Đèn tháp ST56MEL-W Qlight thiết kế dạng đèn tầng LED ổn định/nhấp nháy, kiểu lắp trực tiếp, đường kính Ø56mm. Được tích hợp âm tín hiệu (Cường độ âm tối đa 85dB ứng với 1m/ Kiểu đầu ra âm thanh), tỷ lệ nhấp nháy 60-80 lần/phút, cho phép tùy chỉnh màu sắc giữa các tầng. Series ST56MEL-W Qlight hoạt động ở nhiệt độ -30°C đến +60°C, cấp độ bảo vệ IP23, tuân thủ tiêu chuẩn CE, RoHS.
Đặc điểm đèn tháp ST56MEL-W Qlight
+ Đèn tầng LED ổn định/nhấp nháy, kiểu lắp trực tiếp, đường kính Ø56mm
+ Tuổi thọ sản phẩm dài hơn 20.000 giờ với nguồn sáng LED cường độ cao
+ Tích hợp âm tín hiệu (Cường độ âm tối đa 85dB ứng với 1m/ Kiểu đầu ra âm thanh)
+ Có thể chọn kiểu âm phù hợp với từng điều kiện và môi trường làm việc trong 5 kiểu âm cảnh báo, 5 âm báo động, 5 âm giai điệu
+ Tỷ lệ nhấp nháy 60-80 lần/phút
+ Có thể tùy chỉnh màu sắc giữa các tầng (Hệ thống chiếu sáng LED và chóa đèn được tích hợp trong 1 cấu trúc)
+ Chất liệu: Chóa đèn- nhựa AS, Thân đèn- nhựa ABS,
+ Nhiệt độ hoạt động môi trường xung quanh: -30°C đến +60°C
+ Cấp bảo vệ: Kiểu tích hợp còi báo/ âm tín hiệu - IP23
+ Chứng nhận: CE
+ Tuân theo chỉ tiêu RoHS
Thông số đèn tháp ST56MEL-W Series Qlight
Model number |
Lớp |
Điện áp |
Current |
Weight |
Color |
ST80L Steady
ST80L-BZ Built-in buzzer, Steady
ST80LF Steady/Flashing
ST80LF-BZ Built-in buzzer, Steady/Flashing |
1 |
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
|
0.060A 0.040A 0.044A 0.022A
|
0.26kg 0.26kg 0.42kg 0.42kg
|
R-Red |
2 |
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
|
0.120A 0.080A 0.048A 0.024A
|
0.32kg 0.32kg 0.48kg 0.48kg
|
R-Red G-Green |
3 |
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
|
0.180A 0.120A 0.053A 0.026A
|
0.37kg 0.37kg 0.54kg 0.54kg
|
R-Red
A-Amber
G-Green
|
4 |
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
|
0.240A 0.160A 0.057A 0.028A
|
0.43kg 0.43kg 0.59kg 0.59kg
|
R-Red
A-Amber
G-Green
B-Blue
|
5 |
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
|
0.300A 0.200A 0.062A 0.031A
|
0.49kg 0.49kg 0.65kg 0.65kg
|
R-Red
A-Amber
G-Green
B-Blue
W-White
|
Dòng tín hiệu / dòng âm thanh (mỗi lớp)
Voltage |
AC/DC12V |
AC/DC24V |
AC110V |
AC220V |
Signal line current |
0.060A |
0.040A |
0.044A |
0.022A |
Audible line current |
0.016A |
0.031A |
0.027A |
0.030A |
Sự kết hợp âm thanh của sản phẩm tiêu chuẩn
Thể loại âm thanh |
Âm thanh |
Kênh |
Âm lượng |
WS |
5 Warning Sounds |
Fire.A-ANG
Emergency WA-U(Yelp)
Ambulance PI-PO(Hi-low)
Machinery Fault
High Expansion
|
Ch1
Ch2
Ch3
Ch4
Ch5
|
Max. 85dB |
WM |
5 Melodies |
Sweet Home
For Elise
Cuckoo's Waltz
Piano Sonata
Turkish March
|
Ch1
Ch2
Ch3
Ch4
Ch5
|
Max. 85dB |
WA |
5 Alarms |
Beep Intermittent
Door Chime
Phone Ring
PI.PI.PI. Short Interval
Tripping Beat
|
Ch1
Ch2
Ch3
Ch4
Ch5
|
Max. 83 |