logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Schneider

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Cảm biến tiệm cận
  • Phụ kiện
  • Cảm biến tiệm cận điện dung
  • Khuếch đại cảm biến
  • Cảm biến tiệm cận mức chất lỏng
  • Bộ hiển thị cảm biến áp suất 4 kênh
  • Bộ hiển thị cảm biến áp suất 8 kênh
  • Bộ chuyển đổi áp suất
  • Phụ kiện cảm biến sợi quang
  • Bộ khuếch đại sợi quang
  • Bộ chuyển đổi truyền thông
  • Encoder tương đối
  • Encoder tuyệt đối
  • Phụ kiện - Encoder
  • Chuyển mạch 2 vị trí
  • Chuyển mạch 3 vị trí
  • Chuyển mạch 4 vị trí
  • Chuyển mạch 5 vị trí
  • Chuyển mạch 2 vị trí hình tròn
  • Chuyển mạch 3 vị trí hình tròn
  • Chuyển mạch 2 vị trí hình vuông
  • Chuyển mạch 3 vị trí hình vuông
  • Chuyển mạch 2 vị trí hình chữ nhật
  • Chuyển mạch 3 vị trí hình chữ nhật
  • Chuyển mạch 3 vị trí hình chữ nhật
  • Chuyển mạch 2 vị trí có khóa
  • Chuyển mạch 2 vị trí có khóa
  • Chuyển mạch 3 vị trí có khóa
  • Cần gạt điều khiển
  • Đèn báo mặt chữ nhật
  • Đèn báo mặt tròn
  • Đèn báo mặt vuông
  • Còi báo
  • Công tắc cửa an toàn Safety
  • Khóa vận hành Key
  • Khóa vận hành Key
  • Khóa mắc kẹt
  • Khóa/Công tắc cửa an toàn
  • Connector cáp
  • Relay bảo vệ dòng
  • Relay bảo vệ pha
  • Relay bảo vệ pha
  • Relay bảo vệ pha
  • Relay giám sát nhiệt độ
  • Relay giám sát nhiệt độ
  • Biến dòng
  • Relay bảo vệ Heater
  • Rơ le bảo vệ động cơ nhiệt điện trở
  • Bộ bảo vệ pha thông minh
  • Relay bảo vệ động cơ 3P
  • Cảm biến dòng
  • Cảm biến dòng
  • Đế gắn DIN nguồn DC
  • Bộ nguồn DC nguồn cấp 3 pha
  • Bộ đếm
  • Bộ đếm LCD
  • Phụ kiện-Đế
  • Đồng hồ timer đôi
  • Đồng hồ timer sao-tam giác
  • Đồng hồ timer sao-tam giác
  • Đồng hồ timer tuần
  • Phụ kiện-Đế cắm
  • Cầu dao tự động
  • Cầu dao
  • Cầu dao
  • Cầu dao
  • Cầu dao tự động - dạng cài
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo
  • Phụ kiện - Cuộn cắt
  • Phụ kiện - Cuộn cắt thấp áp
  • Cầu dao tích hợp chống dòng rò
  • Phụ kiện-Handle couplers for additional components
  • Phụ kiện-Locking devices
  • Phụ kiện nút nhấn
  • Nút nhấn mặt vuông
  • Nút nhấn khẩn
  • Nút nhấn khẩn
  • Nút nhấn khẩn
  • Nút nhấn mặt chữ nhật
  • Nút nhấn chữ nhật
  • Nút nhấn mặt tròn
  • Nút nhấn mặt tròn có khóa
  • Nút nhấn khẩn có khóa
  • Nút nhấn kép
  • Nút nhấn kép
  • Máy cắt CB
  • Phụ kiện - Công tắc phụ
  • Phụ kiện - Cuộn cắt (MX)
  • Phụ kiện - Cuộn cắt (MX)
  • Phụ kiện - Cuộn cắt thấp Áp (MN)
  • Cầu dao tự động MCCB
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip
  • Phụ kiện - Motor On/Off MCCB
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AUE-C
  • Phụ kiện - Tay vặn trực tiếp
  • Phụ kiện - Tay vặn trực tiếp
  • Phụ kiện - Tay vặn có trục nối dài
  • Phụ kiện - Đế liên động MCCB
  • Phụ kiện - Tiếp điểm báo tríp
  • Phụ kiện - Khóa liên đông cơ khí
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip (SOR)
  • Phụ kiện - Motor sạc lò xo
  • Phụ kiện - Motor sạc lò xo
  • Phụ kiện - Khóa MCCB
  • Phụ kiện - Màn hình bảo vệ điện từ
  • Phụ kiện-biến dòng ngoài cho dây dẫn N
  • Phụ kiện-door cutout without ETU
  • Phụ kiện-Labeling plate for escutcheon
  • Phụ kiện-Locking devices for toggle levers
  • Phụ kiện-Mounting frame for rear interlock with rod
  • Phụ kiện-Rear interlock with rod
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal with auxiliary conductor termina
  • Phụ kiện-Auxiliary conductor terminals
  • Phụ kiện-Auxiliary conductor terminal for busbar
  • Phụ kiện-Rear terminal flat
  • Phụ kiện-Rear terminal flat
  • Phụ kiện-Rear connecting stud
  • Phụ kiện-Mounting screw kit
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực cho cầu dao 1 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực cho cầu dao 2 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực cho cầu dao 3 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực cho cầu dao 4 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực mở rộng cho cầu dao 2 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực mở rộng cho cầu dao 3 cực
  • Phụ kiện-Vỏ đầu cực mở rộng cho cầu dao 4 cực
  • Phụ kiện-Broadened terminal cover for 3-pole breakers
  • Phụ kiện-Broadened terminal cover for 4-pole breakers
  • Phụ kiện-tấm cách nhiệt
  • Phụ kiện-tấm cách nhiệt rộng
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal, large, with auxiliary conductor terminal
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal, 6 cables
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal, large
  • Phụ kiện-tấm cách điện DC
  • Phụ kiện-Terminal cover for plug-in/draw-out unit (spare part)
  • Phụ kiện-Plug-in unit, complete kit
  • Phụ kiện-Plug-in unit, conversion kit
  • Phụ kiện-Lug terminal
  • Phụ kiện-Lug terminal, rightangled
  • Phụ kiện-RCD520
  • Phụ kiện-RCD510
  • Phụ kiện-RCD320
  • Phụ kiện-RCD310
  • Phụ kiện-Draw-out unit, conversion kit
  • Phụ kiện-Draw-out unit, complete kit
  • Phụ kiện-RCD820
  • Phụ kiện-Tấm chắn pha
  • Phụ kiện-Box terminal
  • Phụ kiện-Terminal cover for plug-in or draw-out socket
  • Phụ kiện-Terminal cover, extended for plug-in or draw-out socket
  • Phụ kiện-Terminal cover, broadened, for plug-in or draw-out socket
  • Phụ kiện-Cylinder lock
  • Phụ kiện-Front connection bars broadened
  • Phụ kiện-Front connection bars edgewise
  • Phụ kiện-Front mounted rotary operator
  • Phụ kiện-Door mounted rotary operator
  • Phụ kiện-Motor operators
  • Phụ kiện-Motor operator
  • Phụ kiện-Cable cage for plug-in/draw-out unit 3-/4-pole (spare part)
  • Phụ kiện-Adapter cylinder lock accessory
  • Phụ kiện-Side wall mounted rotary operator
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal, 2 cables, with auxiliary conductor termina
  • Phụ kiện-Circular conductor terminal, 2 cables
  • Phụ kiện-Terminal cover, broadened, for plug-in or draw-out socke
  • Phụ kiện-Door feedthrough
  • Phụ kiện-Module for handle interlock using a Bowden cable
  • Phụ kiện-Rotary operator interlock
  • Phụ kiện-Sliding bar
  • Phụ kiện-giá cố định trục
  • Phụ kiện-tay cầm chuyển mạch
  • Phụ kiện-COM060 communication module
  • Phụ kiện-nguồn 24V
  • Phụ kiện-rotary operator with shaft stub
  • Phụ kiện-Variable depth adapter
  • Phụ kiện-cáp kết nối biến dòng ngoài
  • Phụ kiện-Undervoltage releases
  • Phụ kiện-Undervoltage release with leading NO contacts UVR
  • Phụ kiện-Universal release
  • Phụ kiện-cáp kết nối cho EFB300
  • Phụ kiện-cáp kết nối cho EFB300
  • Phụ kiện-cáp kết nối điểm trung tính
  • Phụ kiện-Short-circuit alarm switches SAS
  • Phụ kiện-Shunt trip left
  • Phụ kiện-Cylinder lock adapter for draw-out unit
  • Phụ kiện-Bowden cable
  • Phụ kiện-Bowden cable
  • Phụ kiện-Extended DIN rail for N/PE terminal
  • Phụ kiện-công tác báo vị trí
  • Phụ kiện-Communication link for draw-out unit
  • Phụ kiện-cáp kết nối dự phòng
  • Phụ kiện-Auxiliary circuit connector
  • Phụ kiện-crank handle for draw-out unit
  • Phụ kiện-Activation & Trip Box TD300
  • Phụ kiện-TD500 test device
  • Phụ kiện-nguồn điện ngoài cho TD500
  • Phụ kiện-cáp kết nối TD500 to 3VA2
  • Phụ kiện-breaker data server COM800
  • Phụ kiện-breaker data server COM100
  • Phụ kiện-cáp kết nối T-connector to T-connector or to COM800/COM100
  • Phụ kiện-cáp kết nối T-connector to T-connector or to COM800/COM100
  • Phụ kiện-màn hình DSP800
  • Phụ kiện-đầu kết nối COM800/COM060
  • Phụ kiện-cáp kết nối COM060 to T-connector
  • Phụ kiện-Đầu nối chữ T
  • Phụ kiện-hộp chức năng EFB300
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ AUX
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ AUX
  • Phụ kiện-Leading changeover switch LCS
  • Phụ kiện-Leading changeover switch LCS
  • Phụ kiện-Trip alarm switch TAS
  • Phụ kiện-Electrical alarm switches EAS
  • Phụ kiện-Shunt trip flexible STF
  • Phụ kiện-Time-delay device
  • Phụ kiện-Shunt trip left STL
  • Phụ kiện - Chân nối thanh cái
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo (lắp bên trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo (lắp bên trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ (lắp bên trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ (lắp bên phải)
  • Phụ kiện - Tấm chắn pha
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo (lắp bên phải)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo (lắp bên phải)
  • Phụ kiện - Cuộn cắt (SHT)
  • Phụ kiện - Cuộn cắt thấm áp
  • Phụ kiện - Tấm chắn đầu nối MCCB
  • Phụ kiện-Cuộn Shunt trip
  • Phụ kiện-Undervoltage trip
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ + cảnh báo
  • Phụ kiện-Công tắc ngắt mạch
  • Phụ kiện-Rotary operating mechanism
  • Phụ kiện-Tay vặn MCCB
  • Phụ kiện-Khớp xoay MCCB
  • Phụ kiện-Trục xoay
  • Phụ kiện-Trục xoay
  • Phụ kiện-Motorized operating mechanism
  • Phụ kiện-Cáp kết nối
  • Phụ kiện-Đầu kết nối
  • Phụ kiện-đế MCCB
  • Phụ kiện-Bảo về đầu kết nối
  • Phụ kiện-Tấm cách điện
  • Phụ kiện-Khóa liên động cơ khí
  • Phụ kiện-Bộ kết nối ngắn cho RCD
  • Phụ kiện-Bộ kết nối ngắn cho RCD
  • Phụ kiện-Mô đun RCD
  • Phụ kiện-Mô đun RCD
  • Phụ kiện-Bộ kết nối dài cho RCD
  • Phụ kiện-Bộ kết nối dài cho RCD
  • Phụ kiện-Locking device for knob
  • Phụ kiện-Motorized operating mechanism with storage spring
  • Phụ kiện-Terminals for fixed-mounted circuit breakers
  • Phụ kiện-Coding set
  • Phụ kiện-Additional cover for trip units
  • Phụ kiện-Bolt sealing inset
  • Phụ kiện-Terminal cover, degree of protection IP20
  • Phụ kiện-Terminal cover, degree of protection IP21
  • Phụ kiện-Distribution protection
  • Phụ kiện-Motor/generator protection
  • Phụ kiện-Distribution protection with N-pole protection
  • Phụ kiện-Line protection
  • Phụ kiện-Switch disconnector unit
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với tiếp điểm NO
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với tiếp điểm NO
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với tiếp điểm NC
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với tiếp điểm NC
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với 2 tiếp điểm NC
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với 2 tiếp điểm NC+NO
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ với 2 tiếp điểm NO
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ - change-over contacts
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ - leading contacts
  • Phụ kiện-Bộ đếm có cáp
  • Phụ kiện-Pushbutton cover
  • Phụ kiện-Motorized operating mechanisms with storage spring
  • Phụ kiện-Position signalling switch
  • Phụ kiện-Switch disconnec-tor unit
  • Phụ kiện-Universal protection
  • Phụ kiện-Switch-disconnector
  • Phụ kiện-Tiếp điểm phụ
  • Phụ kiện-ON button cover
  • Phụ kiện-bu lông
  • Phụ kiện-Position indicator
  • Phụ kiện-Signalling unit
  • Phụ kiện-Bolt sealing insert
  • Phụ kiện-Terminal cover protection
  • Phụ kiện-Vòng cách điện
  • Phụ kiện-Switch disconnector
  • Phụ kiện-Modular residual current device MRCD
  • Phụ kiện-Summation current transform-ers
  • Phụ kiện-Holder for DIN rails
  • Phụ kiện-expansion module PROFIBUS DP
  • Phụ kiện-expansion module switched Ethernet PROFINET
  • Phụ kiện-expansion module RS485
  • Phụ kiện-Handles with masking plate
  • Phụ kiện-đèn chiều sáng
  • Phụ kiện-Mounting tolerance compensation
  • Phụ kiện-Adapter for shaft
  • Phụ kiện-khớp nối cửa
  • Phụ kiện-Trục
  • Phụ kiện-bộ chuyển đổi cho hệ thống thanh cái 60mm
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB mở rộng
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip (SHT)
  • Phụ kiện - Tấm chắn đồi nối MCCB
  • Phụ kiện - Under voltage release (UVR)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo AL
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL
  • Phụ kiện - Under voltage release (UVRN)
  • Phụ kiện - Tay xoay kiểu F
  • Phụ kiện - Tay xoay kiểu F
  • Phụ kiện - Voltage releases
  • Phụ kiện - Motor nạp
  • Phụ kiện - Motor nạp
  • Phụ kiện - Liên động cơ khí
  • Phụ kiện - Tay xoay kiểu V
  • Phụ kiện - Tay xoay kiểu V Option
  • Cầu dao tự động CP
  • Phụ kiện-Giá đỡ CP
  • Phụ kiện-Flush Plate
  • Phụ kiện-Vỏ chống bụi
  • Công tắc hành trình quang
  • Công tắc hành trình quang
  • Công tắc hành trình quang
  • Cáp giắc cắm
  • Hộp nhựa bản lề khóa cài
  • Hộp nhựa nắp bắt ốc
  • Hộp nút bấm nhựa nắp bắt ốc
  • Hộp nút bấm nhựa nắp bắt ốc
  • I/O Relay Terminal
  • Cables for I/O Relay Terminal
  • Relay I/O Block
  • Relay I/O Block
  • Relay I/O Block
  • Đế I/O Relay Terminal
  • Đế I/O Relay Terminal
  • Đế I/O Relay Terminal
  • Phụ kiện - Đế cắm
  • Bộ điều khiển mức
  • Bộ điều khiển mức
  • Phụ kiện - Hộp giữ điện cực
  • Phụ kiện - Nắp bảo vệ
  • Phụ kiện - Kẹp đàn hồi
  • Phụ kiện - Xứ đỡ
  • Phụ kiện - Dải cảm biến
  • Phụ kiện - Thanh điện cực
  • Terminal Relay
  • Phụ kiện - Đế relay
  • Phụ kiện - Nắp cover
  • Phụ kiện - Short bar
  • Phụ kiện - Tấm gắn chân đế
  • Biến tần trung thế
  • Phụ kiện - Cáp Encoder ( Loại tuyệt đối)
  • Phụ kiện - Cáp Encoder ( Loại tuyệt đối) IP67
  • Phụ kiện - Cáp Encoder
  • Phụ kiện - Cáp Encoder
  • Phụ kiện - Cáp Encoder IP67
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Không phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Không phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Có phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Có phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Không phanh) IP67
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Có phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc enconder
  • Phụ kiện - Giắc enconder
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Không phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Có phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Không phanh)
  • Phụ kiện - Terminal Block Module
