Vỏ nhựa Boxco được thiết kế nhỏ gọn, độ bền hoạt động cao với đa dạng dòng sản phẩm để người dùng lựa chọn. Sản phẩm được làm từ chất liệu nhựa PC, nhựa ABS bền bỉ, đạt tiêu chuẩn chống nước IP 66/67, chống va đập IK 08. Vỏ nhựa Boxco có khả năng tự chữa chống cháy theo tiêu chuẩn 94-HB, hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -40-70°C.
![BC-CGD-354521](../../../uploads/product_new/cover_image/boxco-d-series.jpg)
Vỏ nhựa Boxco gồm những dòng nào?
Vỏ nhựa Boxco được thiết kế với rất nhiều dòng khác nhau, mang đến cho sự đa dạng trong lựa chọn cho người dùng để phù hợp với các ứng dụng. Cụ thể, vỏ nhựa Boxco gồm các dòng sau:
+ Vỏ nhựa Boxco dòng S Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng R Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng Q Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng P Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng M Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng H Series
+ Vỏ nhựa Boxco dòng D Series
Bảng thông số vỏ nhựa Boxco
Bảng thông số một số model vỏ nhựa Boxco dòng S Series
Tên sản phẩm |
Hộp chống nước BC-CTS-081104 Boxco |
Hộp chống nước BC-CTS-081110 Boxco |
Hộp chống nước BC-CTS-081608 Boxco |
Hộp chống nước BC-CTS-101007 Boxco |
Dòng |
S |
S |
S |
S |
Loại |
Nắp vít |
Nắp vít |
Nắp vít |
Nắp vít |
Chất liệu |
Nhựa PC |
Nhựa PC |
Nhựa PC |
Nhựa PC |
Kiểu nắp |
Nắp trong suốt |
Nắp trong suốt |
Nắp trong suốt |
Nắp trong suốt |
Kiểu thiết kế |
S |
S |
S |
S |
Kích thước (WxLxH) |
80 × 110 × 45 mm |
80 × 110 × 100 mm |
82 × 162 × 85 mm |
100 × 100 × 75 mm |
Cấp độ chống nước |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
Chống va đập |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
Nhiệt độ |
-40-110°C |
-40-110°C |
-40-110°C |
-40-110°C |
Tiêu chuẩn chống cháy |
94-V-0, 5VA, HB |
94-V-0, 5VA, HB |
94-V-0, 5VA, HB |
94-V-0, 5VA, HB |
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Bảng thông số vỏ nhựa Boxco dòng Q Series
Tên sản phẩm |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGQ-101509 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGQ-162110 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGQ-203013 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGQ-253516 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGQ-304018 Boxco |
Dòng |
Q |
Q |
Q |
Q |
Q |
Loại |
Bản lề (bản lề nhựa, khóa nhựa) |
Bản lề (bản lề nhựa, khóa nhựa) |
Bản lề (bản lề nhựa, khóa nhựa) |
Bản lề (bản lề nhựa, khóa nhựa) |
Bản lề (bản lề nhựa, khóa nhựa) |
Chất Liệu |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Kiểu Nắp |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Kích Thước (Wxlxh) |
100×150×90 |
160×210×100 |
200×300×130 |
250×350×160 |
300×400×180 |
Cấp Độ Chống Nước |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
Chống Va Đập |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
Nhiệt Độ |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
Tiêu Chuẩn Chống Cháy |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
Thông Số Khác |
Được tặng kèm tấm G |
Được tặng kèm tấm G |
Được tặng kèm tấm G |
Được tặng kèm tấm G |
Được tặng kèm tấm G |
Vị Trí Lắp Đặt |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Trong nhà/ Ngoài trời |
Bảng thông số vỏ nhựa Boxco dòng M Series
Tên sản phẩm |
Hộp chống nước BC-AGM-081303 Boxco |
Hộp chống nước BC-AGM-131303 Boxco |
Hộp chống nước BC-AGM-131806 Boxco |
Hộp chống nước BC-AGM-151806 Boxco |
Hộp chống nước BC-AGM-181812 Boxco |
Dòng |
M |
M |
M |
M |
M |
Loại |
Loại vít |
Loại vít |
Loại vít |
Loại vít |
Loại vít |
Chất Liệu |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Kiểu Nắp |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Nắp đục |
Kích Thước (Wxlxh) |
80×130×35 mm |
130×130×35 mm |
130×180×60 mm |
150×180×60 mm |
180×180×125 mm |
Cấp Độ Chống Nước |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
Chống Va Đập |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
Nhiệt Độ |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-70°C |
Tiêu Chuẩn Chống Cháy |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
94-HB |
Vị Trí Lắp Đặt |
Thích hợp sử dụng ngoài trời, chống ăn mòn và tia UV |
Thích hợp sử dụng ngoài trời, chống ăn mòn và tia UV |
Thích hợp sử dụng ngoài trời, chống ăn mòn và tia UV |
Thích hợp sử dụng ngoài trời, chống ăn mòn và tia UV |
Thích hợp sử dụng ngoài trời, chống ăn mòn và tia UV |
Bảng thông số vỏ nhựa Boxco dòng D Series
Tên sản phẩm |
Tủ điện chống thấm nước BC-ARD-253517 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGD-354517 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-CRD-253519 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-AGD-253519 Boxco |
Tủ điện chống thấm nước BC-CGD-354521 Boxco |
Dòng |
D |
D |
D |
D |
D |
Loại |
Bản lề/chốt (Chốt inox) |
Bản lề/chốt (Chốt inox) |
Bản lề/chốt (Chốt inox) |
Bản lề/chốt (Chốt inox) |
Bản lề/chốt (Chốt inox) |
Chất liệu |
Nhựa ABS |
Nhựa ABS |
Nhựa PC |
Nhựa PC |
Nhựa PC |
Kiểu cửa |
Cửa kép |
Cửa kép |
Cửa kép |
Cửa kép |
Cửa kép |
Kích thước (wxlxh) |
250×350×170 |
350×450×170 |
250×350×190 |
250×350×190 |
350×450×210 |
Cấp độ chống nước |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
IP 66/67 |
Chống va đập |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
IK 08 |
Nhiệt độ |
-40-70°C |
-40-70°C |
-40-110°C |
-40-110°C |
-40-110°C |
Tiêu chuẩn chống cháy |
94-HB |
94-HB |
94-V-0, 5VA, HB |
94-V-0, 5VA, HB |
94-V-0, 5VA, HB |