Động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics là dòng sản phẩm ưu việt, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhất là các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn cao. Mô-men xoắn tối đa cho phép 35kgf.cm, 40 kgf.cm, 50kgf.cm, kích thước khung động cơ 60x60mm với chiều dài 93.5mm. Động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics có sẵn loại trục đơn, trục kép với cấp bảo vệ IP30, tích hợp thắng, thắng sẽ hoạt động khi nhận được nguồn cấp 24VDC vào dây thắng.
Tính năng động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics
- AK-R được tích hợp thắng, thắng sẽ hoạt động khi nhận được nguồn cấp 24VDC vào dây thắng
- Kích thước khung động cơ 60x60mm với chiều dài 93.5mm
- Mô-men xoắn tối đa cho phép đa dạng: 35kgf.cm, 40 kgf.cm, 50kgf.cm đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.
- Loại động cơ của AK-R Series là truyền động quay
- Có sẵn loại trục đơn, trục kép với cấp bảo vệ IP30
- Động cơ có góc bước rộng: 1:5 → 0.144˚, 1:7.2 → 0.1˚, 1:10 → 0.072˚
- Tốc độ cho phép 1:5 → 0 đến 360 rpm, 1:7.2 → 0 đến 250 rpm, 1:10 → 0 đến 180 rpm
Thông số kỹ thuật động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics
Tên sản phẩm |
Động cơ bước 5 pha A35K-M566-R5 Autonics |
Động cơ bước 5 pha A40K-M566-R7.2 Autonics |
Động cơ bước 5 pha A50K-M566-R10 Autonics |
Động cơ bước 5 pha A50K-M566W-R10 Autonics |
Động cơ bước 5 pha A35K-M566W-R5 Autonics |
Động cơ bước 5 pha A40K-M566W-R7.2 Autonics |
Dòng |
AK-R |
Mô men xoắn giữ tối đa |
35kgf.cm |
40kgf.cm |
50kgf.cm |
50kgf.cm |
35kgf.cm |
40kgf.cm |
Dòng định mức |
1.4A/Pha |
Kích thước khung động cơ |
60x60mm |
Chiều dài động cơ |
93.5mm |
Loại trục |
Trục đơn |
Trục đơn |
Trục đơn |
Trục kép |
Trục kép |
Trục kép |
Kết nối dây |
Ngũ giác |
Ngũ giác |
Ngũ giác |
Ngũ giác |
Ngũ giác |
Ngũ giác |
Tỷ lệ bánh răng |
1/5 |
1/10 |
1/10 |
1/10 |
1/5 |
1/7 |
Dải tốc độ cho phép |
0-360rpm |
0-250rpm |
0-180rpm |
0-180rpm |
0-360rpm |
0-250rpm |
Backlash |
±20'(0.33˚) |
Loại động cơ |
Loại truyền động quay |
Góc bước cơ bản (Đủ bước/Nửa bước) |
0.144º/0.072º |
0.1º/0.05º |
0.072º/0.036º |
0.072º/0.036º |
0.144º/0.072º |
0.1º/0.05º |
Mô men quán tính của bộ phận quay |
280g·cm² |
Trở kháng dòng xoắn |
1.1Ω |
Thắng điện từ - Điện áp kích hoạt định mức |
24VDC ±10% (không cực) |
Thắng điện từ - Dòng kích hoạt định mức |
0.33A |
Thắng điện từ - Mô men xoắn ma sát tĩnh |
Min. 8kgf.cm |
Thắng điện từ - Mô men quán tính của bộ phận quay |
29×10-7kgf.cm² |
Thắng điện từ - Thắng loại B |
Bật nguồn-thắng nhả, tắt nguồn-thắng hoạt động |
Thắng điện từ - Thời gian hoạt động |
Max. 20ms |
Thắng điện từ - Thời gian nhả |
Max. 25ms |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Trọng lượng |
~1.4kg |