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Có phanh)
  • Phụ kiện - Giắc nguồn
  • Phụ kiện - Giắc Phanh
  • Phụ kiện - I/O Signal Connector
  • Phụ kiện - Cáp nguồn
  • Drive unit servo
  • Động cơ 3P
  • Động cơ 1P
  • Động cơ 1P
  • Bộ đếm/Bộ đặt thời gian
  • Phụ kiện bộ chuyển đổi
  • Phụ kiện đồng hồ hiển thị số
  • Đồng hồ đo Vôn/Ampe DC
  • Đồng hồ đo Vôn/Ampe DC
  • Đồng hồ đếm xung lên/xuống
  • Đồng hồ đo nhiệt độ
  • Đồng hồ đo thời gian
  • Đồng hồ đo tần số/ tốc độ
  • Đồng hồ đo áp suất, tải trọng, mômen
  • Đồng hồ đo áp suất, tải trọng, mômen
  • Đồng hồ đo áp suất, tải trọng, mômen
  • Đồng hồ đo chỉ thị số dạng cột
  • Đồng hồ đo chỉ thị số dạng cột
  • Đồng hồ đo chỉ thị số dạng cột
  • Đồng hồ đo chỉ thị đa chức năng
  • Đồng hồ đo chỉ thị đa chức năng
  • Đồng hồ đo chỉ thị đa chức năng
  • Đồng hồ đo Ampe DC
  • Đồng hồ đo Ampe DC
  • Đồng hồ đo Ampe DC
  • Đồng hồ đo Vôn DC
  • Đồng hồ đo Vôn DC
  • Đồng hồ đo tỷ lệ
  • Đồng hồ đo tỷ lệ
  • Đồng hồ đo Vôn/Ampe
  • Đồng hồ đo Ampe AC
  • Đồng hồ đo Vôn AC
  • Đồng hồ đo Vôn AC
  • Đồng hồ đo tốc độ
  • Đồng hồ đo tốc độ
  • Đồng hồ đo Watt
  • Đồng hồ đo Watt
  • Đồng hồ số DC đo công suất
  • Đồng hồ DC số đo công suất, dòng điện, điện áp
  • Đồng hồ số AC đo công suất
  • Đồng hồ số AC đo công suất
  • Đồng hồ AC số đo công suất, dòng điện, điện áp
  • Đồng hồ AC số đo công suất, dòng điện, điện áp
  • Đồng hồ đo dòng rò
  • Đồng hồ hiển thị Vôn
  • Đồng hồ hiển thị tần số
  • Đồng hồ hiển thị khoảng cách
  • Đồng hồ hiển thị áp suất
  • Đồng hồ hiển thị tỉ số truyền/phần trăm (hệ số công suất)
  • Đồng hồ hiển thị tốc độ
  • Đồng hồ đo cân nặng
  • Đồng hồ hiển thị tốc độ vòng quay
  • Đồng hồ đo xung/Tốc độ
  • Đồng hồ đo xung tốc độ cao
  • Đồng hồ đo xung tốc độ cao
  • Đồng hồ đo xung tốc độ cao
  • Đồng hồ đo xung
  • Màn hình HMI (mobile)
  • Phụ kiện màn hình điều khiển cảm ứng
  • Màn hình HMI tích hợp PLC
  • Module Output
  • Module Input
  • Module Analog Input
  • Module Analog Output
  • Module Analog In/Out
  • Module Temperature Input
  • Module High-speed counter
  • Module High-speed counter
  • Module vị trí
  • Module vị trí
  • Module truyền thông
  • Module NetWork
  • CPU PLC
  • Module Display
  • Module In/Out
  • Module Simple motion
  • Module Power supply
  • Module Power supply
  • Module END COVER
  • Module END COVER
  • Module ghi dữ liệu tốc độ cao
  • Base Unit
  • Base Cable
  • Module cách ly Kênh xung đầu vào
  • Module Energy measuring
  • Option Board
  • CompoBus/S I/O Link
  • Module expert
  • Module transmitter
  • Module Remote receiver
  • Module Functional safety
  • Memory Card
  • Battery
  • Module Energy Meter 480VAC analog Input
  • Front connector
  • Front connector
  • Potential bridges
  • System Power supply
  • System Power supply
  • System Power supply
  • Module thời gian
  • Module Analog I/O
  • Modules Temperature Measurement
  • Network Modules
  • Modules điều khiển chuyển động
  • Modules điều khiển chuyển động
  • LOGO! 8 Basic CPU
  • Digital I/O expansion modules
  • Analog Input modules
  • Analog Output modules
  • LOGO! 8 Text Display HMI
  • Communication and networking
  • Antennas
  • LOGO!Power
  • LOGO! 8 Starter Kits
  • LOGO! 8 Pure CPU
  • Biến dòng CT
  • Biến dòng ZCT
  • Biến dòng ZCT
  • Biến dòng ZCT
  • Chuyển mạch Ampe 4 vị trí
  • Chuyển mạch Vol 7 vị trí
  • Công tơ trực tiếp hữu công
  • Công tơ điện tử trực tiếp
  • Công tơ điện tử trực tiếp
  • Công tơ điện tử trực tiếp
  • Công tơ gián tiếp hữu công
  • Công tơ gián tiếp vô công
  • Công tơ điện tử gián tiếp
  • Đồng hồ ampe
  • Đồng hồ vôn
  • Đồng hồ ampe 3P
  • Đồng hồ vôn 3P
  • Đồng hồ vôn ampe 3P
  • Đồng hồ vôn AC
  • Ổ nối di động
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng thẳng
  • Ổ cắm âm dạng nghiêng
  • Ổ cắm âm dạng nghiêng
  • Ổ cắm gắn tường
  • Ổ cắm gắn tường
  • Phích cắm di động
  • Phích nối 2 ngả
  • Phích nối 2 ngả
  • Phích nối 3 ngả
  • Phích nối 3 ngả
  • Cầu đấu ghép mắt
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Phụ khiện cầu đấu
  • Bộ sưởi và quạt gió kết hợp
  • Din Ray nhôm
  • Quạt làm mát
  • Tấm gió có lọc bụi
  • Quạt thông gió kèm bộ lọc
  • Quạt thông gió kèm bộ lọc
  • Quạt thông gió kèm bộ lọc
  • Bộ lọc thay thế
  • Phụ kiện quạt thông gió
  • Quạt thông gió
  • Vỏ cầu chì điều khiển
  • Ruột cầu chì điều khiển
  • Ruột cầu chì dòng ngắn mạch cao
  • Ruột cầu chì dòng ngắn mạch cao
  • Đế cầu chì dòng ngắn mạch cao
  • Phụ kiện - Interlock
  • Phụ kiện - Interlock
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + tiếp điểm cảnh báo
  • Phụ kiện - Cuộn cắt Universal
  • Phụ kiện - Time-delay cho cuộn thấm áp
  • Phụ kiện - Time-delay cho cuộn thấm áp
  • Cầu dao chỉnh dòng MCCB
  • Cầu dao chỉnh dòng MCCB
  • Phụ kiện - Đầu nối thép
  • Phụ kiện - Đầu nối thép
  • Phụ kiện - Đầu nối nhôm
  • Phụ kiện - Kẹp cho đầu nối nhôm
  • Phụ kiện - Kết nối nhôm cho 2 cáp
  • Phụ kiện - Kết nối nhôm cho 2 cáp
  • Phụ kiện - Tấm chắn đầu nối
  • Phụ kiện - Màn cách điện
  • Phụ kiện - Kết nối nhôm cho 6 cáp
  • Cầu dao chống dòng rò ELCB
  • Phụ kiện - Cuộn bảo vệ thấp áp
  • Phụ kiện - Cuộn bảo vệ thấp áp
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB mở rộng ( Màu đen)
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB mở rộng ( Màu vàng)
  • Cầu dao từ nhiệt bảo vệ motor
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (trước mặt)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (phải)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo AL (phải)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL (trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL (trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL (trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL (trái)
  • Máy cắt khí ACB
  • Controller ATS
  • Phụ kiện - Cuộn đóng
  • Phụ kiện - Khóa liên động + Cáp
  • Phụ kiện - Motor
  • Phụ kiện - Tiếp điểm Ready
  • Phụ kiện - Cuộn ngắt Shunt trip
  • Phụ kiện - Tiếp điểm AL
  • Phụ kiện - Time Delay Controller
  • Phụ kiện - Cáp liên động
  • Phụ kiện - Cáp liên động
  • Phụ kiện - Liên động
  • Phụ kiện - Liên động
  • Phụ kiện - Giắc cắm đấu nối tín hiệu điều khiển
  • Phụ kiện - Giắc cắm đấu nối tín hiệu điều khiển
  • Phụ kiện - Tiếp điểm sẵn sàng đóng
  • Phụ kiện - Cuộn thấp áp với thời gian trễ
  • Phụ kiện - Liên động 3 ACB bằng chìa khóa
  • Phụ kiện - Khóa liên động + Cáp 1 ACB
  • Phụ kiện - Tiếp điểm báo vịt trí ACB
  • Phụ kiện - Cuộn đóng/Cuộn cắt
  • Phụ kiện - Cuộn đóng/Cuộn cắt
  • Phụ kiện - Phụ kiện ACB
  • Phụ kiện - Bộ điều khiển ATS (có cáp)
  • Phụ kiện - Bộ đếm
  • Phụ kiện - Khóa nút bấm
  • Phụ kiện - Motor (MCH)
  • Phụ kiện - Khóa liên động 2 ACB bằng cần
  • Phụ kiện - Khóa liên động 3 ACB bằng cần
  • Phụ kiện - Khóa liên động 2 ACB bằng cáp
  • Phụ kiện - Khóa liên động 3 ACB bằng cáp
  • Phụ kiện - Bộ khóa (1 khóa 1 chìa)
  • Phụ kiện - Bộ khóa (1 khóa 1 chìa)
  • Phụ kiện - Bộ khóa (3 khóa 2 chìa)
  • Phụ kiện - Khối cài đặt tùy chọn
  • Phụ kiện - Miếng che nút bấm
  • Phụ kiện - Bộ giao tiếp CC-Link
  • Phụ kiện - Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng
  • Phụ kiện - Khối điều khiển từ xa
  • Phụ kiện - Bộ giao tiếp Modbus (RS485)
  • Phụ kiện - Bộ giao tiếp PROFIBUS-DP
  • Phụ kiện - Khóa Cylinder với chìa khóa
  • Phụ kiện - Khối hiển thị gắn trên rờ le ETR
  • Phụ kiện - Khối hiển thị gắn trên tủ điện
  • Phụ kiện - Bộ cơ khí kéo ngoài
  • Phụ kiện - Tấm che bụi IP54
  • Phụ kiện - Khối đế mở rộng
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ HAX
  • Phụ kiện - Bộ dây kết nối liên động 3 ACB
  • Phụ kiện - MIP Bảo vệ lắp nhầm
  • Phụ kiện - Bộ nguồn
  • Phụ kiện - Bộ nguồn
  • Phụ kiện - Bộ nguồn
  • Phụ kiện - Công tắc ngắn mạch phụ
  • Phụ kiện - Bộ bảo vệ thấp áp
  • Phụ kiện - Biến áp
  • Phụ kiện - Khối cài đặt chính
  • Phụ kiện - Biến dòng ZCT (cho máy biến áp nối đất)
  • Phụ kiện - Báo lò xo được sạc
  • Phụ kiện - Báo tríp quá dòng
  • Phụ kiện - Tấm gắn liên động
  • Phụ kiện - Micorologic 2.0
  • Phụ kiện - Micorologic 5A
  • Phụ kiện - Micorologic 6A
  • Phụ kiện - Ready to close contact (PF)
  • Phụ kiện - Cuộn đóng (XF)
  • Phụ kiện - Khóa liên động cửa
  • Phụ kiện - Gía đỡ khóa VPOC
  • Phụ kiện - Remote reset after fault trip
  • Phụ kiện - Cuộn cắt ( 2nd MX)
  • Phụ kiện - Electronic closing button (BPFE)
  • Phụ kiện - Carriage switches
  • Phụ kiện - Breaker mismatch protection
  • Phụ kiện - Tiếp điểm ON/OFF
  • Bộ chuyển nguồn tự động ATS
  • Phụ kiện ATSNSX - Bộ điều khiển tự động ACP+BA
  • Phụ kiện ATSNSX - Bộ điều khiển tự động ACP+UA
  • Phụ kiện ATSNSX - Bộ điều khiển tự động ACB+UA
  • Phụ kiện ATSNS - IVE
  • Phụ kiện ATSNS - IVE (wiring kit for connection)
  • Contactor công suất cao
  • Contactor
  • Contactor
  • Contactor Module
  • Contactor Module
  • Contactor Module CT
  • Phụ kiện - Cuộn hút Contactor
  • Contactor Module GC
  • Contactor Relay
  • Contactor Relay
  • Contactor DC
  • Phụ kiện - Bộ đếm có đèn cảnh báo
  • Phụ kiện - Mạch nguồn đảo chiều
  • Phụ kiện - Dây nối liên động
  • Relay nhiệt
  • Ổ cắm angten TV
  • Ổ cắm điện thoại
  • Ổ cắm mạng cat5e
  • Ổ cắm mạng cat6
  • Ổ cắm đơn 3 chấu 16A
  • Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
  • Ổ cắm đa năng 16A
  • Ổ cắm đôi 3 chấu 16A
  • Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
  • Ổ sạc USB type A, 2.1A
  • Ổ sạc USB type A + C, 2.4A
  • Ổ cắm đơn 2 chấu 10A
  • Ổ sạc USB type A, 2.1A đơn
  • Ổ sạc USB type A, 2.1A đơn
  • Ổ sạc USB type A, 2.1A đôi
  • Ổ cắm dao cạo râu
  • Ổ cắm dao cạo râu
  • Đèn báo đỏ
  • Đèn hiển thị "Không làm phiền"
  • Đèn hiển thị "Không làm phiền"
  • Đèn hiển thị "Xin dọn phòng"
  • Đèn hiển thị "Xin dọn phòng"
  • Bộ công tắc đơn 1 chiều
  • Bộ công tắc đôi 1 chiều
  • Bộ công tắc đôi 1 chiều
  • Bộ công tắc ba 1 chiều
  • Bộ công tắc ba 1 chiều
  • Bộ công tắc bốn 1 chiều
  • Bộ công tắc bốn 1 chiều
  • Bộ công tắc đơn 2 chiều
  • Bộ công tắc đơn 2 chiều
  • Bộ công tắc đơn 2 chiều
  • Bộ công tắc đôi 2 chiều
  • Bộ công tắc đôi 2 chiều
  • Bộ công tắc đôi 2 chiều
  • Bộ công tắc ba 2 chiều
  • Bộ công tắc ba 2 chiều
  • Bộ công tắc ba 2 chiều
  • Bộ công tắc bốn 2 chiều
  • Bộ công tắc trung gian
  • Bộ công tắc trung gian
  • Bộ công tắc đơn 2cực
  • Bộ công tắc đơn 2cực
  • Bộ công tắc đơn 2cực
  • Bộ công tắc đôi 2 cực
  • Bộ công tắc đôi 2 cực
  • Bộ công tắc đôi 2 cực
  • Bộ công tắc chìa khóa thẻ
  • Bộ công tắc chuông "Không làm phiền", "Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
  • Bộ công tắc "Không làm phiền", "Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
  • Bộ nút nhấn chuông
  • Bộ công tắc chuông “Không làm phiền”, “Xin dọn phòng”
  • Bộ công tắc chuông “Không làm phiền”, “Xin dọn phòng”
  • Bộ công tắc “Không làm phiền”, “Xin dọn phòng”
  • Bộ công tắc đơn 2 cực
  • Bộ công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
  • Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
  • Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A
  • Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A
  • Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A
  • Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A
  • Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A
  • Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A
  • Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi
  • Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A
  • Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A, có công tắc
  • Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A, có công tắc
  • Bộ ổ cắm TV đơn
  • Bộ ổ cắm điện thoại đơn
  • Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn
  • Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi
  • Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn
  • Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi
  • Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi
  • Bộ ổ cắm TV và cắm mạng cat5e
  • Bộ ổ cắm điện thoại và mạng cat5e
  • Bộ ổ cắm điện thoại và mạng cat5e
  • Bộ ổ cắm điện thoại và mạng cat5e
  • Bộ ổ cắm TV và cắm mạng cat6
  • Bộ ổ cắm dao cạo râu
  • Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
  • Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A
  • Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A
  • Bộ ổ cắm điện thoại và ổ cắm mạng cat6
  • Bộ ổ cắm điện thoại và ổ cắm mạng cat6
  • Bộ ổ cắm điện thoại và ổ cắm mạng cat6
  • Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A
  • Bộ ổ cắm đơn đa nặng 13A có công tắc
  • Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A
  • Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A
  • Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A
  • Bộ ổ cắm điện thoại đôi
  • Bộ ổ cắm điện thoại đôi
  • Bộ ổ dao cạo râu
  • Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
  • Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
  • Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh
  • Động cơ
  • Động cơ
  • Động cơ
  • Động cơ AC tiêu chuẩn
  • Động cơ AC tiêu chuẩn
  • Hộp số
  • Khởi động mềm 3 phase
  • Khởi động mềm 3 phase
  • Khởi động mềm 3 phase
  • Driver servo
  • Cảm biến an toàn
  • Bộ nguồn DC
  • Công tắc 1 chiều 16AX
  • Công tắc 2 chiều 16AX
  • Công tắc 2 cực 20A
  • Công tắc trung gian 16AX
  • Công tắc 2 cực 20A Đèn LED
  • Công tắc chìa khóa thẻ
  • Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
  • Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
  • Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
  • Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
  • Công tắc "Không làm phiền"
  • Công tắc "Xin dọn phòng"
  • Micrologic cho EasyPact MVS
  • Micrologic cho EasyPact MVS
  • Cầu dao chống dòng rò
  • Module Digital Output
  • Bộ ổn nhiệt

