Đèn tháp Schneider được thiết kế nhỏ gọn, đa dạng kích thước cho người dùng lựa chọn. Sản phẩm . Đèn tháp Schneider đạt cấp độ bảo vệ IP65/IP66, hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -25-70°C.
Đèn tháp Schneider có những dòng nào?
+ Đèn tháp XVM Schneider
+ Đèn tháp XVU Schneider
+ Đèn tháp XVB Schneider
+ Đèn tháp XVC Schneider
+ Đèn tháp XVDLS Schneider
+ Đèn tháp XVG Schneider
Ưu điểm đèn tháp Schneider
+ Thiết kế nhỏ gọn, đa dạng kích thước cho người dùng lựa chọn
+ Đa dạng số tầng và màu đèn
+ Chức năng sáng ổn định, nhấp nháy, có sẵn loại có còi và không còi
+ Cấp độ bảo vệ IP65/IP66
+ Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -25-70°C
Bảng thông số đèn tháp Schneider
Bảng thông số đèn tháp XVM Schneider
Tên sản phẩm |
Đèn tháp XVMM2RSSB Schneider |
Đèn tháp XVMG2RAGBSB Schneider |
Đèn tháp XVMB2RGSB Schneider |
Đèn tháp XVMB2RAGBSB Schneider |
Dòng |
XVM |
XVM |
XVM |
XVM |
Đường kính |
45mm |
45mm |
45mm |
45mm |
Số tầng |
1 tầng |
4 tầng |
2 tầng |
4 tầng |
Nguồn sáng |
LED |
LED |
LED |
LED |
Màu LED |
Đỏ |
Đỏ-Vàng-Xanh lá-Xanh dương |
Đỏ-Xanh lá |
Đỏ-Vàng-Xanh lá-Xanh dương |
Còi báo |
Có còi |
Không còi |
Không còi |
Không còi |
Âm lượng còi báo |
0〜80dB |
Không |
Không |
Không |
Điện áp |
230VAC |
120VAC |
24VAC/DC |
24VAC/DC |
Kiểu lắp đặt |
Gắn ống nhôm và giá chữ L |
Gắn ống nhôm và giá chữ L |
Gắn ống nhôm và giá chữ L |
Gắn ống nhôm và giá chữ L |
Cấp bảo vệ |
IP42 |
IP42 |
IP42 |
IP42 |
Tiêu chuẩn |
CE, CCC, RoHS |
CE, CCC, RoHS |
CE, CCC, RoHS |
CE, CCC, RoHS |
Kích thước |
Phi 45 x 127mm |
Phi 45 x 322mm |
Phi 45 x 192mm |
Phi 45 x 322mm |
Trọng lượng |
400g |
500g |
400g |
500g |
Bảng thông số đèn tháp XVB Schneider
Tên sản phẩm |
Đèn tháp XVBL4M3 Schneider |
Đèn tháp XVBL33 Schneider |
Đèn tháp XVBL35 Schneider |
Đèn tháp XVBL4B5 Schneider |
Đèn tháp XVBL4M7 Schneider |
Dòng |
XVB |
XVB |
XVB |
XVB |
XVB |
Đường kính |
Phi 70 |
Phi 70 |
Phi 70 |
Phi 70 |
Phi 70 |
Số tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
Bóng |
Sợi đốt |
Sợi đốt |
Sợi đốt |
Sợi đốt |
Sợi đốt |
Màu |
Xanh lá |
Xanh lá |
Cam |
Cam |
Trong suốt |
Điện áp |
230VAC |
250VAC |
250VAC |
24VAC |
230VAC |
Chức năng |
Nhấp nháy |
Sáng ổn định |
Sáng ổn định |
Nhấp nháy |
Nhấp nháy |
Cấp độ bảo vệ |
IP65/IP66 |
IP65/IP66 |
IP65/IP66 |
IP65/IP66 |
IP65/IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-25-70°C |
-25-70°C |
-25-70°C |
-25-70°C |
-25-70°C |
Độ ẩm môi trường |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
Khối lượng |
280g |
260g |
260g |
280g |
280g |
Bảng thông số đèn tháp XVDLS Schneider
Tên sản phẩm |
Đèn tháp XVDLS33 Schneider |
Đèn tháp XVDLS36 Schneider |
Đèn tháp XVDLS38 Schneider |
Đèn tháp XVDLS6B5 Schneider |
Đèn tháp XVDLS6G5 Schneider |
Dòng |
XVDLS |
XVDLS |
XVDLS |
XVDLS |
XVDLS |
Đường kính |
Phi 45 |
Phi 45 |
Phi 45 |
Phi 45 |
Phi 45 |
Số tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
1 tầng |
Bóng |
Sợi đốt với đế BA 15d |
Sợi đốt với đế BA 15d |
Sợi đốt với đế BA 15d |
Flash discharge tube |
Flash discharge tube |
Màu |
Xanh lá |
Xanh dương |
Vàng |
Cam |
Cam |
Điện áp |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
24VAC/DC |
120VAC |
Chức năng |
Sáng ổn định |
Sáng ổn định |
Sáng ổn định |
Nhấp nháy |
Nhấp nháy |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
Nhiệt độ môi trường |
-25-70°C |
-25-70°C |
-25-70°C |
-10-50°C |
-10-50°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
Khối lượng |
80g |
80g |
80g |
85g |
85g |
Bảng thông số đèn tháp XVG Schneider
Tên sản phẩm |
Đèn tháp XVGB4SM Schneider |
Đèn tháp XVGB4M Schneider |
Đèn tháp XVGB2M Schneider |
Đèn tháp XVGB4H Schneider |
Đèn tháp XVGB4S Schneider |
Dòng |
XVG |
XVG |
XVG |
XVG |
XVG |
Đường kính |
60mm |
60mm |
60mm |
60mm |
60mm |
Số tầng |
4 tầng |
4 tầng |
2 tầng |
4 tầng |
4 tầng |
Nguồn sáng |
LED |
LED |
LED |
LED |
LED |
Màu led |
Đỏ-Cam-Xanh lá-Xanh dương |
Đỏ-Cam-Xanh lá-Xanh dương |
Đỏ-Xanh lá |
Đỏ-Cam-Xanh lá-Xanh dương |
Đỏ-Cam-Xanh lá-Xanh dương |
Còi báo |
Có còi |
Không còi |
Không còi |
Không còi |
Có còi |
Âm báo |
85dB |
Không |
Không |
Không |
85dB |
Điện áp |
24VAC/DC |
24VAC/DC |
24VAC/DC |
24VAC/DC |
24VAC/DC |
Kiểu đặt |
Gắn ống nhôm và khung có thể gập lại |
Gắn ống nhôm và khung có thể gập lại |
Gắn ống nhôm và khung có thể gập lại |
Gắn ống nhôm và tấm cố định |
Gắn ống nhôm và giá chữ L |
Đầu khiển |
NPN/PNP |
NPN/PNP |
NPN/PNP |
NPN/PNP |
NPN/PNP |
Cấp vệ |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
IP53 |
IP23 |
Tiêu chuẩn |
CE, RoSH |
CE, RoSH |
CE, RoSH |
CE, RoSH |
CE, RoSH |
Khối lượng |
0.45kg |
0.44kg |
0.36kg |
0.4kg |
0.51kg |