SCARA Robots Omron có khả năng lặp lại tốt, độ chính xác cao và dễ dàng lập trình điều khiển. Ngoài ra, thiết bị còn được tích hợp bộ khuếch đại và bộ điều khiển bên trong làm giảm số lượng cáp giúp cho thiết bị gọn hơn. SCARA Robots Omron gồm nhiều dòng sản phẩm, sẵn sàng đáp ứng tất cả nhu cầu của người dùng ở nhiều lĩnh vực. Liên hệ Hợp Long qua Hotline 1900 6536 để được tư vấn, báo giá chính xác.
Đặc điểm SCARA Robots Omron
+ Có thể lập trình thông qua phần mềm ACE và ngôn ngữ eV+, hoặc thông qua IEC61131-3 khi sử dụng kết nối ePLC.
+ Khả năng lặp lại tốt để lắp ráp chính xác.
+ Tải trọng cao cho việc sử dụng các công cụ để vặn vít và ứng dụng chất kết dính.
+ Chân đế chiếm diện tích nhỏ với bộ điều khiển riêng biệt.
+ Robot với cáp tín hiệu và tích hợp nguồn.
Bảng thông số 1 số dòng SCARA Robots Omron
Bảng thông số kỹ thuật Robot Cobra 450 Omron
Tên sản phẩm |
Cobra |
Kích cỡ |
450 |
Số hiệu bộ phận |
1720[ ]-14500 |
Số trục |
4 |
Giá gắn |
Trên bàn/ mặt sàn |
Bán kính hoạt động |
450 mm |
Tải trọng tối đa |
5 kg |
Khả năng lặp lại |
XY |
±0.02 mm |
Z |
±0.01 mm |
Theta |
±0.005° |
Phạm vi khớp |
Khớp 1 |
±125° |
Khớp 2 |
±145° |
Khớp 3 |
200 mm |
Khớp 4 |
±360° |
Mô men quán tính (Tối đa) |
Khớp 4 |
450 kg-cm2 |
Tốc độ khớp |
Khớp 1 |
450°/s |
Khớp 2 |
720°/s |
Khớp 3 |
1100 mm/s |
Khớp 4 |
1940°/s |
Chu kỳ, với trọng tải 2.0 kg |
Burst |
0.49 s |
Liền mạch |
0.64 s |
Nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 đến 240 VAC: 10 A, một pha |
Phân loại IP |
IP20 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Yêu cầu về môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40°C |
Phạm vi ẩm |
35 đến 90% (Không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
29 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eMotionBlox-40 |
On-board I/O (Input/Output) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng tải |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
ACE, ePLC |
ACE Sight |
Có |
Kết nối ePLC |
Có |
ePLC I/O |
Có |
Bộ điều khiển có thể kết nối |
eMotionBlox-40M, SmartController EX, NJ/NX/NY Series |
Bảng thông số robot SCARA Cobra 650 Omron
Tên sản phẩm |
Cobra |
Kích cỡ |
650 |
Số hiệu bộ phận |
1720[ ]-16500 |
Số trục |
4 |
Giá gắn |
Trên bàn/ mặt sàn |
Bán kính hoạt động |
650 mm |
Tải trọng tối đa |
5 kg |
Khả năng lặp lại |
XY |
±0.02 mm |
Z |
±0.01 mm |
Theta |
±0.005° |
Phạm vi khớp |
Khớp 1 |
±125° |
Khớp 2 |
±145° |
Khớp 3 |
200 mm |
Khớp 4 |
±360° |
Mô men quán tính (Tối đa) |
Khớp 4 |
450 kg-cm2 |
Tốc độ khớp |
Khớp 1 |
450°/s |
Khớp 2 |
720°/s |
Khớp 3 |
1120 mm/s |
Khớp 4 |
1940°/s |
Chu kỳ, với trọng tải 2.0 kg |
Burst |
0.43 s |
Liền mạch |
0.60 s |
Yêu cầu nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 đến 240 VAC: 10 A, một pha |
Phân loại IP |
IP20 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Yêu cầu về môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40°C |
Phạm vi ẩm |
35 đến 90% (Không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
31 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
eMotionBlox-40 |
On-board I/O (Input/Output) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng tải |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
ACE, ePLC |
ACE Sight |
Có |
Kết nối ePLC |
Có |
ePLC I/O |
Có |
Bộ điều khiển có thể kết nối |
eMotionBlox-40M, SmartController EX, NJ/NX/NY Series |
Bảng thông số Robot SCARA eCobra 800 Omron
Tên sản phẩm |
eCobra |
|
Kích cỡ |
800 |
Kiểu |
800 Standard |
800 Pro |
Phòng sạch/IP |
Tiêu chuẩn |
Phòng sạch |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
Phòng sạch |
IP65 |
Số hiệu bộ phận |
RL4-1168000 |
RL4-1168010 |
RL4-1168030 |
RL4-2168000 |
RL4-2168010 |
RL4-2168030 |
Số trục |
4 |
Giá gắn |
Trên bàn/ mặt sàn |
Bán kính hoạt động |
800 mm |
Tải trọng tối đa |
5.5 kg |
Khả năng lặp lại |
XY |
±0.017 mm |
Z |
±0.003 mm |
Theta |
±0.019° |
Phạm vi khớp |
Khớp 1 |
±105° |
Khớp 2 |
±157.5° |
Khớp 3 |
210 mm |
Khớp 4 |
±360° |
Mô men quán tính (Max.) |
Khớp 4 |
450 kg-cm2 |
Tốc độ khớp |
Khớp 1 |
386°/s |
Khớp 2 |
720°/s |
Khớp 3 |
1100 mm/s |
Khớp 4 |
1200°/s |
Yêu cầu nguồn cấp |
24 VDC: 6 A 200 đến 240 VAC: 10 A, một pha |
Phân loại IP |
IP20 |
IP20 |
IP65 |
IP20 |
IP20 |
IP65 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
--- |
Class 10 |
--- |
--- |
Class 10 |
--- |
Yêu cầu về môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
5 đến 40°C |
Phạm vi ẩm |
5 to 90% (không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
43 kg |
Cấu hình cơ bản |
Bộ điều khiển |
ICS-ECAT |
On-board I/O (Input/Output) |
12/8, 4 đầu ra Solenoid |
Đầu vào theo dõi băng tải |
Không |
2 |
Cổng truyền thông nối tiếp RS-232C |
1 |
Môi trường lập trình |
Sysmac Studio 64-bit |
ACE Sight |
Có |
Kết nối ePLC |
Không |
ePLC I/O |
Không |
Không |
Bộ điều khiển có thể kết nối |
Omron NJ501-R Series |