Ký hiệu

Chọn Ký hiệu
  • MCB
  • CB
  • CB
  • CB
  • MCBs
  • CP
  • CP
  • RCBO
  • Mũi tên
  • Mũi tên
  • O
  • O
  • 1 Gạch đứng
  • 1 Chữ T, O
  • 1 Chữ T, O
  • 1 gạch đứng, O
  • 1 gạch đứng, O
  • STOP
  • 2 Gạch đứng
  • Không bảo vệ
  • Bảo vệ nút nhấn
  • ON/OFF
  • Phụ kiện CB
  • MCCB
  • Phụ kiện MCCB
  • Switch Disconnectors
  • iPF K
  • iPF K
  • iPRD
  • iPRF1
  • SPD
  • Loại 1
  • Loại 1+2
  • Loại 2
  • ELCB
  • Phụ kiện ELCB
  • Phụ kiện ELCB
  • Motor CB
  • ACB
  • Phụ kiện ACB
  • ATS
  • Phụ kiện ATS
  • RCCB

Type

Chọn Type
  • 1 Lỗ M12 connector
  • 1 Lỗ G1/2
  • 1 Lỗ M20
  • Có sẵn cáp 1m
  • Có sẵn cáp 3m
  • Có sẵn cáp 5m
  • 1 Lỗ Pg13.5
  • 1 Lỗ 1/2-14NPT
  • 2 Lỗ PG13.5
  • 2 Lỗ G1/2
  • 2 Lỗ 1/2-14NPT
  • 2 Lỗ M20
  • Mặt tròn
  • Mặt vuông 80x80
  • Tự giữ
  • Tự trả về từ phải
  • Tự trả về từ trái
  • Tự trả về từ 2 bên
  • Tự trả về
  • Không trả về giữa
  • Tự trả về giữa
  • Loại tròn đầu phẳng
  • Loại tròn
  • Loại phẳng
  • Còi báo điện tử
  • Loại bán nguyệt
  • Loại bán nguyệt
  • Loại vuông
  • Đầu nhựa
  • Đầu kim loại
  • Đầu kim loại
  • Loại tiêu chuẩn, có nút nhả phía sau
  • Loại tiêu chuẩn, chìa khóa bị mắc kẹt
  • Loại chìa khóa bị mắc kẹt, có nút nhả phía sau
  • Loại lực kéo cao
  • Loại đặc biệt
  • Loại đặc biệt
  • Loại đặc biệt
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy+Button
  • Loại khóa bẫy+Button
  • 1P
  • 3P
  • 3 Pha
  • 1 Pha
  • 3 Pha/1 Pha
  • 3 Pha/1 Pha
  • 1 Pha 3W
  • 3 Pha 3W
  • 3 Pha 4W
  • 8 Ký tự
  • 4 Ký tự
  • 2 Ký tự
  • 6 Ký tự
  • 5 Ký tự
  • Loại vặn kim
  • Loại vặn 2 kim
  • 3Digits
  • Loại vặn
  • Loại vặn
  • 4Digits
  • 4Digits
  • 6Digits
  • LCD
  • Hiện số
  • 8Digits
  • HSJ
  • HSJ
  • NSJ
  • Type B
  • Type C
  • B
  • C
  • D
  • Type D
  • E1CL
  • E1CN
  • E1CLN
  • E0C
  • E1CG
  • E1CG
  • E1DG
  • Nhấn giữ
  • Nhấn nhả
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Có chốt
  • Xoay khóa
  • Nhấn kết hợp vặn
  • Nhấn khóa-Turn lock
  • Nhấn khóa-Pull reset
  • Kéo nhả
  • Kéo nhả
  • Ấn cùng lúc
  • Nhấn khóa-Chìa khóa Reset
  • Nhấn nhả-Nhanh
  • Nhấn nhả-Chậm
  • Nhấn nhả-Chậm
  • Nhấn khóa-Cài đặt xoay/kéo
  • Xoay nhả
  • Xoay nhả
  • Nhấn khóa-Kéo Reset
  • Nhấn khóa-Kéo Reset
  • Fixed
  • Drawout
  • T4N
  • T4S
  • T4H
  • T4H
  • T4L
  • T4L
  • T5N
  • T5N
  • T5S
  • T5S
  • T5H
  • T5H
  • T5L
  • T5L
  • A3
  • T6N
  • T6S
  • T6S
  • T6H
  • T6L
  • T7S-M
  • T7S-M
  • T7H-M
  • T7L-M
  • T7V-M
  • T7S
  • T7H
  • T7L
  • T7L
  • A1A, A1B, A1C, A1N, A2B, A2C, A2N
  • MCCB cố định
  • MCCB loại kéo ra được
  • A1C
  • A1N
  • A1A
  • A2C
  • A2N
  • A2N
  • A2B
  • A3N
  • A3S
  • A1B
  • XT1B
  • XT2N
  • XT1C
  • XT1N
  • XT1N
  • XT2S
  • XT2H
  • XT2L
  • XT3N
  • XT3S
  • XT4H
  • XT4H
  • XT4L
  • A0A
  • A0B
  • A0B
  • A0C
  • N, H
  • N
  • S
  • S
  • S
  • M
  • M
  • H
  • L
  • AAG
  • EAG
  • EAG
  • EAGU
  • EAM
  • S0
  • E0
  • HAG
  • JAG
  • JAG
  • JAGU
  • JAM
  • JAM
  • RAG
  • RAGU
  • RAM
  • SAG
  • J0
  • J0
  • A0
  • AAM
  • SAM
  • HAGU
  • HAGU
  • SAGU
  • R
  • DH08
  • DH08
  • DH12
  • DH12
  • DH16
  • DH16
  • DH20
  • DH20
  • DH25
  • DH30
  • DH40
  • DH50
  • DH60
  • N, H, B, F
  • F
  • F, N, H
  • F102
  • F102
  • F103
  • F51
  • F52
  • F53
  • E
  • P
  • X
  • H102
  • H102
  • H103
  • H202
  • H203
  • H403
  • H52
  • H53
  • H603
  • H803
  • SEW
  • CV
  • CV
  • HV
  • SV
  • U
  • U
  • UV
  • CW
  • CW
  • SW
  • CEW
  • CMXA
  • SMXA
  • SMX
  • HMXA
  • Loại công tắc
  • Loại cài Din
  • Loại cài Din
  • W
  • WD
  • W1
  • W1
  • K1
  • Loại chân Din
  • Series trip
  • Relay Trip
  • Relay Trip
  • Dual-coil
  • Dual-coil
  • Dual-coil
  • Đòn bẩy đặt gần pít tông
  • Đòn bẩy đặt xa pít tông
  • Đòn bẩy đặt xa pít tông
  • 1/2-14 NPT conduit
  • 1/2-14 NPT conduit
  • G 1/2 conduit
  • M20 x 1.5 conduit
  • M20 x 1.5 conduit
  • 1/2-14NPT conduit
  • 1 lỗ G1/2 conduit
  • 1/2-14 NPT conduit + Cao su Fluoro
  • 1/2-14 NPT conduit + Cao su Fluoro
  • 1 lỗ G1/2 (PF1/2)
  • 3 lỗ PG13.5
  • 3 lỗ 1/2-14NPT
  • Standard
  • Pre-wired
  • Weather-resistant
  • AC
  • AC
  • DC
  • DC
  • DC
  • AC connector
  • DC connector
  • Bắt vít các đầu nối bằng cáp (bên phải)
  • Bắt vít các đầu nối bằng cáp (bên phải)
  • Các đầu nối bắt vít bằng cáp (bên trái)
  • Các đầu nối bắt vít bằng cáp (bên trái)
  • Thiết bị đầu cuối đúc với cáp (bên phải)
  • Thiết bị đầu cuối đúc với cáp (bên trái) (cáp S-FLEX VCTF 3m)
  • Standard load
  • Standard load
  • Micro load
  • Micro load
  • Cáp bên phải (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên trái (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên dưới (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên dưới (thiết bị đầu cuối đúc)
  • M8
  • M16
  • M16
  • Slim
  • Limit
  • M10
  • M10
  • M10
  • Độ chính xác cao
  • Độ chính xác cao
  • Độ chính xác cao
  • 6 poles
  • 4 poles
  • 4 poles
  • 4 poles + 2 poles
  • 8 chân
  • 5 chân
  • 4 chân
  • 4 Poles (14 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 2 Poles (8 chân)
  • 2 Poles (8 chân)
  • 1 Poles (4 chân)
  • 2 Poles (6 chân)
  • 1 Poles (6 chân)
  • 1 Poles (6 chân)
  • 2 Poles (10 chân)
  • 4 Poles (16 chân)
  • 4 Poles (12 chân)
  • 4 Poles (12 chân)
  • 3 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 4 Poles (10 chân)
  • 6 Poles (14 chân)
  • Chân đế ngang
  • Mặt bích dọc
  • Mặt bích ngang
  • Hiển thị số dạng cột
  • Hiển thị số dạng cột
  • Hiển thị số dạng cột
  • 7 Ký tự
  • 9 Ký tự
  • 10 Ký tự
  • 11 Ký tự
  • 12 Ký tự
  • 13 Ký tự
  • 14 Ký tự
  • 15 Ký tự
  • 16 Ký tự
  • 17 Ký tự
  • 18 Ký tự
  • 19 Ký tự
  • 20 Ký tự
  • 21 Ký tự
  • 22 Ký tự
  • Tròn kẹp
  • Vuông kẹp
  • Vuông kẹp
  • Khối 3CT
  • Tròn
  • Vuông
  • Vuông
  • Tròn băng quấn
  • Tròn băng quấn
  • CCX2
  • CCX1
  • CCX1
  • CCX1
  • Phẳng
  • Nghiêng
  • NA
  • HB1
  • HB1
  • HB2
  • SG-Dòng tiêu chuẩn
  • SG-Dòng tiêu chuẩn
  • EG-Dòng kinh tế
  • HG-Dòng hiệu suất cao
  • HEW-Dòng hiệu suất cao
  • HEW-Dòng hiệu suất cao
  • SEW-Dòng tiêu chuẩn
  • SEW-Dòng tiêu chuẩn
  • CW-Dòng kinh tế
  • SW-Dòng tiêu chuẩn
  • CV-Dòng kinh tế
  • CS-Dòng kinh tế
  • SV-Dòng tiêu chuẩn
  • HV-Dòng hiệu suất cao
  • HEV-Dòng hiệu suất cao
  • REW-Dòng hiệu suất cao
  • SEV-Dòng tiêu chuẩn
  • SEV-Dòng tiêu chuẩn
  • Nhấn
  • Vặn
  • Vặn
  • Vặn
  • SB
  • SB
  • SB
  • HB
  • HB
  • HB
  • HBK
  • HBK
  • HBK
  • SR
  • SR
  • HR
  • HR
  • HR
  • HRK
  • Fixed, Drawout
  • Fixed, Drawout
  • Tích hợp 2 MCCB
  • Induction motor with terminal box
  • Induction motor with terminal box
  • Induction motor with terminal box
  • Reversible motor with terminal box
  • Reversible motor with terminal box
  • Reversible motor
  • Reversible speed control motor
  • Reversible speed control motor
  • induction(động cơ không đồng bộ)
  • induction(động cơ không đồng bộ)
  • Electromagnetic Brake motor
  • Speed control electromagnetic brake motor
  • Speed control electromagnetic brake motor
  • Induction Motor
  • Induction Motor
  • Connector Type
  • Connector Type
  • F2E-162
  • F2E-220
  • F2E-250
  • F2E-260
  • F2E-320
  • FB98
  • FK55
  • FK66
  • FK77
  • FK89
  • FK99
  • FK99
  • FKL55
  • FKL66
  • FKL66
  • FP-108C
  • NSYCVF
  • NSYCVF
  • R87B
  • R87B
  • R87F
  • R87F
  • R87F
  • R87T
  • SP-1203
  • SP-9225
  • T
  • A
  • A
  • A

