Đồng hồ đo xung MP5S/MP5Y/MP5W Autonics có hiệu suất cao, cho phép hiển thị các giá trị đo bao gồm tốc độ quay, tần số.....với 16 chế độ hoạt động khác nhau. Chức năng Prescale, chức năng giám sát trễ, độ trễ, tự động bằng 0, chức năng khoá thông số, chức năng ngân hàng dữ liệu (chỉ có ở MP5W). Đồng hồ đo xung MP5S/MP5Y/MP5W Autonics có nguồn cấp 100-240 VAC, 24 VAC, 24-48 VDC, dải hiển thị -19999 đến 99999.
Đặc tính đồng hồ đo xung MP5S/MP5Y/MP5W Autonics
- Có sẵn 16 chế độ hoạt động: tần suất / vòng quay / tốc độ, tốc độ truyền, chu kỳ, thời gian truyền, khoảng thời gian, sai thời gian, tỷ lệ tuyệt đối, tỷ số lỗi, mật độ, lỗi, đo chiều dài 1, đo chiều dài 2, khoảng, tích lũy, gia tăng, cộng / trừ (ngõ vào lệch pha).
- Đơn vị hiển thị đa dạng rpm, rps, Hz, kHz, sec, min, m, mm, mm/s, m/s, m/min, m/h, ℓ/s, ℓ/min, ℓ/h, %, counts, etc.
- Nguồn cấp 100-240VAC, 50/60Hz loại AC, 24 VAC 50/60 Hz, 24-48 VDC (loại AC/DC).
- Tích hợp nhiều chức năng đa dạng: Chức năng Prescale, chức năng giám sát trễ, độ trễ, tự động bằng 0, chức năng khoá thông số, chức năng ngân hàng dữ liệu (chỉ có ở MP5W).
- Tùy chọn ngõ ra đa dạng: ngõ ra ba/năm relay, ngõ ra năm NPN / PNP mạch thu hở, ngõ ra BCD, ngõ ra chuyển đổi PV (ngõ ra dòng), ngõ ra truyền thông RS485.
- Ngõ vào NPN hoặc PNP
Bảng thông số đồng hồ đo xung MP5S/MP5Y/MP5W Autonics
Dòng sản phẩm (Series) |
MP5S-4N |
MP5Y-24 |
MP5Y-4[] |
MP5W-4[] |
Cách thức hiển thị |
Hiển thị LED 7 đoạn (Loại xóa số 0 đầu tiên) |
Kích thước ký tự |
W4 × H8mm |
W6.8 × H13.8mm |
Hiển thị Max |
-19999~99999 |
Nguồn cấp |
100-240VAC 50/60Hz |
24VDC |
100-240VAC 50/60Hz |
100-240VAC 50/60Hz |
Điện áp hoạt động cho phép |
90~110% |
Công suất tiêu thụ |
Max. 7.5VA |
Max. 6W |
Max. 7VA |
Max. 6VA |
Nguồn cho cảm biến bên ngoài |
12VDC ±10%, 80mA |
Tần số ngõ vào |
Ngõ vào bán dẫn (Soild-state): Max. 50kHz (Độ rộng xung: Mỗi hơn 10㎲)
Ngõ vào tiếp điểm: Max. 45Hz (Độ rộng xung: trên 11ms)
|
Mức ngõ vào |
[Ngõ vào có điện áp] High: 4.5-24VDC, Low: 0-1.0VDC, Trở kháng ngõ vào: 4.5kΩ [Ngõ vào không điện áp] Trở kháng khi ngắn mạch: Max. 300Ω, Điện áp dư: Max. 1V Trở kháng khi hở mạch: Min. 100kΩ |
Dải đo |
Chế độ F1, F2, F7, F8, F9, F10: 0.0005Hz~50kHz
Chế độ F3 : 0.02s~3,200s
Chế độ F4, F5, F6: 0.01s~3,200s
Chế độ F11, F12, F13: 0~4 ×10 Count
|
Độ chính xác (23±5℃) |
Chế độ F1, F2, F7, F8, F9, F10: F.S. ±0.05% rdg ±1 chữ số
Chế độ F3, F4, F5, F6: F.S. ±0.01% rdg ±1 chữ số
|
Chu kỳ hiển thị |
0.05 / 0.5 / 1 / 2 / 4 / 8 giây. (Bằng với chu kỳ cập nhật ở ngõ ra.) |
Chế độ hoạt động |
