logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Autonics
  • Idec
  • Schneider
  • Delta
  • Siemens
  • Mitsubishi
  • LS
  • Inovance

Series

Chọn series
  • KR
  • NS
  • eXP
  • eXP2
  • XBT
  • KP1200 Comfort
  • KP1500 Comfort
  • KP300 Basic mono PN
  • KP400 Basic Color PN
  • KP400 Comfort
  • KP700 Comfort
  • KP900 Comfort
  • KTP1200 Basic
  • KTP1200 Basic DP
  • KTP400 Basic
  • KTP400 Comfort
  • KTP400F Mobile
  • KTP700 Basic
  • KTP700 Basic DP
  • KTP700 Mobile
  • KTP700F Mobile
  • KTP700F Mobile HW
  • KTP700F Mobile HW/OR
  • KTP900 Basic
  • KTP900 Mobile
  • MTP1000 Unified Comfort
  • KTP900F Mobile
  • MTP1200 Unified Comfort
  • MTP1500 Unified Comfort
  • MTP1900 Unified Comfort
  • MTP2200 Unified Comfort
  • MTP700 Unified Comfort
  • TP1000F Mobile
  • TP1200 Comfort
  • TP1200 COMFORT INOX
  • TP1200 COMFORT INOX LF
  • STU
  • STO
  • ST6
  • SP5000
  • PS5000
  • NA
  • NA12/10
  • NA5-12W
  • NA5-15W
  • NA5-7W
  • NA5-9W
  • NB
  • NB10W
  • NB5Q
  • NB7W
  • NS12/10
  • NS15
  • NS5
  • NS8
  • NSJ
  • NT
  • NT631C
  • NV
  • NV3Q
  • NV3W-V1
  • NV3W
  • NV4W
  • TP1200 COMFORT INOX PCT
  • TP1200 Comfort Pro
  • TP1500 Comfort
  • TP1500 Comfort Outdoor
  • LT4000M
  • TP1500 Comfort PRO
  • TP1900 Comfort
  • TP1900 Comfort PRO
  • TP2200 Comfort
  • TP2200 Comfort PRO
  • TP700 Basic OEM
  • TP400 Basic OEM
  • TP700 Comfort
  • TP700 COMFORT INOX
  • TP700 Comfort INOX PCT
  • TP700 Comfort Outdoor
  • TP900 Basic OEM
  • TP900 Comfort
  • TP900 COMFORT INOX
  • TP900 COMFORT INOX PCT
  • iXP
  • iXP2
  • GTO
  • GS21
  • GT10
  • GT11
  • GT14
  • GT15
  • GT16
  • GT21
  • GT23
  • GT25
  • GT27
  • GP4000E
  • GP4000
  • iXP2H
  • XGT Panel
  • XP
  • DOP-100
  • DOP-B
  • STW6
  • GP-A070
  • GP-S044
  • GP-S057
  • GP-S070
  • LP-A070
  • NYM
  • DOP-W
  • HMC
  • ET6
  • TP
  • HG1G
  • HG2G
  • ET6000
  • ST6000
  • IT6000
  • GXU
  • XBTGT
  • LP-A104
  • LP-S044
  • LP-S070
  • GP
  • DOP

Type

Chọn Type

Màn hình

Chọn Màn hình
  • 4.3 inch
  • 5.6 inch
  • 7 inch
  • 10.2 inch
  • Green backlit LCD
  • Green, orange or red backlit LCD
  • 12.1 inch
  • 15.4 inch
  • 3.6 inch
  • 9 inch
  • 12 inch
  • 10.1 inch
  • 15.6 inch
  • 18.5 inch
  • 21.5 inch
  • 3.5 inch
  • 5.7 inch
  • 10.4 inch
  • 15 inch
  • 10 inch
  • 8.4 inch
  • 3.8 inch
  • 4.6 inch
  • 4.6 inch
  • 7.5 inch
  • 4.5 inch
  • 3.7 inch
  • 6.4 inch
  • 6.5 inch
  • 3.4 inch
  • 4.1 inch
  • TFT LCD 7 inch
  • TFT LCD 10.4 inch
  • STN LCD 4.4 inch
  • STN LCD 5.7 inch
  • 8 inch
  • 2.8 inch
  • 4 inch
  • 3 inch