Số cực

Chọn Số cực
  • 1P+N
  • 2P
  • 4P
  • 3P+N
  • 1+N
  • 3+N
  • 3P, 4P
  • 2P, 3P, 4P
  • 3P/4P
  • 3P/4P
  • 2P, 3P
  • 2W+G
  • 3W+G
  • 4W+G
  • 4 Pole
  • 2 Pole
  • 2 Pole
  • 6 Pole
  • 6 Pole
  • 1P-1 giá
  • 1P-1 giá
  • 1P-3 giá
  • 3P-3 giá
  • 3P-3 giá
  • 3P-1 giá
  • 3P-1 giá
  • 5P
  • 5P
  • 1P-2 tầng
  • 10P
  • 6P
  • 12P
  • 15P
  • 20P
  • 1N
  • 1 Bóng
  • 3P/ 4P
  • 3P/ 4P
  • 4 Poles AC
  • 4 Poles DC
  • 6 Poles AC
  • 6 Poles DC
  • 8 Poles AC
  • 8 Poles DC
  • 8P
  • 3P
  • 1P
  • 1

Dòng định mức

Chọn Dòng định mức
  • 0.8A
  • 1.6A
  • 1.5A
  • 1.6A
  • 3A
  • 3A
  • 2.5A
  • 5A
  • 4.2A
  • 5.5A
  • 8A
  • 8A
  • 11A
  • 11A
  • 11A
  • 9A
  • 17.5A
  • 17.5A
  • 13A
  • 13A
  • 18A
  • 25A
  • 25A
  • 24A
  • 33A
  • 33A
  • 30A
  • 47A
  • 39A
  • 60A
  • 60A
  • 45A
  • 76A
  • 75A
  • 90A
  • 7A
  • 7A
  • 1.7A
  • 4A
  • 10A
  • 10A
  • 17A
  • 8.2A
  • 6.6A
  • 9.9A
  • 12.2A
  • 7.5A
  • 7.5A
  • 21.9A
  • 12.3A
  • 27.1A
  • 15.8A
  • 41.1A
  • 21A
  • 53A
  • 27A
  • 70A
  • 34A
  • 79A
  • 41A
  • 120A
  • 146A
  • 73A
  • 91A
  • 110A
  • 150A
  • 210A
  • 210A
  • 49A
  • 49A
  • 24.5A
  • 24.5A
  • 253A
  • 253A
  • 253A
  • 63A
  • 63A
  • 32A
  • 32A
  • 304A
  • 304A
  • 304A
  • 377A
  • 377A
  • 415A
  • 415A
  • 520A
  • 520A
  • 520A
  • 119A
  • 119A
  • 119A
  • 585A
  • 585A
  • 585A
  • 650A
  • 650A
  • 650A
  • 740A
  • 180A
  • 13.5A
  • 13.5A
  • 960A
  • 215A
  • 112A
  • 112A
  • 1170A
  • 1170A
  • 37A
  • 18.5A
  • 18.5A
  • 283A
  • 283A
  • 283A
  • 346A
  • 346A
  • 346A
  • 176A
  • 176A
  • 176A
  • 35A
  • 95A
  • 160A
  • 4.1A
  • 4.1A
  • 1370A
  • 3.6A
  • 3.6A
  • 11.2A
  • 11.2A
  • 18.3A
  • 4.6A
  • 46.2A
  • 22.5A
  • 61A
  • 30.5A
  • 74.8A
  • 88A
  • 43.5A
  • 43.5A
  • 117A
  • 50.5A
  • 94A
  • 116A
  • 3.7A
  • 10.6A
  • 5.1A
  • 13.7A
  • 7.2A
  • 18.7A
  • 9.1A
  • 24.2A
  • 58.5A
  • 46A
  • 46A
  • 7.1A
  • 9.5A
  • 12.6A
  • 54A
  • 27.7A
  • 66A
  • 6.9A
  • 2.7A
  • 6.1A
  • 14.3A
  • 27.5A
  • 62A
  • 62A
  • 62A
  • 74.5A
  • 106A
  • 145A
  • 173A
  • 5.6A
  • 9.3A
  • 12.7A
  • 211A
  • 250A
  • 302A
  • 23.5A
  • 31.7A
  • 39.2A
  • 46.3A
  • 61.5A
  • 427A
  • 370A
  • 481A
  • 590A
  • 616A
  • 477A
  • 46.8A
  • 63.4A
  • 78.4A
  • 92.6A
  • 123A
  • 149A
  • 282A
  • 25.4A
  • 32.7A
  • 660A
  • 660A
  • 730A
  • 830A
  • 900A
  • 1020A
  • 1140A
  • 1260A
  • 1420A
  • 125A
  • 175A
  • 275A
  • 340A
  • 425A
  • 1030A
  • 1030A
  • 1230A
  • 52A
  • 65A
  • 77A
  • 96A
  • 124A
  • 7.6A
  • 259A
  • 314A
  • 387A
  • 220A
  • 290A
  • 550A
  • 355A
  • 759A
  • 420A
  • 941A
  • 543A
  • 675A
  • 144A
  • 221A
  • 285A
  • 84A
  • 179A
  • 104A
  • 55A
  • 83A
  • 108A
  • 5.4A
  • 2.9A
  • 2.9A
  • 5.7A
  • 8.1A
  • 209A
  • 86A
  • 23A
  • 247A
  • 16.8A
  • 295A
  • 352A
  • 71A
  • 437A
  • 437A
  • 523A
  • 114A
  • 57A
  • 57A
  • 649A
  • 649A
  • 139A
  • 69A
  • 815A
  • 310A
  • 171A
  • 204A
  • 204A
  • 105A
  • 242A
  • 242A
  • 329A
  • 67A
  • 38A
  • 440A
  • 255A
  • 21.1A
  • 460A
  • 530A
  • 350A
  • 683A
  • 770A
  • 430A
  • 465A
  • 465A
  • 930A
  • 276A
  • 322A
  • 390A
  • 203A
  • 240A
  • 58A
  • 360A
  • 85A
  • 59A
  • 140A
  • 72A
  • 840A
  • 170A
  • 23.8A
  • 1040A
  • 31.8A
  • 168A
  • 1.8A
  • 11.1A
  • 115A
  • 288A
  • 132A
  • 185A
  • 280A
  • 315A
  • 29.5A
  • 7.7A
  • 475A
  • 93A
  • 154A
  • 187A
  • 233A
  • 316A
  • 380A
  • 260A
  • 325A
  • 361A
  • 432A
  • 5.2A
  • 547A
  • 610A
  • 216A
  • 866A
  • 962A
  • 1094A
  • 1212A
  • 426A
  • 470A
  • 600A
  • 725A
  • 800A
  • 860A
  • 990A
  • 1100A
  • 42A
  • 56A
  • 107A
  • 107A
  • 142A
  • 169A
  • 223A
  • 264A
  • 613A
  • 961A
  • 19.6A
  • 22.8A
  • 13.1A
  • 27.4A
  • 14.9A
  • 34.3A
  • 19.4A
  • 51.4A
  • 26.3A
  • 66.3A
  • 43.4A
  • 99.4A
  • 151A
  • 184A
  • 92A
  • 138A
  • 167A
  • 74A
  • 731A
  • 877A
  • 64A
  • 80A
  • 152A
  • 183A
  • 128A
  • 546A
  • 122A
  • 614A
  • 1384A
  • 19.1A
  • 19.1A
  • 1.0A
  • 6.0A
  • 20.5A
  • 39.6A
  • 30.8A
  • 57.1A
  • 62.6A
  • 11.0A
  • 29.4A
  • 35.9A
  • 3.0A
  • 11.5A
  • 22.0A
  • 100A
  • 51A
  • 133A
  • 200A
  • 5.8A
  • 9.8A
  • 28A
  • 121A
  • 5.0A
  • 8.0A
  • 25.0A
  • 32.0A
  • 46.0A
  • 64.0A
  • 76.0A
  • 95.0A
  • 182A
  • 4.0A
  • 14.8A
  • 19A
  • 87A
  • 161A
  • 165A
  • 1250A
  • 01A
  • 02A
  • 03A
  • 04A
  • 05A
  • 06A
  • 0.1A
  • 80~100A
  • 80-100A
  • 630bA
  • 1000A
  • 1600A
  • 1600bA
  • 2000A
  • 2500A
  • 3200A
  • 320A
  • 400A
  • 400A
  • 630A
  • 630A
  • 225A
  • 500A
  • 25/40/63/100A
  • 300A
  • 1200A
  • 700A
  • 130A
  • 2.6A
  • 125, 160, 250A
  • 400, 630, 800A
  • 32, 50, 63, 100A
  • 50, 100A
  • 4000A
  • 5000A
  • 6300A
  • 500-600-700-800-900-1000A
  • 500-600-700-800-900-1000A
  • 16-32A
  • 32-63A
  • 63-100A
  • 75-125A
  • 16-25A
  • 25-40A
  • 40-63A
  • 80-125A
  • 600-700-800-1000-1200-1250A
  • 80-160A
  • 125-160A
  • 800-1000-1200-1400-1500-1600A
  • 800-1000-1200-1400-1500-1600A
  • 125-250A
  • 125-250A
  • 160-250A
  • 160-225A
  • 160-225A
  • 200-400A
  • 200-400A
  • 200-400A
  • 300-630A
  • 400-800A
  • 24-48V
  • 100-120V
  • 0.05A
  • 148A
  • 197A
  • 99A
  • 111A
  • 101A
  • 131A
  • 166A
  • 192A
  • 236A
  • 262A
  • 297A
  • 332A
  • 195A
  • 224A
  • 289A
  • 347A
  • 113A
  • 163A
  • 188A
  • 201A
  • 226A
  • 339A
  • 389A
  • 502A
  • 452A
  • 376A
  • 510A
  • 670A
  • 1500A
  • 1750A
  • 2200A
  • 2300A
  • 3000A
  • 68A
  • 82A
  • 97A
  • 136A
  • 217A
  • 243A
  • 271A
  • 303A
  • 404A
  • 433A
  • 89A
  • 103A
  • 129A
  • 256A
  • 301A
  • 345A
  • 395A
  • 98A
  • 153A
  • 137A
  • 190A
  • 205A
  • 235A
  • 263A
  • 293A
  • 328A
  • 410A
  • 147A
  • 198A
  • 227A
  • 261A
  • 296A
  • 330A
  • 364A
  • 398A
  • 109A
  • 141A
  • 244A
  • 336A
  • 435A
  • 102A
  • 143A
  • 156A
  • 219A
  • 278A
  • 157A
  • 191A
  • 239A
  • 266A
  • 334A
  • 382A
  • 429A
  • 134A
  • 186A
  • 267A
  • 78A
  • 135A
  • 135A
  • 135A
  • 245A
  • 245A
  • 245A
  • 490A
  • 490A
  • 612A
  • 612A
  • 661A
  • 720A
  • 780A
  • 780A
  • 850A
  • 850A
  • 434A
  • 611A
  • 784A
  • 241A
  • 241A
  • 2684A
  • 379A
  • 4100A
  • 4100A
  • 337A
  • 1831A
  • 388A
  • 783A
  • 162A
  • 162A
  • 181A
  • 456A
  • 456A
  • 664A
  • 664A
  • 779A
  • 118A
  • 367A
  • 367A
  • 451A
  • 551A
  • 722A
  • 782A
  • 1.7A/pha
  • 3.5A/pha
  • 2A/pha
  • 2A/pha
  • 1.4A/pha
  • 1.4A/pha
  • 1.4A/pha
  • 2.8A/pha
  • 0.75A/pha
  • 1.2A/pha
  • 2/1.15 A
  • 3.3/1.9 A
  • 3.3/1.9 A
  • 3.3/1.9 A
  • 3.3/1.9 A
  • 3.3/1.9 A
  • 3.3/1.9 A
  • 5.9/3.4 A
  • 5.9/3.4 A
  • 5.9/3.4 A
  • 8.7/5 A
  • 13.7/7.9 A
  • 7.9/7.7 A
  • 20.4/11.8 A
  • 11.8/11.1 A
  • 11.8/11.2 A
  • 11.8/11.3 A
  • 11.8/11.4 A
  • 11.8/11.5 A
  • 11.8/11.6 A
  • 11.8/11.7 A
  • 11.8/11.8 A
  • 11.8/11.9 A
  • 27/15.4 A
  • 15.5/14.5 A
  • 15.5/14.5 A
  • 3.1/1.8 A
  • 5.6/3.2 A
  • 7.8/4.5 A
  • 12.8/7.4 A
  • 7.5/7.3 A
  • 20.1/11.6 A
  • 11.6/10.9 A
  • 25/14.5 A
  • 14.4/14 A
  • 3.5/2 A
  • 6.2/3.6 A
  • 20.4/11.80 A
  • 26.4/15.2 A
  • 15.4/14.7 A
  • 2.21/1.3 A
  • 3.6/2.1 A
  • 7/4 A
  • 9.5/5.5 A
  • 15.2/8.8 A
  • 8.9/8.5 A
  • 22/12.8 A
  • 12.8/13 A
  • 2.6 A
  • 3.1 A
  • 4.3 A
  • 5.2 A
  • 7.9 A
  • 10.4 A
  • 15.1 A
  • 22 A
  • 31 A
  • 43.5 A
  • 21.5/20.5 A
  • 28/27 A
  • 34/33 A
  • 42/39 A
  • 55/52 A
  • 69/67 A
  • 83/80.5 A
  • 103/101 A
  • 22.5/21.5 A
  • 30/31 A
  • 36/35 A
  • 43/42 A
  • 58/56 A
  • 69/65 A
  • 83.5/82 A
  • 104/102 A
  • 16.5/16.5 A
  • 24/24 A
  • 32/32 A
  • 39/37 A
  • 45/43 A
  • 60/59 A
  • 74/74 A
  • 89/90 A
  • 1.11/0.64 A
  • 0.97/0.56 A
  • 1.73/1 A
  • 1.21/0.7 A
  • 15.5/8.8 A
  • 13.3/7.7 A
  • 8.2/7.5 A
  • 12.2/11.8 A
  • 27/15.5 A
  • 16.3/15.3 A
  • 20.1/11.60 A
  • 11.6/11.6 A
  • 1.8 A
  • 3.4 A
  • 4.8 A
  • 7.8 A
  • 11.3 A
  • 21.5 A
  • 29.5 A
  • 35.5 A
  • 42 A
  • 57 A
  • 71 A
  • 86.5 A
  • 105 A
  • 3.2 A
  • 1.65/1.6 A
  • 6 A
  • 3.1/3 A
  • 8.4 A
  • 4.4/4.2 A
  • 3.6 A
  • 1.8/1.8 A
  • 6.6 A
  • 3.4/3.3 A
  • 9.6 A
  • 4.8/4.8 A
  • 3.5 A
  • 7.6 A
  • 12 A
  • 2.8 A
  • 5/20A
  • 10/40A
  • 20/80A
  • 40/120A
  • 40/120A
  • 5/6A
  • 5/80A
  • 10/80A
  • 5/80A
  • 2x5A
  • 3x5A
  • 3x5A
  • 3x10/40A
  • 3x30/60A
  • 3x20/40A
  • 3x50/100A
  • 30(60)A
  • 5(60A
  • 50(100)A
  • 5(10)A, 5(100)A
  • 10(100)A
  • 5(100)A
  • 5(10)A
  • 400~800A
  • 400~800A
  • 300~630A
  • 25~250A
  • 200~400A
  • 125~250A
  • 63~125A
  • 63-125A
  • 032A
  • 00A
  • 0.4A
  • 0.1-0.16A
  • 0.16-0.25A
  • 0.25-0.4A
  • 0.4-0.63A
  • 0.63-1A
  • 1-1.6A
  • 1.6-2.5A
  • 2.5-4A
  • 4-6.3A
  • 6-10A
  • 9-14A
  • 13-18A
  • 17-23A
  • 20-25A
  • 24-32A
  • 0.40A
  • Without OCR&CT
  • Without OCR&CT
  • 4000A, 6300A
  • 0.21A
  • 0.19A
  • 0.09A
  • 0.22A
  • 0.22A
  • 0.11A
  • 0.11A
  • 0.34A
  • 0.18A
  • 0.18A
  • 0.44A
  • 0.35A/0.37A/0.41A
  • 0.35A/0.37A/0.41A
  • 0.43A
  • 0.43A
  • 0.43A/0.51A
  • 0.43A/0.51A
  • 0.17A
  • 0.17A
  • 0.49A
  • 0.49A
  • 0.48A/0.58A
  • 0.29A
  • 0.29A
  • 0.48A/0.52A/0.59A
  • 0.48A/0.52A/0.59A
  • 0.51A
  • 0.51A
  • 0.23A
  • 0.23A
  • 0.52A/0.57A
  • 0.29A/0.3A
  • 0.29A/0.3A
  • 0.26A
  • 0.26A
  • 0.28A
  • 0.28A
  • 0.15A
  • 0.71A
  • 0.63A/07A
  • 0.33A
  • 0.33A
  • 0.6A/0.63A/0.65A
  • 0.82A
  • 0.82A
  • 0.41A
  • 0.41A
  • 0.8A/0.85A
  • 0.8A/0.85A
  • 0.34A/0.37A
  • 0.34A/0.37A
  • 0.36A
  • 0.33A/0.39A
  • 0.33A/0.39A
  • 0.33A/0.39A
  • 0.46A
  • 0.46A
  • 0.84A/1A
  • 0.84A/1A
  • 0.39A/0.47A
  • 0.39A/0.47A
  • 0.86A/1A
  • 0.4A/0.42A
  • 0.4A/0.42A
  • 1.35A
  • 1.35A
  • 0.68A
  • 0.68A
  • 1.26A/1.37A
  • 1.26A/1.37A
  • 0.65A/0.7A
  • 0.47A/0.5A
  • 0.47A/0.5A
  • 0.6A/0.5A
  • 0.6A/0.5A
  • 0.57A/0.8A
  • 0.57A/0.8A
  • 1.4A/1.6A
  • 1.4A/1.6A
  • 0.7A/0.76A
  • 0.7A/0.76A
  • 1.3A/1.4A/1.6A
  • 1.3A/1.4A/1.6A
  • 0.63A/0.67A
  • 0.63A/0.67A
  • 1.8A/2A
  • 1.8A/2A
  • 1.8A/2A
  • 0.9A/1A
  • 0.9A/1A
  • 0.68A/0.72A
  • 0.60A/0.63A
  • 0.55A/0.68A
  • 0.29A~0.35A
  • 0.29A~0.35A
  • 2.25A
  • 2.25A
  • 2.1A/2.25A
  • 0.82A/0.86A
  • 0.43A/0.49A
  • 0.43A/0.49A
  • 0.37A
  • 0.58A
  • 0.48A
  • 0.48A
  • 0.59A
  • 0.84A
  • 0.84A
  • 0.39A
  • 0.47A
  • 0.47A
  • 0.86A
  • 0.76A
  • 0.67A
  • 0.08A
  • 0.57A
  • 0.52A
  • 0.52A
  • 0.54A
  • 0.55A
  • 0.24A
  • 0.24A
  • 0.14A
  • 0.85A
  • 0.85A
  • 0.85A
  • 1.26A
  • 1.26A
  • 1.37A
  • 1.37A
  • 1.37A
  • 0.31A
  • 0.31A
  • 0.72A
  • 0.72A
  • 1.32A
  • 0.62A
  • 0.12A
  • 0.12A
  • 0.34A/0.38A/0.41A
  • 0.43A/0.5A
  • 0.43A/0.5A
  • 0.28A/0.24A
  • 0.28A/0.24A
  • 0.39A/0.45A/0.48A
  • 0.39A/0.45A/0.48A
  • 0.73A
  • 0.73A
  • 0.73A
  • 0.6A/0.7A
  • 0.6A/0.7A
  • 0.3A/0.35A
  • 0.3A/0.35A
  • 0.52A/0.54A/0.58A
  • 0.27A
  • 0.27A
  • 0.85A/1A
  • 0.85A/1A
  • 0.85A/1A
  • 0.4A/0.48A
  • 0.4A/0.48A
  • 0.4A/0.48A
  • 0.4A/0.43A
  • 0.4A/0.43A
  • 0.4A/0.43A
  • 1.5A/1.75A
  • 0.75A/0.9A
  • 0.75A/0.9A
  • 1.3A/1.4A/1.7A
  • 1.3A/1.4A/1.7A
  • 0.58A/0.6A/0.61A
  • 0.58A/0.6A/0.61A
  • 0.5A/0.6A
  • 0.5A/0.6A
  • 0.5A/0.6A
  • 2A/2.25A
  • 2A/2.25A
  • 0.9A/1.1A
  • 1.8A/1.9A/2.1A
  • 0.6A/0.63A
  • 0.6A/0.63A
  • 0.71A/0.75A
  • 0.71A/0.75A
  • 0.3A/0.32A/0.33A/0.35A
  • 480A
  • 790A
  • 580A
  • 218A
  • 375A
  • 412A
  • 495A
  • 555A
  • 870A
  • 975A
  • 450A
  • 6.8A
  • 570A
  • 1050A
  • 17.6A
  • 17.6A
  • 17.6A
  • 248A
  • 385A
  • 385A
  • 313A
  • 313A
  • 313A
  • 356A
  • 615A
  • 615A
  • 615A
  • 693A
  • 693A
  • 693A
  • 1045A
  • 970A
  • 1076A
  • 1214A
  • 6A
  • 12A
  • 22A
  • 2.5
  • 3
  • 4.6
  • 8.5
  • 10.5
  • 6.5
  • 17
  • 20
  • 32
  • 37
  • 45
  • 49
  • 75
  • 82
  • 112
  • 134
  • 168
  • 210
  • 253
  • 304
  • 340
  • 2A
  • 16A
  • 20A
  • 40A
  • 50A
  • 1A
  • 12000A
  • 40000A