Số vòng quay/Tốc độ/Tần số (F1), Tốc độ di chuyển (F2), Chu kỳ (F3), Thời gian di chuyển (F4), Độ rộng thời gian (F5), Lệch pha thời gian (F6), Tỷ lệ tuyệt đối (F7), Hệ số sai lệch (F8), Tỷ trọng (F9), Sai số (F10), Đo chiều dài (F11), Khoảng cách (F12), Phép nhân (F13) ※Tham khảo trang M-20~23 cho chế độ hoạt động. |
Chức năng tỷ lệ |
Phương thức ngõ vào trực tiếp (0.000I×10-9~ 9.9999×109 ) |
Độ trễ |
0~9999 |
Chức năng khác |
Cài đặt khóa phím
Cài đặt thời gian Auto-Zero
Lựa chọn đơn vị thời gian
Giám sát giá trị đỉnh
Bảo vệ bộ nhớ (Chỉ ứng dụng cho chế độ F13)
|
Chức năng cài đặt khóa phím
Chức năng Delay giám sát
Chức năng cài đặt thời gian Auto-Zero
Lựa chọn dải ngõ ra dòng (Chỉ dành cho loại ngõ ra dòng)
Chức năng ngõ ra so sánh (HH, H, GO, L, LL)
Chức năng lựa chọn đơn vị thời gian
Chức năng ghi nhớ độ lệch (Chỉ ứng dụng cho chế độ ngõ ra F)
Chức năng giám sát giá trị đỉnh
Chức năng chuyển đổi Remote/Local (Chỉ dành cho loại ngõ ra truyền thông)
Chức năng chuyển đổi Dữ liệu Data-Bank
Chức năng bảo vệ bộ nhớ (Chỉ ứng dụng cho chế độ F13)
|
Ngõ ra chính |
3 Relay |
- |
- |
Tải thuần trở 250VAC 3A 3a |
5 Relay |
NPN collector hở (5 ngõ ra) |
12-24VDC Max. 30mA |
12-24VDC Max. 20mA |
PNP collector hở (5 ngõ ra) |
Ngõ ra phụ |
BCD động |
- |
NPN collector hở, 12-24VDC Max. 30mA |
NPN collector hở 12-24VDC Max. 20mA |
Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp |
- |
Truyền phát PV |
DC4-20mA Tải 600Ω Max. (Thời gian đáp ứng: Max. 800ms) |
DC4-20mA, Tải Max. 600Ω |
Truyền thông RS485 |
31 kênh, Chức năng truyền thông theo hướng qua lại |
Bảo vệ bộ nhớ |
Bộ nhớ ổn định (Ngõ vào: Min. 100,000 lần) |
Trở kháng cách ly |
Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) giữa phần nạp và không nạp điện |
Độ bền điện môi |
2000VAC 60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối của nguồn AC và vỏ thiết bị, Giữa các chân đấu nối của nguồn AC và chân đấu nối của ngõ vào đo) |
Chịu nhiễu xung kích |
Nhiễu sóng vuông ±2000VAC Pha-R, Pha- S (độ rộng xung: 1µs) gây bởi nhiễu máy móc, tần số lặp lại 60Hz |
Chấn động |
Cơ khí |
Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Sự cố |
Biên độ 0.5mm ở tần số of 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm |
Cơ khí |
300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Sự cố |
100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tuổi thọ Relay |
Cơ khí |
- |
Min. 10,000,000 lần hoạt động |
Sự cố |
- |
Min. 100,000 lần hoạt động (dòng điện tải 250VAC 3A) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10~50℃, bảo quản: -20~60℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH |
Trọng lượng |
Khoảng 199.5g (khoảng 141.5g) |
Khoảng 209g (khoảng 117g) |
Khoảng 301.5g (khoảng 177g) |