Phím bấm ngoài

Chọn Phím bấm ngoài
  • 3 phím cảm ứng
  • 12 phím
  • Không

Nguồn cấp

Chọn Nguồn cấp
  • 12/24VAC
  • 100-240VAC
  • 24VDC
  • 24VAC

Cổng kết nối

Chọn Cổng kết nối
  • RS-232C & RS-422/485
  • RS-232C & RS-485
  • RS-422/485
  • RS-232 & RS-422/485
  • RS-232C & RS-422
  • RS-232C & RS-422/485 & printer port
  • RS-232 & RS-422
  • RS-232 x2
  • RS-232
  • RS-232 &1 RS-232/422
  • RS-422 x2
  • RS-232/422
  • RS-232 & RS-485
  • RS-232 & RS-232/RS-422/RS-485 & RS-232/RS-422/RS-485
  • RS232C x 2
  • RS232C x 2, CAN, Micro SD
  • RS232C, RS422
  • RS232C, RS422, CAN, Micro SD
  • DVI-D
  • Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX
  • NY Monitor Link
  • RS-232 & RS-232/RS-422/RS-485 & RS-232/RS-485
  • RS-232 & RS-232/RS-485 & RS-232/RS-485
  • RS-232 & RS-232/RS-485 &RS-422/RS-485
  • RS-232/RS-485 & RS422/RS485
  • RS-232 / RS-422 / RS-485
  • RS-232 & RS-485/RS-422
  • RS-232C & RS-422/485 & RJ45
  • RS-232C & RS-422/RS-485
  • RS-232C & RS-422& RS485
  • RS-232C & RS-485, Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX
  • RS-232C/422/485
  • RS-232C/RS-422/RS-485 & RS-485
  • RS-232C/RS-485
  • RS-422/RS-485
  • RS-232/RS-422 & RS-485
  • RS-485 x2
  • RS232C, RS485
  • RS-232C
  • RS-485

USB ports

Chọn USB ports
  • 1 USB 2.0
  • 2 USB 2.0
  • 2 USB B
  • 1 USB B
  • 1 USB
  • 1 USB
  • 4 USB 3.0
  • USB (Type A) & USB (mini-B)
  • USB (Type A) x4
  • USB 2.0 (Type-A) & USB 2.0 (Type-B)
  • USB 1.1 (Type A) & USB (Type-B)
  • USB 1.1 (mini-B)
  • USB 1.1 (Type-B)
  • 4 USB 2.0
  • USB (mini B)
  • USB (Type A) x2 & 1 USB (mini-B)
  • USB Slave Ver 2.0
  • USB Slave Ver 2.0 / USB Host Ver 2.0
  • USB
  • USB Host Ver 2.0 x3
  • USB 2.0 (Type Mini-A) & USB 2.0 (Type Mini-B)
  • Không
  • 1 USB device, 1 USB Host

Networks

Chọn Networks
  • Ethernet x2
  • Video unit
  • Ethernet TCP/IP
  • Ethernet IEEE802.3(U), 10/100Base-T
  • Ethernet TCP/IP x2
  • Ethernet IEEE802.3(U), 10/100Base-TX
  • Modbus plus, Usb gateway
  • Ethernet, Modbus plus, Usb gateway
  • Ethernet
  • EtherNet/IP, Modbus

