logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Schneider
  • Fuji
  • Delta
  • Conotec

Series

Chọn series
  • D4B
  • HY
  • E5AC
  • TN
  • TAL
  • TAM
  • TAS
  • TC3YT
  • TD4
  • AX
  • DF2
  • DF4
  • DX
  • HD6
  • KX
  • ML
  • MT100
  • ND4
  • NP200
  • NX
  • TD300
  • TD510
  • TD511
  • TH300
  • TH500A
  • TH510
  • VX
  • TS510
  • CV250
  • BK3
  • BK6
  • BX8
  • BR6A
  • ED6
  • BR6
  • MC9
  • PXE
  • REG
  • PXF5
  • CM5000
  • CNT
  • PXF9
  • PXF4
  • PXR3
  • PXR5
  • PXR9
  • PXR4
  • PXR7
  • E5AN
  • E5EN
  • E5ER
  • E5AR
  • E5AZ
  • E5CB
  • E5CC
  • E5DC
  • E5CD
  • E5CN
  • E5CSL
  • E5CWL
  • E5EWL
  • E5CSV
  • E5CZ
  • E5EC
  • E5ED
  • E5GC
  • E5ZN
  • DSFOX
  • FOX
  • NF
  • i 100
  • i 102
  • i 200
  • i 300
  • i 500
  • PM
  • FM
  • SMART IO
  • SMART HUB
  • EZIN
  • KPN
  • RSA
  • T3/T4
  • TC
  • THD
  • TK
  • DTA
  • TM
  • TNS
  • TX4L
  • TX4S

Điện áp cung cấp

Chọn Điện áp cung cấp
  • 12-24VDC
  • 100-240VAC
  • 24-240VAC
  • 24VDC
  • 24VAC/DC
  • 12-240VAC
  • 5VDC
  • 12VDC
  • 24-48VDC
  • 24VAC, 24~48VDC

