logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Idec
  • Schneider
  • Fuji
  • Deca
  • Kacon
  • Taiwan Meters
  • Giga Electric

Series

Chọn series
  • CR
  • A6
  • HW
  • TW
  • YW
  • XA2
  • XB6
  • XB5
  • XB4
  • XB7
  • H6
  • LB
  • A20
  • CW
  • F16
  • K16
  • K22
  • K25
  • K30
  • K25F-AL
  • K25F
  • K30F
  • M16
  • TWTD
  • TWS
  • TWN
  • H
  • LW
  • T
  • AL6
  • CRP
  • H08
  • H10
  • H16
  • L2RR
  • L3RF
  • LQ3RF
  • LS
  • M08
  • M10
  • M12
  • M22
  • M22N
  • M2C
  • M2D
  • M3U
  • MRP
  • NLD22
  • L16RR
  • M22R
  • M2K
  • M2S
  • M2P
  • AP1M
  • AP8M
  • AP22M
  • AP2
  • AP6
  • DF16
  • DR16
  • DR22
  • DR30
  • HN2P
  • K08
  • K10
  • K12
  • KR
  • LWB
  • MA2
  • MA3
  • MA8
  • A1
  • A2
  • A8
  • B
  • Ø22
  • Ø16
  • XB2

Type

Chọn Type

Kích thước Panel cutout

Chọn Kích thước Panel cutout
  • Phi 22/25
  • Phi 28
  • 16x22
  • 16x16
  • 23x30
  • 23x23
  • Phi 23.8
  • Phi 16
  • Phi 22
  • Phi 25
  • Phi 30
  • Phi 8
  • Phi 10
  • Phi 12
  • Phi 19
  • Phi 20

Màu đèn

Chọn Màu đèn
  • Pure Yellow
  • Red, Green
  • Red, Red
  • Red, Yellow
  • Red, White
  • Red, Blue
  • Yellow, Red
  • Yellow, Green
  • Yellow, Yellow
  • Yellow, White
  • Yellow, Blue
  • Green, Red
  • Green, Green
  • Green, Yellow
  • Green, White
  • Green, Blue
  • White, Red
  • White, Green
  • White, Yellow
  • White, White
  • White, Blue
  • Blue, Red
  • Blue, Green
  • Blue, Yellow
  • Blue, White
  • Blue, Blue
  • Chameleon
  • Clear
  • Warm White
  • Green, Pure White
  • Pure White, Pure White
  • Red, Pure White
  • Smoke
  • Green
  • Red
  • Yellow
  • Blue
  • White
  • Amber
  • Pure White
  • Black
  • Orange

Bóng

Chọn Bóng
  • Bóng Led
  • Bóng sợi đốt

Điện áp cấp

Chọn Điện áp cấp
  • 100-120VAC
  • 3VDC
  • 220-240VAC/DC
  • 220-240VDC
  • 24-120VAC
  • 100-120VAC/DC
  • 5VAC
  • 50VDC
  • 220VDC
  • 12VAC
  • 48VDC
  • 125VDC
  • 125VAC
  • 24VDC
  • 110VAC
  • 220VAC
  • 6VDC
  • 12VDC
  • 5VDC
  • 12VAC/DC
  • 24VAC/DC
  • 220-240VAC
  • 380VAC
  • 6VAC/DC
  • 100-240VAC
  • 12-24VAC/DC
  • 110VDC
  • 110VAC/DC
  • 5VAC/DC
  • 24-240VAC/DC
  • 220VAC/DC
  • 100-110VAC
  • 230VAC/DC
  • 120VAC
  • 20VAC/DC
  • 500-550VAC
  • 24VAC
  • 12-24VDC
  • 240VAC

