Đồng hồ Analog Light Star được thiết kế nhỏ gọn, khả năng hiển thị rõ nét với màn hình chia vạch. Chất liệu nhựa bền bỉ, làm việc được trong đa dạng điều kiện môi trường. Đồng hồ Analog Light Star có phạm vi điện áp hoạt động rộng thích hợp nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dệt may.....
Đặc điểm đồng hồ Analog Light Star
+ Được thiết kế nhỏ gọn, khả năng hiển thị rõ nét với màn hình chia vạch.
+ Chất liệu nhựa bền bỉ, làm việc được trong đa dạng điều kiện môi trường.
+ Phạm vi điện áp hoạt động rộng
Bảng thông số đồng hồ Analog Light Star
Bảng chọn mã đồng hồ Ampe AC KAA Series Light Star
Loại |
Model |
Class |
Max input |
Min input |
AC Ammeter |
KAA-45 |
2.5 |
5A |
1A |
KAA-50 |
2.5 |
5A |
0.1A |
KAA-60 |
2.5 |
5A |
0.1A |
KAA-68 |
2.5 |
5A |
0.1A |
KAA-72 |
2.5 |
5A |
0.1A |
KAA-80 |
2.5 |
5A |
0.1A |
KAA-81 |
1.5 |
5A |
0.1A |
KAA-08 |
1.5 |
5A |
1A |
KAA-08N |
1.5 |
5A |
1A |
Góc hiển thị |
235o |
Kích thước (WxH) |
80x80 mm |
Nhiệt độ làm việc |
0~55oC |
Độ ẩm làm việc |
≤80% |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước IP54, vỏ IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Bảng thông số kỹ thuật đồng hồ Volt AC KAB Series Light Star
Loại |
Model |
Class |
Max input |
Min input |
AC Voltmeter |
KAB-45 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-50 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-60 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-68 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-72 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-80 |
2.5 |
600V |
10V |
KAB-81 |
1.5 |
600V |
10V |
KAB-08 |
1.5 |
600V |
10V |
KAB-08N |
1.5 |
600V |
10V |
Góc hiển thị |
235o |
Kích thước (WxH) |
110x110 mm |
Nhiệt độ làm việc |
0~55oC |
Độ ẩm làm việc |
≤80% |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước IP54, vỏ IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Bảng thông số kỹ thuật đồng hồ Ampe DC KAD Series Light Star
Loại |
Model |
Class |
Max input |
Min input |
DC Voltmeter |
KAD-45 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-50 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-60 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-68 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-72 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-80 |
2.5 |
600V |
1V |
KAD-81 |
1.5 |
600V |
1V |
KAD-08 |
1.5 |
1000V |
1V |
KAD-08N |
1.5 |
1000V |
1V |
Góc hiển thị |
235° |
Kích thước (WxH) |
110x110 mm |
Nhiệt độ làm việc |
0~55°C |
Độ ẩm làm việc |
≤80% |
Cấp bảo vệ |
Mặt trước IP54, vỏ IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Bảng thông số đồng hồ đo điện KAI Series Light Star
Kiểu |
KAI-11 |
KAI-08 |
Class |
1,5 |
Đầu vào |
1P2W |
1P3W |
3P3W |
3P4W |
|
220V |
220V / 110V |
220V, 380 / 110V, 440 / 110V 3300 / 100V, 6600 / 110V 22000 / 110V 154kV / 110V |
208/√3V, 380 / √3V / 190 / √3V 380 / √3V 11400 / √3V / 190 / √3V 22900 / √3V / 190 / √3V |
Không có kết nối trực tiếp (Sử dụng TD) |
1A hoặc 5A |
|
Công suất tiêu thụ |
2VA |
Kích thước (WxHxD) |
110x110x0107x100 |
80x80x99x65 |
Khối lượng |
740g |
300g (Mét), 450g (TD) |