Giỏ hàng
30 sản phẩm( 0 )Tổng tiền | 0 |
Robot sáu trục Viper 850 Omron là robot có khớp nối hiệu suất cao lý tưởng để lắp ráp, xử lý vật liệu, đóng gói, bảo dưỡng máy và nhiều hoạt động khác đòi hỏi tốc độ và độ chính xác cao với tầm với 855mm và tải trọng tối đa là 5kg. Viper 850 (EtherCAT version) Omron có khối lượng nhỏ, hiệu suất làm việc cao, sử dụng hộp số Harmonic quán tính thấp với cánh tay nhẹ cho phép robot thực hiện được những chuyển động siêu chính xác với gia tốc cao.
+ Kết nối EtherCAT tới bộ điều khiển Omron NJ501-R và lập trình thông qua ngôn ngữ lập trình IEC 61131-3 quen thuộc
hoặc ngôn ngữ script (eV+)
+ Encoder tuyệt đối, độ phân giải cao để cung cấp độ chính xác, theo dõi tốc độ chậm và dễ dàng hiệu chỉnh.
+ Hiệu suất cao, hộp số Harmonic quán tính thấp và cánh tay nhẹ cho phép thực hiện chuyển động với gia tốc tối đa.
+ Tầm với: 855mm
+ Tải trọng tối đa: 5kg
+ Khối lượng: 36kg
Tên sản phẩm | Viper | |||
Kích thước | 850 | |||
Phòng sạch/IP | Chuẩn | Phòng sạch | IP54/65 | |
Mã sản phẩm | RL6-2068000 | RL6-2068020 | RL6-2068010 | |
Nguồn cấp | 24 VDC: 6 A 200 to 240 VAC: 10 A, một pha |
|||
Cấp bảo vệ | Chân đế | IP40 | IP40 | IP54 |
Khớp robot (J4, J5, J6) | IP40 | IP40 | IP65 | |
Tiêu chuẩn phòng sạch | --- | Class10 | --- | |
Yêu cầu môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường | 5 tới 40°C | ||
Dải độ ẩm | 5 tới 90% (không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | 36 kg | |||
Cấu hình cơ bản | Bộ điều khiển | eCS-ECAT | ||
On-board I/O (Đầu vào/ra) | 12/8 | |||
Đầu vào theo dõi băng chuyền | 2 | |||
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C | 1 | |||
Môi trường lập trình | Sysmac Studio 64-bit | |||
ACE Sight | Có | |||
Kết nối ePLC | Không | |||
ePLC I/O | Không | |||
Bộ điều khiển tương thích | Dòng Omron NJ501-R | |||
Lắp đặt | Bàn/Sàn/Ngược | |||
Số trục | 6 | |||
Tầm với | 855 mm | |||
Tải trọng tối đa | 5 kg | |||
Lặp lại vị trí | XYZ | ±0.03 mm | ||
Không gian hoạt động của khớp | Khớp 1 | ±170° | ||
Khớp 2 | -190°, +45° | |||
Khớp 3 | -29°, +256° | |||
Khớp 4 | ±190° | |||
Khớp 5 | ±120° | |||
Khớp 6 | ±360° | |||
Mômen quán tính (Tối đa) | Khớp 4 | 0.295 kgm 2 | ||
Khớp 5 | 0.295 kgm 2 | |||
Khớp 6 | 0.045 kgm 2 | |||
Tốc độ khớp | Khớp 1 | 250°/s | ||
Khớp 2 | 250°/s | |||
Khớp 3 | 250°/s | |||
Khớp 4 | 375°/s | |||
Khớp 5 | 375°/s | |||
Khớp 6 | 600°/s |
Kiểu | Viper | ||
Phòng sạch/IP | Chuẩn | Phòng sạch | IP54/65 |
Viper 850 | R L6-2068000 | R L6-2068020 | R L6-206801 0 |
Tổng quan | Robot + Bộ điều khiển robot eCS-ECAT | ||
Mục đích sử dụng | Được sử dụng để kết nối với các dòng bộ điều khiển NJ501-R, thiết bị có thể kết nối lên đến 8 robot bằng EtherCAT | ||
Phụ kiện đi kèm |
+ Cáp XSYSTEM với jack cắm và cổng quản lý Ethernet, 1, 8m/6ft (13323-100) + Bảng mặt trước (90356-10358) + Cáp nguồn/tín hiệu, 4 m/13 ft -Mẫu chuẩn: (05020-000) -Mẫu phòng sạch & IP54/65: (05463-000) |