Độ phân giải

Chọn Độ phân giải
  • 16.7M màu, 480x272 pixels
  • TFT LCD 16.7M màu - 480x272 pixels
  • TFT LCD 65536 màu - 640x480 pixels
  • TFT LCD 16.7M màu - 800x480 pixels
  • TFT LCD 65.536 màu - 800x480 pixels
  • 122x32 pixels
  • 1280x800 pixels
  • 240x80 pixels
  • 480x272 pixels
  • 800x480 pixels
  • 1366x768 pixels
  • 1920x1080 pixels
  • 320x240 pixels
  • 480x272 pixels - 16 million colors
  • TFT Color LCD, 16 million colors - 800x600 pixels
  • TFT LCD 65.536 màu - 800x600 pixels
  • TFT Color LCD, 16 million colors - 1024x768 pixels
  • TFT Color LCD, 16 million colors - 1366x768 pixels
  • TFT Color LCD, 262.144 colors - 800x480 pixels
  • TFT Color LCD, 262.144 colors - 1280x800 pixels
  • TFT LCD 65.536 màu - 320x240 pixels
  • 16.7 triệu màu - 1920x1080 pixels
  • 16.7 triệu màu - 1366x768 pixels
  • 16.7 triệu màu - 1280x800 pixels
  • 16.7 triệu màu - 1024x768 pixels
  • TFT LCD 16,770,000 màu - 1280x800 dots
  • TFT LCD 16,770,000 màu - 800x480 dots
  • TFT LCD, Color, 320×240 dots
  • TFT LCD, Color, 320×234 dots
  • TFT LCD, Color, 800×480 dots
  • TFT LCD, Color, 640×480 dots
  • TFT LCD, Color, 800×600 dots
  • TFT LCD, Color, 1024×768 dots
  • TFT LCD, Color, 240×96 dots
  • TFT LCD, Color, 320×120 dots
  • TFT Color LCD, 262.144 colors - 1024x768 pixels
  • TFT LCD 16.7M màu - 1024x600 pixels
  • TFT LCD 65536 màu - 800x600 pixels
  • TFT LCD 65536 màu - 1024x768 pixels
  • TFT LCD 16.7M màu - 800x600 pixels
  • TFT LCD 16.7M màu - 1024x768 pixels
  • WVGA
  • 288x96 dots
  • 160x64 dots
  • QVGA
  • XGA
  • SVGA
  • VGA
  • 320x128 dots
  • 480x272 dots
  • WXGA
  • TFT LCD 65.536 màu - 200x80 pixels
  • TFT LCD 65.536 màu - 640x480 pixels
  • WideTFT LCD - 800x480 pixels
  • WideTFT LCD - 640x480 pixels
  • WideTFT LCD - 800x600 pixels
  • TFT LCD 256 màu - 320x240 pixels
  • STN LCD 8 gray - 320x240 pixels
  • TFT LCD 65000 màu - 320x240 pixels
  • TFT LCD 256 màu - 800x480 pixels
  • TFT LCD 256 màu - 640x480 pixels
  • TFT LCD 65000 màu - 640x480 pixels
  • TFT LCD 65000 màu - 800x600 pixels
  • TFT LCD 65000 màu - 1024x768 pixels
  • LED 192x64 dots
  • 800x600 pixels
  • 1024x600 pixels
  • 1024x768 pixels
  • 800×480 pixels
  • TFT LCD 16.770.000 màu-1280x800 pixels
  • 800×600 pixels
  • 320x234 pixels
  • 192x64 pixels
  • 160x32 pixels
  • 240x128 pixels
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 480x272 dots
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 320x240 dots
  • TFT Monochrome LCD 16 shades, 320x240 dots
  • TFT LCD 16.770.000 màu - 800x480 dots
  • TFT LCD 16.770.000 màu - 1024x600 dots
  • TFT LCD 16.770.000 màu - 1280x800 dots
  • TFT LCD 16.770.000 màu - 1366x768 dots
  • TFT LCD 16 triệu màu, 1366x768 dots
  • TFT LCD 16 triệu màu, 1280x800 dots
  • TFT LCD 16 triệu màu, 1024x600 dots
  • TFT LCD 16 triệu màu, 800x480 dots
  • TFT Color LCD 65.536 màu, 800x480 dots
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 1024x768 dots
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 210x157.8 dots
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 170x127 dots
  • TFT LCD, color 65.536 màu, 640x480 dots
  • 16.777.216 Màu
  • 256 color LCD, 320x240 dots
  • TFT LCD 16 triệu màu, 480x272 dots
  • TFT Color LCD 65.536 màu, 320x240 dots
  • 640x480 pixels
  • 128x64 pixels
  • TFT LCD, Color, 640x480 dots
  • 800×320pixel

