Tên sản phẩm |
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục/ loại lỗ/ loại liền thân có đường kính ø40mm |
Độ phân giải (P/R) |
*1, *2 ,*5, 10, *12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200, 1500, 1800, 2000, 2048, 2500, 3000, 3600, 5000 (Có thể đặt hàng theo yêu cầu độ phân giải riêng). |
Thông số kỹ thuật điện |
Pha ngõ ra |
Pha A, B, Z (Line driver pha A, A, B, B, Z, Z) |
Sự khác biệt pha ngõ ra |
Sự khác biệt pha giữa A và B: T ± T (T=chu kỳ pha A) |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra Totem pole |
Low - Độ phân giải (Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
|
Ngõ ra NPN collector hở |
Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
Ngõ ra điện áp |
Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
Ngõ ra Line driver |
Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
High - Dòng điện tải: -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. 2.5VDC, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
|
Thời gian đáp ứng (Rise/ Fall) |
Ngõ ra Totem pole |
Max. 1µs |
Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA |
Ngõ ra NPN collector hở |
Ngõ ra điện áp |
Ngõ ra Line driver |
Max. 0.5µs |
Tần số đáp ứng Max. |
300kHz |
Nguồn cấp |
5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%)
12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%)
|
Dòng điện tiêu thụ |
Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max 50mA (không có tải) |
Trở kháng cách ly |
Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
Độ bền điện môi |
750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
Kết nối |
Loại cáp, Loại giắc cắm cáp 250mm |
Thông số kỹ thuật cơ khí |
Mô-men khởi động |
Loại Trục: Max. 40gf·cm (0.004N·m), Loại Lỗ: Max 50gf·cm (0.005N·m) |
Mô-men quán tính |
Max. 40g·cm² (4×10-6 kg·m²) |
Trục chịu tải |
Xuyên tâm: Max. 2kgf, Chịu đè: Max. 1kgf |
Vòng quay cho phép Max |
5000rpm |
Chấn động |
Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
Khoảng Max 50G |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10~70℃, bảo quản: -25~85℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH |
Cấp độ bảo vệ |
IP50 (Tiêu chuẩn IEC) Có tùy chọn chuẩn IP64 (Tiêu chuẩn IEC) riêng cho người sử dụng. |
Cáp |
ø5, 5-dây, Độ dài: 2m, Cáp shield (Ngõ ra Line driver: ø5, 8-dây) (AWG24, Đường kính lõi: 0.08, Số lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1) |
Phụ kiện |
Loại Trục: Khớp nối tiêu chuẩn ø6mm, Khớp nối ø8mm (được bán riêng)
Loại Lỗ: Giá đỡ
|
Trọng lượng |
Khoảng 160g |