ATV1200 Voltage class 3.3kV Schneider là biến tần trung thế dễ sử dụng, hiệu suất cao, chuyên dụng trong công nghiệp và cơ sở hạ tầng với các ứng dụng như bơm, quạt, máy nén, băng chuyền. Đặc biệt, biến tần trung thế ATV1200 Voltage class 3.3kV Schneider có kích thước tủ nhỏ, cấp bảo vệ vỏ tủ IP31, IP41 & IP42.
Đặc điểm biến tần ATV1200 Voltage class 3.3kV Schneider
Tối ưu hóa tủ máy
- Thiết kế gọn gàng với biến áp đầu vào tích hợp trong tủ biến tần.
- Dễ dàng tiếp cận mạch điều khiển và buồng chứa biến áp từ mặt trước .
- Cấp bảo vệ vỏ tủ IP31, IP41 & IP42.
- Kích thước tủ nhỏ.
Thiết kế đơn giản với chất lượng đã được kiểm chứng.
- Công nghệ ngõ ra đa bậc.
- Cho dòng ngõ ra dạng gần sin tuyệt đối
- Giảm thiểu sóng hài, không gây ra áp lực trên động cơ
- Cho phép vận hành với các động cơ cũ từng chạy khởi động trực tiếp D.O.L
Giảm chi phí vận hành (OPEX) và chi phí đầu tư (CAPEX).
- Sóng hài thấp THDI<3% (ở cả ngõ vào và ngõ ra)
- Không cần động cơ có cách điện đặc biệt.
- Cho phép cáp động cơ dài mà không cần phụ kiện.
- Không cần cáp đặc biệt cho động cơ.
- Quá áp dv/dt nhỏ, điện áp từng bậc sóng ngõ ra nhỏ.
Hệ thống làm mát hiệu quả
- Hệ làm mát đột phá, không cần quạt dưới đáy biến áp.
- Tiết kiệm năng lượng nhiều hơn.
- Nhờ hệ ống khí, không cần hệ thống điều hòa khí.
Bộ nghịch lưu
- Kết cấu dạng module.
- Sử dụng IGBT với chất lượng đã được chứng minh.
- Đường khí tách riêng cho khoang điều khiển.
- Không cần quạt riêng cho phần điều khiển.
Bảng thông số một số model dòng biến tần trung thế ATV1200 Voltage class 3.3kV Schneider
Tên sản phẩm |
Biến tần ATV1200-A1000-3333B3H Schneider |
Biến tần ATV1200-A1000-3333A4H Schneider |
Biến tần ATV1200-A1000-3333S4S Schneider |
Biến tần ATV1200-A1250-3333B5S Schneider |
Biến tần ATV1200-A1000-3333B4S Schneider |
Dòng |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
Điện áp |
3.3 kV |
3.3 kV |
3.3 kV |
3.3 kV |
3.3 kV |
Công Suất Động Cơ |
836 kW |
836 kW |
836 kW |
1045 kW |
836 kW |
Công Suất Biến Tần |
1000 kVA |
1000 kVA |
1000 kVA |
1250 kVA |
1000 kVA |
Loại Động Cơ |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Động cơ không đồng bộ |
Động cơ đồng bộ |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Dòng Liên Tục Định Mức |
175A (Quá tải thường 120%), 140A (Quá tải cao 150%) |
175A (Quá tải thường 120%), 140A (Quá tải cao 150%) |
175A (Quá tải thường 120%), 140A (Quá tải cao 150%) |
220A (Quá tải thường 120%), 176A (Quá tải cao 150%) |
175A (Quá tải thường 120%), 140A (Quá tải cao 150%) |
Tần Số Ngõ Vào |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
Kích Thước (Wxhxd) |
3560x1400x2670 mm |
3560x1400x2670 mm |
3560x1400x2670 mm |
3560x1400x2670 mm |
3560x1400x2670 mm |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP31 |
IP41 |
IP41 |
IP42 |
IP41 |
Hiệu Suất Biến Tần |
Hiệu suất cao |
Hiệu suất cao |
Hiệu suất chuẩn |
Hiệu suất chuẩn |
Hiệu suất chuẩn |
Phương Pháp Làm Mát |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Màu Sơn |
RAL 7038 |
RAL 7034 |
RAL 7047 |
RAL 7475 |
RAL 7041 |
Các Tiêu Chuẩn |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
Nhiệt Độ Môi Trường |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
Độ Ẩm Môi Trường |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
Khối Lượng |
4300 kg |
4300 kg |
4300 kg |
4700 kg |
4300 kg |