FX2N Thông tin chi tiết
PLC FX2N Series Mitsubishi được trang bị tất cả các tính năng dòng FX1N nhưng tốc độ xử lý được tăng cường, thời gian thi hành các lệnh cơ bản giảm xuống thấp cỡ 0.08us. PLC FX2N Series Mitsubishi thích hợp dùng cho các bài toán điều khiển với số lượng đầu vào ra 16-128 đầu vào ra, có thể mở rộng đến 256 đầu vào ra. Ngoài ra, PLC FX2N được trang bị các hàm xử lý PID với tính năng tự chỉnh, hàm xử lý số thực, với đồng hồ thời gian thực tích hợp sẵn bên trong.
PLC Mitsubishi FX2N Series
Tính năng bộ điều khiển lập trình PLC FX2N Series Mitsubishi
+ Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC
+ Số I/O: 16 đến 256 ngõ vào và ra
+ Loại ngõ ra: relay, transistor
+ Bộ nhớ chương trình: 8000 bước, mở rộng tới 16000 bước
+ Tốc độ xử lý nhanh (0.08µs trên một lệnh đơn logic)
+ Bộ đếm tốc độ cao: max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
+ Tổng I/O: 16,32,48,64,80,128 I/O
+ Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.20khz
+ Có thể được mở rộng lên đến 8 mô-đun đặc biệt cho xử lý tín hiệu analog, truyền thông và các ứng dụng điều khiển vị trí với 16 trục.
+ Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module
+ Tích hợp điều khiển vị trí.
+ Giao diện lập trình thân thiện trên nền ứng dụng Microsoft Windows.
+ Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
+ Mạng truyền thông (Communication): Profibus-DP,CC-Link, DeviceNet and AS-Interface.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển PLC FX2N Mitsubishi
Base Units with 16 I/Os
Thông tin | FX2N-16 MR-DS |
FX2N-16 MR-ES/UL |
FX2N-16 MR-UA1/UL |
FX2N-16 MT-DSS |
FX2N-16 MT-ESS/UL |
FX2N-16 MT-E-/ULcenter |
Số đầu vào/đầu ra tối đa | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
Nguồn cấp | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC |
Đầu vào được tích hợp | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Đầu ra được tích hợp | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Loại đầu ra | Relay | Relay | Relay | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) |
Công suất tiêu thụ [W] | 20W | 30VA | 30VA | 20VA | 30VA | 30VA |
Khối lượng [Kg] | 0.6 | 0.6 | 0.65 | 0.6 | 0.6 | 0.6 |
Kích thước (W x H x D) [mm] |
130 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 |
Base Units with 32 I/Os
Thông tin | FX2N-32 MR-DS |
FX2N-32 MR-ES/UL |
FX2N-32 MR-UA1/UL |
FX2N-32 MT-DSS |
FX2N-32 MT-ESS/UL |
FX2N-32 MT-ESS-/UL |
FX2N-32 MT-E-/UL |
Số đầu vào/đầu ra tối đa | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Nguồn cấp | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC |
Đầu vào được tích hợp | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Đầu ra được tích hợp | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Loại đầu ra | Relay | Relay | Relay | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) |
Công suất tiêu thụ [W] | 25W | 40VA | 40VA | 40VA | 25W | 40VA | 40VA |
Khối lượng [Kg] | 0.65 | 0.65 | 0.85 | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.65 |
Kích thước (W x H x D) [mm] | 150 x 90 x 87 | 150 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 | 150 x 90 x 87 | 150 x 90 x 87 | 150 x 90 x 87 | 130 x 90 x 87 |
Base Units with 48 I/Os
Thông tin | FX2N-48 MR-DS |
FX2N-48 MR-ES/UL |
FX2N-48 MR-UA1/UL |
FX2N-48 MR-UA1/UL |
FX2N-48 MS-E/UL |
FX2N-48 MT-ESS/UL |
FX2N-48 MT-E/UL |
Số đầu vào/đầu ra tối đa | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
Nguồn cấp | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 100-240 AC | 100-240 V AC | 24 V DC | 100-240 V AC |
Đầu vào được tích hợp | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Đầu ra được tích hợp | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Loại đầu ra | Relay | Relay | Relay | Triac | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) |
Công suất tiêu thụ [W] | 30W | 50VA | 50VA | 50VA | 50VA | 30W | 50VA |
Khối lượng [Kg] | 0.85 | 0.85 | 1.00 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 |
Kích thước (W x H x D) [mm] |
182 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 | 220 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 | 182 x 90 x 87 |
Base Units with 64 I/Os
Thông tin | FX2N-64 MR-DS |
FX2N-64 MR-ES/UL |
FX2N-64 MR-UA1/UL |
FX2N-64 MT-ESS/UL |
FX2N-64 MT-DSS |
Số đầu vào/đầu ra tối đa | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
Nguồn cấp | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 24 V AC |
Đầu vào được tích hợp | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Đầu ra được tích hợp | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Loại đầu ra | Relay | Relay | Relay | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) |
Công suất tiêu thụ [W] | 35W | 60VA | 60VA | 60VA | 35VA |
Khối lượng [Kg] | 1.0 | 1.0 | 1.20 | 1.0 | 1.0 |
Kích thước (W x H x D) [mm] | 220 x 90 x 87 | 220 x 90 x 87 | 285 x 90 x 87 | 220 x 90 x 87 | 220 x 90 x 87 |
Base Units with 80-128 I/Os
Thông tin | FX2N-80 MR-DS |
FX2N-80 MR-ES/UL |
FX2N-80 MT-DSS |
FX2N-80 MT-ESS/UL |
FX2N-128 MT-ES/UL |
FX2N-128 MT-ESS/UL |
Số đầu vào/đầu ra tối đa | 80 | 80 | 80 | 80 | 128 | 128 |
Nguồn cấp | 24 V DC | 100-240 V AC | 24 V DC | 100-240 V AC | 100-240 V AC | 100-240 V AC |
Đầu vào được tích hợp | 40 | 40 | 40 | 40 | 64 | 64 |
Đầu ra được tích hợp | 40 | 40 | 40 | 40 | 64 | 64 |
Loại đầu ra | Relay | Relay | Transistor (source Type) | Transistor (source Type) | Relay | Transistor (source Type) |
Công suất tiêu thụ [W] |
40W | 70VA | 40VA | 70VA | 100VA | 100W |
Khối lượng [Kg] | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.8 | 1.8 |
Kích thước (W x H x D) [mm] |
285 x 90 x 87 | 285 x 90 x 87 | 285 x 90 x 87 | 285 x 90 x 87 | 350 x 90 x 87 | 350 x 90 x 87 |
Ứng dụng PLC FX2N Series Mitsubishi
- Những tính năng vượt trội trên cùng với khả năng về truyền thông, nối mạng nói chung đến từ dòng FX1N đã đưa FX2N lên vị trí hàng đầu trong số các dòng FX. Chính vì vậy, Series FX2N Mitsubishi có thể đáp ứng tốt đòi hỏi khắt khe nhất với các ứng dụng trong các hệ thống điều khiển cấp nhỏ và trung bình.
- PLC FX2N Mitsubishi thích hợp sử dụng điều khiển trong dây chuyền đóng gói, dây chuyền sơn, xử lý nước thải, điều khiển các máy dệt, các hệ thống xử lý môi trường, dây truyền đóng, lắp ráp tàu biển...
>>> Xem Thêm: FX2N Series Mitsubishi PLC Parameter Error and Fault