logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Schneider
  • Siemens
  • LS

Series

Chọn series
  • 3VA
  • NF125CV/SV/HV, NV125CV/SV/HV
  • Phụ kiện
  • CVS100
  • CVS100, CVS160, CVS250
  • CVS100, CVS160, CVS250, CVS400, CVS630
  • CVS160
  • CVS250
  • CVS400
  • CVS400, CVS630, NSX400, NSX630
  • CVS630
  • NSX100
  • NSX100, NSX160, NSX250
  • NSX100, NSX160, NSX250, NSX400, NSX630
  • NSX1000DC
  • NSX100DC
  • NSX1200DC
  • NSX160
  • NSX160DC
  • NSX250
  • NSX250DC
  • NSX320DC
  • NSX400
  • NSX400DC
  • NSX500DC
  • NSX600DC
  • NSX630
  • NSX630DC
  • NSX800DC
  • NSXm
  • GoPact MCCB 125
  • GoPact MCCB 200
  • GoPact MCCB 250
  • GoPact MCCB 400
  • GoPact MCCB 800
  • NSX100B
  • NSX160B
  • NSX100F
  • NSX160F
  • NSX250F
  • NSX100N
  • NSX160N
  • NSX250N
  • NSX100H
  • NSX160H
  • NSX250H
  • NSX400F
  • NSX400H
  • NSX400N
  • NSX630H
  • NSX630N

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo
  • Phụ kiện - Cuộn cắt
  • Phụ kiện - Cuộn cắt thấp áp
  • Cầu dao tự động MCCB
  • Phụ kiện - Tay vặn trực tiếp
  • Phụ kiện - Tay vặn có trục nối dài
  • Phụ kiện - Chân nối thanh cái
  • Phụ kiện - Tấm chắn pha
  • Phụ kiện - Cuộn cắt (SHT)
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB mở rộng
  • Phụ kiện - Voltage releases
  • Phụ kiện - Motor nạp
  • Phụ kiện - Interlock
  • Cầu dao chỉnh dòng MCCB
  • Phụ kiện - Đầu nối thép
  • Phụ kiện - Đầu nối nhôm
  • Phụ kiện - Kẹp cho đầu nối nhôm
  • Phụ kiện - Kết nối nhôm cho 2 cáp
  • Phụ kiện - Tấm chắn đầu nối
  • Phụ kiện - Màn cách điện
  • Phụ kiện - Kết nối nhôm cho 6 cáp

Ký hiệu

Chọn Ký hiệu
  • MCCB
  • Phụ kiện MCCB

Type

Chọn Type
  • B
  • N
  • S
  • M
  • H
  • R
  • F
  • E
  • NA
  • HB1
  • HB2
  • T
  • A

Trip unit

Chọn Trip unit
  • TMD
  • MA
  • NA switch-disconnector
  • TMG
  • ETS 2.3
  • Micrologic 2.2
  • Micrologic Vigi 4.2
  • Micrologic 5.2A
  • Micrologic 2.2, MH Vigi
  • Micrologic 2.2 M
  • Micrologic 5.2 E
  • Micrologic 6.2 E
  • Micrologic 6.2 E-M
  • TMDC
  • Micrologic Vigi 4.1E
  • Micrologic Vigi 4.1B
  • Micrologic Vigi 4.1F
  • Micrologic Vigi 4.1N
  • Micrologic Vigi 4.1H
  • ETU
  • MicroLogic 2.3

Số cực

Chọn Số cực
  • 2P
  • 4P
  • 3P, 4P
  • 2P, 3P, 4P
  • 3P

Dòng định mức (A) In

Chọn Dòng định mức (A) In
  • 50NAA
  • 100NAA
  • 160NAA
  • 16A
  • 20A
  • 25A
  • 32A
  • 40A
  • 50A
  • 63A
  • 80A
  • 100A
  • 125A
  • 160A
  • 200A
  • 250A
  • 320A
  • 400A
  • 500A
  • 630A
  • 800A

Icu (kA)

Chọn Icu (kA)
  • 10kA
  • 15kA
  • 30kA
  • 25kA
  • 36kA
  • 50kA
  • 70kA
  • 16kA

