logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Delta
  • Light Star

Series

Chọn series
  • BS
  • K32
  • K3P
  • K33
  • K34
  • K35
  • K3GN
  • K3HB-C
  • K3HB-H
  • K3HB-P
  • K3HB-R
  • K3HB-S
  • K3HB-V
  • KN-1000B
  • KN-2000W
  • M4N
  • M4NS
  • M4YS
  • M4V
  • M4W-P
  • M4W
  • M4Y
  • M5W
  • MT4N
  • MT4W
  • K3HB-X
  • K3MA-F
  • K3MA-J
  • K3MA-L
  • K3SC
  • KDM
  • KDL
  • KDP
  • KDS
  • KDE
  • MT4Y
  • BA1
  • MP3
  • MP6
  • WM3
  • DS/DA
  • D1SA
  • D1SC-N
  • D5W
  • LE7M-2
  • DTB
  • DTV

Type

Chọn Type
  • 8 Ký tự
  • 4 Ký tự
  • 6 Ký tự
  • 5 Ký tự
  • Hiển thị số dạng cột
  • 7 Ký tự
  • 9 Ký tự
  • 10 Ký tự
  • 11 Ký tự
  • 12 Ký tự
  • 13 Ký tự
  • 14 Ký tự
  • 15 Ký tự
  • 16 Ký tự
  • 17 Ký tự
  • 18 Ký tự
  • 19 Ký tự
  • 20 Ký tự
  • 21 Ký tự
  • 22 Ký tự
  • Hiển thị số

Điện áp cung cấp

Chọn Điện áp cung cấp
  • 12-24VDC
  • 100-240VAC
  • 24VDC
  • 24VAC/DC
  • 5VDC
  • 100~240VAC
  • 5VDC, 12-24VDC
  • Loại nguồn xoay vòng
  • 100VAC, 240VAC
  • 90-260VAC, 110VDC
  • 100~240VAC, 24VDC
  • 12~24VAC/DC

