Quạt ly tâm Leipole có tích hợp điện trở kháng/ bảo vệ nhiệt tự động phục hồi. Motor cực bóng/ lồng loại cấu trúc tụ điện bên ngoài động cơ rotol, đạt tiêu chuẩn IEC61858 class F. Hoạt động trong -40ºC ~ + 80ºC. Đa dạng chủng loại về dòng.
Tổng quan về quạt ly tâm Leipole
- Motor cực bóng/ lồng loại cấu trúc tụ điện bên ngoài động cơ rotol
- Động cơ bên trong tích hợp bảo vệ điện trở kháng/ bảo vệ nhiệt tự động phục hồi
- Bánh công tác: Nylon PA đen 1 lần ép phun
- Quạt ly tâm Leipole có lớp cách điện được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC61858 class F
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 80ºC/ Độ ẩm: 0% ~95%
Các dòng sản phẩm của quạt ly tâm Leipole
- Quạt ly tâm 133FLW Leipole
- Quạt ly tâm 170FLW Leipole
- Quạt ly tâm 190FLW Leipole
- Quạt ly tâm 220FLW Leipole
- Quạt ly tâm 225FLW Leipole
- Quạt ly tâm 250FLW Leipole
- Quạt ly tâm 280FLW Leipole
- Quạt ly tâm 310FLW Leipole
- Quạt ly tâm 350FLW Leipole
- Quạt ly tâm 355FLW Leipole
Thông số kỹ thuật của quạt ly tâm Leipole
Quạt ly tâm 133FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
133FLW2
|
133FLW3
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1
|
Công suất(W)
|
23
|
34/35
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.11
|
0.11/0.13
|
Tốc độ(r/min)
|
2800
|
2540/2670
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
4.5
|
5.5
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
185
|
240
|
Độ ồn(dB)
|
58
|
60
|
Khối lượng(kg)
|
0.6
|
0.8
|
Quạt ly tâm 170FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
170FLW2
|
170FLW3
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1
|
Công suất(W)
|
60
|
57/64
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.3
|
0.16/0.17
|
Tốc độ(r/min)
|
2400
|
2530/2850
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
7.5
|
7.5
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
275
|
275
|
Độ ồn(dB)
|
56
|
64
|
Khối lượng(kg)
|
1.2
|
1.2
|
Quạt ly tâm 190FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
190FLW2
|
190FLW3
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1
|
Công suất(W)
|
56/71
|
65/75
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.24/0.3
|
0.15/0.18
|
Tốc độ(r/min)
|
2450/2500
|
2500/2720
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
9.5/10.5
|
9.6/10.3
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
325/500
|
420/510
|
Độ ồn(dB)
|
62/64
|
62/64
|
Khối lượng(kg)
|
1.27
|
1.27
|
Quạt ly tâm 220FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
220FLW2
|
220FLW3
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1/3
|
Công suất(W)
|
98/118
|
100/125
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.46/0.51
|
0.29/0.35
|
Tốc độ(r/min)
|
2570/2920
|
2600/2860
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
15/17
|
15/17
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
420/520
|
420/520
|
Độ ồn(dB)
|
71/74
|
71/74
|
Khối lượng(kg)
|
1.9
|
1.9
|
Quạt ly tâm 225FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
225FLW2
|
225FLW4
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1/3
|
Công suất(W)
|
131/170
|
135/170
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.6/0.74
|
0.34/0.44
|
Tốc độ(r/min)
|
2630/2930
|
2600/2950
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
20/22.3
|
20/22.3
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
550/725
|
550/725
|
Độ ồn(dB)
|
69/71
|
69/71
|
Khối lượng(kg)
|
2.3
|
2.3
|
Quạt ly tâm 250FLW Leipole
Mã sản phẩm
|
250FLW2
|
250FLW4
|
Điện áp (V)
|
220
|
380
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
50/60
|
Số pha
|
1
|
1/3
|
Công suất(W)
|
131/173
|
152/205
|
Dòng điện định mức (A)
|
0.59/0.76
|
0.38/0.49
|
Tốc độ(r/min)
|
2650/2970
|
2550/2750
|
Lưu lượng gió (m³/min)
|
24.2/25.4
|
24.2/25.4
|
Áp suất tĩnh (Pa)
|
580/750
|
420/520
|
Độ ồn(dB)
|
74/76
|
74/76
|
Khối lượng(kg)
|
2.4
|
2.4
|