Bộ hiển thị DAR(L)-R Autonics
14.007đ
Sản phẩm
Không có sản phẩm nào phù hợp!
Hệ thống chi nhánh
Trụ sở chính
Tầng 3, tòa nhà HH01, 87 Lĩnh Nam, phường Vĩnh Tuy, Hà Nội
Văn Phòng Thái Hà
Số 33A, Ngõ 41 phố Thái Hà, phường Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh Hồ Chí Minh
55 Minh Phụng, phường Đông Hưng Thuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hải Phòng
Số 23, BS1 Khu Đô thị PG, phường An Hải, Hải Phòng
Chi nhánh Đà Nẵng
35 Chu Mạnh Trinh, phường Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Chi nhánh Bắc Ninh
27 Vũ Giới, phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh
Xưởng sản xuất
Số 20, Ngõ 64 Sài Đồng, phường Phúc Lợi, Hà Nội
Trung tâm Bảo hành Ecovacs
Toà D CC Báo Nhân Dân, phường Xuân Phương, Hà Nội
Aqara Smart Home
198 Ngọc Trai 6, Vinhomes Ocean Park, xã Gia Lâm, Hà Nội
Distribution Center 1
Thôn Lập Thành, xã Yên Xuân, Hà Nội
Distribution Center 3
186 phố Sài Đồng, phường Phúc Lợi, Hà Nội
Distribution Center 2
16/16 Tân Thới Nhất 8, phường Đông Hưng Thuận, Hồ Chí Minh
Bộ lọc
14.007đ
119.485đ
142.600đ
281.474đ
411.700đ
527.597đ
667.000đ
687.700đ
741.037đ
741.037đ
741.037đ
741.037đ
741.037đ
741.037đ
1
của 65Đồng hồ đo hiển thị số là thiết bị dùng để đo lường và hiển thị kết quả dưới dạng số, thường được sử dụng để đo thời gian, nhiệt độ, áp suất, điện áp, dòng điện và nhiều đại lượng khác.
Đồng hồ đo hiển thị số thường bao gồm một màn hình LCD hoặc LED và một vi mạch điện tử để xử lý tín hiệu đầu vào và hiển thị kết quả số lên màn hình. Nguyên lý hoạt động chủ yếu dựa trên vi điều khiển và bộ biến đổi số.

Đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics
Có nhiều loại đồng hồ đo hiển thị số như đồng hồ đo thời gian số, đồng hồ đo nhiệt độ số, đồng hồ đo áp suất số, đồng hồ đo điện áp số, và nhiều loại khác phục vụ các mục đích khác nhau.
| Tên dòng sản phẩm | Đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số Autonics |
| Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz(24-70VDC) |
| Chức năng đo | Đồng hồ đo tỷ lệ hiển thị số |
| Độ chính xác hiển thị_Nguồn DC | F.S. ±0.2% rdg ±1 chữ số |
| Chiều cao ký tự | 10mm, 14mm |
| Số hiển thị | 1999 (3½ số) |
| 19999 (4½ số) | |
| Dải hiển thị | 0 đến 1999 |
| Loại ngõ ra | Ngõ ra cài đặt 1 giá trị |
| Ngõ ra cài đặt kép | |
| Chỉ hiển thị | |
| Ngõ vào cho phép tối đa | 150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%) |
| Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn |
| Kích thước | DIN W72×H72mm |
| DIN W96×H48mm | |
| DIN W72×H36mm | |
| Chu kỳ lấy mẫu | 300ms |
| Nhiệt độ môi trường | Hoạt động: -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃ |
| Độ ẩm môi trường | Hoạt động: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |