Bộ điều khiển lập trình PLC XEC Series LS được thiết kế nhỏ gọn, độ bền hoạt động cao. Bên cạnh đó, thiết bị còn được tích hợp chức năng điều khiển PID, Serial, Ethernet, datalog, bộ đếm tốc độ cao. Bộ điều khiển lập trình PLC XEC Series LS sử dụng ngôn ngữ tiêu chuẩn IEC, điều khiển I/O: Refresh liên tục, điều khiển trực tiếp bằng sổ hướng dẫn.
Đặc điểm bộ điều khiển lập trình PLC XEC Series LS
+ Thiết kế nhỏ gọn, độ bền hoạt động cao
+ Phương pháp điều khiển: Lưu chương trình theo chu kỳ, ngắt bộ điều khiển thời gian, ngắt bộ điều khiển Process
+ Điều khiển I/O: Refresh liên tục, điều khiển trực tiếp bằng sổ hướng dẫn
+ Ngôn ngữ: chuẩn IEC
+ Chức năng tích hợp: Điều khiển PID, Serial, Ethernet, datalog, Bộ đếm tốc độ cao
Bảng thông số bộ điều khiển lập trình PLC XEC Series LS
Item |
Thông tin kỹ thuật |
XEC-DN(P)32U |
XEC-DR28U X |
XEC-DN(P)32UA |
XEC-DR28UA |
A XEC-DN(P)32UP |
XEC-DR28UP |
Phương pháp điều khiển chương trình |
Cyclic execution of stored program, Time-driven interrupt, Process-driven interrupt |
Phương pháp kiểm soát I / O |
Batch processing by simultaneous scan (Refresh method), Directed by program instruction |
Program language |
Ladder Diagram, Instruction List, SFC, ST |
Number of instructions |
Operator |
18 |
Basic function |
136 + Floating-point Arithmetic Functions |
Basic function block |
43 |
Special function block |
Each special module has own special function blocks |
Tốc độ xử lý (Hướng dẫn cơ bản) |
60ns/step |
Bộ nhớ chương trình |
384Kbyte |
Max. I/O points |
352points |
348points |
352points |
348points |
352points |
348points |
Data area |
Symbolic variable(A) |
64KB (Retain setting available) |
Input variable(I) |
2KB |
Output variable(Q) |
2KB |
Direct variable |
M |
32KB (Retain setting available) |
R |
32KB * 2blocks |
W |
64KB |
Flag variable |
F |
4KB |
K |
16KB |
L |
8KB |
U |
768 Byte |
N |
20KB |
Flash area |
4blocks (128Kbyte) |
Timer |
No limit in points (Time range: 0.001~ 4,294,967.295) |
Counter |
No limit in points (Counter range: 64 bit range) |
Total program |
256 |
Initial task |
Initial task |
1 |
Cyclic task |
Max 16 |
Initial task |
1 |
Cyclic task |
Max 16 |
I/O task |
Max 8 |
Internal device task |
Max 16 |
High Speed Counter task |
Max 8 |
Operation mode |
RUN, STOP, DEBUG |
Self-diagnosis function |
Detects errors of scan time, memory, I/O and power supply |
Program port |
USB 1 channel |
Retain data at power failure |
Latch area setting in basic parameter |
Internal consumption current |
700mA |
990mA |
780mA |
1,040mA |
1,250mA |
1,550mA |
Weight |
571g |
630g |
683g |
732g |
673g |
722g |