Relay SSP Schneider cung cấp tới một giải pháp nhỏ gọn và sáng tạo trong nhiều ứng dụng khác nhau với điều khiển giao thoa và chuyển mạch tải. Relay SSP Schneider có điện áp tại ngõ ra từ 0 - 660V, dải điện áp ngõ vào 3 VDC – 280 VAC và khả năng kháng sốc, rung động, ô nhiễm.
Đặc tính chung relay SSP Schneider
- Điện áp tại ngõ ra từ 0 - 660V
- Dải điện áp ngõ vào rộng từ 3 VDC – 280 VAC.
- Gắn trên Din rail, gắn trên mặt tủ.
- Tần số chuyển đổi cao.
- Kháng sốc, rung động và ô nhiễm.
Ưu điểm relay SSP Schneider
- Lắp đặt và thay thế Relay SSP Series đơn giản.
- Bảo trì dễ dàng
- Tuổi thọ cao.
Bảng thông số relay SSP Schneider
Tên sản phẩm |
Relay bán dẫn SSP1A450BDT Schneider |
Relay bán dẫn SSP1A110M7T Schneider |
Relay bán dẫn SSP1D412BDT Schneider |
Loại |
Relay bán dẫn SSP gắn bảng |
Relay bán dẫn SSP gắn bảng |
Relay bán dẫn SSP gắn bảng |
Dòng |
Zelio Relays |
Zelio Relays |
Zelio Relays |
Điện áp điều khiển đầu vào |
4-32VDC |
90-280VAC |
3.5-32VDC |
Điện áp đầu ra |
48-660VAC |
24-300VAC |
1-150VDC |
[In] Dòng Định Mức |
50A |
10A |
12A |
Dòng Tải |
0.15…50 A |
0.15…10 A |
0…12 A |
Số Pha |
1 pha |
1 pha |
1 pha |
Tiếp Điểm |
1NO |
1NO |
1NO |
Chuyển Mạch |
Chuyển mạch DC |
Chuyển đổi điện áp zero |
Chuyển mạch DC |
Đặc Điểm |
Relay bán dẫn SSP1, với đệm nhiệt nhúng |
Relay bán dẫn SSP1, với đệm nhiệt nhúng |
Relay bán dẫn SSP1, với đệm nhiệt nhúng |
Nhiệt độ hoạt động |
-40-80°C |
-40-80°C |
-40-80°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40-125°C |
-40-125°C |
-40-125°C |
Cấp Bảo Vệ |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Trọng Lượng |
0.089kg |
0.089kg |
0.089kg |
Ứng dụng relay SSP Schneider
- HVAC, PLC.
- Trong môi trường có nhiều bụi: nhà máy xi măng, chế biến gỗ, xay xát...
- Máy móc công nghiệp.
- Máy đóng gói, máy dệt, băng tải.
- Trong môi trường dễ cháy: mỏ than, kinh doanh xăng dầu.
- Chế biến thực phẩm.
- Điều khiển chiếu sáng, điều khiển động cơ.
- Tự động trong tủ điện.