Articulated Robots Omron được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, bền bỉ với khớp nối hiệu suất cao lý tưởng để lắp ráp, xử lý vật liệu, đóng gói, bảo dưỡng máy và nhiều hoạt động khác đòi hỏi tốc độ và độ chính xác cao. Ngoài ra, thiết bị còn có khối lượng nhỏ, cho phép hiển thị chẩn đoán để xử lý sự cố nhanh. Articulated Robots Omron sử dụng hộp số Harmonic quán tính thấp với cánh tay nhẹ cho phép robot thực hiện được những chuyển động siêu chính xác với gia tốc cao.
Đặc điểm Articulated Robots Omron
+ Khả trình thông qua phần mềm ACE và ngôn ngữ eV+ hoặc thông qua IEC 61131-3 quen thuộc khi sử dụng kết nối ePLC.
+ Hiển thị chẩn đoán cho phép xử lý sự cố nhanh hơn.
+ Encoder tuyệt đối, độ phân giải cao để cung cấp độ chính xác, theo dõi tốc độ chậm và dễ dàng hiệu chỉnh.
+ Hiệu suất cao, hộp số Harmonic quán tính thấp và cánh tay nhẹ cho phép thực hiện chuyển động với gia tốc tối đa.
Bảng thông số các dòng Articulated Robots Omron
Bảng thông số kỹ thuật robot Viper 650 Omron
Tên sản phẩm |
Viper |
|
Kích thước |
650 |
Phòng sạch/IP |
Chuẩn |
Phòng sạch |
IP54/65 |
Nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 to 240 VAC: 10 A, một pha |
Cấp bảo vệ |
Chân đế |
IP40 |
IP40 |
IP54 |
Khớp robot (J4, J5, J6) |
IP40 |
IP40 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class10 |
--- |
Yêu cầu môi trường làm việc |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Dải độ ẩm |
5 tới 90% (không ngưng tụ) |
Khối lượng |
34 kg |
Tiêu chuẩn cULus |
(Có) |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eMotionBlox-60R |
On-board I/O (Đầu vào/ra) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng chuyền |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
ACE, ePLC |
ACE Sight |
Có |
ePLC Connect |
Có |
ePLC I/O |
Có |
Bộ điều khiển tương thích |
eMotionBlox-60R, Các dòng bộ điều khiển EX, NJ/NX/NY |
Bảng thông số kỹ thuật Robot Viper 850 Omron
Tên sản phẩm |
Viper |
|
Kích thước |
850 |
Phòng sạch/IP |
Chuẩn |
Phòng sạch |
IP54/65 |
Nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 to 240 VAC: 10 A, một pha |
Cấp bảo vệ |
Chân đế |
IP40 |
IP40 |
IP54 |
Khớp robot (J4, J5, J6) |
IP40 |
IP40 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class10 |
--- |
Yêu cầu môi trường làm việc |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Dải độ ẩm |
5 tới 90% (không ngưng tụ) |
Khối lượng |
36 kg |
Tiêu chuẩn cULus |
--- |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eMotionBlox-60R |
On-board I/O (Đầu vào/ra) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng chuyền |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
ACE, ePLC |
ACE Sight |
Có |
ePLC Connect |
Có |
ePLC I/O |
Có |
Bộ điều khiển tương thích |
eMotionBlox-60R, các dòng bộ điều khiển thông minh EX, NJ/NX/NY *2 |
Lắp đặt |
Bàn/Sàn/Ngược |
Số trục |
6 |
Tầm với |
855 mm |
Tải trọng tối đa |
5 kg |
Bảng thông số Robot Viper 650 (EtherCAT version) Omron
Tên sản phẩm |
Viper |
|
Kích thước |
650 |
Phòng sạch/IP |
Chuẩn |
Phòng sạch |
IP54/65 |
Nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 to 240 VAC: 10 A, một pha |
Cấp bảo vệ |
Chân đế |
IP40 |
IP40 |
IP54 |
Khớp robot (J4, J5, J6) |
IP40 |
IP40 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class10 |
--- |
Yêu cầu môi trường làm việc |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Dải độ ẩm |
5 tới 90% (không ngưng tụ) |
Khối lượng |
34 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eCS-ECAT |
On-board I/O (Đầu vào/ra) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng chuyền |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
Sysmac Studio 64-bit |
ACE Sight |
Có |
Kết nối ePLC |
Không |
ePLC I/O |
Không |
Bộ điều khiển tương thích |
Dòng Omron NJ501-R |
Lắp đặt |
Bàn/Sàn/Ngược |
Số trục |
6 |
Tầm với |
653 mm |
Tải trọng tối đa |
5 kg |
Bảng thông số Robot 6 trục Viper 850 (EtherCAT version) Omron
Tên sản phẩm |
Viper |
|
Kích thước |
850 |
Phòng sạch/IP |
Chuẩn |
Phòng sạch |
IP54/65 |
Mã sản phẩm |
RL6-2068000 |
RL6-2068020 |
RL6-2068010 |
Nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 to 240 VAC: 10 A, một pha |
Cấp bảo vệ |
Chân đế |
IP40 |
IP40 |
IP54 |
Khớp robot (J4, J5, J6) |
IP40 |
IP40 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class10 |
--- |
Yêu cầu môi trường làm việc |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Dải độ ẩm |
5 tới 90% (không ngưng tụ) |
Khối lượng |
36 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eCS-ECAT |
On-board I/O (Đầu vào/ra) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng chuyền |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
Sysmac Studio 64-bit |
ACE Sight |
Có |
Kết nối ePLC |
Không |
ePLC I/O |
Không |
Bộ điều khiển tương thích |
Dòng Omron NJ501-R |
Lắp đặt |
Bàn/Sàn/Ngược |
Số trục |
6 |
Tầm với |
855 mm |
Tải trọng tối đa |
5 kg |