METSECT5 Schneider có dòng thứ cấp 5A, điện áp hoạt động định mức < 720 V AC (50/60 Hz), hệ số an toàn 40 to 4000 A: sf ≤ 5, 5000 to 6000 A: sf ≤ 10. Bên cạnh đó, sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ: -25°C đến + 60°C, độ ẩm > 95 %. METSECT5 Schneider có cấp bảo vệ IP20, tuân thủ các tiêu chuẩn: IEC 61869-2, VDE 0414.
Đặc điểm máy biến dòng METSECT5 Schneider
- Dòng thứ cấp: 5A
- Điện Áp Hoạt Động Định Mức < 720 V AC (50/60 Hz)
- Hệ Số An Toàn 40 to 4000 A: sf ≤ 5, 5000 to 6000 A: sf ≤ 10
- Sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ: -25°C đến + 60°C, độ ẩm > 95 %
- Cấp bảo vệ IP20
- Tuân thủ các tiêu chuẩn: IEC 61869-2, VDE 0414
Bảng thông số kỹ thuật máy biến dòng METSECT5 Schneider
Tên sản phẩm |
Máy biến dòng METSECT5DE200 Schneider |
Máy biến dòng METSECT5DD100 Schneider |
Máy biến dòng METSECT5DH125 Schneider |
Máy biến dòng METSECT5DH200 Schneider |
Dòng |
METSECT5 |
METSECT5 |
METSECT5 |
METSECT5 |
Loại Biến Dòng |
Tropicalised cho busbar |
Tropicalised cho busbar |
Tropicalised cho busbar |
Tropicalised cho busbar |
Dòng Định Mức |
2000A |
1000A |
1250A |
200A |
Dòng Thứ Cấp |
5A |
5A |
5A |
5A |
Dòng Nhiệt Không Khí Thông Thường |
60 kA |
60 kA |
60 kA |
60 kA |
Điện Áp Hoạt Động Định Mức |
< 720 V AC (50/60 Hz) |
< 720 V AC (50/60 Hz) |
< 720 V AC (50/60 Hz) |
< 720 V AC (50/60 Hz) |
Điện Áp Cách Điện Định Mức |
3 kV |
3 kV |
3 kV |
3 kV |
Hệ Số An Toàn |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
Lớp Chính Xác |
Công suất tối đa lớp 0.5: 20 VA, công suất tối đa lớp 1: 25 VA |
Công suất tối đa lớp 0.5: 10 VA, công suất tối đa lớp 1: 15 VA |
Công suất tối đa lớp 0.5: 12 VA, công suất tối đa lớp 1: 15 VA |
Công suất tối đa lớp 0.5: 20 VA, công suất tối đa lớp 1: 25 VA |
Tỷ Lệ Biến Áp Dòng |
2000/5 |
1000/5 |
1250/5 |
2000/5 |
Dynamic Chịu Được Dòng |
2.5 Ith |
2.5 Ith |
2.5 Ith |
2.5 Ith |
Hỗ Trợ Gắn |
Busbar |
Busbar |
Busbar |
Busbar |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Kích Thước |
135 x 129 x 50 mm (bên ngoài), 55 x 103 mm (bên trong) |
96 x 116 x 58 mm (bên ngoài), 35 x 84 mm (bên trong) |
98 x 129 x 40 mm (bên ngoài), 40 x 103 mm (bên trong) |
98 x 129 x 40 mm (bên ngoài), 40 x 103 mm (bên trong) |
Khối Lượng |
0.792kg |
0.611kg |
0.548kg |
0.656kg |