Bộ điều khiển nhiệt độ TK Series Autonics có màn hình LED độ sáng cao, với các ký tự PV và SV lớn, tốc độ lấy mẫu cao 50 ms, độ chính xác hiển thị ± 0.3%. TK Series Autonics có nhiều tùy chọn trong kích cỡ và ngõ vào / ngõ ra, để kiểm soát nhiệt độ cho các ứng dụng công nghiệp một cách chính xác và ổn định nhất.
Tính năng bộ điều khiển nhiệt độ TK Autonics
+ Màn hình LED độ sáng cao, với các ký tự PV và SV lớn
+ Tùy chọn điều khiển tự động / bằng tay
+ Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác hiển thị ± 0.3%
+ Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR
+ Đa dạng về loại ngõ vào và dải nhiệt độ
+ Model ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
+ Chức năng điều khiển sưởi ấm và làm mát đồng thời
+ Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển pha, điều khiển chu kỳ.
+ Chức năng báo động ngắt kết nối bộ nhiệt (ngõ vào CT)
+ Thông số thân thiện với người dùng:
- Ẩn thông số: Ẩn các thông số không cần thiết hoặc hiếm khi sử dụng
- Nhóm tham số người dùng: nhóm các thông số thường xuyên sử dụng để dễ dàng truy cập và cài đặt
+ Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485)
- Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị tích hợp)
- Bộ chuyển đổi truyền thông được bán riêng: SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS-232C sang RS485), SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485)
+ Bộ chuyển đổi dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN
- Nhiều kích cỡ DIN: 48 x 24/ 48 x 48/ 72 x 72/ 96 x 48/ 48 x 96/ 96 x 96 mm
- Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: R◻A-COVER (trừ dòng TK4N, TK4SP)
- Chức năng đặt sẵn SV ( lên tới 4 giá trị cài đặt ) sử dụng tại các ngõ vào số
Bảng thông số bộ điều khiển nhiệt độ TK Series Autonics
Series
|
TK4N
|
TK4SP
|
TK4S
|
TK4M
|
TK4W
|
TK4H
|
TK4L
|
Nguồn cấp
|
100-240VAC 50/60Hz
|
Dải điện áp cho phép
|
90 đến 110% điện áp định mức
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 6VA
|
Max. 8VA
|
Phương thức hiển thị
|
LED 7 Đoạn (PV: đỏ, SV: xanh lá), LED hiển thị khác (xanh lá, vàng, đỏ)
|
Kích thước ký tự
|
PV(W×H)
|
4.5×7.2mm
|
7.0×14.0mm
|
9.5×20.0mm
|
8.5×17.0mm
|
7.0×14.6mm
|
11.0×22.0mm
|
SV(W×H)
|
3.5×5.8mm
|
5.0×10.0mm
|
7.5×15.0mm
|
6.0×12.0mm
|
6.0×12.0mm
|
7.0×14.0mm
|
Loại ngõ vào
|
RTD
|
JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω (6 loại)
|
Can nhiệt
|
K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, PLII (13 loại)
|
Analog
|
Điện áp: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V (4 loại) / Dòng: 0-20mA, 4-20mA (2 loại)
|
Độ
chính xác hiển thị
|
RTD
|
Tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số ※1 Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số
※Trường hợp TK4SP Series, cộng thêm giá trị ±1℃.
|
Can nhiệt
|
Analog
|
Tại nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1chữ số, Vượt quá dải nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1chữ số
|
Ngõ vào CT
|
±5% F.S. ±1chữ số
|
Ngõ ra điều khiển
|
Relay
|
OUT1, OUT2: 250VAC 3A 1a
|
SSR
|
11VDC±2V Max. 20mA
|
Dòng
|
Có thể lựa chọn: DC4-20mA / DC0-20mA (tải Max. 500Ω)
|
Ngõ ra alarm
|
Relay
|
Relay AL1, AL2: 250VAC 3A 1a
※TK4N AL2: 250VAC 0.5A 1A (Max.125VA), TK4SP chỉ có AL1.
|
Lựa chọn Ngõ ra
|
Truyền tín hiệu
|
DC4-20mA (tải Max. 500Ω, Độ chính xác: ±0.3% F.S.)
|
Truyền thông
|
Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU)
|
Lựa chọn ngõ vào
|
Ngõ vào CT
|
0.0-50.0A (dải đo giá trị dòng Heater sơ cấp) ※Tỉ lệ CT = 1/1000 (ngoại trừ TK4SP)
|
Ngõ vào số
|
Ngõ vào tiếp điểm: ON - Max. 2kΩ, OFF - Min. 90kΩ
Ngõ vào không tiếp điểm: ON - Điện áp dư Max. 1.0V, OFF - Dòng điện rò Max. 0.1mA Dòng điện đi ra: Khoảng 0.5mA
※TK4S/M-1EA (do giới hạn số chân kết nối), TK4N/H/W/L-2EA (ngoại trừ TK4SP)
|
Loại điều khiển
|
Heating,cooling
|
Điều khiển ON/OFF, P, PI, PD, PID
|
Heating&cooling
|
Độ trễ
|
Can nhiệt / RTD: có thể thay đổi từ 1~100℃/℉ (0.1~100.0℃/℉) Analog: 1~100 chữ số
|
Dải tỉ lệ (P)
|
0.1 đến 999.9℃/℉ (0.1 đến 999.9%)
|
Thời gian tích phân (I)
|
0~9999 giây
|
Thời gian vi phân (D)
|
0~9999 giây
|
Chu kỳ điều khiển (T)
|
0.1 đến 120.0 giây (※Chỉ ngõ ra relay và ngõ ra lái SSR)
|
Giá trị reset bằng tay
|
0.0 đến 100.0%
|
Chu kỳ lấy mẫu
|
50ms
|
Độ bền điện môi
|
2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân kết nối nguồn và chân kết nối ngõ vào)
|
Chấn động
|
Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
|
Tuổi thọ relay
|
Cơ khí
|
OUT1/2: Trên 5,000,000 lần, AL1/2: Trên 20,000,000 lần (TK4H/W/L: Trên 5,000,000 lần)
|
Điện
|
OUT1/2: Trên 200,000 lần, AL1/2: Trên 100,000 lần (TK4H/W/L: Trên 200,000 lần)
|
Điện trở cách ly
|
Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
|
Chịu nhiễu
|
Nhiễu sóng vuông pha-R, pha-S ±2kV (độ rộng xung: 1us) gây bởi nhiễu do máy móc
|
Bộ nhớ duy trì
|
Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bộ nhớ bán dẫn ổn định)
|
Môi trường
|
Nhiệt độ môi trường
|
-10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃
|
Độ ẩm
môi trường
|
35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
|
Cấu trúc bảo vệ
|
IP65 (mặt phía trước) ※TK4SP: IP50 (mặt phía trước)
|
Loại cách ly
|
Cách ly kép hoặc cách ly tăng cường
(Ký hiệu: , Độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
|
Tiêu chuẩn
|
|
Trọng lượng
|
Khoảng 140g (Khoảng 70g)
|
Khoảng 130g (Khoảng 85g)
|
Khoảng 150g (Khoảng 105g)
|
Khoảng 210g (Khoảng 140g)
|
Khoảng 211g (Khoảng 141g)
|
Khoảng 294g (Khoảng 198g)
|
Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ TK Autonics
- Quá trình đóng gói khoai tây
- Máy khuấy thực phẩm công nghiệp
- Công nghiệp đóng gói
- Máy đóng nắp container
>>> Xem Thêm: Bộ điều khiển nhiệt độ Temperature TK Series Autonics