Dòng cắt ngắn mạch (kA)

Chọn Dòng cắt ngắn mạch (kA)
  • 6kA
  • 10kA
  • 14kA
  • 14kA
  • 4.5kA
  • 25kA
  • 15kA
  • 20kA
  • 2.5kA
  • 2.5kA
  • 50kA
  • 70kA
  • 85kA
  • 36kA
  • 120kA
  • 120kA
  • 100KA
  • 150KA
  • 18kA
  • 30kA
  • 5KA
  • 7.5KA
  • 7.5KA
  • 16kA
  • 16kA
  • 55kA
  • 110kA
  • 65kA
  • 60kA
  • 31kA
  • 26kA
  • 37kA
  • 1.5kA
  • 143kA
  • 187kA
  • 220kA
  • 264kA
  • 5.5kA
  • 125kA
  • 17kA
  • 75kA
  • 200kA
  • 200kA
  • 35kA
  • 35kA
  • 40kA
  • 45kA
  • 52.5kA
  • 1kA
  • 10kA/2.5kA
  • 750/500A
  • 66kA
  • 130kA
  • 80kA
  • 80kA

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Gồm 1 thiết bị điều khiển (E3X-MC11-C1), 1 đầu điều khiển (E3X-MC11-H1), dây cáp E39-Z12-1, sạc pin
  • Gồm 1 thiết bị điều khiển (E3X-MC11-C1-SV2), 1 đầu điều khiển (E3X-MC11-H1), dây cáp E39-Z12-1, sạc pin
  • Loại có bộ điều chỉnh ghép đôi
  • Loại chuẩn
  • Loại ngõ vào đồng bộ bên ngoài
  • Loại cài đặt độ nhạy từ xa
  • Loại hiển thị kép
  • Loại hiển thị đơn
  • Chuyển đổi truyền thông
  • RS-422
  • DeviceNet
  • CompoNet
  • EtherCAT
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CW
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CCW
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ3.5mm
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ5.5mm
  • φ2mm
  • φ4mm
  • φ6mm
  • φ8mm
  • φ10mm
  • φ6mm, φ8mm
  • φ6mm, φ10mm
  • Núm xoay dài
  • Tiêu chuẩn
  • Đầu bằng (Vỏ mạ crom)
  • Đầu lồi (Vỏ mạ crom)
  • Đầu bằng (Vỏ nhựa)
  • Đầu lồi (Vỏ nhựa)
  • Hình vuông (Vỏ nhựa)
  • Hình chữ nhật (Vỏ nhựa)
  • Mạ kim loại
  • Mạ kim loại, chìa khóa
  • Hình vuông
  • Viền tròn
  • Viền vuông
  • Viền nhựa tròn
  • Viền kim loại tròn
  • Viền nhựa vuông
  • Viền kim loại vuông
  • Viền nhựa hình chữ nhật
  • Viền kim loại hình chữ nhật
  • Viền nhựa
  • Viền đen
  • Viền kim loại
  • Bộ lọc EMC
  • Có ngõ vào Encoder
  • Cầu đấu nằm
  • Đế gắn DIN
  • Cầu đấu đứng
  • Lắp DIN rail
  • Lắp Bu lông
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 Phase, Metal case with DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Plastic case without DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Metal case without DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Black plastic case
  • 1 Phase, Grey plastic case
  • 1 Phase, Black plastic case, with conformal coating
  • 1 Phase, Metal case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Metal case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Metal case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Plastic case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Plastic case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 3 Phase, Metal case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 3 Phase, Plastic case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase
  • 3 Phase
  • Class I 3-pin connector
  • Class I with PE connection
  • Class I with PE connection
  • Terminal
  • Front Face
  • Harness
  • Delta Standard-No remote ON/OFF
  • Delta Standard-With remote ON/OFF
  • Harness-No remote ON/OFF
  • Harness-With remote ON/OFF
  • JST connector
  • Molex connector
  • JWT connector
  • TE connector
  • TE connector
  • Terminal Block
  • 1 Phase, Delta Standard
  • IP20 connector
  • Terminal Block (Parallel Operation)
  • Front Face (Parallel Operation)
  • Terminal Block-With TUV, UL, CE, CCC, KC, EAC
  • Terminal Block-With UL, EAC
  • Terminal Block-With TUV, UL, CE, EAC
  • With DC OK Relay Contact
  • Without DC OK Relay Contact
  • Screw terminal block
  • Screwless terminal block, indication Monitor
  • Cầu đấu phía trên
  • Cầu đấu phía trên, Tích hợp sẵn Din
  • Connector, Tích hợp sẵn Din
  • Cầu đấu phía trước, Tích hợp sẵn Din
  • Tần số 60Hz
  • Tần số 50/60Hz
  • R=60Ω,L=50mH,C=1500pF
  • Mạch 1P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P4W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 3.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Không có bộ lọc EMC
  • Dòng compact nhỏ gọn, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dòng mỏng, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dòng compact nhỏ gọn, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dùng cho môi trường khắc nghiệt IP66/IP65
  • Dùng cho môi trường khắc nghiệt IP66/IP65
  • Đặc biệt - Mô-đun đơn
  • Phiên bản Sercos
  • Phiên bản Ethernet
  • Làm mát bằng nước
  • Bộ lọc EMC - DC Reactor
  • Bộ lọc EMC - Không có DC Reactor
  • Không có bộ lọc EMC, Có sẵn braking unit
  • Không có bộ lọc EMC, Không có braking unit
  • Dạng tủ hiệu suất cao
  • Hệ thống truyền động tái sinh
  • Ứng dụng đặc biệt - Low harmonic/regen modular single drives
  • DC Reactor
  • Brake resistor(option)
  • STO
  • Bộ lọc EMC, STO
  • Cuộn kháng AC Công suất 0.4-1.5kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 2.2kW, 3.7kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 5.5kW, 7.5kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 11kW, 15kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 18.5kW, 22kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 30kW, 37kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 44kW, 55kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.2kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.4kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.75kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 1.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 2.2kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 3.7kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 5.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 7.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 11kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 15kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 18.5kW, 22kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 37kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 45kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 55kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 30kW
  • Lọc nhiễu EMC Dòng định mức 4A, công suất 0.4kW, 0.75kW
  • Bộ truyền thông cho MX2 8 kiểu điều khiển vào ra, nặng 170g, kích thước 60x67.6x44.8
  • Giao tiếp EtherCAT cho MX2 Nặng 100g, kích thước 60x67.6x44.9
  • Điều hành biến tần RX-V1 Thiết lập thông số, thực hiện giám sát, start/stop biến tần
  • Cáp cho điều hành biến tần Cáp dài 1m
  • Điện trở hãm cho RX-V1 Điện trở 180Ω
  • Bộ truyền thông cho RX 8 kiểu điều khiển vào ra, nặng 170g, kích thước 66.1x79.8x48.1
  • Giao tiếp EtherCAT cho RX
  • Bộ lọc tiếng ồn Radio cho RX-V1 1/3 phase 200VAC
  • DI Board cho RX2
  • Điều hành biến tần RX-V1
  • Cáp cho điều hành biến tần
  • Cáp truyền thông cho CX-Drive
  • PG Board cho RX-V
  • PG Board cho RX2
  • Bộ lọc tiếng ồn Radio cho RX-V1
  • Bộ lắp
  • Cuộn kháng AC
  • Bộ lọc rasmi, 2.2kg
  • Bộ lọc rasmi, 4.5kg
  • Bộ lọc rasmi, 7.0kg
  • Cuộn kháng DC
  • Điện trở hãm cho series V7
  • Sysmatic Studio Drive
  • Hướng dẫn vận hành CX-Drive
  • Dùng cho T4-T5-T6
  • Dùng cho T4-T5-T6
  • Dùng cho A3
  • Dùng cho T4-T5
  • Dùng cho T6
  • Dùng cho T7-T7M
  • Dùng cho T7M
  • Dùng cho A1-A2
  • Dùng cho XT1-XT2-XT3-XT4
  • Dùng cho XT2-XT4
  • Dùng cho XT1-XT3
  • Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt
  • Dùng cho 3VJ10
  • Dùng cho 3VJ11
  • Dùng cho 3VJ12
  • Dùng cho 3VJ11/12
  • Dùng cho 3VJ10/11/12
  • Dùng cho 3VJ13
  • Dùng cho 3VJ13/14
  • Điều khiển từ nhiệt TM210
  • Dùng cho 3VM10/11 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM10/11 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM10/11
  • Dùng cho 3VM12 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM12 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM12
  • Dùng cho 3VM13/14 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM13/14 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM13/14
  • Dùng cho 3VM
  • Lắp trái/phải
  • Lắp phải
  • Lắp trái
  • Dùng cho NM8(S)-125,250,400,630
  • Dùng cho NXM-63/125
  • Dùng cho NM8(S)-800,1250
  • Dùng cho NXM-160
  • Dùng cho NXM-250
  • Dùng cho NXM-400/630
  • Dùng cho NXM-800
  • Dùng cho NXM-800
  • Dùng cho NXM-1000
  • Dùng cho NXM-1600
  • Dùng cho NM8(S)-125,250,400,630, NM8(S)-800,1250
  • Dùng cho NM8-125
  • Dùng cho NM8S-125, NM8(S)-250
  • Dùng cho NM8(S)-400,630
  • Dùng cho NM8-250
  • Dùng cho NM8S-125/250
  • Dùng cho NM8-400,630
  • Dùng cho NM8S-400,630
  • Dùng cho NM8S-125, NM8(S)-250,400,630
  • Lắp trái-non reset
  • Lắp phải-non reset
  • Phải+trái
  • Lắp trái-reset
  • Lắp phải-reset
  • IEC standard
  • 32 input points
  • 32 output points
  • 16 input points
  • 16 output points
  • 8 I/O points
  • Xám
  • TÍm
  • Trong suốt
  • (1
  • Current flow 10-20A
  • Current flow 30-40A
  • 2kOhm
  • Bật Zero-cross
  • Bật Random
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động
  • Điều khiển cấp nước tự động chống bơm chạy không tải
  • Điều khiển cấp nước tự động có tín hiệu báo mức nước thấp không bình thường
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động có tín hiệu báo mức nước cao không bình thường
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động có tín hiệu báo mức nước cao không bình thường
  • Điều khiển cấp nước tự động có tín hiệu báo mức nước thấp, cao không bình thường, chống bơm chạy không tải và hiện thị mực nước
  • Đèn chỉ thị và cảnh báo mức chất lỏng
  • Dùng với chất lỏng có điện trở riêng thấp
  • Dùng ở nơi có điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao / áp suất cao
  • Dùng ở nơi có độ ăn mòn cao
  • Sodium hydroxide, axit axetic, axit sulfuric loãng, axit hydrochloric loãng
  • Nước biển, nước amoniac, axit nitric
  • Thanh phi 6 dài 1 Mét
  • Axit acetic, axit sufuric loãng, nước biển
  • Nước sạch trong thành phố, nước công nghiệp, nước thải.
  • Nước sạch trong thành phố, nước công nghiệp, nước thải, dung dịch alkaline loãng.
  • Dùng ở nơi khoảng cách từ chỗ lắp đặt đến mặt nước xa
  • Dùng nơi không gian lắp đặt hạn chế
  • Làm mát bằng không khí
  • Làm mát bằng không khí
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • 3m (Absolute Encoder)
  • 5m (Absolute Encoder)
  • 10m (Absolute Encoder)
  • 20m (Absolute Encoder)
  • 3m (Incremental Encoder)
  • 10m (Incremental Encoder)
  • 5m (Incremental Encoder)
  • 20m (Incremental Encoder)
  • 3m (Flexible Cable)
  • 5m (Flexible Cable)
  • 10m (Flexible Cable)
  • 20m (Flexible Cable)
  • Cáp 0.5m
  • 2m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP20
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP20
  • 20m (junction type)
  • 30m (junction type)
  • 40m (junction type)
  • 50m (junction type)
  • 2m (junction type)
  • 5m (junction type)
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP65
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP65
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • High Inertia Series
  • High Inertia Series
  • High Inertia Series
  • Low Inertia Series
  • Medium Inertia Series
  • Medium Inertia Series
  • Medium-High Inertia Series
  • Low inertia
  • Ultra-low inertia
