Đặc điểm cảm biến tiệm cận khoảng cách dài PRD Autonics
Cảm biến tiệm cận khoảng cách dài PRD Autonics được thiết kế với chức năng để nhận biết đối tượng dạng vật thể kim loại mà sẽ không cần phải tiếp xúc. Thiết bị được tích hợp chỉ thị trạng thái với LED màu đỏ, cấp độ bảo vệ IP67, khả năng chống nhiễu với IC chuyên biệt. PRD Series Autonics được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, phân phối chính thức bởi Hợp Long, liên hệ 1900 6536 để được tư vấn và đặt hàng với mức giá ưu đãi nhất.
Điểm nổi bật cảm biến tiệm cận PRD Autonics
- Khoảng cách phát hiện dài (Đảm bảo khoảng cách phát hiện dài hơn 1.5-2 lần so với các sản phẩm hiện hành).
- Cải thiện khả năng chống nhiễu với IC chuyên biệt.
- Tích hợp mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng.
- Tuổi thọ và độ tin cậy cao.
- Chỉ thị trạng thái với LED màu đỏ.
- Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC).
- Thay thế cho các công tắc loại nhỏ và công tắc hành trình.
- Cáp kết nối được cải thiện tăng cường: với độ bền uốn tin cậy hơn cho bộ phận kết nối cáp/cảm biến
Nguyên lý hoạt động cảm biến tiệm cận PRD Series Autonics
Cảm biến tiệm cận là thiết bị nhận biết đối tượng dạng vật thể kim loại không cần phải tiếp xúc. Khi được cấp nguồn, tại cuộn dây cảm biến từ sẽ phát ra một trường điện từ khỏi bề mặt cảm biến. Trường điện từ tại cảm biến từ khác nhau dựa theo biên dạng và kích thước, phụ thuộc vào đường kính và cảm biến có được bọc giáp hay không được bọc.
Khi vật thể dạng kim loại tiến lại đủ gần với bề mặt của cảm biến từ, bắt đầu thâm nhập vào tới vùng có trường điện từ dẫn tới dòng điện xoáy sẽ tăng lên và biên độ trên từ trường sẽ bị giảm đi tới mức nào đó, cảm biến sẽ được kích hoạt và hiển thị nó đã phát hiện được ra mục tiêu.
Ứng dụng của PRD Series Autonics
- Tính lon bia được sản xuất trong ngày
- Giám sát hoạt động của khuôn dập
- Phát hiện các lon nhôm trong dây chuyền
- Phát hiện nắp bằng kim loại trong môi trường nước
- Kiểm tra xem gãy mũi khoan
- Phát hiện vật có kích thước nhỏ và vật kim loại rơi
- Phát hiện mực chất lỏng ở trong những bồn có bọt
- Phát hiện sữa hoặc là nước trái cây ở bên trong hộp
Bảng thông số PRD Series Autonics
Loại DC 2-dây
Model | PRDT12-4□O PRDT12-4□C PRDT12-4□O-V PRDT12-4□C-V PRDLT12-4□O PRDLT12-4□C PRDLT12-4□O-V PRDLT12-4□C-V PRDWT12-4□O PRDWT12-4□C PRDWT12-4□O-I PRDWT12-4□C-I PRDWT12-4□O-IV PRDWT12-4□C-IV |
PRDT12-8□O PRDT12-8□C PRDT12-8□O-V PRDT12-8□C-V PRDLT12-8□O PRDLT12-8□C PRDLT12-8□O-V PRDLT12-8□C-V PRDWT12-8□O PRDWT12-8□C PRDWT12-8□O-I PRDWT12-8□C-I PRDWT12-8□O-IV PRDWT12-8□C-IV |
PRDT18-7□O PRDT18-7□C PRDT18-7□O-V PRDT18-7□C-V PRDLT18-7□O PRDLT18-7□C PRDLT18-7□O-V PRDLT18-7□C-V PRDWT18-7□O PRDWT18-7□C PRDWT18-7□O-I PRDWT18-7□C-I PRDWT18-7□O-IV PRDWT18-7□C-IV PRDWLT18-7□O-IV PRDWLT18-7□C-IV |
