Điện trở Shunt KBY Light Star được thiết kế nhỏ gọn, đa dạng kích thước với chất liệu bền bỉ cho hoạt động mạnh mẽ trong các điều kiện môi trường khác nhau. Để được tư vấn chi tiết, chính xác nhất về cách lựa chọn sản phẩm KBY Series Light Star phù hợp với ứng dụng của bạn, bạn liên hệ Hotline 1900 6536 để được giải đáp.
Bảng thông số điện trở Shunt KBY Light Star
Loại |
Dòng tiêu thụ |
Khối lượng (kg) |
Điện áp rơi đầu ra |
Class |
Điện trở cách điện |
Chịu được điện áp |
KBY-1 |
1A~50A |
100g |
50.0mV or 60.0mV |
1.0 0.5 |
10mΩ |
2kV/1min |
KBY-2 |
60A~150A |
0.18kg |
KBY-3 |
200A~300A |
0.20kg |
KBY-4 |
400A~600A |
0.48kg |
N/A |
N/A |
750A~1000A |
0.80kg |
1200A~1500A |
1.20kg |
KBY-5 |
2000A |
1.66kg |
2500A |
2.20kg |
3000A |
2.80kg |
4000A |
3.40kg |
KBY-6 |
5000A |
7.50kg |
6000A |
9.00kg |
7000A |
10.5kg |
8000A |
12.0kg |
9000A |
13.5kg |
10000A |
15.0kg |
Bảng thông số giảm điện áp cho chiều dài 100m (đơn vị V)
Diện tích mặt cắt (mm) |
Dòng tiêu thụ (A) |
100 |
200 |
300 |
400 |
500 |
600 |
700 |
800 |
900 |
100 |
1.83 |
3.66 |
5.49 |
7.32 |
9.15 |
11 |
12.8 |
14.6 |
16.5 |
200 |
0.92 |
1.83 |
2.75 |
3.66 |
4.58 |
5.49 |
6.41 |
7.32 |
8.24 |
300 |
0.61 |
1.22 |
1.83 |
2.44 |
3.05 |
3.66 |
4.27 |
4.88 |
5.49 |
400 |
0.46 |
0.92 |
1.37 |
1.83 |
2.29 |
2.75 |
3.2 |
3.66 |
4.12 |
500 |
0.37 |
0.73 |
1.1 |
1.46 |
1.83 |
2.2 |
2.56 |
2.93 |
3.29 |
600 |
0.31 |
0.61 |
0.92 |
1.22 |
1.53 |
1.83 |
2.14 |
2.44 |
2.75 |
700 |
0.26 |
0.52 |
0.78 |
1.05 |
1.31 |
1.57 |
1.83 |
2.09 |
2.35 |
800 |
0.22 |
0.46 |
0.69 |
0.92 |
1.14 |
1.37 |
1.6 |
1.83 |
2.06 |
900 |
0.2 |
0.41 |
0.61 |
0.81 |
1.02 |
1.22 |
1.42 |
1.63 |
1.83 |