Đầu vào tín hiệu

Chọn Đầu vào tín hiệu
  • Ngõ vào không điện áp, Bắt đầu khi ON tín hiệu START, INHIBIT, RESET
  • PNP-NPN-Relay
  • PNP-NPN-Relay
  • 30Hz max (Tiếp điểm không điện áp), 5kHz max (Xung điện áp/Transistor hở), 4-20mA, 1-5V, ±5V, ±10V
  • NPN/Voltage pulse input
  • PNP input
  • -200-850°C, -1500-150°C, -200-1300°C,-20-500°C, -100°C-850°C,-20-400°C, -200-400°C, 0-600°C, 0-1700°C, 100-1800°C, 0-2300°C
  • 0.5mHz-50kHz
  • 0-20mA, 4-20mA, 0-5V, 1-5 V, ±5V, ±10V
  • 0-199.99V, 0-19.999V, ±100mV, ±199.99mV
  • JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω, K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 types), ±1.000V, ±50.00mV, -199.9-200.0mV, -1.00-10.00V, 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA
  • Điện áp DC
  • DC 4~20mA
  • Ampe DC
  • Ampe AC 0~19.99mA
  • Volt DC 0~2V, Volt DC 1~5V, Volt DC 0-10V, Ampe DC 0~1 mA, Ampe DC 4~20mA
  • Ampe AC 0~199.9mA
  • Ampe AC 0~1.999mA
  • Ampe AC 0~19.99A
  • Ampe AC 0~199.9A
  • Ampe AC 0~1999A
  • Ampe tùy chọn
  • Volt AC 0~199.9mV
  • Volt AC 0~19.99V
  • Volt AC 0~199.9V
  • Volt AC 0~400V
  • Volt AC 0~1.999mV
  • Tùy chọn đặt hàng riêng
  • Ampe DC 0~1999.9µA
  • Ampe DC 0~19.99mA
  • Ampe DC 0~1.999mA
  • Ampe DC 0~199.9mA
  • Ampe DC 0~19.99A
  • Ampe DC 0~1.999A
  • Ampe DC 0~199.9A
  • Ampe DC 0~1999A
  • Ampe DC tùy chọn
  • Volt DC 0~199.9mV
  • Volt DC 0~1.999V
  • Volt DC 0~19.99V
  • Volt DC 0~199.9V
  • Volt DC 0~300V
  • Ngõ vào DC (Đặt hàng riêng)
  • 0-10VDC (1999m/phút)
  • 0-10VDC (1999rpm)
  • 0-10VAC (1999rpm)
  • Ngõ vào AC (Đặt hàng riêng)
  • 0-10VDC (199.9W)
  • 0-10VDC (19.99kW)
  • 0-10VDC (19999kW)
  • Volt AC 0~1.999V
  • 0-10VAC (1999m/phút)
  • 0-10VDC (1.999kW)
  • Volt DC 0~10V
  • DC 4~20mA (Đặt hàng riêng)
  • Ampe AC 0~19.999mA
  • Ampe AC 0~199.99mA
  • Ampe AC 0~19.999A
  • Ampe AC 0~1.9999mA
  • Ampe AC 0~199.99A
  • Ampe AC 0~1999.9A
  • Volt AC 0~199.99mV
  • Volt AC 0~1.9999V
  • Volt AC 0~19.999V
  • Volt AC 0~199.99V
  • Ampe DC 0~1999.99µA
  • Ampe DC 0~1.9999mA
  • Ampe DC 0~19.999mA
  • Ampe DC 0~199.99mA
  • Ampe DC 0~1.9999A
  • Ampe DC 0~19.999A
  • Ampe DC 0~199.99A
  • Ampe DC 0~1999.9A
  • 0-10VDC (199.9kW)
  • Volt AC 0~250V, Volt AC 0~125V, Volt AC 0~50V, Volt AC 0~25V, Volt AC 0~5V, Volt AC 0~2.5V
  • Ampe DC 0~500mA, Ampe DC 0~200mA, Ampe DC 0~50mA, Ampe DC 4~20mA, Ampe DC 0~5mA, Ampe DC 0~2mA
  • Volt DC 0~50, Volt DC 0~10V, Volt DC 0~5V, Volt DC 0~1V, Volt DC 0~250mV, Volt DC 0~50mV
  • Ampe AC 0~5A, Ampe AC 0~2.5A, Ampe AC 0~1A, Ampe AC 0~500mA, Ampe AC 0~250mA, Ampe AC 0~100mA, Ampe AC 0~50mA
  • Volt 0~1V, Volt 0~2V, Volt 0~10V, Volt 0~20V, Volt 0~50V, Volt 0~110V, Volt 0~250V, Volt 0~500V
  • Ampe DC 0~2mA, Ampe DC 0~5mA, Ampe DC 4~20mA, Ampe DC 0~50mA, Ampe DC 0~200mA, Ampe DC 0~500mA, Ampe DC 0~2A, Ampe DC 0~5A
  • Volt DC 0~50mV, Volt DC 0~250mV, Volt DC 0~1V, Volt DC 0~5V, Volt DC 0~10V, Volt DC 0~50V, Volt DC 0~100V, Volt DC 0~500V
  • Load cell input
  • 0~10A, 0~1.9999A, 0~199.99mA, 0~19.999mA
  • 4~20mA, ±1.9999A, ±199.99mA, ±19.999mA
  • 0-440V, 199.99V, 0-19.999V, 0-1.999V
  • 1-5V, ±199.99V, ±19.999V, ±1.9999V
  • 30Hz max (Tiếp điểm không điện áp), 5kHz max (Xung điện áp/Transistor hở)
  • -200-850°C, -199.9-500°C, 0-100°C, -199.9-500°C, 0-100°C, -200-1300°C, -20-500°C, -100-850°C, -20-400°C, -200-400°C, -199.9-400°C, 0-600°C, -100-850°C, -200-400°C, -199.9-400°C, -200-1300°C, 0-1700°C, 0-1700°C, 100-1800°C
  • 50/60mV, 500VDC
  • 300VAC, 5A AC
  • 50/60mV, 200mV
  • 500VDC
  • Biến dòng KBJ-26L 0.05~30mA, Biến dòng KBJ-06L 0.1~50mA
  • 0-1mA
  • 0-10mA
  • DC 0-20mA
  • 0-50mV
  • ±50mV
  • 0-150V
  • Volt DC 199.9mV, Volt DC 1.999V, Volt DC 19.99V, Volt DC 1999.9V
  • Ampe DC 199.9mA, Ampe DC 1.999mA, Ampe DC 19.99mA, Ampe DC 199.9mA, Ampe DC 1.999A, Ampe DC 19.99A, Ampe DC 199.9A, Ampe DC 1999A
  • Volt AC 400V
  • Ampe AC 300A
  • Ampe AC 0~1.999A
  • Ampe AC 5A
  • Ampe AC 30A
  • Ampe AC 100A
  • Ampe AC 150A
  • Volt DC 1-5V
  • Ampe DC 5A
  • 0.1Hz ~9999Hz
  • Ampe AC 0-50mA, Ampe AC 0-500mA, Ampe AC 0-5A
  • Volt AC 0-5V, Volt AC 0-50V, Volt AC 0-500V
  • Ampe DC 0-5mA, Ampe DC 0-20mA, Ampe DC 4-20mA, Ampe AC 0-50mA, Ampe AC 0-500mA, Ampe AC 0-5A
  • Volt DC 0-50mV, Volt DC 0-5V, Volt AC 0-10V, Volt AC 0-50V, Volt AC 0-500V
  • Cao: 4.5-24VDC , thấp: 0-1.2VDC

