Chain terminals là dòng sản phẩm được nhiều đơn vị lựa chọn sử dụng bởi kết cấu bền bỉ, khả năng hoạt động linh hoạt trong đa dạng môi trường. Bên cạnh đó, thiết bị còn có đa dạng các kích thước, tính ứng dụng cao. Để được tư vấn chi tiết về Chain terminals Nichifu cũng như cách lựa chọn sản phẩm phù hợp ứng dụng liên hệ Hotline 1900 6536.
Chain terminals
Bảng thông số kỹ thuật Chain terminals Nichifu
Ring (Single Grip)
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
φd2 |
B |
L |
F |
E |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 13273-N |
3.2 |
4.6 |
9.8 |
4,1 |
7,5 |
0,4 |
TIN |
0.3~0.75 |
22-18 |
BRASS |
NCM-3 |
MB 52 |
25,000 |
CSS 13715-N |
3.7 |
6 |
3,8 |
6,8 |
0.5~1.25 |
20-16 |
MB 55 |
20,000 |
CSS 13225-N |
3.2 |
6 |
12.2 |
5 |
9,2 |
0,5 |
0.5~2.0 |
20-14 |
MB 51 |
10,000 |
CSS 13225-N2 |
6.5 |
13,3 |
6,75 |
10,05 |
MB 54 |
CSS 13725-N |
3.7 |
6 |
12,2 |
5 |
9,2 |
MB 51 |
CSS 13725-N2 |
6.5 |
13,3 |
6,75 |
10,05 |
MB 54 |
CSS 13725-N3 |
8 |
15,7 |
7,5 |
11,7 |
MB 53 |
5,000 |
CSS 14325-N2 |
4.3 |
6.5 |
13,3 |
6,75 |
10,05 |
0.5~2.0 |
20-14 |
MB 54 |
10,000 |
CSS 14325-N3 |
8 |
15,7 |
7,5 |
11,7 |
MB 53 |
5,000 |
Ring (W/Insulation Grip)
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
φd2 |
B |
L |
F |
E |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 13225-A |
3.2 |
8 |
18.7 |
6,3 |
14,7 |
0,5 |
TIN |
0.5~2.0 |
20-14 |
BRASS |
NCM-3 |
MB 01 |
5,000 |
CSS 13725-A |
3.7 |
CSS 14325-A |
4,3 |
CSS 14325-A2 |
10 |
21,5 |
8 |
16.5 |
0,6 |
MB 02 |
4,000 |
CSS 15325-A |
5,3 |
8 |
18,7 |
6,3 |
14,7 |
0,5 |
MB 01 |
5,000 |
CSS 15325-A2 |
10 |
21,5 |
8 |
16.5 |
0,6 |
MB 02 |
4,000 |
Bullet & Receptacle
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
φD |
E |
L |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 13225-A |
3,96 |
8,7 |
17,5 |
0,5 |
TIN |
0.5~2.0 |
20-14 |
BRASS |
NCM-3 |
GB 01 |
5,000 |
CSS 13725-A |
3,9 |
6,4 |
0,4 |
Female Disconnect Single Grip
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
B |
E |
L |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 62815-FN |
3,3 |
6,5 |
12,4 |
0,25 |
TIN |
0.5~1.25 |
20-16 |
BRASS |
NCM 3 |
FB 57 |
10,000 |
Female Disconnect W/ Insulation Grip
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
B |
E |
L |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 62853-F |
3,3 |
6,5 |
16,2 |
0,25 |
TIN |
0.3~0.5 |
22-20 |
BRASS |
NCM 3 |
FB 58 |
10,000 |
Female Disconnect W/ Insulation Grip
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
B |
E |
L |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 64815-F |
5 |
6,4 |
15,3 |
0,5 |
TIN |
0.5~1.25 |
20-16 |
BRASS |
NCM-3 |
FB 54 |
10,000 |
CSS 64873-F |
0.3~0.75 |
22-18 |
FB 55 |
Model |
Kích thước mm |
FINISH |
Dây áp dụng |
Chất liệu |
TOOL No. |
QTY/REEL |
B |
E |
L |
Độ dày chất liệu |
mm2 |
AWG |
BODY |
APPLICATOR |
CSS 66325-F |
6,8 |
7,8 |
19 |
0,45 |
TIN |
0.5~2.0 |
20-14 |
BRASS |
NCM-3 |
FB 51A |
5,000 |
CSS 66393-F |
19,2 |
0,4 |
0.3~0.9 |
22-18 |
FB 51B |