Kiểu thân

Chọn Kiểu thân
  • Thân liền-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Vỏ Kim loại
  • Thân liền-Đầu phẳng-Vỏ kim loại
  • Thân ghép-Đầu vòm-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu vòm-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Đầu nhọn-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu nhọn-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Đầu phẳng-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu phẳng-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu lồi-Vỏ kim loại
  • Thân liền-Đầu vòm-Vỏ kim loại
  • Thân liền
  • Vỏ nhựa
  • Thân ghép
  • Thân liền-Đầu phẳng
  • Thân liền-Đầu lồi
  • Thân liền-Đầu vòm
  • Thân ghép-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Đầu lồi-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu lồi-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ nhựa
  • Thân ghép-Đầu lồi
  • Thân lần-Đầu vòm
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Vòng viền kim loại-Mặt lồi
  • Nhựa-Đầu lồi
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Mặt phẳng
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Mặt phẳng cóVòng kim loại bảoVệ
  • Thân liền-Đầu lồi-Viền vuông
  • Thân liền-Đầu phẳng-Viền vuông
  • Thân liền-Đầu phẳng-Vành bảo vệ
  • Thân liền-Đầu vòm-Tích hợp điều khiển chiếu sáng
  • Thân liền-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ nhựa, Kiểu đèn Solder/Tab Terminal
  • Thân ghép-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ nhựa, Kiểu đèn Solder/Tab Terminal
  • Thân ghép-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ nhựa, Kiểu đèn PC Board Terminal
  • Thân ghép-Đầu phẳng-Viền vuông-Vỏ kim loại
  • Thân ghép-Đầu lồi-Vỏ kim loại
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu phẳng
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu phẳng-Len trong
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu tròn phẳng-Len trong
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu lồi
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu lồi-Len trong
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu tròn lồi-Len trong
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu vuông phẳng
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu chữ nhật phẳng
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu chữ nhật phẳng có 3 Đầu bao
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Len trong-Đầu chữ nhật phẳng có 3 Đầu bao
  • Thân liền-Đầu phẳng có vòng bảo vệ kim loại-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Vòng bảo vệ kim loại-Đầu phẳng
  • Thân liền-Vòng bảo vệ kim loại-Đầu phẳng-Len trong
  • Thân liền-Đầu lồi có vòng kim loại bảo vệ-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Vòng bảo vệ kim loại-Đầu lồi
  • Thân liền-Vòng bảo vệ kim loại-Đầu lồi-Len trong
  • Thân liền-Đầu phẳng có vòng kim loại bảo vệ-Vỏ nhựa
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu vuông phẳng-Len trong
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Đầu chữ nhật phẳng-Len trong
  • Thân liền-Đầu phẳng có vòng bảo vệ kim loại -Vỏ nhựa
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Chân hàn
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Viền vuông
  • Vỏ kim loại
  • Thân liền-Vỏ nhựa-Vòng viền nhựa đen-Mặt phẳng
  • Thân liền-Đầu phẳng-Vành trong suốt
  • Thân liền-Đầu phẳng-Amber
  • Thân liền-Đầu phẳng-Blue
  • Thân liền-Đầu phẳng-Green
  • Thân liền-Đầu phẳng-Red
  • Thân liền-Đầu phẳng-Translucency
  • Thân liền-Đầu phẳng-Violet
  • Thân liền-Đầu phẳng-White
  • Thân liền-Đầu phẳng-Yellow
  • Thân liền-Đầu phẳng-viền vuông-Blue
  • Thân ghép-Đầu phẳng

Mã tách rời

Chọn Mã tách rời
  • (ZB4BV3 + ZB4BV01)
  • (ZB4BV3 + ZB4BV03)
  • (ZB4BV3 + ZB4BV04)
  • (ZB4BV3 + ZB4BV05)
  • (ZB4BV4 + ZB4BV01)
  • (ZB4BV4 + ZB4BV03)
  • (ZB4BV4 + ZB4BV04)
  • (ZB4BV4 + ZB4BV05)
  • (ZB4BV6 + ZB4BV01)
  • (ZB4BV6 + ZB4BV03)
  • (ZB4BV6 + ZB4BV04)
  • (ZB4BV6 + ZB4BV05)
  • (ZB4BVB1 + ZB4BV013)
  • (ZB4BVB3 + ZB4BV033)
  • (ZB4BVB4 + ZB4BV043)
  • (ZB4BVB5 + ZB4BV053)
  • (ZB4BVB6 + ZB4BV063)
  • (ZB4BVG1 + ZB4BV013)
  • (ZB4BVG3 + ZB4BV033)
  • (ZB4BVG4 + ZB4BV043)
  • (ZB4BVG5 + ZB4BV053)
  • (ZB4BVG6 + ZB4BV063)
  • (ZB4BVM1 + ZB4BV013)
  • (ZB4BVM3 + ZB4BV033)
  • (ZB4BVM4 + ZB4BV043)
  • (ZB4BVM5 + ZB4BV053)
  • (ZB4BVM6 + ZB4BV063)
  • (ZB5AV3 + ZB5AV01)
  • (ZB5AV3 + ZB5AV03)
  • (ZB5AV3 + ZB5AV04)
  • (ZB5AV3 + ZB5AV05)
  • (ZB5AV4 + ZB5AV01)
  • (ZB5AV4 + ZB5AV03)
  • (ZB5AV4 + ZB5AV04)
  • (ZB5AV4 + ZB5AV05)
  • (ZB5AV6 + ZB5AV01)
  • (ZB5AV6 + ZB5AV03)
  • (ZB5AV6 + ZB5AV04)
  • (ZB5AV6 + ZB5AV05)
  • (ZB5AVB3 + ZB5AV033)
  • (ZB5AVB1 + ZB5AV013)
  • (ZB5AVB4 + ZB5AV043)
  • (ZB5AVB5 + ZB5AV053)
  • (ZB5AVB6 + ZB5AV063)
  • (ZB5AVG1 + ZB5AV013)
  • (ZB5AVG3 + ZB5AV033)
  • (ZB5AVG4 + ZB5AV043)
  • (ZB5AVG5 + ZB5AV053)
  • (ZB5AVG6 + ZB5AV063)
  • (ZB5AVM1 + ZB5AV013)
  • (ZB5AVM3 + ZB5AV033)
  • (ZB5AVM4 + ZB5AV043)
  • (ZB5AVM5 + ZB5AV053)
  • (ZB5AVM6 + ZB5AV063)
  • (ZB5AVB3 + ZB5FV033)
  • (ZB5AVB1 + ZB5FV013)
  • (ZB5AVB4 + ZB5FV043)
  • (ZB5AVB5 + ZB5FV053)
  • (ZB5AVB6 + ZB5FV063)
  • (ZB5AVG1 + ZB5FV013)
  • (ZB5AVG3 + ZB5FV033)
  • (ZB5AVG4 + ZB5FV043)
  • (ZB5AVG5 + ZB5FV053)
  • (ZB5AVG6 + ZB5FV063)
  • (ZB5AVM1 + ZB5FV013)
  • (ZB5AVM3 + ZB5FV033)
  • (ZB5AVM4 + ZB5FV043)
  • (ZB5AVM5 + ZB5FV053)
  • (ZB5AVM6 + ZB5FV063)
  • Không