Đầu vào cảm biến

Chọn Đầu vào cảm biến
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C/W, PL II, Pt100/JPt100, 4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-5V, 0-10V
  • K, J, E, T, B, R, S, N, C, G, L, L, U, PL II, Cu50, Cu100, JPt100, DPt50, DPt100, Nickel120, 0-10V, 0-5V, 1-5V, 0-100mV, 0-20mA, 4-20mA
  • J
  • K(CA)
  • DPt100Ω
  • K(CA), J (IC), DPt100Ω
  • K, J, R, T, Pt100
  • TC-K
  • Pt100Ω
  • K(0 ~ 399℃)
  • K(-50 ~ 1300°C)
  • R (0~1700°C)
  • KPt100Ω
  • 1-5VDC
  • 0-10VDC
  • TH-540N
  • K
  • K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2
  • K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2, Pt100Ω, KPt100Ω, 1-5VDC, -10-20mA, 0-100mA, 4-20mA
  • Pt100, TC_K(-200 ~ 1370°C), TC_J(-200 ~ 1200°C), TC_E(-200 ~ 1000°C), TC_T(-200 ~ 400°C), TC_R(-200 ~ 1700°C), TC_S(-200 ~ 1700°C), 0 ~ 100mV/-10 ~ 20mV, 0 ~ 10VDC, 4 ~ 20mA
  • Pt100, KPt100 K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, Wire 5-26, -10-20 mVDC, 0-100 mVDC, 1-5 VDC, 0-30 VDC
  • RTD(Pt100Ω), 0-5VDC, 4-20mA
  • Pt100Ω, 0-5VDC
  • Pt100, KPt100, 1 ~ 5VDC, 0 ~ 30VDC
  • K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII, JPT100, PT100, 1 ~ 5V(4 ~ 20mA), 5V(0 ~ 20mA), 0 ~ 10V, 0 ~ 50mV, 0 ~ 100mV
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-100
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-101
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-102
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-103
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-104
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-105
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-106
  • K, J, E, T, R., B, S, L, N, U, Wre 5-26, Pt-100, KPt-107
  • RTD
  • K(-200 ~ 1,370)
  • K(-199.9 ~ 999.9)
  • J(-200 ~ 1200)
  • Resistance Temperature Detector(RTD) pt100
  • K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII R.T.D
  • K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, WRe 5-26, PL-II, Pt100 Ω, KPt100 Ω
  • TH-570N
  • RTD Pt100 Ω 
  • 1-5VDC, 4-20mA
  • J(-199.9 ~ 999.9)
  • E(-200 ~ 900)
  • R(0 ~ 1700)
  • R(0.0 ~ 999.9)
  • B(100 ~ 1800)
  • B(100.0 ~ 999.9)
  • S(0 ~ 1700)
  • S(0.0 ~ 999.9)
  • N(-200 ~ 1300)
  • N(-199.9 ~ 999.9)
  • T(-199.9 ~ 400.0)
  • L(-199.9 ~ 900.0)
  • U(-199.9 ~ 400.0)
  • W(0 ~ 2300)
  • PL2(0 ~ 1390)
  • Kpt100 Ω(-199.9 ~ 500.0)
  • Pt100 Ω(-199.9 ~ 600.0)
  • J, K, R, B, S, T, E, N, PLII, Pt100
  • Voltage/current
  • Universal
  • CA(K)
  • Integral sensor
  • Thermocouple C
  • Thermocouple F
  • RTD Pt100©
  • RTD Pt100 (F)
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, PL II, Pt100/JPt100, 0-50mV
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, PL II, Pt100/JPt100, 4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-5V, 0-10V
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, Pt100, 4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-5V, 0-10V
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, Pt100/JPt100
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, PL II, Pt100, JPt100
  • K, J, T, R, S, Pt100
  • Pt100
  • K, J, L, T, U, N, R, Pt100, JPt100
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, Pt100/JPt100, 4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-5V, 0-10V
  • K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, Pt100, JPt100, 0-50 mV
  • S-N03-10K
  • S-N03- 3.3K (*1.5M)
  • NTC 10KΩ (3M)
  • HCPV-220H (3M)
  • FS-600R
  • Integral sensor (SHT series)
  • CNT-TM100
  • (Sensor-Separate purchase)
  • NTC 10KΩ (3M) 2EA
  • NTC(5M)
  • HCPV-220NH
  • NTC 10KΩ (5M)
  • PT100Ω (3M)
  • DS-SH304T (1.5M), DS-SH304S (3M)
  • DS-SH
  • SHT series
  • DS-SH304T (1.5M)
  • HCPV-220NH (3M)
  • HCPV-220NH (5M)
  • SHT11
  • PT100Ω (3M),CA(K)
  • NTC 10KΩ, PT 100Ω, CA (K)
  • K, J, T, E, N, R, S, B, L, U, TXK
  • JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel120Ω (6 types)
  • Thermocouple: K(CA)
  • K(CA), J(IC), L(IC) RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
  • K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II, RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
  • B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, TXK, RTD (PT100, JPT100)
  • Thermocouple K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II - RTD DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω - Analog 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V, 0-20mA, 4-20mA
  • Thermocouple K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC), DPt100Ω, Cu50Ω

Đầu ra điều khiển 1

Chọn Đầu ra điều khiển 1
  • SSR
  • 4-20mA, 0-20mA
  • 4-20mA+SSR
  • Relay+SSR
  • Relay+TTP
  • 4-20mA
  • SCR
  • Relay, SSR, SCR
  • SCR, SSR, Relay
  • SSR, 4-20mA, Relay
  • SSR/SCR, 4-20mA
  • 10-15VDC, 20mA
  • 10-15VDC
  • Đầu ra điều khiển van cơ giới (không có đầu vào PFB)
  • Đầu ra điều khiển van cơ giới (có đầu vào PFB)
  • SSR/SSC
  • Xung điện áp
  • 2 x 1NO+1NC
  • 7NO
  • 2SSR
  • Chỉ hiển thị
  • Relay
  • Relay (250VAC~ 5A)
  • Relay (250VAC~3A)
  • Relay (250VAC ~ 3A), SSR (12VDC)
  • DC4-20mA
  • DC4-20mA
  • DC0/4-20mA hoặc SSR (11VDC)
  • 14VDC
  • SSR (11VDC)
  • 250VAC~ 3A 1a, 30VDC 3A 1a
  • 22VDC ±3 V, ≤ 30 mA
  • SSR (12VDC)

