Quạt hướng trục Leipole có thiết kế chắc chắn, khung quạt được đúc hợp kim nhôm, bề mặt quạt được xử lý chống ăn mòn. Động cơ có tích hợp bảo vệ nhiệt tự động phục hồi. Bánh công tắc PBT UL94V-0, đặc biệt có lớp cách điện.
Tổng quan về quạt hướng trục Leipole
- Khung quạt được đúc bằng hợp kim nhôm, bề mặt khung được hoàn thiện bằng chất xử lý chống ăn mòn
- Động cơ bên trong quạt hướng trục Leipole có tích hợp bảo vệ nhiệt tự động phục hồi
- Bánh công tác: PBT UL94V-0
- Lớp cách điện được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC61858
Các dòng sản phẩm của quạt hướng trục Leipole
- Quạt hướng trục F2E-80B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-92S/B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-120S/B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-250B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-150S/B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-162B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-220B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-260B Leipole
- Quạt hướng trục F2E-320B Leipole
Thông số kỹ thuật của quạt hướng trục Leipole
Quạt hướng trục F2E-80B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-80-230
|
F2E-80B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.08/0.07
|
0.16/0.14
|
Công suất(W)
|
15/11
|
15/11
|
Tốc độ(r/min)
|
2600/2900
|
2600/2900
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
30/36
|
30/36
|
Độ ồn(dB)
|
36/38
|
36/38
|
Khối lượng(kg)
|
0.35
|
0.35
|
Quạt hướng trục F2E-92S/B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-92S-230
|
F2E-92B-230
|
F2E-92S-115
|
F2E-92B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.07/0.06
|
0.12/0.10
|
Công suất(W)
|
13/11
|
13/11
|
Tốc độ(r/min)
|
2400/2500
|
2400/2500
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
39/48
|
39/48
|
Độ ồn(dB)
|
37
|
37
|
Khối lượng(kg)
|
0.27
|
0.27
|
Quạt hướng trục F2E-120S/B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-120S-230
|
F2E-120B-230
|
F2E-120S-115
|
F2E-120B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.12/0.10
|
0.24/0.20
|
Công suất(W)
|
19/14
|
18/15
|
Tốc độ(r/min)
|
2500/2700
|
2500/2800
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
145/160
|
145/160
|
Độ ồn(dB)
|
34/37
|
34/37
|
Khối lượng(kg)
|
0.55
|
0.55
|
Quạt hướng trục F2E-250B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-250B-230
|
F2E-250B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50
|
50
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.25
|
0.50
|
Công suất(W)
|
60
|
60
|
Tốc độ(r/min)
|
2300
|
2300
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
1500
|
1500
|
Độ ồn(dB)
|
68
|
68
|
Khối lượng(kg)
|
2.0
|
2.0
|
Quạt hướng trục F2E-150S/B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-150S-230
|
F2E-150B-230
|
F2E-150S-115
|
F2E-150B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Trục bạc
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.27/0.24
|
0.50
|
Công suất(W)
|
38/36
|
36
|
Tốc độ(r/min)
|
2580/2650
|
2700
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
300
|
300
|
Độ ồn(dB)
|
58
|
58
|
Khối lượng(kg)
|
0.86
|
0.86
|
Quạt hướng trục F2E-162B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-162B-230
|
F2E-162B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
230
|
115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.26/0.20
|
0.51/0.42
|
Tốc độ(r/min)
|
2650/3000
|
Công suất(W)
|
104/135
|
110/136
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
325/380
|
Độ ồn(dB)
|
48/52
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Khối lượng(kg)
|
1.1
|
Quạt hướng trục F2E-220B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-220B-230
|
F2E-220B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
2650/3000
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.3
|
0.9
|
Tốc độ(r/min)
|
2400
|
Công suất(W)
|
47
|
47
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
388
|
Độ ồn(dB)
|
56
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Khối lượng(kg)
|
1.34
|
Quạt hướng trục F2E-260B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-260B-230
|
F2E-260B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.3/0.34
|
0.61/0.63
|
Tốc độ(r/min)
|
2550/2850
|
Công suất(W)
|
63/79
|
63/72
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
915/1010
|
925/956
|
Độ ồn(dB)
|
59/61
|
62/64
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Khối lượng(kg)
|
2.2
|
Quạt hướng trục F2E-320B Leipole
Mã sản phẩm
|
F2E-320B-230
|
F2E-320B-115
|
Trục đỡ
|
Trục bi
|
Điện áp (V)
|
220/230
|
110/115
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.46/0.60
|
1.10/1.20
|
Tốc độ(r/min)
|
2500/2650
|
Công suất(W)
|
100/140
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
1800/1950
|
Độ ồn(dB)
|
68/70
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Khối lượng(kg)
|
2.9
|