Biến tần ATV1200 Voltage class 6.0/ 6.3/ 6.6kV Schneider là biến tần trung thế dễ sử dụng nhưng hiệu suất cao, chuyên dụng trong công nghiệp và cơ sở hạ tầng với các ứng dụng như bơm, quạt, máy nén, băng chuyền. ATV1200 Voltage class 6.0/ 6.3/ 6.6kV Schneider có cấp bảo vệ vỏ tủ IP31, IP41 & IP42, đạt các tiêu chuẩn trên toàn cầu (IEC, IEEE 519-1992).
Ưu điểm ATV1200 Voltage class 6.0/ 6.3/ 6.6kV Schneider
Tối ưu hóa tủ máy
- Thiết kế gọn gàng với biến áp đầu vào tích hợp trong tủ biến tần.
- Dễ dàng tiếp cận mạch điều khiển và buồng chứa biến áp từ mặt trước.
- Cấp bảo vệ vỏ tủ IP31, IP41 & IP42.
- Kích thước tủ nhỏ.
Biến tần được trang bị đầy đủ
- Hệ thống khóa liên động*, phải có dụng cụ đặc biệt để mở tủ, tín hiệu báo tắt nguồn, tay nắm khóa tủ.
- Màn hình HMI 10”, dễ dàng cấu hình phần mềm, đèn chiếu sang trong tủ, nhiều ngõ vào ra (I/O).
- Nguồn dự phòng UPS.
- Đạt các tiêu chuẩn trên toàn cầu (IEC, IEEE 519-1992).
Thiết kế đơn giản với chất lượng đã được kiểm chứng
- Công nghệ ngõ ra đa bậc.
- Cho dòng ngõ ra dạng gần sin tuyệt đối.
- Giảm thiểu sóng hài, không gây ra áp lực trên động cơ.
- Cho phép vận hành với các động cơ cũ từng chạy khởi động trực tiếp D.O.L.
Giảm chi phí vận hành (OPEX) và chi phí đầu tư (CAPEX)
- Sóng hài thấp THDI<3% (ở cả ngõ vào và ngõ ra).
- Không cần động cơ có cách điện đặc biệt.
- Cho phép cáp động cơ dài mà không cần phụ kiện.
- Không cần cáp đặc biệt cho động cơ.
- Quá áp dv/dt nhỏ, điện áp từng bậc sóng ngõ ra nhỏ.
Hệ thống làm mát hiệu quả
- Hệ làm mát đột phá, không cần quạt dưới đáy biến áp.
- Tiết kiệm năng lượng nhiều hơn.
- Nhờ hệ ống khí, không cần hệ thống điều hòa khí.
Bộ nghịch lưu
- Kết cấu dạng module.
- Sử dụng IGBT với chất lượng đã được chứng minh.
- Đường khí tách riêng cho khoang điều khiển.
- Không cần quạt riêng cho phần điều khiển.
Bảng thông số một số model dòng ATV1200 Voltage class 6.0/ 6.3/ 6.6kV Schneider
Tên sản phẩm |
Biến tần ATV1200-A2800-6666B5H Schneider |
Biến tần ATV1200-A1020-6363B4H Schneider |
Biến tần ATV1200-A1020-6363B3S Schneider |
Biến tần ATV1200-A1020-6363A3H Schneider |
Biến tần ATV1200-A1020-6363S5S Schneider |
Dòng |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
ATV1200 |
Điện áp |
6.6 kV |
6.3 kV |
6.3 kV |
6.3 kV |
6.3 kV |
Công Suất Động Cơ |
2341 kW |
853 kW |
853 kW |
853 kW |
853 kW |
Công Suất Biến Tần |
2800 kVA |
1020 kVA |
1020 kVA |
1020 kVA |
1020 kVA |
Loại Động Cơ |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Động cơ không đồng bộ với tùy chọn bypass mô-đun công suất |
Động cơ không đồng bộ |
Động cơ đồng bộ |
Dòng Liên Tục Định Mức |
245 A (Quá tải thường 120%), 196 A (Quá tải cao 150%) |
93 A (Quá tải thường 120%), 74 A (Quá tải cao 150%) |
93 A (Quá tải thường 120%), 74 A (Quá tải cao 150%) |
93 A (Quá tải thường 120%), 74 A (Quá tải cao 150%) |
93 A (Quá tải thường 120%), 74 A (Quá tải cao 150%) |
Tần Số Ngõ Vào |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
50/60 Hz ±5% |
Kích Thước (Wxhxd) |
5170x1700x2740 mm |
3360x1400x2520 mm |
3360x1400x2520 mm |
3360x1400x2520 mm |
3360x1400x2520 mm |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP42 |
IP41 |
IP31 |
IP31 |
IP42 |
Hiệu Suất Biến Tần |
Hiệu suất cao |
Hiệu suất cao |
Hiệu suất chuẩn |
Hiệu suất cao |
Hiệu suất chuẩn |
Phương Pháp Làm Mát |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
Màu Sơn |
RAL 8578 |
RAL 7064 |
RAL 7063 |
RAL 7056 |
RAL 7073 |
Các Tiêu Chuẩn |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
IEC EN 61800-3, IEC EN 61800-4, IEC EN 61800-5-1, IEC EN 60204-11, IEC EN 60529, IEEE 519 và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu |
Nhiệt Độ Môi Trường |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
0-40°C, có thể làm việc ở 50°C nếu giảm công suất |
Độ Ẩm Môi Trường |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
90% RH |
Khối Lượng |
8300 kg |
4100 kg |
4100 kg |
4100 kg |
4100 kg |