Quạt và bộ lọc FK89 Leipole có thiết kế siêu Việt, đáp ứng hầu hết các yêu cầu của người dùng, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khó lắp đặt. Rất dễ dàng vận hành bảo quản và bảo trì. Đặc biệt tuổi thọ cao, có khả năng chống rung, chống sốc tốt.
Tổng quan về quạt và bộ lọc FK89 Leipole
+ Với thiết kế ưu việt, quạt và bộ lọc FK89 Leipole có thể lắp đặt một cách đơn giản, nhanh chóng trên các thiết bị. Lưu lượng gió từ 20-900 m3/h, cấp bảo vệ đạt tiêu chuẩn IP54.
+ Quạt và bộ lọc FK89 Leipole có khả năng đảo ngược động cơ quạt, thay đổi hướng gió
+ Cửa thông gió và tấm lọc bụi của quạt dễ dàng làm sạch, thay thế.
Các dòng sản phẩm của quạt và bộ lọc FK89 Leipole
+ Quạt và bộ lọc FK8921 Leipole gắn trên tủ
+ Quạt và bộ lọc FK8922 Leipole gắn trên bảng điều khiển
+ Quạt và bộ lọc FK8923 Leipole
+ Quạt và bộ lọc FK8925 Leipole
+ Quạt và bộ lọc FK8926 Leipole
Thông số kỹ thuật của quạt và bộ lọc FK89 Leipole
Quạt và bộ lọc FK8921 Leipole gắn trên tủ
Mã sản phẩm
|
FK8921.230
|
FK8921.115
|
FK8921.024
|
Quạt đi kèm
|
F2E-92S-230
|
F2E-92S-115
|
SP922524HS
|
Điện áp định mức(V/Hz)
|
230/50/60
|
115/50/60
|
24(DC)
|
Lưu lượng gió không có lọc
|
20/25 m³/h
|
Lưu lượng gió có lọc
|
1 X FK8921.300:15/18m³/h
|
Hướng trục
|
Động cơ AC
|
Động cơ DC
|
Dòng điện định mức(A)
|
0.07
|
0.12
|
0.18
|
0.06
|
0.10
|
|
Công suất(W)
|
11/13
|
11/13
|
4.3
|
Độ ồn(dB)
|
36/38
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Bộ lọc
|
FK8921.300
|
Quạt và bộ lọc FK8922 Leipole gắn trên bảng điều khiển
Mã sản phẩm
|
FK8922.230
|
FK8922.115
|
FK8922.024
|
Quạt đi kèm
|
F2E-120S-230
|
F2E-120S-115
|
SP-1203824H
|
Điện áp định mức(V/Hz)
|
230/50/60
|
115/50/60
|
24(DC)
|
Lưu lượng gió không có lọc
|
55/66 m³/h
|
Lưu lượng gió có lọc
|
1 X FK8922.300:43/50m³/h
|
|
2 X FK8922.300:48/50m³/h
|
Hướng trục
|
Động cơ AC
|
Động cơ DC
|
Dòng điện định mức(A)
|
0.12
|
0.25
|
0.30
|
|
0.10
|
0.23
|
|
Công suất(W)
|
19/14
|
18/15
|
3.5
|
Độ ồn(dB)
|
43/50
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Bộ lọc
|
FK8922.300
|
Quạt và bộ lọc FK8923 Leipole
Mã sản phẩm
|
FK8923.230
|
FK8923.115
|
FK8923.024
|
Quạt đi kèm
|
F2E-120S-230
|
F2E-120S-115
|
SP-1203824H
|
Điện áp định mức(V/Hz)
|
230/50/60
|
115/50/60
|
24(DC)
|
Lưu lượng gió không có lọc
|
105/120 m³/h
|
Lưu lượng gió có lọc
|
1 X FK8923.300:71/82m³/h
|
|
2 X FK8923.300:85/98m³/h
|
Hướng trục
|
Động cơ AC
|
Động cơ DC
|
Dòng điện định mức(A)
|
0.12
|
0.24
|
0.30
|
|
0.10
|
0.24
|
|
Công suất(W)
|
19/14
|
18/15
|
3.5
|
Độ ồn(dB)
|
43/50
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Bộ lọc
|
FK8923.300
|
Quạt và bộ lọc FK8925 Leipole
Mã sản phẩm
|
FK8925.230
|
FK8925.115
|
FK8925.024
|
Quạt đi kèm
|
F2E-150S-230
|
F2E-150S-115
|
FP-108CX-SI-BW
|
Điện áp định mức(V/Hz)
|
230/50/60
|
115/50/60
|
24(DC)
|
Lưu lượng gió không có lọc
|
230/265 m³/h
|
Lưu lượng gió có lọc
|
1 X FK8925.300:170/205m³/h
|
2 X FK8925.300:200/230m³/h
|
Hướng trục
|
Động cơ AC
|
Động cơ DC
|
Dòng điện định mức(A)
|
0.25
|
0.50
|
0.46
|
|
|
|
Công suất(W)
|
36
|
36
|
1.4
|
Độ ồn(dB)
|
58
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Bộ lọc
|
FK8925.300
|
Quạt và bộ lọc FK8926 Leipole
Mã sản phẩm
|
FK8926.230
|
FK8926.115
|
Quạt đi kèm
|
F2E-260B-230
|
F2E-260B-115
|
Điện áp định mức(V/Hz)
|
230/50/60
|
115/50/60
|
Lưu lượng gió không có lọc
|
500/560 m3/h
|
Lưu lượng gió có lọc
|
1 X FK8925.300:170/205m³/h
|
2 X FK8925.300:200/230m³/h
|
Hướng trục
|
Động cơ AC
|
Dòng điện định mức(A)
|
0.29
|
0.61
|
0.33
|
0.63
|
Công suất(W)
|
65/77
|
61/71
|
Độ ồn(dB)
|
62/64
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C to +55°C
|
Bộ lọc
|
FK8926.300
|