Phạm vi đo
|
0 ~ 100kPa ... 500MPa (Gauge)
-100kPa ~ 0 ~ 100kPa ... 500MPa (Gauge)
|
Cấp chính xác
|
±0.5%FS(RSS)
|
Ngõ ra
|
10~20mV/V(Din Type Only)
0~5VDC, 1~5VDC, 0~10VDC(3, 4Wire), 4~20mA(2, 3 Wire)
|
Nguồn cấp
|
11 ~ 28VDC(PTAA 12VDC Max.)
|
Kiểu kết nối
|
Connector, Head, Din Connector
|
Cổng áp suất
|
R(PT)1/8", G(PF)1/8", R(PT)1/4", G(PF)1/4", R(PT)3/8", G(PF)3/8", 9/16UNF Female(Only >1500bar)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 ~ 70°C, -30 ~ 100°C
|
Vật liệu làm ướt
|
Thép không gỉ 304 + Titan 87%
|
Chịu rung
|
49.1m/s2{5G}, 10~500Hz
|
Trọng lượng
|
140g
|
Xuất xứ
|
Korea
|