iPF surge arresters Schneider được thiết kế nhỏ gọn, độ bền hoạt động cao. Đặc biệt, thiết bị còn có thiết kế nhiều cực hoặc một cực để lắp ráp vô cùng tiện lợi. iPF surge arresters Schneider còn có khả năng phân tầng giữa một số bộ chống sét lan truyền và bộ ngắt mạch, báo hiệu hết tuổi thọ của sản phẩm bằng đèn nhấp nháy.
Đặc điểm Acti9 iPF surge arresters Schneider
+ Thiết kế nhiều cực hoặc một cực để lắp ráp.
+ Khả năng phân tầng giữa một số bộ chống sét lan truyền và bộ ngắt mạch.
+ Báo hiệu hết tuổi thọ của sản phẩm bằng đèn nhấp nháy.
+ Giám sát từ xa trạng thái thiết bị bảo vệ.
Bảng thông số Acti9 iPF surge arresters Schneider
Thông tin |
iPRF1 12.5r |
PRF1 Master |
PRD1 25r |
PRD1 Master |
Tần số hoạt động |
50Hz |
50/60Hz |
50Hz |
50Hz |
Cấp bảo vệ |
Bảng mặt trước |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
IP40 |
Điểm đầu cuối |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Va chạm |
IK05 |
IK05 |
IK05 |
IK05 |
Thời gian phản hồi |
≤25ns |
≤1μs |
≤25ns |
≤100ns |
Thông báo hết thời gian sử dụng |
Xanh lá: hoạt động chính xác, Đỏ: hết hạn |
- |
Trắng: hoạt động chính xác, Đỏ: hết hạn |
Trắng: hoạt động chính xác, Đỏ: hết hạn |
Thông báo từ xa |
1.5A/250VAC |
- |
1A/250VAC 0.2A/125VDC |
1A/250VAC 0.2A/125VDC |
Lỗ đầu nối |
Cáp cứng |
10…35mm² |
10…50mm² |
2.5…35mm² |
10…35mm² |
Cáp mềm |
10…25mm² |
10…35mm² |
2.5…25mm² |
10…25mm² |
Nhiệt độ hoạt động |
-25…60°C |
-40…85°C |
-25…60°C |
-25…60°C |
Tiêu chuẩn |
Kiểu 1 |
IEC 61643-1 EN 61643-11 |
IEC 61643-1 EN 61643-11 Kiểu 1 |
IEC 61643-1 EN 61643-11 |
IEC 61643-1 EN 61643-11 |
Kiểu 2 |
IEC 61643-1 EN 61643-11 Kiểu 2 |
- |
IEC 61643-1 EN 61643-11 Kiểu 2 |
- |
Chứng nhận |
CE |
KEMAKEUR, CE |
KEMAKEUR, CE |
CE |