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • Loại Advanced
  • Loại Basic
  • Loại Mobile
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-15WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu ( NA-12WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-9WKBA04)
  • Thẻ nhớ (HMC-SD291, HMC-SD491), Bộ nhớ USB (FZ-MEM2G, FZ-MEM8G), Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Tấm chống phản chiếu (NA-7WKBA04)
  • Đầu vào video (NS-CA001, NS-CA002), Giao diện liên kết bộ điều khiển (NS-CLK21), Bộ chuyển đổi RS-422 (NS-AL002, CJ1W-CIF11), Tấm bảo vệ NS series, Pin thay thế (CJ1W-BAT01), Thẻ nhớ, Bộ chuyển đổi thẻ nhớ, Bộ đọc mã vạch
  • Tấm chống phản chiếu, Tấm bảo vệ màn hình, Vỏ chống hóa chất, Pin, Bộ chuyển đổi RS-442A
  • Pin (NV-BAT01), Tấm bảo vệ màn hình
  • Giá đỡ cố định, Pin
  • Giá đỡ cố định, Pin, Vòng cao su không thấm nước
  • Cáp DVI( NY000-AC00 2M, NY000-AC00 5M)
  • Cáp lập trình phổ biến của HMI (IT-USB-CAB), Cáp truyền thông HMI - PLC(IT5-H2U-CAB)
  • Thẻ nhớ(4g HMIZSD4G)

