Robot SCARA cỡ lớn eCobra 800 có khả năng lặp lại tốt, chính xác cao và dễ dàng lập trình điều khiển. eCobra 800 Lite / Standard / Pro tích hợp bộ khuếch đại và bộ điều khiển bên trong làm giảm số lượng cáp giúp cho thiết bị gọn hơn. Bán kính hoạt động của robot lên đến 800mm với tải trọng tối đa 5.5kg giúp cho robot có thể thực hiện các nhiệm vụ khó khăn. eCobra 800 Lite / Standard / Pro Omron có sẵn 3 kiểu lựa chọn mẫu máy phù hợp với ứng dụng người dùng.
Ưu điểm Robot SCARA eCobra 800 Lite / Standard / Pro
+ Khả năng Ethernet để điều khiển robot thông qua ngôn ngữ
lập trình thông thường (IEC 61131-3) của bộ điều khiển máy tự động dòng NJ/NX/NY
+ Phạm vi làm việc được mở rộng đến 800 mm mà không ảnh hưởng đến khả năng lặp lại.
+ Tải trọng cao cho các dụng cụ vặn vít
+ Bộ khuếch đại và bộ điều khiển được tích hợp trong robot giúp giảm số lượng cáp
+ Chọn robot phù hợp với ứng dụng của bạn từ ba kiểu mẫu máy.
+ Bán kính hoạt động 800 mm
+ Tải trọng tối đa 5.5 kg
+ Trọng lượng 43 kg
Bảng thông số Robot SCARA eCobra 800 Lite / Standard / Pro Omron
Tên sản phẩm |
|
eCobra |
Kích cỡ |
800 |
Thông tin
|
Kiểu |
800 Lite |
800 Standard |
800 Pro |
Phòng sạch/IP |
Tiêu chuẩn |
Phòng sạch |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
Phòng sạch |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
Phòng sạch |
IP65 |
Số hiệu bộ phận |
17010-18000
|
17010-18010
|
17010-18030
|
1711[]-18000
|
1711[]-18010
|
1711[]-18030
|
1721[]-18000
|
1721[]-18010
|
1721[]-18030
|
Số trục |
4 |
Giá gắn |
Trên bàn/ mặt sàn |
Bán kính hoạt động |
800 mm |
Tải trọng tối đa |
5.5 kg |
Khả năng lặp lại |
XY |
±0.017 mm |
Z |
±0.003 mm |
Theta |
±0.019° |
Phạm vi khớp |
Khớp 1 |
±105° |
Khớp 2 |
±157.5° |
Khớp 3 |
210 mm |
Khớp 4 |
±360° |
Mô men quán tính (Max.) |
Khớp 4 |
450 kg-cm2 |
Tốc độ khớp |
Khớp 1 |
386°/s |
Khớp 2 |
720°/s |
Khớp 3 |
1100 mm/s |
Khớp 4 |
1200°/s |
Chu kỳ, với trọng tải 2.0 kg |
Burst |
0.73 s |
0.62 s |
0.44 s |
Liền mạch |
0.73 s |
0.62 s |
0.54 s |
Yêu cầu nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 đến 240 VAC: 10 A, một pha |
Phân loại IP |
IP20 |
IP20 |
IP65 |
IP20 |
IP20 |
IP65 |
IP20 |
IP20 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class 10 |
--- |
--- |
Class 10 |
--- |
--- |
Class 10 |
--- |
Yêu cầu về môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40°C |
Phạm vi ẩm |
5 đến 90% (Không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
43 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eAIB |
On-board I/O (Input/Output) |
12/8, 4 Solenoid Output |
Đầu vào theo dõi băng tải |
Không |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
Không |
1 |
Môi trường lập trình |
ACE |
ACE, PackXpert, ePLC |
ACE Sight |
Không |
Có |
Kết nối ePLC |
Không |
Có |
ePLC I/O |
Không |
Có |
Bộ điều khiển có thể kết nối |
Không |
SmartController E X , NJ/NX /NY S eries |