  • Medium inertia
  • Medium inertia
  • Flat type
  • Flat type
  • Có quạt làm mát
  • Drip-proof
  • Open-protected
  • Open-protected
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • (Thermocouple, PT, micro Voltage)
  • Điều khiển 1 trục
  • Điều khiển 2 trục
  • Điều khiển 2 trục
  • Program-Data memory 32 k Steps
  • Hiện thị 16 ký tự x 4 dòng
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 64 k Steps
  • (Pt100, JPt100)
  • (Pt1000, Ni1000)
  • (J, K)
  • Program-Data memory 64k Steps
  • (Pt100, JPt100, Ni100)
  • (K, J, T, B, R, S)
  • (K, J, R, S, E, T, B, N, PLⅡ, W5Re/W26Re, U, L)
  • Xung quay thuận(FP)/quay ngược (RP), xung (PLS)/hướng (DIR)
  • Xung quay thuận(FP)/quay ngược (RP), xung (PLS)/hướng (DIR)
  • Điều khiển 4 trục
  • Điều khiển 8 trục
  • Program-Data memory 20K Steps
  • Program-Data memory 20K Steps
  • Program-Data memory 60K Steps
  • Program-Data memory 260K Steps
  • Program-Data memory 260K Steps
  • (Pt1000, Pt100, JPt100, Pt50, Ni500, Ni120, Ni100, Cu100, Cu50)
  • (R, K, J, T, S, B, E, N, U, L, PLII, W5Re/W26Re)
  • Điều khiển 16 trục
  • Program-Data memory 130k Steps
  • Program-Data memory 40k Steps
  • Program-Data memory 30k Steps
  • Program-Data memory 1000k Steps
  • Program-Data memory 500k Steps
  • Program-Data memory 200k Steps
  • Program-Data memory 100k Steps
  • Program-Data memory 15k Steps
  • Program-Data memory 10k Steps
  • 3 Slots
  • 5 Slots
  • 8 Slots
  • 12 Slots
  • 2 Slots
  • 1 Slots
  • 0.45m
  • 0.6m
  • 1.2m
  • 3.0m
  • 10.0m
  • 5.0m
  • (B, R, S, N, K, E, J, T)
  • (B, R, S, N, K, E, J, T)
  • Load Cells
  • Đo biến dòng CT ( 0~5A AC)
  • Điều khiển 3 trục
  • Program-Data memory 80k Steps
  • Program-Data memory 160k Steps
  • Program-Data memory 320k Steps
  • Program-Data memory 1200k Steps
  • Ngôn ngữ C/C++
  • 10 Slots
  • 10 Input
  • 16 Input
  • 32 Input
  • 32 Input
  • 64 Input
  • High-speed analog Input module
  • Đầu vào nhiệt độ
  • Cách ly kênh đầu vào
  • High-speed analog Output module
  • (B, R, S, K, E, J, T, N, U, L, PLⅡ, W5Re/W26Re, Pt100, JPt100)
  • Điều khiển 32 trục
  • Điều khiển 64 trục
  • Điều khiển 128 trục
  • Điều khiển 256 trục
  • Đếm(xung/s) 30k/10k/1k/100/50/10/1/0.1
  • 1Gbps
  • 1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps
  • 1 Gbps
  • 1 Gbps Tr
  • 10K Steps-16K words
  • 8K Steps-8K words
  • 4K Steps-4K words
  • 2K Steps-2K words
  • 20K Steps
  • 20K Steps
  • 10 K Step
  • 5 K Step
  • 6 K Step
  • (K, J, R, S, B, E, T, N, C, PT100, PT1000, NI100, NI1000)
  • 1 isolated RS485 serial link
  • 1 RS485 serial link
  • (J, K, R, S, B, T, N, E, C)
  • High-speed counter
  • High-speed counter with event management
  • 4 Motor starters
  • Emergency stop switches, 3
  • Emergency stop switches, 4
  • Emergency stop switches safety light curtains with solid-state outputs, 3
  • Emergency stop switches safety light curtains with solid-state outputs, 4
  • 10/100 Mbit/s
  • 20 kbits/s... 1 Mbits/s (configurable)
  • 1.2...112.2 kbits/s
  • Slave Profibus DP
  • Memory Card 256 MB
  • Max 4 axes
  • Max 8 axes
  • Max 16 axes
  • 50kB
  • Thermocouples type J, K
  • RTD Pt 100, Pt 200, Pt 500, Pt 1000
  • Memory Card 4 MB
  • Memory Card 12 MB
  • Memory Card 24 MB
  • Memory Card 2 GB
  • Memory Card 32 GB
  • 75kB
  • 100kB
  • 125kB
  • 150kB
  • (J, K, S, T, R, E, N)
  • (Pt10/50/100/200/500/1000,Ni100/120/200/500/1000,Cu10/50/100, LG-Ni1000)
  • (J, K, T, E, R, S, N, C, TXK/XK(L))
  • Output
  • 300kB
  • 500kB
  • 1mB
  • 2mB
  • 4mB
  • 3mB
  • 175kB, Ni100, Pt100
  • 250kB
  • 225kB
  • 450kB
  • 750kB
  • 6mB
  • 1.5mB
  • (B, E, J, K, N, R, S, T, Ni100/1000, LG-Ni1000, Pt100/1000/200/500)
  • (Ni100/1000, LG-Ni1000,Pt100/1000
  • (B, C, E, J, K, L, N, R, S, T, TXK/XK(L), Cu10/50/100, Ni10/100/1000, LG-Ni1000, Ni120/200/500, Pt10/50/100/1000/200/500)
  • 10/100 Mbps
  • 10/100/1000 Mbps
  • 10/100/1000 Mbps, for SIMATIC S7-1500, S7-400, S7-300
  • WLAN 300 Mbit/s 2.4gHz/5gHz, PoE, MIMO 2x2
  • 40-pole for 35 mm wide modules incl. 4 potential bridges
  • 40-pole for 35 mm wide modules incl. 4 potential bridges
  • 40-pole for 25 mm wide modules
  • Potential bridges thay thế cho front connector 35mm modules, sử dụng cho tất cả modules 24VDC, không phù hợp với 230V, không phù hợp với Analog Modules
  • Output 24VDC/3A
  • Output 24VDC/8A
  • ps 25W
  • ps 60W
  • ps 60W
  • Time-controlled digital Inputs, 16 digital outputs with time stamp, Count, PWM, oversampling
  • Master
  • Master
  • Slave
  • Điều khiển 2 trục hoặc 3 trục
  • 7k Steps
  • 800 Steps
  • 10k Steps
  • 32k Steps
  • 4k Steps
  • 15k Steps
  • 64K Steps
  • 48k Steps
  • 96k Steps
  • 128k Steps
  • 192k Steps
  • 256k Steps
  • 384k Steps
  • 1M Steps
  • 4 Slots
  • 6 Slots
  • 7 Slots
  • 0 Slots
  • 400 Blocks, web server, data log, user-defined Web pages
  • Antennas nhận giữ liệu GPS trên LOGO! CMR
  • CápAntennas cho GPS trên LOGO! CMR
  • Antennas thu thanh cho LOGO! CMR
  • LOGO!Power 12V/ 0.9A
  • LOGO!Power 12V/ 1.9A
  • LOGO!Power 12V/ 4.5A
  • LOGO!Power 24V/ 0.6A
  • LOGO!Power 24V/ 1.3A
  • LOGO!Power 24V/ 2.5A
  • LOGO!Power 24V/ 4.0A
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A
  • LOGO! 230 RCE
  • LOGO! 12/24 RCEo, LOGO!Power 24V, 1.3A, LOGO! TDE
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KP300 Basic mono PN
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KTP400 Basic
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KTP700 Basic
  • Dùng cho Motor
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0, 3P3W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0, 3P3W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P5, 3P3W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P10, 3P3W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0, 3P4W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0, 3P4W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P5, 3P4W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P10, 3P4W
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P2W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P2W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0
  • Biến dòng loại OCR, cấp chính xác 5P10
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0
  • Biến dòng loại OCR, cấp chính xác 5P20
  • Class 1
  • Class 1
  • 5P10
  • Hệ số công suất, Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng
  • Hệ số công suất, Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Thời gian đầu vào của tụ
  • Nguồn cấp 90-260VAC, 110VDC
  • Nguồn cấp 90-260VAC, 110VDC, RS-485
  • Nguồn cấp 90-260VAC
  • Nguồn cấp 90-260VAC, RS-485
  • Dùng cho TD, TS100->800
  • Dùng cho TD, TS100->800
  • Dùng cho TS1000~1600
  • Dùng cho TD100, 160
  • Dùng cho TS100, 160, 250
  • Dùng cho TS400, 630
  • Dùng cho TS800
  • Dùng cho TS400-TS630
  • Dùng cho 3P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho 4P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho TD100/160 3P (4P)
  • Dùng cho TS250 3P (4P)
  • Dùng cho TS400/630 3P (4P)
  • Dùng cho TS800 3P (4P)
  • Dùng cho TS250
  • Dùng cho 3VA10/11
  • Dùng cho 3VA12/13/14
  • Gắn bên trái
  • Dùng cho 3VA12
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24
  • Dùng cho 3VA10/11 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA12 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA10/11 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA12 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu Vàng đỏ)
  • Chỉ dùng cho 3VA2
  • Chỉ dùng cho 3VA2
  • (0.7-1)xIn
  • (0.7-1)xIn
  • Tay màu đen
  • 1 x (1.5-95 mm²)
  • 1 x (1.5-95 mm²)
  • 1 x (25-95 mm²)
  • 1 x (120-185 mm²)
  • 1 x (120-185 mm²)
  • 2 x (50-120 mm²)
  • 35-45mm
  • Loại ngắn, 3 cực
  • Loại ngắn, 4 cực
  • Loại dài, 3 cực
  • Loại dài, 4 cực
  • 45mm, 3 cực
  • 45mm, 4 cực
  • OF, SD, SDE, SDV
  • OF, SD, SDE, SDV mức thấp
  • Dùng cho MX
  • Dùng cho MX
  • Dùng cho MN
  • Dùng cho MN
  • 2 x (35-240 mm²)
  • 1 x (35-300 mm²)
  • 1 x (35-300 mm²)
  • 52.5mm, 3 cực
  • 52.5mm, 4 cực
  • 70mm, 3 cực
  • 70mm, 4 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 3 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 45mm, 3 cực
  • Loại dài, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 52.5mm, 3 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • Loại dài, 52.5mm, 4 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • 1 x (120-240 mm²)
  • 6 x (1.5-35 mm²)
  • 1In
  • OF
  • OF (có dây)
  • SD (có dây)
  • Có dây, Dùng cho MX
  • Có dây, Dùng cho MN
  • 1 x (25-70 mm²)
  • 27-35mm, 3 cực
  • 27-35mm, 4 cực
  • Tác động nhanh, CE
  • Tác động nhanh, CE
  • Tác động nhanh
  • Kiểu F
  • Kiểu V
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 380-480V lắp trái-reset
  • Breaking capacity N
  • Breaking capacity S
  • High breaking capacity H
  • High breaking capacity H
  • Very high breaking capacity C
  • RST(N)
  • RST(N)
  • RST(N)
  • (N)RST
  • (N)RST
  • Chìa khóa - Key
  • Lock - Khóa
  • Bộ 1 module liên động và 1 cáp liên động 2m dùng cho 1 ACB
  • 2 mét
  • 3 mét
  • 4.5 mét
  • Có sẵn Cuộn đóng, Cuộn cắt, Motor, Tiếp điểm phụ
  • Có sẵn Cuộn đóng, Cuộn cắt, Motor, Tiếp điểm phụ
  • Tác động tức thời
  • Tác động thời gian trễ
  • 2nd additional Protection
  • AX(5a5b)
  • AX(2a2b)
  • AX(4a4b)
  • Bắt buộc lắp kèm khối EX1-W
  • Bắt buộc lắp kèm khối giao tiếp
  • Earth leakage Protection
  • Ground found Protection
  • HAX(5a5b)
  • HAX(1a1b)
  • HAX(2a2b)
  • HAX(3a3b)
  • HAX(4a4b)
  • Neutral pole 50% Protection
  • AC-DC100-240V
  • DC24-60V
  • AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra
  • DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra
  • C100-240V với tiếp điểm ngõ ra SSR
  • 1 tiếp điểm
  • 2 tiếp điểm
  • 3 tiếp điểm
  • 4 tiếp điểm
  • 5 tiếp điểm
  • MCR/INST Only
  • MCR/INST Only for SWA
  • Generator Protection use
  • Generator Protection use for - SWA
  • General use
  • General use for - SWA
  • Adaptation for MVS fixed, drawout devices (dùng cáp)
  • Set cáp
  • 2 normal + 1 replacement source (Loại dùng cáp)
  • 2 sources + 1 coupling (Loại dùng cáp)
  • Adaptation fixture 3 sources, only 1 device closed, fixed or drawout (Loại dùng cáp)
  • Bên tay phải
  • Bên tay trái
  • ACP+BA Controller ( 2 Source) 220/240VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 1 Source + 1Generator) 220/240VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 2 Source) 380/415VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 1 Source + 1Generator) 380/415VAC 50/60Hz
  • 48/415VAC 50/60Hz
  • Bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải, Bảo vệ mất pha
  • Connector
  • Tích hợp sẵn Din
  • Plastic case without DC OK Relay Contact
  • Kim loại
  • Nhựa
  • Hình tròn
  • Hình chữ nhật
  • Nhôm
  • Nhôm
  • Dùng cho ABL2REM24085K, ABL2REM24100K, ABL2REM24150K
  • DIN rail 35mm
  • Dùng cho ABL2REM24015K, ABL2REM24015KQ, ABL2REM24020K, ABL2REM24020KQ, ABL2REM24045K, ABL2REM24045KQ, ABL2REM24065K, ABL2REM24065KQ
  • (0.8-1)In
  • (0.7-1)In
  • Đầu nối 40 chân