Đầu ra cảnh báo

Chọn Đầu ra cảnh báo
  • 1 Relay
  • 3 Relay
  • 2 Relay
  • 4 Relay
  • 6 Relay
  • 8-step ramps/soaks
  • 1 Relay, 8-step ramps/soaks
  • 2 Relay, 8-step ramps/soaks
  • Heater break
  • 1 Relay, Heater break
  • 8 ramp/soak
  • 1 Relay, 8 ramp/soak
  • Heater break, 8 ramp/soak
  • 1 Relay, Heater break, 8 ramp/soak
  • 2 Relay, 8 ramp/soak
  • 2 Relay, Heater break, 8 ramp/soak
  • R-SP
  • 10 Relay
  • 5 Relay
  • 7 Relay
  • 4~20mA (3 Ports)
  • 8
  • 5 channels
  • 2 relay/3 transiter
  • 3 relay/3 transiter
  • 4 (Comp, Fan, Defrost, SV)

Kết nối

Chọn Kết nối
  • Loại cáp
  • Dây cáp
  • Cắm dây
  • Dây 2m
  • Bắt vít, DIN rail
  • Chân vít
  • Dùng đế
  • ON/OFF, P, PI, PD, PID
  • ON/OFF, PID

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 48x96
  • 48x48
  • 96x96
  • 72x72
  • 72x36
  • 96x96x63
  • 72x72x63
  • 48x48x63
  • 98x46x63
  • 48x96x63
  • 96x48
  • 77x35x70.5
  • 99x100x30
  • 155x130x25.3
  • 96x96x100
  • 145x145x42.3
  • 183x144
  • 145x145x33.5
  • 80.8x82.1x38.5
  • 96x48x100.2
  • 72x36x100.5
  • 89.5x87.6
  • 74.9x70.5x69.3
  • 77x35x72
  • 77x35x77
  • 48x48x62
  • 24x48
  • 269x165
  • 130x80
  • 48x48x58
  • 96x96x78
  • 48x48x78
  • 85x22.5
  • 48x24
  • 130x112x30
  • 77x29
  • 77x35
  • 71x29
  • 94x150
  • 80x100
  • 83x150
  • 137x95
  • 183x137
  • 259x170
  • 194x241
  • 65x87
  • 115x70
  • 54x59
  • 200x300x155
  • 250x350x150
  • 96x48mm
  • 72x36mm
  • 48x48mm
  • 72x72mm
  • 48.4x48.4
  • 48x86mm
  • 96x486mm
  • 96x96mm

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 120g
  • 80g
  • 85g
  • 160g
  • 280g
  • 140g
  • 190g
  • 55g
  • 40g
  • 95g
  • 110g
  • 210g
  • 300g
  • 270g
  • 220g
  • 150g
  • 105g
  • 145g
  • 90g
  • 180g
  • 130g
  • 170g
  • 260g
  • 200g
  • 155g
  • 100g
  • 310g
  • 275g
  • 152g
  • 320g
  • 88g
  • 342g
  • 116g
  • 330g
  • 185g
  • 360g
  • 760g
  • 500g
  • 128g
  • 184g
  • 301g
  • 232g
  • 171g
  • 107g
  • 193g
  • 400g
  • 156g
  • 340g
  • 344g
  • 472g
  • 164g
  • 222g
  • 696g
  • 94g
  • 850g
  • 132kg
  • 2.35kg
  • 1.79kg
  • 202g
  • 1.32kg
  • 112g
  • 0.2kg
  • 0.3kg
  • 1.2kg
  • 122g
  • 460g
  • 69g
  • 285g
  • 380g
  • 410g
  • 450g
  • 133g
  • 1.6kg
  • 1.8kg
  • 2.5kg
  • 2.4kg
  • 1.9kg
  • 258g
  • 198g
  • 600g
  • 900g
  • 290g
  • 262g
  • 282g
  • 2.1kg
  • 151g
  • 162g
  • 312g
  • 508g
  • 131g
  • 234g
  • 520g
  • 204g
  • 196g
  • 358g
  • 284g
  • 278g
  • 141g
  • 206g
  • 137g
  • 146g
  • 277g
  • 148g
  • 1.95kg
  • 140g (No sensor), 240g (Sensor included)
  • 123g
  • 69 g
  • 174g
  • 86.7g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Truyền thông

