Bộ lọc lọc nhiễu 1P-General (Economy) Woonyoung được thiết kế có 1 pha với điện áp định mức 250V và tần số là 50/60Hz. Chiều rộng băng tần từ 150KHz~30MHz, dòng định mức từ 6A - 20A, dòng rò 0.8mA. Bộ lọc lọc nhiễu 1P-General (Economy) Woonyoung hoạt động ổn định trong nhiệt độ từ -25°C-100°C và chịu được điện môi 300MΩ.
Điểm nổi bật của bộ lọc lọc nhiễu 1P-General (Economy) Woonyoung
+ Thiết bị có 1 pha, với điện áp định mức 250V
+ Dòng định mức từ 6A - 20A
+ Dòng rò 0.8mA
+ Chiều rộng băng tần từ 150KHz~30MHz
+ Tần số 50/60Hz
Bảng thông số bộ lọc lọc nhiễu 1P-General (Economy) Woonyoung
Tên sản phẩm |
Bộ lọc nhiễu WYFS20TD Woonyoung |
Bộ lọc nhiễu WYFS10TD Woonyoung |
Bộ lọc nhiễu WYFS15TD Woonyoung |
Bộ lọc nhiễu WYFS06TD Woonyoung |
Loại |
1Phase 250V (Economy) |
1Phase 250V (Economy) |
1Phase 250V (Economy) |
1Phase 250V (Economy) |
Dòng |
WYF |
WYF |
WYF |
WYF |
Số Pha |
1P |
1P |
1P |
1P |
Điện Áp Định Mức |
250V |
250V |
250V |
250V |
Input |
250V |
250V |
250V |
250V |
Tần Số |
50/60Hz |
50/60Hz |
50/60Hz |
50/60Hz |
Dòng Định Mức |
20A |
10A |
15A |
6A |
Vật Liệu Chống Điện |
1500V |
1500V |
1500V |
1500V |
Chịu Được Điện Môi |
300MΩ |
300MΩ |
300MΩ |
300MΩ |
Dòng Rò |
0.8mA |
0.8mA |
0.8mA |
0.8mA |
Chiều Rộng Băng Tần |
150KHz~30MHz |
150KHz~30MHz |
150KHz~30MHz |
150KHz~30MHz |
Nhiệt Độ Môi Trường |
-25°C-100°C |
-25°C-100°C |
-25°C-100°C |
-25°C-100°C |
Độ Ẩm Môi Trường |
35-85%RH |
35-85%RH |
35-85%RH |
35-85%RH |
Khối Lượng |
100g |
100g |
100g |
100g |