C
|
Độ ẩm môi trường |
35 đến 85% RH
|
Kích thước |
36H × 29W × 81.5D mm
|