Đồng hồ đo đa năng hiển thị số MT4Y/MT4W Series Autonics là dòng đồng hồ tủ điện kích thước nhỏ gọn, đo dòng điện 1 chiều, dòng điện xoay chiều, đo điện áp một chiều, điện áp xoay chiều, tần số. Đồng hồ MT4Y/MT4W Autonics có nguồn cấp 100 - 240VAC / 12 - 24VDC , tần số 50/60Hz, hiển thị led 7 đoạn 4 số, độ ẩm môi trường 35 ~ 85%RH, đạt chứng nhận CE.
Tính năng đồng hồ đo hiển thị số MT4Y/MT4W Autonics
+ Là loại đồng hồ cao cấp, phiên bản đa dụng của đồng hồ đo hiển thị số
+ Kích thước: MT4Y: DIN W 96 x H 48 mm / MT4W: DIN W 72 x H 36 mm
+ Dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC, 12-24VDC( chỉ riêng MT4W)
+ Thông số ngõ vào đo Max.: 500VDC, 500VAC, 5ADC, 5AAC
+ Có chức năng cài đặt tỉ lệ
+ Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
+ Chức năng đo tần số AC: 0.1~9999Hz
+ Dải nguồn cấp rộng: 12-24VDC, 100-240VAC
+ Có nhiều lựa chọn ngõ ra (Mặc định: Hiển thị) : Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng (4-20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra collector thường hở NPN/PNP, ngõ ra Relay
+ Đa dạng nhiều chức năng : chức năng kiểm tra hiển thị giá trị max./ min., chức năng điều chỉnh điểm zero, chức năng hiệu chỉnh hiển thị cao, chức năng trì hoãn chu kỳ hiển thị, chức năng cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra
Thông số đồng hồ hiển thị số MT4Y/MT4W Series Autonics
Dòng sản phẩm (Series)
|
MT4Y-DV-4[]
MT4Y-DA-4[]
|
MT4Y-AV-4[]
MT4Y-AA-4[]
|
MT4W-DV-4[]
MT4W-DA-4[]
|
MT4W-AV-4[]
MT4W-AA-4[]
|
MT4W-DV-1[]
MT4W-DA-1[]
|
MT4W-AV-1[]
MT4W-AA-1[]
|
Ngõ vào đo lường
|
Điện áp, Am-pe AC
|
Điện áp, Am-pe, Tần số AC
|
Điện áp, Am-pe AC
|
Điện áp AC, am-pe,
Tần số
|
Điện áp, Am-pe AC
|
Điện áp, Am-pe, Tần số AC
|
Nguồn cấp
|
100-240VAC 50/60Hz
(Dải điện áp cho phép: 90~110%)
|
12-24VDC
(Dải điện áp cho phép: 90~110%)
|
Công suất tiêu thụ
|
5VA
|
5W
|
Phương thức hiển thị
|
Hiển thị LED 7 đoạn (màu đỏ) (Chiều cao ký tự: 14.2mm)
|
Độ chính xác hiển thị
|
23℃±5℃ - Loại DC: F.S. ±0.1% rdg ± 2 chữ số / Loại AC: F.S. ±0.3% rdg ± 3 chữ số Loại DC/AC F.S +0.3% rdg + Max. 3 chữ số chỉ cho loại đấu nối 5A.
-10℃~50℃ - Loại DC/AC: F.S.±0.5% rdg ± 3 chữ số
|
Ngõ vào cho phép Max.
|
110% F.S. cho từng dải ngõ vào đo
|
Phương thức chuyển đổi A/D
|
Tăng tần số lấy mẫu thực tế với việc sử dụng ADC xấp xỉ liên tiếp
|
Chu kỳ lấy mẫu
|
Loại DC: 50ms, Loại AC: 16.6ms
|
Dải hiển thị Max.
|
-1999 ~ 9999 (4 chữ số)
|
Ngõ ra cài đặt trước
|
Ngõ ra Relay - Công suất tiếp điểm: 250VAC 3A, 30VDC 3A / Cấu tạo tiếp điểm: N.O(1a)
Ngõ ra PNP/NPN collector hở - 12~24VDC ±2V Max. 50mA (Tải thuần trở)
|
Ngõ ra phụ
(Ngõ ra truyền phát)
|
Ngõ ra giao tiếp RS485 - Tốc độ Baud: 1200/2400/4800/9600, Phương thức giao tiếp: 2-dây bán song công, Phương thức đồng bộ: Phương thức bất đồng bộ, Giao thức: loại Modbus
Ngõ ra BCD/Nối tiếp - Ngõ ra NPN collector hở: 12-24VDC Max. 50mA (Tải thuần trở)
Ngõ ra DC4-20mA - Độ phân giải: 12,000 division (Tải thuần trở Max. 600Ω)
|
Chức năng đo AC※1
|
Có thể lựa chọn RMS hoặc AVG
|
Tần số chức năng đo※1
|
Dải đo: 0.100~9999Hz (Có thể thay đổi tùy vào vị trí dấu thập phân)
|
Chức năng HOLD※2
|
Có hỗ trợ (chức năng giữ ở bên ngoài)
|
Trở kháng cách ly
|
Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) giữa chân kết nối bên ngoài và vỏ thiết bị
|
Độ bền điện môi
|
2,000VAC trong 1 phút giữa chân kết nối bên ngoài và vỏ thiết bị
|
Chịu nhiễu
|
Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung: 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc
|
Chấn động
|
Cơ khí
|
Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
|
Sự cố
|
Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
|
Va chạm
|
Cơ khí
|
300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
|
Sự cố
|
100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
|
Tuổi thọ Relay
|
Sự cố
|
Min. 20,000,000 lần hoạt động
|
Cơ khí
|
Min. 100,000 lần hoạt động (250VAC 3A dòng điện tải)
|
Môi trường
|
Nhiệt độ môi trường
|
-10 ~ 50℃, bảo quản: -20~60℃
|
Độ ẩm môi trường
|
35 ~ 85%RH, bảo quản: 35 ~ 85%RH
|
Loại cách ly
|
Cách ly kép hoặc cách ly tăng cường
(Ký hiệu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần công suất: 1kV)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 134g
|
Khoảng 211g
|