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 250VDC
  • 415VAC
  • 48VAC/DC
  • 60VDC
  • 110-127VAC/DC
  • 380-600VAC
  • 110~130VAC 50/60 Hz
  • 220~240VAC 50/60Hz / 208~277 V 60 Hz
  • 690VAC
  • 690VAC, 750VDC
  • 24VAC 50/60 Hz
  • 48VAC 50/60 Hz
  • 380~415VAC 50Hz / 440~480VAC 60Hz
  • 525VAC 50 Hz / 600VAC 60Hz
  • 300VDC/1P - 600VDC/2P
  • 250VDC/1P - 500VDC/2P
  • 250VDC/1P - 500VDC/2P - 750VDC/3P
  • 750VDC
  • 277VAC 60Hz
  • 440~480VAC 50Hz / 440~480VAC 60Hz
  • 380/415VAC

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Dùng cho TD, TS100->800
  • Dùng cho TS1000~1600
  • Dùng cho TD100, 160
  • Dùng cho TS100, 160, 250
  • Dùng cho TS400, 630
  • Dùng cho TS800
  • Dùng cho TS400-TS630
  • Dùng cho 3P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho 4P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho TD100/160 3P (4P)
  • Dùng cho TS250 3P (4P)
  • Dùng cho TS400/630 3P (4P)
  • Dùng cho TS800 3P (4P)
  • Dùng cho TS250
  • Gắn bên trái
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu Vàng đỏ)
  • (0.7-1)xIn
  • Tay màu đen
  • 1 x (1.5-95 mm²)
  • 1 x (25-95 mm²)
  • 1 x (120-185 mm²)
  • 2 x (50-120 mm²)
  • 35-45mm
  • Loại ngắn, 3 cực
  • Loại ngắn, 4 cực
  • Loại dài, 3 cực
  • Loại dài, 4 cực
  • 45mm, 3 cực
  • 45mm, 4 cực
  • Dùng cho MX
  • Dùng cho MN
  • 2 x (35-240 mm²)
  • 1 x (35-300 mm²)
  • 70mm, 3 cực
  • 70mm, 4 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 3 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 45mm, 3 cực
  • Loại dài, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 52.5mm, 3 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • Loại dài, 52.5mm, 4 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • 1 x (120-240 mm²)
  • 6 x (1.5-35 mm²)
  • 1In
  • OF
  • OF (có dây)
  • SD (có dây)
  • Có dây, Dùng cho MX
  • Có dây, Dùng cho MN
  • 1 x (25-70 mm²)
  • 27-35mm, 3 cực
  • 27-35mm, 4 cực
  • (0.8-1)In
  • (0.7-1)In

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 161x105x86mm
  • 161x140x86mm
  • 255x140x110mm
  • 255x185x110mm
  • 105x161x86mm
  • 140x161x87mm
  • 140x161x86mm
  • 105x236x86mm
  • 140x236x86mm
  • 185x350x110mm
  • 185x255x110mm
  • 161x35x86mm
  • 161x70x86mm
  • 140x255x110mm
  • 137x81x80mm
  • 137x108x80mm
  • 108x144x80mm
  • 130x75x60
  • 130x100x60
  • 165x105x90
  • 165x140x90
  • 205x120x105
  • 205x160x105
  • 250x180x105
  • 250x240x105
  • 105x236x86
  • 140x236x86
  • 140x355x110
  • 185x355x110

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 2000g
  • 2100g
  • 2300g
  • 2400g
  • 2600g
  • 6300g
  • 7900g
  • 2200g
  • 4700g
  • 6200g
  • 7100g
  • 9400g
  • 1600g
  • 5200g
  • 1200g
  • 1800g
  • 1.5kg
  • 9kg
  • 2.5kg
  • 2.4kg
  • 3.2kg
  • 700g
  • 7kg
  • 8.8kg
  • 3.4kg
  • 4.2kg
  • 2050g
  • 1420g
  • 19kg
  • 24kg
  • 6050g
  • 1060g
  • 1630g
  • 10.8kg

