1, Chỉ thị ngày |
13, Hiển thị bước còn lại |
2, Hiển thị ngày
Sáng: Ngày được chọn
Tắt: Ngày không được chọn
|
14, Hiển thị chế độ hoạt động |
3, Chỉ thị chế độ cài đặt thời gian hiện thời |
15, Hiển thị chế độ ngõ ra |
4, Hiển thị DST (ghi nhớ thời gian làm việc) |
16, Hiển thị ngày, tháng, năm |
5, Hiển thị AM/PM (hiển thị phần chính) |
17, Hiển thị độ rộng xung của thiết bị |
6, Hiển thị mùa |
18, Hiển thị phần phụ |
7, Hiển thị chương trình |
19, Phím CHECK |
8, Hiển thị thời gian ON/Ngày, thời gian OFF/ngày, độ rộng thời gian ON, độ rộng thời gian OFF |
20, Phím MODE |
9, Hiển thị AM/PM (hiển thị phần phụ) |
21, Phím hoạt động |
10, Hiển thị năm: Nó được sáng khi cài đặt, kiểm tra, sửa đổi, xóa chương trình năm, cài đặt ngày nghỉ trong năm và hoạt động chương trình năm. |
22, Phím SET |
11, Hiển thị START/STOP của năm |
23, Switch lựa chọn ngõ ra
AUTO: Ngõ ra điều khiển tùy theo chương trình cài đặt
ON: Ngõ ra ON (hoạt động)
OFF: Ngõ ra là OFF
|
12, Hiển thị phần chính |
- |