Bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Indicator Series Autonics được thiết kế cài đặt bằng công tắc số với độ chính xác cài đặt F.S. ±0.5% (Trừ Series T3S) với kích thước đa dạng theo thông số DIN, kết hợp với phương thức hiển thị LED 7 đoạn, khả năng tự chẩn đoán báo cháy hỏng thông minh. T3/T4 Series Autonics có độ bền điện và cơ học cao lên đến 10,000,000 lần hoạt động.
Đặc điểm bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Indicator Series Autonics
+ Có nhiều kích thước theo thông số DIN (W48×H48, W48×H96, W72×H72, W96×H96mm)
+ Độ chính xác: F.S. ±0.5% (Trừ Series T3S)
+ Dải điện áp cho phép: 90~110% của nguồn cấp
+ Nguồn cấp tự do: Series T3S
+ Phương thức hiển thị: LED 7 Đoạn (màu đỏ)
+ Tự chuẩn đoán: báo cháy hỏng (OFF ngõ ra khi cảm biến bị mất kết nối)
+ Độ bền điện môi: 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
+ Điện trở cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
+ Độ bền điện của T3/T4 Autonics cao: Min. 100,000 lần hoạt động (250VAC 3A với tải thuần trở)
+ Độ bền cơ khí: Min. 10,000,000 lần hoạt động
Bảng thông số bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Autonics
Model |
T3NI |
T4YI |
T4WI |
T3SI |
T3HI |
T4MI |
T4LI |
Nguồn cấp |
12-24VDC |
100-240VAC 50 / 60Hz |
Dải điện áp cho phép |
90 đến 110% điện áp danh định |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 1W |
Tối đa 3VA |
Phương thức hiển thị |
Phương pháp LED 7 đoạn (đỏ) |
Kích thước ký tự (W × H) |
3,8 x 7,6mm |
8,0 × 14,2mm |
3,8 x 7,6mm |
6,0 × 10,0mm |
8,0 × 14,2mm |
Kiểu đầu vào |
RTD |
DPt100Ω (điện trở đường dây cho phép tối đa. 5Ω trên mỗi dây) |
TC |
K (CA), J (IC) |
K (CA), J (IC), R (PR) |
Độ chính xác hiển thị |
RTD |
Ở nhiệt độ phòng (23ºC ± 5ºC): (PV ± 0,5% hoặc ± 1ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số Dải nhiệt độ ngoài phòng: (PV ± 0,5% hoặc ± 2ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1- chữ số |
TC |
Thời gian lấy mẫu |
100ms |
Độ bền điện môi |
1,000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút (giữa đầu vào đầu vào và đầu cuối nguồn) |
2.000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút (giữa đầu vào đầu vào và đầu cuối nguồn) |
Rung động |
Biên độ 0,75mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 2 giờ |
Vật liệu chống điện |
Hơn 100MΩ (ở megger 500VDC) |
Khả năng chống ồn |
Nhiễu sóng vuông bằng bộ mô phỏng nhiễu (độ rộng xung 1µs) ± 500V pha R và pha S |
Nhiễu sóng vuông bằng bộ mô phỏng nhiễu (độ rộng xung 1㎲) ± 2kV pha R và pha S |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10 đến 50 ℃, lưu trữ: -20 đến 60 ℃ |
Độ ẩm môi trường |
35 đến 85% RH, lưu trữ: 35 đến 85% RH |
Trọng lượng |
Khoảng 48g (khoảng 25g) |
Khoảng 181g (khoảng 123g) |
Khoảng 231g (khoảng 140g) |
Khoảng 120g (khoảng 80g) |
Khoảng 203g (khoảng 137g) |
Khoảng 202g (khoảng 137g) |
Khoảng 274g (khoảng 185g) |
Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Autonics
Khả năng tự chẩn đoán thông minh, độ bền điện môi, cơ học cao, kết hợp với phương thức hiển thị LED 7 đoạn, bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Series Autonics được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
+ Công nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm
+ Lò nướng, lò hơi trong công nghiệp
+ Trong kho bảo quản thực phẩm...