Đầu ra điều khiển 1

Chọn Đầu ra điều khiển 1
  • SPDT
  • SPST-NO
  • 2 SPST-NO
  • 3 NPN hở
  • 3 PNP hở
  • Sensor power supply 12VDC
  • SPDT + sensor power supply 12VDC
  • DC 0-20mA/4-20mA + sensor power supply 12VDC
  • DC 0-5V/1-5V,0-10V + sensor power supply 12VDC
  • BCD output
  • DC 0-20mA, DC 4-20mA
  • 0-5A, 1-5A, 0-10VDC
  • DC 4-20mA
  • Relay 1NO+1NC
  • SPDT+Sensor power supply 12V
  • Chỉ hiển thị
  • 3 Relay, 4-20mA
  • 3 NPN hở, 4-20mA
  • 3 NPN hở, BCD Output
  • 3 PNP hở, BCD output
  • 3 PNP hở, 4-20mA
  • Only for display
  • Relay
  • NPN hở
  • PNP hở
  • SPST
  • 3 Relay
  • Relay (250VAC~ 5A)

Đầu ra điều khiển 2

Chọn Đầu ra điều khiển 2
  • SPST
  • Dòng 0-20mA, 4-20mA
  • Điện áp 0-5V, 1-5V, 0-10 V
  • BCD + NPN hở
  • 5 NPN hở
  • 4 SPST-NO
  • NPN hở
  • 2 Relay H/L
  • 4 Relay HH/H/LL/L
  • 2 SPDT
  • PNP hở
  • 2 đầu ra cảnh báo
  • 4 đầu ra cảnh báo
  • BCD
  • Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp
  • 5 PNP hở
  • SPST-NO
  • Relay 1NO+1NC
  • Relay
  • 1 Relay
  • ON/OFF, Chu kỳ, Xung

Truyền thông

Chọn Truyền thông
  • RS-485
  • RS-232C
  • Device Net
  • Truyền tín hiệu PV (4~20mA)
  • RS-485/ Modbus RTU
  • Devicenet

Chức năng đặc biệt

Chọn Chức năng đặc biệt
  • 5 Đầu vào sự kiện
  • 8 Đầu vào sự kiện
  • Chức năng Hold
  • kW
  • °C
  • V
  • Hz
  • kg/cm^3
  • %
  • m/sec
  • g
  • rpm
  • A
  • m
  • LED 7 đoạn

Kiểu kết nối

Chọn Kiểu kết nối
  • Gắn Din
  • Chân cắm đế
  • Bắt vít
  • Chân hàn
  • Gắn phẳng

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • K32-BCD
  • CT-10S

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 96x96
  • 96x48
  • 48x24mm
  • 96x48mm
  • 36x144mm
  • 75x25mm
  • 48x24x60mm
  • 72x36mm
  • 11X22
  • 32x57
  • 33.6x60
  • 11.2x22.5
  • 11.2×22.5
  • 33.6×60
  • 48x28x15

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 120g
  • 60g
  • 110g
  • 300g
  • 220g
  • 125g
  • 180g
  • 200g
  • 100g
  • 44g
  • 149g
  • 92g
  • 134g
  • 182g
  • 34g
  • 83g
  • 144g
  • 218g
  • 17g
  • 0.18kg
  • 0.25kg
  • 172g
  • 168g
  • 253g
  • 337g
  • 332g
  • 361g
  • 211g
  • 278g
  • 16g
  • 267g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1
  • 1 bộ 3 cái