Kích thước ngoài W × H × D mm

Chọn Kích thước ngoài W × H × D mm
  • 108x102x32
  • 300x200x68
  • 208x154x44
  • 276x218x44.2
  • 128x102x32.5
  • 165x132.5x36.1
  • 208x154x44.4
  • 132x74x43
  • 118x137x78
  • 118x137x39
  • 454x289x65
  • 483x310x75
  • 165x97x30
  • 162x189x33
  • 152x188x49
  • 308x204x63
  • 362x230x63
  • 330x245x60
  • 141x116x33
  • 140x116x49
  • 194x166x89
  • 214x158x39
  • 248.4x171.7x99.9
  • 248.4x194.9x100
  • 245x320x100
  • 267x182x55
  • 307.5x200.9x100
  • 307.5x223.5x100
  • 280x205x64
  • 326x237x64
  • 398x257x73
  • 464x294x73
  • 529x331x73
  • 214x158x64
  • 330x241x65
  • 330x269x67
  • 330x241x67
  • 134.5x108.5x43
  • 208x153x45
  • 273x203x47
  • 313x235x50
  • 412x268x50
  • 315x241x67
  • 272.5x214.5x67
  • 414x295x69
  • 397x296x67
  • 483x337x69
  • 203.6x148.6x36
  • 268.5x198.5x67
  • 308.5x230.5x67
  • 558.4x349.8x93.2(0 slot), 558.4x349.8x131.2(2 slot)
  • 488.3x309x93.2(0 slot), 488.3x309x131.2(2 slot)
  • 419.7x269x93.2(0 slot), 419.7x269x131.2(2 slot)
  • 329.2x231.3x93.2(0 slot), 329.2x231.3x131.2(2 slot)
  • 390.7x290x93.2(0 slot), 390.7x290x131.2(2 slot)
  • 319.1x245.1x93.2(0 slot), 319.1x245.1x131.2(2 slot)
  • 420x291x69
  • 340x244x69
  • 290x190x69
  • 236x165x69
  • 142x206.3x54.8
  • 177x232x49
  • 241x323x49
  • 304x405 x75.8
  • 176x233x70.5
  • 250x315x 54
  • 85x112x23
  • 74x146 86
  • 107.4x110x84.2
  • 316x226x101
  • 415x310x75
  • 415x310x77
  • 163x129.4x32.8
  • 128x102x74.95
  • 396x256x101
  • 483x337x75
  • 462x296x101
  • 560x380x75
  • 527x330x101
  • 214x158x63
  • 214x158x65
  • 214x158x66
  • 214x158x67
  • 274x190x63
  • 274x190x65
  • 274x190x66
  • 276x218x35.1
  • 240.5x180x54.4
  • 270.5x212.5x60
  • 313x239x56
  • 395x294x60
  • 240x180x60
  • 271x212x60
  • 313x239x60
  • 395x294x66
  • 132x106x42
  • 169.5x137x59.5
  • 218x173x60
  • 272.5x214.5x57
  • 315x241x56
  • 213.5x181x59.5
  • 316.5x258.5x57
  • 359x285x56
  • 272x214x56
  • 206x155x50
  • 145x76x29.5
  • 113x74x27
  • 164x135x56
  • 167x135x65
  • 176x220x93
  • 164x135x55
  • 397x296x61
  • 316x242x52
  • 303x214x49
  • 241x190x52
  • 167x135x60
  • 267x135x60
  • 201x230x97
  • 113x74x32
  • 128x102x40
  • 189x142x48
  • 241x197x56
  • 303x218x56
  • 164x139x53.5
  • 145x195x79.3
  • 214x158x55
  • 241x194x52
  • 236x185x54
  • 303x218x52
  • 252x194x48
  • 298x209x54
  • 316x246x52
  • 311x237x54
  • 167x139x60
  • 397x300x60
  • 116.5x77.5x28
  • 195x270x72
  • 181x140x56.5
  • 181x140x66.5
  • 203.5x153.5x41.5
  • 240x174x63
  • 240x174x73
  • 317x243x73
  • 395x294x73
  • 150x93x35
  • 137x103x37.1
  • 317.4x246.4x52.7
  • 215x161x35.5
  • 215x161x50
  • 184x144x50
  • 272x200x61
  • 387.7x295.7x63.5
  • 270x180.9x47.75
  • 194x134x35
  • 273x212x260
  • 145x75x37
  • 156x132x35.5
  • 332x234x66
  • 401x277x66
  • 227.1x174.1x61
  • 227.1x174x61
  • 299x224x51.1
  • 129x103x39
  • 299x224x46.8
  • 313x239.5x67.5
  • 384.4x295.8x67.8
  • 237.9x199x129
  • 257.4x170.3x71.8
  • 205.5x150.5x45
  • 270.5x200.5x47
  • 310.5x232.5x50
  • 163.6x108.6x37
  • 147x97x35.5
  • 210x122x45
  • 175.8x108.8x37
  • 205.6x142.6x37
  • 128x102x31.8
  • 167.2x134.7x40.9
  • 205.5x135x45
  • 275x206x38.2
  • 207x152.4x38.2
  • 364.5x291.5x54.8
  • 314x240x54
  • 270x212x52.7
  • 231x176x54.4
  • 167.2x134.7x49.4
  • 128x102x35
  • 200x146x42
  • 271x213x40
  • 167.2x134.7x41
  • 118x98.15x55.3
  • 163x129.15x56.5
  • 163x129.4x76.22
  • 128x102x75
  • 167.5x135x59.5
  • 215x170x60
  • 270.5x212.5x57
  • 175.8x108.6x59.2
  • 205.6x142.6x49
  • 273x212x41.2
  • 145x75x54.5
  • 196 x 142.9mm

