Biến tần APM900 Schneider được thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao với điện áp vào 3-phase 380~415VAC 50/60Hz. Bên cạnh đó, thiết bị còn có đa dạng công suất và dòng định mức để người dùng lựa chọn với truyền thông Ethernet/IP, Modbus TCP, Modbus RS-485 được tích hợp. APM900 Schneider ứng dụng trong cầu trục, máy nghiền, máy gia công, băng tải dài, máy nén khí, máy ép nhựa,.....

Đặc điểm biến tần APM900 Schneider
+ Thiết bị có điện áp vào 3-phase 380~415VAC 50/60Hz
+ Loại tải nhẹ/ Tải nặng
+ Đa dạng công suất và dòng định mức để người dùng lựa chọn
+ Truyền thông Ethernet/IP, Modbus TCP, Modbus RS-485
+ APM900 Schneider ứng dụng trong cầu trục, máy nghiền, máy gia công, băng tải dài, máy nén khí, máy ép nhựa
Bảng thông số các dòng biến tần APM900 Schneider
Bảng thông số biến tần APM900 tiêu chuẩn Schneider
Tên sản phẩm |
Biến tần ATV9A0C80Q4 Schneider |
Biến tần ATV9A0C16Q4 Schneider |
Biến tần ATV9A0C25Q4 Schneider |
Biến tần ATV9A0C40Q4 Schneider |
Biến tần ATV9A0C71Q4 Schneider |
Dòng |
APM900 |
Dòng Cũ |
ATV960 |
Mã Cũ |
ATV960C80Q4X1 |
ATV960C16Q4X1 |
ATV960C25Q4X1 |
ATV960C40Q4X1 |
ATV960C71Q4X1 |
Điện Áp Vào |
3-phase 380~415VAC 50/60Hz |
Công Suất |
630/800kW |
132/160kW |
200/250kW |
315/400kW |
560/710kW |
Dòng Định Mức |
1420A |
302A |
477A |
730A |
1260A |
Loại Tải |
Tải nhẹ/ Tải nặng |
Chức Năng Đặc Biệt |
Hệ thống truyền động tái sinh (Hãm tái sinh) |
Ứng Dụng |
Cầu trục, Máy nghiền, Máy gia công, Băng tải dài, Máy nén khí, Máy ép nhựa |
Dùng Cho Ngành |
Ngành công nghiệp nặng |
Truyền Thông |
Ethernet/IP, Modbus TCP, Modbus RS-485 |
Đầu Vào Điều Khiển |
8 Digital |
Ngõ Vào Analog |
3 ngõ vào (0-10V/4-20mA) |
Ngõ Ra Analog |
0~10V/4~20mA x2 |
Ngõ Ra Điều Khiển |
1NO/NC+2NO |
Kích Thước (Wxhxd) |
1400x2150x664mm |
400x2150x664mm |
400x2150x664mm |
800x2150x664mm |
1400x2150x664mm |
Khối Lượng |
1100kg |
300kg |
400kg |
650kg |
1100kg |
Bảng thông số biến tần APM900 sóng hài thấp Schneider
Tên sản phẩm |
Biến tần ATV9B0C80Q4 Schneider |
Biến tần ATV9B0C56Q4 Schneider |
Biến tần ATV9B0C13Q4 Schneider |
Biến tần ATV9B0C25Q4 Schneider |
Biến tần ATV9B0C45Q4 Schneider |
Dòng cũ |
ATV980 |
Dòng |
APM900 sóng hài thấp |
Mã cũ |
ATV980C80Q4X1 |
ATV980C56Q4X1 |
ATV980C13Q4X1 |
ATV980C25Q4X1 |
ATV980C45Q4X1 |
Điện áp vào |
3-phase 380~415VAC 50/60Hz |
Công suất |
800kW (Tải nhẹ), 630 kW (Tải nặng) |
560kW (Tải nhẹ), 450 kW (Tải nặng) |
132kW (Tải nhẹ), 110 kW (Tải nặng) |
250kW (Tải nhẹ), 200 kW (Tải nặng) |
450kW (Tải nhẹ), 355 kW (Tải nặng) |
Dòng định mức |
1420A (Tải nhẹ), 1140A (Tải nặng) |
1020A (Tải nhẹ), 830A (Tải nặng) |
250A (Tải nhẹ), 211A (Tải nặng) |
477A (Tải nhẹ), 370A (Tải nặng) |
830A (Tải nhẹ), 660A (Tải nặng) |
Loại tải |
Tải nhẹ (Normal Duty)/ Tải nặng |
Ứng dụng |
Cẩu trục, máy nghiền, băng tải dài, máy trộn, máy in, máy khai thác, vv |
Truyền thông |
EtherNet/IP, Modbus/TCP Dual port, Modbus serial link |
Chức năng đặc biệt |
Hệ thống truyền động tái sinh (Hãm tái sinh) |
Ngõ vào điều khiển |
8 ngõ vào Digital |
Ngõ vào Analog |
3 ngõ vào (0-10V/0-20mA/4-20mA) |
Ngõ ra Analog |
2 ngõ ra (0-10V/0-20mA) |
Ngõ ra điều khiển |
3 ngõ ra (NO/NC+NO+NO) |
Nhiệt độ môi trường |
-15-50°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Khối lượng |
1950kg |
1450kg |
400kg |
700kg |
1150kg |