PRDT18-14□O PRDT18-14□C PRDT18-14□O-V PRDT18-14□C-V PRDLT18-14□O PRDLT18-14□C PRDLT18-14□O-V PRDLT18-14□C-V PRDWT18-14□O PRDWT18-14□C PRDWT18-14□O-I PRDWT18-14□C-I PRDWT18-14□O-IV PRDWT18-14□C-IV PRDWLT18-14□O-IV PRDWLT18-14□C-IV |
PRDT30-15□O PRDT30-15□C PRDT30-15□O-V PRDT30-15□C-V PRDLT30-15□O PRDLT30-15□C PRDLT30-15□O-V PRDLT30-15□C-V PRDWT30-15□O PRDWT30-15□C PRDWT30-15□O-I PRDWT30-15□C-I PRDWT30-15□O-IV PRDWT30-15□C-IV |
PRDT30-25□O PRDT30-25□C PRDT30-25□O-V PRDT30-25□C-V PRDLT30-25□O PRDLT30-25□C PRDLT30-25□O-V PRDLT30-25□C-V PRDWT30-25□O PRDWT30-25□C PRDWT30-25□O-I PRDWT30-25□C-I PRDWT30-25□O-IV PRDWT30-25□C-IV |
|
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm | |
Độ trễ | Max 10% của Khoảng cách phát hiện | ||||||
Mục tiêu phát hiện chuẩn | 12×12×1mm (Sắt) | 25×25×1mm (Sắt) | 20×20×1mm (Sắt) | 40×40×1mm (Sắt) | 45×45×1mm (Sắt) | 75×75×1mm (Sắt) | |
Khoảng cách phát hiện | 0~2.8mm | 0~5.6mm | 0~4.9mm | 0~9.8mm | 0~10.5mm | 0~17.5mm | |
Nguồn cấp | 12-24VDC (10-30VDC) | ||||||
Dòng rò | Max 0.6mA | ||||||
Tần số đáp ứng | 450HZ | 400Hz | 250Hz | 200Hz | 100Hz | ||
Điện áp dư | Max 3.5V (Loại không cực tính, max. 5V) | ||||||
Ảnh hưởng do nhiệt độ | Max ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển | 2~100mA | ||||||
Trở kháng cách ly | Min 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Chấn động | Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ thị | Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) | ||||||
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ | |||||
Độ ẩm môi trường | 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng | ||||||
Vật liệu | Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: ABS chịu nhiệt, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu |
||||||
Cáp | ø4, 2-wire, 2m | ø5, 2-wire, 2m | |||||
Chứng nhận | CE | ||||||
Cấu trúc bảo vệ | IP67 (Tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Trọng lượng | PRDT: Khoảng 74g PRDLT: Khoảng 94g PRDWT: Khoảng 44g | PRDT: Khoảng 72g PRDLT: Khoảng 92g PRDWT: Khoảng 42g | PRDT: Khoảng 115g PRDLT: Khoảng 145g PRDWT: Khoảng 80g PRDWLT: Khoảng 42g | PRDT: Khoảng 110g PRDLT: Khoảng 140g PRDWT: Khoảng 75g PRDWLT: Khoảng 105g |
PRDT: Khoảng 175g PRDLT: Khoảng 215g PRDWT: Khoảng 140g | PRDT: Khoảng 180g PRDLT: Khoảng 220g PRDWT: Khoảng 145g |
Loại DC 3 dây
Model | PRD12-4DN PRD12-4DP PRD12-4DN2 PRD12-4DP2 PRDL12-4DN PRDL12-4DP PRDL12-4DN2 PRDL12-4DP2 PRDW12-4DN PRDW12-4DP PRDW12-4DN2 PRDW12-4DP2 PRDW12-4DN-V PRDW12-4DP-V PRDWL12-4DN PRDWL12-4DP PRDWL12-4DN2 PRDWL12-4DP2 |
PRD12-8DN PRD12-8DP PRD12-8DN2 PRD12-8DP2 PRDL12-8DN PRDL12-8DP PRDL12-8DN2 PRDL12-8DP2 PRDW12-8DN PRDW12-8DP PRDW12-8DN2 PRDW12-8DP2 PRDW12-8DN-V PRDW12-8DP-V PRDWL12-8DN PRDWL12-8DP PRDWL12-8DN2 PRDWL12-8DP2 |
