Relay 61F Series Omron cung cấp thiết kế ổn định với độ bền cao, tuổi thọ cao với 500.000 hoạt động điện và 1 triệu hoạt động cơ khí. Series có điện áp đầu ra 2 A, 220 VAC (Tải cảm ứng: cosφ = 0,4), 5 A, 220 VAC (Tải điện trở), nguồn cấp rộng 100, 110, 120, 200, 220 hoặc 240 VAC; 50/60 Hz cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Relay 61F Series Omron cho phép người dùng dễ dàng xác định trạng thái nhờ tích hợp chỉ báo hoạt động LED.
Relay 61F Series Omron
Đặc điểm Relay 61F Series Omron
- Dễ dàng xác định trạng thái hoạt động với chỉ báo hoạt động LED.
- Thiết kế đáp ứng đa dạng các lĩnh vực, làm việc được trong điều kiện nhiệt độ môi trường rộng.
- Nguồn điện áp rộng 100, 110, 120, 200, 220 hoặc 240 VAC; 50/60 Hz cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với phạm vi điện áp hoạt động từ 85% đến 110% điện áp định mức
- Thiết bị có độ bền, tuổi thọ cao với 500.000 hoạt động điện và 1 triệu hoạt động cơ khí
- Điện áp đầu ra 2 A, 220 VAC (Tải cảm ứng: cosφ = 0,4), 5 A, 220 VAC (Tải điện trở)
Bảng thông số rơ le 61F Series Omron
Model |
General-purpose Controller 61F- [] (TDL) |
Hightemperature Controller 61F- [] T |
Long-distance Controllers 61F-[]2KM, 61F-[]L 4KM |
High-sensitivity Controllers 61F-[]H |
Low-sensitivity Controller 61F-[]D |
Two-wire Controller 61F-[]R |
Nguồn cấp |
100, 110, 120, 200, 220 hoặc 240 VAC; 50/60 Hz |
Phạm vi điện áp hoạt động |
85% đến 110% điện áp định mức |
Điện áp InterElectrode |
8 VAC |
24 VAC |
8 VAC |
Dòng định mức InterElectrode |
1 mA AC max |
Công suất tiêu thụ |
61F-G[]: 3.5 VA max.; G1F-G1[], G1F-G2[], or G1F-I[]: 5.5 VA max.; G1F-G3[]: 7.5 VA max.; G1F-G4[]: 14.5 VA max |
Điện trở InterElectrode hoạt động |
0-4 kΩ |
0-5 kΩ |
0 - 1.8 kΩ (for 2 km), 0 - 0.7 kΩ (for 4 km) |
15 kΩ - 70 kΩ |
0 - 1.8 kΩ |
0 - 1.1 kΩ |
Chiều dài cáp |
1 km max |
600 m max |
2 km max, 4 km max. |
50 m max |
1 km max |
800 m max |
Điện áp đầu ra |
2 A, 220 VAC (Tải cảm ứng: cosφ = 0,4), 5 A, 220 VAC (Tải điện trở) |
Nhiệt độ môi trường |
–10 - 55°C |
Độ ẩm môi trường |
45% - 85% RH |
Điện trở cách điện |
100 MΩ min. (at 500 VDC) |
Độ bền điện môi |
2000 VAC, 50/60 Hz trong 1 phút |
Tuổi thọ |
Điện: 500.000 hoạt động |
Cơ khí: 5 triệu hoạt động |
Trọng lượng |
61F-G[]: 380 g, G1F-G1[], G1F-G2[], or G1F-I[]: 750 g; G1F-G3[]: 930 g; G1F-G4[]: 1,710 g |
Sơ đồ chọn mã Relay 61F Omron
Sơ đồ chọn mã Relay 61F Omron
Kích thước rơ le 61F Omron Series
Kích thước rơ le 61F Omron Series