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Bộ đếm/Bộ đặt thời gian
  • Phụ kiện bộ chuyển đổi
  • Phụ kiện đồng hồ hiển thị số
  • Đồng hồ đo Vôn/Ampe DC
  • Đồng hồ đếm xung lên/xuống
  • Đồng hồ đo nhiệt độ
  • Đồng hồ đo thời gian
  • Đồng hồ đo tần số/ tốc độ
  • Đồng hồ đo áp suất, tải trọng, mômen
  • Đồng hồ đo chỉ thị số dạng cột
  • Đồng hồ đo chỉ thị đa chức năng
  • Đồng hồ đo Ampe DC
  • Đồng hồ đo Vôn DC
  • Đồng hồ đo tỷ lệ
  • Đồng hồ đo Vôn/Ampe
  • Đồng hồ đo Ampe AC
  • Đồng hồ đo Vôn AC
  • Đồng hồ đo tốc độ
  • Đồng hồ đo Watt
  • Đồng hồ số DC đo công suất
  • Đồng hồ DC số đo công suất, dòng điện, điện áp
  • Đồng hồ số AC đo công suất
  • Đồng hồ AC số đo công suất, dòng điện, điện áp
  • Đồng hồ đo dòng rò
  • Đồng hồ hiển thị Vôn
  • Đồng hồ hiển thị tần số
  • Đồng hồ hiển thị khoảng cách
  • Đồng hồ hiển thị áp suất
  • Đồng hồ hiển thị tỉ số truyền/phần trăm (hệ số công suất)
  • Đồng hồ hiển thị tốc độ
  • Đồng hồ đo cân nặng
  • Đồng hồ hiển thị tốc độ vòng quay
  • Phụ kiện - Bộ hiển thị
  • Bộ hiển thị

Đồng hồ đo hiển thị số

Đồng hồ đo hiển thị số là thiết bị dùng để đo lường và hiển thị kết quả dưới dạng số, thường được sử dụng để đo thời gian, nhiệt độ, áp suất, điện áp, dòng điện và nhiều đại lượng khác.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Đồng hồ đo hiển thị số thường bao gồm một màn hình LCD hoặc LED và một vi mạch điện tử để xử lý tín hiệu đầu vào và hiển thị kết quả số lên màn hình. Nguyên lý hoạt động chủ yếu dựa trên vi điều khiển và bộ biến đổi số.

Đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics

Đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics

Phân loại đồng hồ đo hiển thị số

Có nhiều loại đồng hồ đo hiển thị số như đồng hồ đo thời gian số, đồng hồ đo nhiệt độ số, đồng hồ đo áp suất số, đồng hồ đo điện áp số, và nhiều loại khác phục vụ các mục đích khác nhau.

Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics

  • Ngõ ra DC 4-20 mA (tùy chọn 1-5 VDC)  
  • Hiển thị giá trị ở dạng số chính xác cao F.S. ±0.2% rdg ±1, dễ đọc.   
  • Tích hợp nhiều chức năng trong cùng một thiết bị.    
  • Nhỏ gọn, dễ sử dụng.   
  • Hiển thị tuyến tính dựa trên thông số ngõ vào.  
  • Giá trị hiển thị tối đa: 19999 (M5W), 1999 (tất cả model).   
  • Hiển thị LED 7 đoạn  
  • Model kích thước DIN chuẩn  
  • Tùy chọn ngõ ra: chỉ thị, cài đặt đơn, cài đặt kép

Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo hiển thị số Autonics

Tên dòng sản phẩmĐồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics
Nguồn cấp   100-240VAC~ 50/60Hz(24-70VDC)
Chức năng đoĐồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số
Độ chính xác hiển thị_Nguồn DCF.S. ±0.2% rdg ±1 chữ số
Chiều cao ký tự10mm, 14mm
Số hiển thị1999 (3½ số)
19999 (4½ số)
Dải hiển thị0 đến 1999
Loại ngõ raNgõ ra cài đặt 1 giá trị
Ngõ ra cài đặt kép
Chỉ hiển thị
Ngõ vào cho phép tối đa150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn
Kích thướcDIN W72×H72mm
DIN W96×H48mm
DIN W72×H36mm
Chu kỳ lấy mẫu300ms
Nhiệt độ môi trườngHoạt động: -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm môi trườngHoạt động: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH


 

Xem thêm

Thu gọn