Micrologic

Chọn Micrologic
  • Trip Unit Micrologic 2.0
  • Trip ET21
  • Trip ETU35WT
  • Trip ETU15B LI
  • Trip ETU25B LSI
  • Trip ETU25B LI
  • Trip Relay (OCR)
  • Trip Relay (OCR)
  • Micrologic 2.0A
  • Micrologic 2.0
  • Micrologic 2.0
  • Micrologic 2.0

Circuit Breaker

Chọn Circuit Breaker
  • 2 MCCB
  • 2CB
  • 2CB
  • 2CB

Điện áp điều khiển

Chọn Điện áp điều khiển
  • 4-30VDC
  • 4-30VDC
  • 5~24VAC
  • 75-264VAC
  • 75-264VAC
  • 90~240VAC
  • 5-30VDC
  • 5-30VDC
  • 220/240VAC 50/60Hz
  • 100-240VAC
  • 12-24VDC
  • 12-24VDC

Motor

Chọn Motor
  • 220/240VAC (có sẵn)
  • 2 Motor đóng cắt ( Có sẵn)

Cuộn đóng (XF)

Chọn Cuộn đóng (XF)
  • Đi kèm Motor

Cuộn cắt (MX)

Chọn Cuộn cắt (MX)
  • Đi kèm Motor

Cuộn cắt thâp áp (MN)

Chọn Cuộn cắt thâp áp (MN)

Tiếp điểm phụ

Chọn Tiếp điểm phụ
  • 2NO+2NCx2
  • 6NO+2NC
  • 5NO+3NC
  • 1NO+1NC
  • 1NO
  • 1NO
  • 1NC
  • 2NO+2NC
  • 2NO+1NC
  • 1NO+2NC
  • 2NC
  • 4NO+4NC
  • 4NO+4NC
  • 3NO+3NC
  • 3NO+3NC
  • 1NO/1NC
  • 1NO/1NC
  • 1NO/1NC
  • 2NO
  • 2NO
  • 4NO
  • 4NO
  • 3NO+1NC
  • 3NO+1NC
  • 4NC
  • 3NO
  • 8NO
  • 5NO
  • 1NO+3NC

Khóa liện động cơ khí

Chọn Khóa liện động cơ khí

Bộ đấu nối ive

Chọn Bộ đấu nối ive
  • Mua riêng (IVE)
  • Mua riêng (IVE)

Bộ điều khiển

Chọn Bộ điều khiển
  • Mua riêng ( ACP+BA Hoặc ACP+UA)

