Water Level Transmitter FQK11AB3-111 FUJI chính hãng

FQK11AB3-111

Liên hệ 1900.6536
MÃ HÀNG: FQK11AB3-111
Tài liệu đang được cập nhật!
LƯỢT XEM: 266
DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Quà tặng trị giá 200.000đ (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Nhập mã HOPLONG giảm thêm 1% dành cho toàn bộ đơn hàng từ 01/01 đến 20/04/2020
  • Tặng voucher 20.000đ khi đánh giá 5*(Áp dụng cho đơn hàng từ 200.000đ)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất
Mã hàng Giá thường Giá bán Tình trạng Số lượng Đặt hàng
Image Image

{{ itemPartNumber['title'] }}

{{ itemPartNumber["short_description"] }}
{{ itemPartNumber['list_price']|number }}VNĐ Liên hệ: 1900.6536 {{ itemPartNumber['price'] }}

Có sẵn: {{ itemPartNumber['in_stock'] > 0 ? itemPartNumber['in_stock'] : 0 }}

Đặt hàng: Từ 2-4 tuần

Thêm giỏ
Mua ngay
Liên hệ

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật water Level Transmitter FQK11AB3-111 FUJI

Tên sản phẩm  Water Level Transmitter FQK11AB3-111 FUJI
Phạm vi đo  0 đến 1.5 ... 13 m
Chiều dài cáp rỗng (m) 10
Vật liệu cáp rỗng  PVC (Ứng dụng tổng quát)
Chỉ số (bộ lặp)  Bộ chỉ báo tương tự (actual-value scale)
Máy dò đứng  Có (ø267)
Áp dụng  Sewage water (Sludge protection) Select B for the 6th digit as hollow cable material
Mạch (bộ dò)  Có 10m
Đầu ra  4 đến 20 mA DC
Nguồn cấp  24 V DC (10.5 đến 32 V)
Hệ thống dây điện  2 dây
Allowable load resistance 0 đến 600 Ω (tại điện áp 24 VDC)
Saturation output  Giới hạn trên  20,8 mA, giới hạn dưới  3,8 mA
Zero point shift  ± 35% phạm vi đo tối đa
Span adjustable range  10 đến 100% phạm vi tối đa
Liquid contacting temperature (detector)  0 đến 50˚C
Nhiệt độ xung quanh (kết nối thiết bị đầu cuối)  -20 đến +60˚C
Nhiệt độ bảo quản  -30 đến +70˚C
Độ chính xác  ±0.2% of measuring span
Vật liệu (detector)  Tiêu chuẩn cơ hoành  thép không gỉ 316L. Ống ngoài thép không gỉ 316
Khối lượng  Detector 2 kg. Connector terminal 3.5 kg (excluding cable). Cable 3 kg /10 m
Nhiệt độ hoạt động  -10°C đến 50°C
Thiết bị đầu cuối bên ngoài  Rod terminal
Số điểm đầu vào kỹ thuật số  1 hoặc 2
Input pulse width Digital input  Tối thiểu 0,5 giây
Number of points Digital input  1 hoặc 2
Input pulse width Digital input  Tối thiểu 0,5 giây
Vật liệu  Plastic( non-combustible grade UL94V-0 equivalent)
Màu  Black (front frame, case)
Kích thước  24 × 48 × 98 mm
Khối lượng  Xấp xỉ 150 gam

Tổng quan

Kích thước

DOCUMENT & DOWNLOAD

Tài liệu đang được cập nhật!

Ảnh thực tế

Đánh giá

Đánh giá FQK11AB3-111

0.0
0
0
0
0
0

Gửi đánh giá của bạn

Rating Bad           Good

Hỏi đáp

THẢO LUẬN VỀ: FQK11AB3-111
0 Bình Luận Xem Bình Luận Kỹ Thuật
  • {{commentItem['name'] }}
    {{commentItem['comment'] }}
    Trả lời ({{commentItem['quantity_reply'] }}) Trả lời - {{commentItem['created_at'] }}