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

≤160 A

Chọn ≤160 A

≤250 A

Chọn ≤250 A

≤250A

Chọn ≤250A

≤125 A

Chọn ≤125 A

Series

Chọn Series
  • GoPact MCCB 125
  • GoPact MCCB 200
  • GoPact MCCB 250
  • GoPact MCCB 400
  • GoPact MCCB 800

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • Xem phần phụ kiện

MCCB Cầu dao tự động - dạng khối (Loại chỉnh dòng)

Bộ lọc
Sắp xếp: Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ cao xuống thấp

Trang

1

của 91

MCCB Cầu dao tự động - dạng khối (Loại chỉnh dòng)

MCCB cầu dao tự động - dạng khối loại chỉnh dòng là thiết bị điện quan trọng trong hệ thống điện hạ thế. Loại cầu dao tự động này còn được gọi là Aptomat khối, có chức năng bảo vệ an toàn hệ thống điện khi có sự cố ngắn mạch hoặc quá dòng xảy ra.    
Thường MCCB có dòng cắt ngắn mạch lớn (có thể lên tới 150kA), bảo vệ quá dòng cho các mạch với cường độ dòng điện định mức thường dao động trong khoảng từ 10A, 63A, 200A đến 3200A, trong khi dòng cắt định mức phổ biến là khoảng 2.5kA, 5kA, 10kA, 50kA…  

mccb-cau-dao-tu-dong-dang-khoi-1.jpg

Cấu tạo cầu dao tự động dạng khối MCCB  

Cầu dao tự động dạng khối MCCB có 4 bộ phận chính như sau:     
- Bộ phận tiếp điểm : có 2 hoặc 3 tiếp điểm (chính, phụ, hồ quang). Khi đóng mạch điện, tiếp điểm hồ quang đóng trước, tiếp theo là tiếp điểm phụ, cuối cùng là tiếp điểm chính    
- Hộp dập hồ quang : kiểu hở hoặc kiểu nửa kín    
- Bộ phận truyền động cắt CB : thủ công và tụ động    
- Móc bảo vệ : móc bảo vệ quá dòng điện, móc kiểu điện từ, móc kiểu role nhiệt loại đơn giản, móc bảo vệ sụt áp.  

mccb-cau-dao-tu-dong-dang-khoi-2.jpg

 

Chức năng cầu dao tự động dạng khối MCCB  

- Cung cấp phương tiện để tự mở mạch và tự động mở mạch khi gặp tình trạng ngắn mạch hoặc quá tải. Trong một mạch điện, nếu xảy ra trường hợp quá dòng có thể dẫn đến thiết kế bị lỗi.    
- Dễ dàng thiết lập lại sau một lỗi và cung cấp lại nguồn điện một cách an toàn cho người vận hành mà không phải trả chi phí bảo trì, vận hành lại.    
Các đặc điểm chủ yếu cầu dao tự động dạng khối MCCB    
- Kích thước lớn hơn MCB    
- Phạm vi hoạt động có thể lên đến 3200A    
- Có thể điều chỉnh dòng Ir    
- Nguyên lý hoạt động bằng từ nhiệt/nhiệt    
- Dòng định mức lên tới vài ngàn mpe.    
-  MCCB có thể gắn thêm option như cuộn đóng hay cuộn cắt motor nạp lò xo để điều khiển đóng cắt từ xa.    
- Dòng Icu ( là khả năng chịu đựng dòng của tiếp điểm khi có sự cố ngắn mạch) và dòng Ics ( là dòng điện cắt tải thực tế) lớn.  

mccb-cau-dao-tu-dong-dang-khoi.jpg

Ứng dụng thực tế cầu dao tự động dạng khối MCCB  

Với tính chất chịu nhiệt cao cực tốt và có ngắn mạch kA nên cầu dao dạng khối MCCB thường được dùng cho các thiết bị có điện trở cao và tính đốt nóng như : lò vi sóng, bếp điện công nghiệp, lò nướng….hay các thiết bị động lực có công suất lớn, nhiều khả năng bị ngắn mạch.  

Xem thêm

Thu gọn