Kích thước Cut-out W × H mm

Chọn Kích thước Cut-out W × H mm
  • 119x93
  • 156x123.5
  • 192x138
  • 260x202
  • 156.0x123.5
  • 119.4x63
  • 119.6x105.2
  • 434x269
  • 450x291
  • 149x82
  • 135x171
  • 204x281
  • 338x206
  • 310x221
  • 123x99
  • 197x141
  • 251x166
  • 264x189
  • 382x241
  • 448x278
  • 513x315
  • 310x248
  • 118.5x92.5
  • 190x135
  • 255x185
  • 295x217
  • 394x250
  • 301.5x227.5
  • 259x201
  • 396x277
  • 383.5x282.5
  • 465x319
  • 550.3x341.8
  • 479.3x300.3
  • 412.4x261.7
  • 392x268
  • 261x166
  • 172.4x131
  • 191x137
  • 258x200
  • 115.2x86.4
  • 170.9x128.2
  • 211.2x158.4
  • 246.0x184.5
  • 304.1x228.1
  • 238.0x303.0
  • 67.0x105.0
  • 67.0x139.0
  • 99.2x85.2
  • 396x291
  • 117.7x88.4
  • 97.6x80
  • 542x362
  • 250x166
  • 228.5x158.5
  • 28.5x158.5
  • 137x66
  • 105x66
  • 153x121
  • 302x228
  • 289x200
  • 227x176
  • 118x92
  • 180.5x133.5
  • 194x158
  • 234x187
  • 269x214
  • 382.5x282x5
  • 204.5x159.5
  • 228x158
  • 294.5x227.5
  • 141x87
  • 118.8x92.8
  • 302.7x228.7
  • 196.9x142.9
  • 172.4x132.4
  • 372.4x283.7
  • 261.3x189.3
  • 255.5x170.5
  • 186x126
  • 260.5x200.5
  • 170x99
  • 178x116
  • 314x216
  • 383x259
  • 219.4x166.5
  • 285.2x210.2
  • 196.6x142.9
  • 151x96
  • 136x85
  • 196x108
  • 163x96
  • 191x128
  • 352x279
  • 218x164
  • 136x66
  • 195x162.5
  • 298x240
  • 340x266
  • Phi 22

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 470g
  • 280g
  • 210g
  • 300g
  • 270g
  • 220g
  • 180g
  • 240g
  • 170g
  • 200g
  • 1500g
  • 510g
  • 230g
  • 1400g
  • 1700g
  • 360g
  • 430g
  • 1000g
  • 2000g
  • 2100g
  • 2300g
  • 2400g
  • 2700g
  • 2900g
  • 3000g
  • 3200g
  • 3300g
  • 3600g
  • 3900g
  • 4200g
  • 4500g
  • 6300g
  • 6700g
  • 6900g
  • 8500g
  • 1900g
  • 2200g
  • 2500g
  • 4400g
  • 4700g
  • 5000g
  • 5600g
  • 6800g
  • 7400g
  • 1600g
  • 4000g
  • 4300g
  • 4600g
  • 4900g
  • 5500g
  • 2800g
  • 1200g
  • 1300g
  • 1100g
  • 1800g
  • 500g
  • 590g
  • 680g
  • 800g
  • 400g
  • 980g
  • 390g
  • 750g
  • 1130g
  • 550g
  • 380g
  • 810g
  • 305g
  • 820g
  • 990g
  • 600g
  • 700g
  • 580g
  • 620g
  • 900g
  • 630g
  • 670g
  • 268g
  • 610g
  • 627g
  • 615g
  • 462g
  • 520g
  • 420g
  • 272g
  • 531g
  • 706g
  • 292g
  • 699g
  • 715g
  • 780g
  • 264g
  • 1250g
  • 1650g
  • 1710g
  • 555g
  • 1080g
  • 1480g
  • 9700g(0slot), 10500g (2slot)
  • 8300g(0slot), 9100g(2slot)
  • 7400g(0slot), 8200g(2slot)
  • 5350g(0slot), 6150g(2slot)
  • 7300g(0slot), 8100g(2slot)
  • 5400g(0slot), 6200g(2slot)
  • 710g
  • 1525g
  • 749g
  • 784g
  • 496g
  • 1870g
  • 2350g
  • 790g
  • 2110g
  • 970g
  • 1330g
  • 1.100g
  • 413g
  • 742g
  • 1226g
  • 1520g
  • 1.750g
  • 2.830g
  • 3.880g
  • 1314g
  • 1620g
  • 2520g
  • 1075g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Màn hình HMI (mobile)
  • Phụ kiện màn hình điều khiển cảm ứng
  • Màn hình HMI tích hợp PLC
  • Module ghi dữ liệu tốc độ cao
  • Màn hình HMI