Chọn Truyền thông
  • RS-485
  • RS-232/RS-485
  • RS-485/422
  • RS-232C
  • RS-232, RS-485/422, USB
  • RS-232, RS-485/422
  • Retransmission
  • RS485
  • RS485 Modbus
  • Không
  • RS485 Modbus ASCII/RTU

Đầu ra điều khiển 2

Chọn Đầu ra điều khiển 2
  • 0-20mA, 4-20mA, SSR
  • SSR, SCR
  • SSR operation output
  • SSR drive
  • 0-5VDC/1-5VDC/0-10VDC/2-10VDC
  • Re-transmission output (Voltage)
  • Xung điện áp/Dòng
  • Điều khiển tỉ lệ
  • Relay (250VAC~3A)
  • DC0/4-20mA hoặc SSR (11VDC)

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • PG-08, PS-08(N)
  • RMA-COVER, RHA-COVER, RLA-COVER
  • Cable
  • REG 24PSOC
  • REG 48PCOV
  • REG 96PCOV
  • CA(K)
  • ZZPPXF1-B100
  • ZZPPXR1-A190
  • ZZP CTK368715P1
  • ZZP PXR1-B230
  • ZZP PXR1-A230
  • E53-COV20
  • E5DC-SCT1S
  • E5DC-SCT1B
  • E53-COV24
  • FS-600R

Chức năng đặc biệt

Chọn Chức năng đặc biệt
  • 4 Digital input
  • 2 Digital input
  • 16 Input, 8 Output
  • 16 Input, 1 Output
  • 16 Input, 24 Output
  • 1 Digital input
  • 3 Digital input
  • Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 1 Báo động lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 2 Báo động lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 1 Báo động lỗi dây đốt
  • 2 Báo động lỗi dây đốt
  • 2 Đầu vào sự kiện, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 6 Đầu vào sự kiện, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 4 Đầu vào sự kiện, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • Báo động lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 1 Báo động lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID, 2 Đầu vào sự kiện
  • Điều khiển ON/OFF, 2-PID, 2 Đầu vào sự kiện
  • 1 Báo động đứt và lỗi dây đốt, 2 Đầu vào sự kiện, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 1 Báo động đứt và lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • 1 Báo động đứt và lỗi dây đốt
  • 2 Đầu vào sự kiện, Điều khiển ON/OFF, 2-PID, Đầu ra Transfer
  • Báo động đứt và lỗi dây đốt, 2 Đầu vào sự kiện
  • Báo động đứt và lỗi dây đốt
  • Báo động lỗi dây đốt
  • 2 Ngõ vào sự kiện, 1 Báo động đứt và lỗi dây đốt, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • Đầu ra Transfer, Điều khiển ON/OFF, 2-PID
  • Hiển thị trạng thái PV/SV, Chạy/đặt lại, Báo cháy vòng lặp, Che giấu tham số, Hiển thị lỗi

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Bộ chuyển đổi nhiệt độ

Series

Chọn Series
  • TK,Điện áp cung cấp
  • TM,Điện áp cung cấp
  • TNS,Điện áp cung cấp
  • TX4L,Điện áp cung cấp
  • TX4S,Điện áp cung cấp