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • E2C-AM4A
  • E2J-JC4A 2M
  • Giá đỡ, tua vít
  • Giá đỡ, bu lông M3
  • Bộ phản xạ (MS-2S)
  • Gương phản xạ(MS-2A)
  • Giá đỡ cố định, Bu-lông, Đai ốc
  • Giá đỡ, giắc cắm M12
  • Giá đỡ, bộ lọc khử nhiễu
  • Giá đỡ, nắp bảo vệ
  • Giá đỡ, nắp bảo vệ, gương cảm biến
  • Gương cảm biến
  • Gương cảm biến, chân cắm
  • Cable M12
  • Gương cảm biến, giá đỡ
  • XS2F-D421-DC0-F(cáp 3 dây thẳng)
  • XS2F-D422-DC0-F(cáp 3 dây chữ L)
  • XS2F-D421-GC0-F(cáp 3 dây thẳng)
  • Chân cắm
  • Khe cảm biến, giá đỡ
  • Gương cảm biến, khe cảm biến, giá đỡ
  • Giá đỡ, gương cảm biến
  • Giá đỡ, giắc cắm, khe cảm biến, bộ lọc khử nhiễu
  • Giá đỡ, giắc cắm, gương cảm biến
  • Giá đỡ, giắc cắm M8
  • Giá đỡ, giắc cắm
  • Khung bảo vệ
  • Khung bảo vệ, giắc cắm
  • Giá đỡ, giắc cắm M8, gương cảm biến
  • Giá đỡ, khe cảm biến, bộ lọc khử nhiễu
  • Giá đỡ, khe cảm biến
  • Giá đỡ, giắc cắm M8, khe cảm biến
  • Giá đỡ, giắc cắm, khe cảm biến
  • Giá đỡ, gương cảm biến, giắc cắm
  • Giá đỡ, khe cảm biến, giắc cắm
  • XS5FR-D423-J80-RB1(Cáp 10m)
  • XS5FR-D423-G80-RB1(Cáp 5m)
  • XS5FR-D423-D80-RB1(Cáp 2m)
  • CID408-2/ CID408-5
  • Cáp CT-02
  • Cable M8
  • XS3F-E421-402-A(cáp 4 dây)
  • XS3F-E422-402-A(cáp 4 dây)
  • XS3F-M421-402-A(cáp 4 dây)
  • XS3F-M422-402-A(cáp 4 dây)
  • XS2F-D421-DC0-F( cáp 3 dây thẳng)
  • XS2F-D421-GC0-F( cáp 3 dây thẳng)
  • XS2F-D422-DC0-F( cáp 3 dây L )
  • XS2F-D422-GC0-F( cáp 3 dây L )
  • XS5F-D421-D80-F(cáp L 5m)
  • XS5F-D421-D80-F(cáp thẳng 5m)
  • Giắc cắm cáp M8 3 pin
  • Giắc cắm cáp M8 - 4 chân
  • Gương phản xạ, Giắc cắm cáp M8 - 4 chân
  • Giắc cắm cáp M12 - 4 chân
  • Gương phản xạ, Giắc cắm cáp M12 - 4 chân
  • Đầu nối dây M12, Đầu nối M12
  • Gương phản xạ, Đầu nối dây M12, Đầu nối M12
  • Bộ phát XUX0AKSAT16T, XUX0AKSAM12T, Đầu nối dây M12, Đầu nối M12
  • Gương cảm biến, giá đỡ, giắc cắm M12
  • Giá đỡ, gương cảm biến, giắc cắm M12
  • Gương cảm biến, khe cảm biến, giá đỡ, thiết bị lọc nhiễu
  • Thiết bị điều chỉnh độ nhạy, gương cảm biến, giá đỡ
  • Giá đỡ, khe cảm biến, thiết bị điều chỉnh độ nhạy
  • Cáp sợi quang
  • E39-F3C
  • E39-RP1
  • E39-RP3
  • E39-F32C 1M
  • E39-L83
  • E3X-CN11 Cáp, E3X-CN11 Cáp
  • E3X-CN11 Cáp Master, E3X-CN11 Cáp Slave
  • E3X-CN21 Cáp Master, E3X-CN21 Cáp Slave
  • XS3F-M421-402-A (Cáp 2M), XS3F-M421-405-A (Cable 5M), XS3F-M422-402-A (Cáp 2M), XS3F-M422-405-A (Cable 5M)
  • E3X-CN21 (Cable Master ), E3X-CN22 (Cable Slave )
  • E3X-CN11 (Cable Master ), E3X-CN12 (Cable Slave )
  • E3X-DA6-P, E39-TM1, E3X-CN02
  • Dùng cho E3X-DRT21/SRT21/CIF11
  • E3X-ECT (Cable), E3X-CRT (Cable)
  • CID4-3T + CID4-3R, CID4-5T + CID4-5R, CID4-7T + CID4-7R, CID4-10T + CID4-10R
  • Giá đỡ bảo vệ BK-BWP-P08, Giá đỡ phẳng BK-BWP-ST, Giá đỡ chữ L BK-BWP-L
  • Giá đỡ bảo vệ BK-BWP-P12, Giá đỡ phẳng BK-BWP-ST, Giá đỡ chữ L BK-BWP-L
  • Giá đỡ bảo vệ BK-BWP-P16, Giá đỡ phẳng BK-BWP-ST, Giá đỡ chữ L BK-BWP-L
  • Giá đỡ bảo vệ BK-BWP-P20, Giá đỡ phẳng BK-BWP-ST, Giá đỡ chữ L BK-BWP-L
  • Giá đỡ phẳng BK-BWPK-ST, Giá đỡ chữ L BK-BWPK-L, Giá đỡ bảo vệ BK-BWPK-P
  • Cáp M12 connector 5 chân
  • Cáp M12 connector 5 chân (Bộ phát), Cáp M12 connector 8 chân (Bộ thu)
  • Cáp M12 connector 5 chân (Bộ phát), Cáp M12 connector 8 chân ( Bộ Thu)
  • Cáp M12 connector 8 chân
  • PG-08, PS-08(N)
  • RMA-COVER, RHA-COVER, RLA-COVER
  • Cable
  • REG 24PSOC
  • REG 48PCOV
  • REG 96PCOV
  • Cáp giắc cắm PSO-C01, Giá đỡ thiết bị PSO-B02, Nắp bảo vệ mặt trước PSO-P01
  • Cáp giắc cắm PSO-Z01, Giá đỡ thiết bị PSO-B02, Nắp bảo vệ mặt trước PSO-P01
  • Cáp cắm ngõ ra AWG28, Cáp chuyển đổi truyền thông SCM-US, Đầu giắc cắm cảm biến CNE-P04-YG, Cảm biến áp suất PSS Series ( 8 loại).
  • Giá đỡ
  • EE-1013 1M
  • Bệ đỡ EE9-C02
  • Bệ đỡ EE9-C01
  • EE-1016-R 2M
  • EE-1017 / EE-1017-R
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, cáp 2m
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, cáp 5m
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, cáp 7m
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, Cáp 7m
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, Cáp 1m
  • Phích cắm và ổ cắm chữ Y, Cáp 3.5m
  • F39-LE2, F39-LE1, F39-LE3
  • F39-LE2, F39-LE1, F39-LE3
  • CID3-2P, CLD3-2P
  • CID2-2P, CID2-5P, CLD2-2P, CLD2-5D
  • Y92E-N10C15
  • Y92E-C10, Y92E-N10C15
  • Y92E-C20
  • Y92E-N5C15
  • Y92E-C5, Y92E-N5C15
  • Giắc cắm cáp M8 3 chân
  • Giắc cắm cáp M12 4 chân
  • CID9S-2, CID9S-5, CID9S-10
  • CID6S-2, CID6S-5, CID6S-10
  • CID6S-2, CID6S-5, CID6S-10,
  • Khớp nối E69-C04B, Giá đỡ servo E69-1
  • Khớp nối E69-C04B, Giá đỡ servo E69-1
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF21
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF23
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF38
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF39
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF40
  • E69-C04B
  • TWD-0126
  • TWD-0246
  • TWD-0486
  • TWD-0126,TWD-0246,TWD-0486
  • HA5W-8,JE1S-261,BX2A-26AT2
  • HA5W-8,JE1S-261,BX2A-26AT2
  • Giắc cắm M12, chìa khóa hoạt động
  • Khóa vận hành key, Connector cáp
  • Đế cắm 8PFA1, Biến dòng SET-3A, Biến dòng SET-3B
  • Đế cắm 8PFA1, Biến dòng SET-3A, Biến dòng SET-3B
  • Biến dòng SET-3A, Biến dòng SET-3B
  • Không có sẵn Din
  • Tích hợp sẵn Din
  • Mounting Clip
  • PS9Z-3N3A, PS9Z-3N4B
  • PS9Z-3E3B, PS9Z-3E4C
  • PS9Z-3E3B, PS9Z-3E4D
  • Đế PG-08 hoặc PS08
  • Đế PG-08 hoặc PS-08
  • Dùng đế rơ le 14 chân
  • Đế PG-11 hoặc PS-11
  • SR2P-05, SR2P-05C, SR2P-06
  • SR2P-05, SR2P-05C, SR2P-06
  • SR3P-05, SR3P-05C, SR3P-06, SR3P-51
  • SR3P-05, SR3P-05C, SR3P-06, SR3P-51
  • SY4S-05, SY4S-05C, SY4S-51, SY4S-61, SY4S-62
  • Y92S-35
  • P2CF-11, P3GA-11
  • P2CF-08, P3G-08
  • P2CF-11, P2CF-11-E, P3GA-11
  • P2CF-08, P2CF-08-E, P3G-08
  • P2CF-08-E, P3G-08
  • PF085A, P3G-08, Y92A-48G
  • Y92F-40
  • Y92F-40
  • P2RF-05-PU
  • P2RF-08-PU
  • PYF08A
  • PYF14A
  • W-SAFETY COVER 48
  • Công tắc phụ, Cuộn cắt (MX), Cuộn cắt thấp áp (MN)
  • Liên động cơ khí, Cuộn bảo vệ thấp áp, Tay xoay kiểu V, Motor nạp vận hành điện cho MCCB, Cuộn cắt, Tiếp điểm phụ, Tiếp điểm cảnh báo
  • Liên động cơ khí, Cuộn bảo vệ thấp áp, Tay xoay kiểu V, Motor nạp vận hành điện cho MCCB, Cuộn cắt, Tiếp điểm phụ, Tiếp điểm cảnh báo
  • Nút nhấn cảnh báo, Tiếp điểm phụ, Shunt trip, Bộ bảo vệ thấp áp
  • CA(K)
  • ZZPPXF1-B100
  • ZZPPXR1-A190
  • ZZP CTK368715P1
  • ZZP CTK368715P1
  • ZZP PXR1-B230
  • ZZP PXR1-B230
  • ZZP PXR1-A230
  • E53-COV20
  • E5DC-SCT1S
  • E5DC-SCT1B
  • E5DC-SCT1B
  • E53-COV24
  • FS-600R
  • FS-600R
  • G70V-ZID16P
  • G70V-ZID16P-1
  • G70V-ZID16P-C16
  • G70V-ZID16P-1-C16
  • G70V-ZOM16P
  • G70V-ZOM16P-1
  • G70V-ZOM16P-C4
  • G70V-ZOM16P-1-C4
  • P7TF-05
  • G78-16-E, P2RF-05-E, P2RF-08-E
  • G78-16-E, P2RF-05-E, P2RF-08-E
  • P7S-14F-END, P7S-14P-E
  • P7SA-10F, P7SA-10P
  • P7SA-10F-ND-PU DC24, P7SA-10F-ND DC24
  • P7SA-14F, P7SA-14P
  • P7SA-14F-ND-PU DC24, P7SA-14F-ND DC24
  • G32A-D20, G32A-D40
  • G32A-P2075
  • G32A-P2075
  • G32A-P2150
  • G32A-P2150
  • G32A-P5075
  • G32A-P5075
  • G32A-P5150
  • G32A-P5150
  • Đế SK-G05
  • Đế LY2
  • Đế MY4
  • Đế cắm PF113A
  • 8PFA1, PL08
  • PYDN-7.75-020-R, PYDN-7.75-020-S, PYDN-7.75-020-B
  • G6D-4-SB
  • P6BF-4BND
  • PF083A(-E), PL08, PFC-A1, PLE08-0, PL08-Q
  • PYFZ-08, PYFZ-08-E, PYF08A
  • P2RF-05, P2RF-05-E, P2R-05P, P2R-05A, P2R-057P
  • P6D-04P
  • PTF08A(-E), PTF-08-PU, PT08, PT08-0, PT08QN
  • P2RF-05, P2RFZ-05-E, P2RF-05-E, P2R-05P, P2R-057P
  • G6B-04P
  • P7TF-IS16, P7TF-OS16, P7TF-OS16-1, P7TF-OS08
  • P2RF-05-PU, P2RFZ-05-E, P2RF-05, P2R-05P
  • P2RF-05-PU, P2RFZ-05-E, P2RF-05, P2R-05P
  • PTF08A(-E), PTF-08-PU, PT08, PT08-0 , PT08QN
  • PTF08A(-E), PTF-08-PU, PT08, PT08-0 , PT08QN
  • K32-BCD
  • Loại Advanced
  • Loại Basic
  • Loại Basic
  • Loại Mobile
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-15WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu ( NA-12WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-9WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-7WKBA04)
  • Đầu vào video (NS-CA001, NS-CA002), Giao diện liên kết bộ điều khiển (NS-CLK21), Bộ chuyển đổi RS-422 (NS-AL002, CJ1W-CIF11), Tấm bảo vệ NS series, Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Thẻ nhớ, Bộ chuyển đổi thẻ nhớ, Bộ đọc mã vạch
  • Tấm chống phản chiếu, Tấm bảo vệ màn hình, Vỏ chống hóa chất, Pin, Bộ chuyển đổi RS-442A
  • Pin (NV-BAT01), Tấm bảo vệ màn hình
  • Pin (NV-BAT01), Tấm bảo vệ màn hình
  • Giá đỡ cố định, Pin
  • Giá đỡ cố định, Pin, Vòng cao su không thấm nước
  • Cáp DVI( NY000-AC00 2M, NY000-AC00 5M)
  • Cáp lập trình phổ biến của HMI (IT-USB-CAB), Cáp truyền thông HMI - PLC(IT5-H2U-CAB)
  • Thẻ nhớ(4g HMIZSD4G)
  • ETU15B
  • ETU25B
  • ETU27B
  • ETU45B
  • ETU45B
  • ETU45B+4line
  • ETU76B
  • ETU76B+graphics display
  • Thiết bị bảo vệ thấp áp, nút cảnh báo quá áp, tiếp điểm phụ, khóa, bộ đếm
  • Thiết bị bảo vệ thấp áp, nút cảnh báo quá áp, tiếp điểm phụ, khóa, bộ đếm
  • Thiết bị bảo vệ thấp áp, nút cảnh báo quá áp, tiếp điểm phụ,khóa, bộ đếm, công tắc di động, SBC, cửa chớp an toàn, khóa cửa chớp an toàn
  • Bộ điều khiển tự động
  • Bộ điều khiển tự động, IVE
  • Bộ điều khiển tự động, IVE
  • Contactor Bypass ngoài LC1D18
  • Contactor Bypass ngoài LC1D25
  • Contactor Bypass ngoài LC1D32
  • Contactor Bypass ngoài LC1D38
  • Contactor Bypass ngoài LC1D65A
  • Contactor Bypass ngoài LC1D50A
  • Contactor Bypass ngoài LC1D80
  • Contactor Bypass ngoài LC1D115
  • Contactor Bypass ngoài LC1D115
  • Contactor Bypass ngoài LC1D150
  • Contactor Bypass ngoài LC1F225
  • Contactor Bypass ngoài LC1F185
  • Contactor Bypass ngoài LC1F265
  • Contactor Bypass ngoài LC1F330
  • Contactor Bypass ngoài LC1F400
  • Contactor Bypass ngoài LC1F500
  • Contactor Bypass ngoài LC1F800
  • Contactor Bypass ngoài LC1F630
  • Contactor Bypass ngoài LC1BM33
  • Contactor Bypass ngoài LC1BP33
  • Contactor Bypass ngoài
  • Contactor Bypass ngoài LC1D
  • Contactor Bypass ngoài LC1D
  • Contactor Bypass ngoài LC1G
  • Connetion kit PSR16-MS116,Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A,Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connetion kit PSR16-MS116,Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A,Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connection kit PSR30-MS132, Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A, Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connection kit PSR45-MS450, Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A, Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connection kit PSR45-MS450, Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A, Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connection kit PSR105-MS495, Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A, Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • Connection kit PSR105-MS495, Quạt tản nhiệt PSR-FAN3-45A, Đế mở rộng PSLW-72, Đế hỗ trợ kết nối PS-FBPA
  • -
  • Quạt 3RW4928-8VB00
  • Contactor Bypass ngoài LC1F
  • Không
  • Dùng cho KM50 series
  • Dùng cho KM50 series
  • Dùng cho KM50 series
  • Xem phần phụ kiện

ATS Compact (MCCB/CB)

Bộ lọc
Sắp xếp: Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ cao xuống thấp

Trang

1

của 3

ATS Compact (MCCB/CB)

ATS Compact (MCCB/CB) là bộ chuyển nguồn kết nối với máy phát điện và hệ thống điện của tòa nhà. Đây là hệ thống điều khiển dùng để truyền tải nguồn tự động từ lưới điện chính sang nguồn điện dự phòng sẽ dùng máy phát điện khi điện lưới chính xảy ra sự cố. Khi lưới điện hoạt động trở lại, hệ thống ATS sẽ chuyển đổi phụ tải vận hành vào lưới điện chính và sau đó dừng máy phát điện dự phòng.  

bo-chuyen-doi-nguon-ats.jpg

Phân loại bộ chuyển nguồn  ATS Compact (MCCB/CB)  

Bộ chuyển nguồn ATS được phân thành 2 loại chính:   
+ Bộ chuyển nguồn ATS dùng CB : với loại này không cần nguồn duy trì trạng thái đóng tiếp điểm, công suất tiêu thụ nhỏ với khả năng đóng cắt tốt. Tuy nhiên sử dụng loại này có cấu tạo khá phức tạp, mất thời gian kích hoạt lâu hơn việc sử dụng ATS dùng contactor.   
+ Bộ chuyển nguồn ATS dùng contactor: bộ này có giá thành thấp, cấu tạo đơn giản nhỏ gọn và dễ sử dụng. Với loại này khi sử dụng người dùng sẽ gặp khó khăn về việc luôn phải cấp điện để duy trì lực đóng tiếp điểm và tiêu hao lượng công suất lớn.   
Vai trò của bộ chuyển nguồn ATS  Compact (MCCB/CB)   
- Tự động chuyển đổi nguồn điện của điện lưới sang điện dự phòng.   
- Độ tin cậy cao, lắp đặt và cách sử dụng dễ dàng   
- Thiết kế nhỏ gọn với giá thành khá phải chăng.   
- Hệ thống ATS đóng vai trò theo dõi nguồn điện chính, khi phát hiện nguồn điện chính không đủ cung cấp cho tải hoặc xảy ra một vài sự cố ngoài ý muốn sẽ tự động ngắt nguồn điện chính và cung cấp điện từ nguồn điện dự phòng đến cho tải giúp tải luôn luôn hoạt động ổn định. Trường hợp nguồn điện chính được phục hồi, bộ chuyển nguồn ATS sẽ tự động chuyển điện từ nguồn điện dự phòng quay trở lại nguồn điện chính.  

bo-chuyen-nguon-ats-1.jpg

Ứng dụng bộ chuyển đổi nguồn ATS Compact (MCCB/CB)  

Nhờ những ưu điểm vượt trội nên bộ chuyển nguồn ATS được ứng dụng chủ yếu trong: bệnh viện, viễn thông, ngân hàng, sân bay, đài truyền hình, nhà hàng, khách sạn,lắp đặt tại các nhà máy, công trình, nhà xưởng… giúp đảm bảo cho hoạt động sản xuất được diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng. Từ đó giúp hạn chế tình trạng tổn thất chi phí kinh doanh do mất điện lưới. 

 

Xem thêm

Thu gọn