PRD18-7DN PRD18-7DP PRD18-7DN2 PRD18-7DP2 PRDL18-7DN PRDL18-7DP PRDL18-7DN2 PRDL18-7DP2 PRDW18-7DN PRDW18-7DP PRDW18-7DN2 PRDW18-7DP2 PRDW18-7DN-V PRDW18-7DP-V PRDWL18-7DN PRDWL18-7DP PRDWL18-7DN2 PRDWL18-7DP2 |
PRD18-14DN PRD18-14DP PRD18-14DN2 PRD18-14DP2 PRDL18-14DN PRDL18-14DP PRDL18-14DN2 PRDL18-14DP2 PRDW18-14DN PRDW18-14DP PRDW18-14DN2 PRDW18-14DP2 PRDW18-14DN-V PRDW18-14DP-V PRDWL18-14DN PRDWL18-14DP PRDWL18-14DN2 PRDWL18-14DP2 |
PRD30-15DN PRD30-15DP PRD30-15DN2 PRD30-15DP2 PRDL30-15DN PRDL30-15DP PRDL30-15DN2 PRDL30-15DP2 PRDW30-15DN PRDW30-15DP PRDW30-15DN2 PRDW30-15DP2 PRDW30-15DN-V PRDW30-15DP-V PRDWL30-15DN PRDWL30-15DP PRDWL30-15DN2 PRDWL30-15DP2 |
PRD30-25DN PRD30-25DP PRD30-25DN2 PRD30-25DP2 PRDL30-25DN PRDL30-25DP PRDL30-25DN2 PRDL30-25DP2 PRDW30-25DN PRDW30-25DP PRDW30-25DN2 PRDW30-25DP2 PRDW30-25DN-V PRDW30-25DP-V PRDWL30-25DN PRDWL30-25DP PRDWL30-25DN2 PRDWL30-25DP2 |
|
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm | |
Độ trễ | Max 10% của Khoảng cách phát hiện | ||||||
Mục tiêu phát hiện chuẩn | 12×12×1mm (Sắt) | 25×25×1mm (Sắt) | 20×20×1mm (Sắt) | 40×40×1mm (Sắt) | 45×45×1mm (Sắt) | 75×75×1mm (Sắt) | |
Khoảng cách phát hiện | 0~2.8mm | 0~5.6mm | 0~4.9mm | 0~9.8mm | 0~10.5mm | 0~17.5mm | |
Nguồn cấp | 12-24VDC (10-30VDC) | ||||||
Dòng tiêu thụ | Max. 10mA | ||||||
Tần số đáp ứng | 500Hz | 400Hz | 300Hz | 200Hz | 100HZ | 100Hz | |
Điện áp dư | Max 1.5V | ||||||
Ảnh hưởng do nhiệt độ | Max ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển | 200mA | ||||||
Trở kháng cách ly | Min 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Chấn động | Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ thị | Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) | ||||||
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ | |||||
Độ ẩm môi trường | 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng | ||||||
Cấp độ bảo vệ | IP67 (Tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Vật liệu | Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: ABS chịu nhiệt, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu |
||||||
ø4, 3-wire, 2m | ø5, 3-wire, 2m | ||||||
Cáp | (Cho loại cáp: 300mm, giắc cắm M12), (AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính cách ly: ø1.25) | ||||||
Chứng nhận | CE | ||||||
Trọng lượng | PRD: Khoảng 74g PRDL: Khoảng 94g PRDW: Khoảng 44g PRDWL: Khoảng 64g | PRD: Khoảng 72g PRDL: Khoảng 92g PRDW: Khoảng 42g PRDWL: Khoảng 62g | PRD: Khoảng 115g PRDL: Khoảng 145g PRDW: Khoảng 80g PRDWL: Khoảng 110g | PRD: Khoảng 110g PRDL: Khoảng 140g PRDW: Khoảng 75g PRDWL: Khoảng 105g | PRD: Khoảng 175g PRDL: Khoảng 215g PRDW: Khoảng 140g PRDWL: Khoảng 180g | PRD: Khoảng 180g PRDL: Khoảng 220g PRDW: Khoảng 145g PRDWL: Khoảng 185g |
Để lại bình luận của bạn