Kiểu kết nối

Chọn Kiểu kết nối
  • Bắt vít

Đồng hồ nhiệt độ

Đồng hồ nhiệt độ là thiết bị dùng để đo và hiển thị nhiệt độ của môi trường cần đo. Đồng hồ nhiệt độ có thể dùng để đo chính xác nhiệt độ như nước nóng, khí, khí nén, hơi nóng… trong các hoạt động công nghiệp hoặc các nhà máy, xí nghiệp.  

dong-ho-nhiet-do-2.jpg

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo nhiệt độ  

Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo nhiệt độ khá đơn giản đó là hoạt động dựa vào hai miếng kim loại có độ giãn nở khác nhau. Khi nhiệt độ thay đổi, hai thanh kim loại sẽ giãn nở khác nhau làm xoay trục kim chỉ thị. Những chuyển động này đã được tính toán hợp lý để từ đó kim chỉ thị báo nhiệt độ hiển thị chính xác. Hai lá kim đồng hồ sẽ được thiết kế theo dạn xoắn lò xo nên có thể giảm sự ảnh hưởng hóa học hay tác động rung từ môi trường bên ngoài; và được đặt vừa vặn bên trong một ống inox để bảo đảm an toàn.  

 

dong-ho-nhiet-do-1-1.jpg

Cấu tạo chính đồng hồ đo nhiệt độ  

Một bộ đồng hồ đo nhiệt điện tử gồm có dây can nhiệt thường hay gọi là đầu dò là nơi tiếp xúc với môi trường cần đo nhiệt độ. Tiếp đến là bộ setup nhiệt độ và xử lý tín hiệu đầu vào ra, chính là đồng hồ đo nhiệt, sau cùng là bộ tiếp điểm động lực như contactor hay relay đóng cắt có nhiệm vụ đóng cắt dây mayso nhiệt với nguồn điện thông qua bộ điều khiển.    
Phân loại đồng hồ nhiệt độ    
Đồng hồ nhiệt độ có chức năng chính là kiểm soát nhiệt độ. Thực tế là, trên thị trường hiện nay có nhiều loại đồng hồ đo nhiệt độ khác nhau như:     
- Loại cơ: để đo chức năng đơn giản như thông báo nhiệt độ môi trường,     
- Loại hiển thị số: có thêm các thuật toán nhằm đảm bảo cho nhiệt độ trong máy bám sát giá trị đặt và ít biến động, thời gian quá độ được rút ngắn lại.  

dong-ho-nhiet-do-3.jpg

Ưu điểm của đồng hồ nhiệt độ  

Đồng hồ đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì:     
- Giá thành khá rẻ    
- Hoạt động ổn định    
- Dễ dàng lắp đặt    
- Sử dụng tiện lợi, đơn giản.    
- Tuổi thọ lâu dài    
- Tính tiện lợi cao  

Ứng dụng đồng hồ nhiệt độ  

Hiện nay, đồng hồ đo nhiệt độ hiện thị số ra đời với những cải tiến vượt trội và được tích hợp các chức năng nâng cao giúp đáp ứng được những nhu cầu khắt khe của người tiêu dùng. Dòng đồng hồ nhiệt độ sử dụng phổ biến trong nhiều máy móc gia nhiệt như: máy sấy, lò hơi nhiệt, nồi áp suất đòi hỏi nghiêm ngặt về quá trình kiểm soát nhiệt độ sao cho đúng chuẩn như ban đầu setup.   

Các hãng đồng hồ đo nhiệt độ phổ biến  

Các hãng thiết bị điện nổi tiếng như Omron, LS , ABB đã tung ra thị trường nhiều mẫu mã khác nhau, với những tính năng riêng cho từng ứng dụng cụ thể như lò hơi, máy sấy, máy gia nhiệt.  

Xem thêm

Thu gọn