HMI

HMI là thiết bị đặc biệt được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực điều khiển tự động hóa thông minh, hỗ trợ giao tiếp với các bộ điều khiển, giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát các thiết thị và máy móc.

HMI là gì?

HMI (Human Machine Interface) là một giao diện (màn hình), có chức năng hiển thị và điều khiển, hỗ trợ cho việc điều khiển các thiết bị, máy móc.

HMI

Cấu tạo của màn hình HMI

Cấu tạo của màn hình HMI bao gồm các phần sau:
•    Phần cứng: Gồm màn hình, thẻ nhớ, chip, nút nhấn và các cổng kết nối.
•    Phần mềm: Gồm chương trình, cấu hình phần cứng, cấu hình giao tiếp và thiết kế giao diện.
•    Về truyền thông: Gồm các cổng, các giao thức truyền thông và các tính năng mở rộng.

Đặc điểm của HMI 

* Phần cứng
•    Màn hình: Có chức năng cảm ứng giúp cho người vận hành điều khiển các thao tác trên màn hình. Hiển thị các tín hiệu hoạt động của máy móc.
•    Phím: Dùng để điều chỉnh, thực hiện các thao tác điều khiển.
•    Chip: Màn hình CPU.
•    Bộ nhớ trong/ngoài: ROM, RAM, EEPROM / FLASH,…
*Phần mềm
•    Công cụ xây dựng HMI.
•    Các hàm và lệnh dùng cho việc điều khiển.
•    Phần mềm hệ thống.
•    Các công cụ kết nối, trình cài đặt.
•    Ứng dụng mô phỏng.

HMI

Chức năng của HMI

Màn hình HMI hỗ trợ đẩy nhanh quá trình tự động hóa các bước cũng như quy trình sản xuất phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao. Được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực:
•    Trong xăng dầu, điện tử, điện, nước, thép, dệt may, ô tô, xe máy,…
•    Trong các thiết bị điện tử, kỹ thuật số như đầu DVD, loa đài, audio,… 
•    Ứng dụng trên các loại thiết bị thông minh như máy tính bảng, máy tính xách tay, điện thoại thông minh,... 
•    Ứng dụng với các thiết bị điện như lò vi sóng, máy giặt, hỗ trợ điều chỉnh nhiệt độ và thời gian.

Nguyên lý hoạt động

HMI được tích hợp với phần mềm và cáp tín hiệu với PLC của thiết bị, thể hiện giao diện hoạt động thông qua PLC. Khi người vận hành nhấn nút trên màn hình hoặc cài đặt các thông số, các yêu cầu sẽ được gửi đến PLC và thực hiện điều khiển.

HMI

Các thông số kỹ thuật ở màn hình HMI

Hệ thống HMI cơ bản sẽ có các cài đặt thông số như sau:
•    Kích thước màn hình: Xác định lượng thông tin được hiển thị tại một thời điểm.
•    Dung lượng bộ nhớ: Gồm nhiều loại bộ nhớ như bộ nhớ chương trình, bộ nhớ dữ liệu, bộ nhớ flash dữ liệu. Xác định số lượng biến tối đa, số lượng màn hình và dung lượng lưu trữ của thông tin.
•    Số lượng phím trên màn hình: Bao gồm các phím mà thông tin hoặc tín hiệu được truyền qua lại.
•    Số lượng chức năng và các đối tượng được hỗ trợ bởi HMI.
•    Cổng mở rộng: Gồm các cổng máy in, USB, thẻ CF, thẻ SD,…

Xem thêm

Thu gọn