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • TWD-0126
  • TWD-0246
  • TWD-0486
  • TWD-0126,TWD-0246,TWD-0486
  • HA5W-8,JE1S-261,BX2A-26AT2
  • Không

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 75g
  • 72g
  • 70g
  • 30g
  • 80g
  • 35g
  • 20g
  • 25g
  • 15g
  • 125g
  • 152g
  • 88g
  • 117g
  • 3g
  • 164g
  • 94g
  • 4g
  • 43g
  • 78g
  • 84g
  • 42g
  • 26g
  • 73g
  • 34g
  • 83g
  • 32g
  • 71g
  • 28g
  • 8g
  • 27g
  • 86g
  • 47g
  • 24g
  • 69g
  • 38g
  • 37g
  • 21g
  • 46g
  • 13g
  • 17g
  • 109g
  • 133g
  • 6g
  • Thân 11.5g, Vỏ 1.4g, Đèn 1.9g
  • Thân 11.5g, Vỏ 1.4g
  • 2.5g
  • 18g
  • 2.0g
  • 36 g
  • 11.4g
  • 12.1g
  • 12.8g
  • 7.5g
  • 8.1g
  • 8.7g
  • 23g
  • 68g
  • 19g
  • 33g
  • 29g
  • 81g
  • 79g
  • 14g
  • 82g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Phụ kiện
  • Đèn báo mặt chữ nhật
  • Đèn báo mặt tròn
  • Đèn báo mặt vuông

Series

Chọn Series
  • Ø22
  • Ø16
  • XB2

Kích thước

Chọn Kích thước
  • Phi 16
  • Phi 22
  • Phi 25.5 x 56.5
  • Phi 18 x 39
  • 24 x 18 x 39
  • 18 x 18 x 39

Tuổi thọ đèn LED

Chọn Tuổi thọ đèn LED
  • 50.000 giờ

Tiêu chuẩn

Chọn Tiêu chuẩn
  • CCC, CE, KC, UL
  • CCC, CE, KC, TUV, UL

Loại thiết bị

Chọn Loại thiết bị
  • Đèn báo mặt tròn
  • Đèn báo nguyên khối

Đèn báo panel tròn

Đèn báo panel tròn là thiết bị chỉ thị được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực điện công nghiệp, thiết bị sản xuất, tủ điện điều khiển,... Có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tình trạng hoạt động bình thường hay bị lỗi của thiết bị hay một hệ thống.

Đèn báo panel tròn

Chức năng của đèn báo panel tròn

Đèn báo panel tròn có chức năng thông báo các sự cố hoặc những tín hiệu quan trọng trong quá trình hoạt động của các dây chuyền sản xuất, hệ thống tự động hóa khi xảy ra vấn đề. Thể hiện thông qua hình thức nháy đèn cùng tiếng chuông báo động.

Phân loại đèn báo panel tròn theo màu sắc thể hiện

*Đèn báo màu đỏ     
Cảnh báo các tình trạng xuất hiện vấn đề nguy hiểm và cần được xử lý ngay lập tức. Màu đỏ của đèn báo thường xuất hiện khi nhiệt độ quá cao, vượt mức an toàn. Khi đèn báo đỏ, bộ phận quan trọng sẽ bị thiết bị bảo vệ cắt ra khỏi thiết bị.     
*Đèn báo màu vàng     
Thể hiện các cảnh báo trước về sự thay đổi không tốt hoặc các giá trị đang tiến dần đến mức giới hạn. Cảnh báo tình trạng quá tải có thể sẽ xuất hiện để kịp thời điều chỉnh.     
*Đèn báo màu xanh lá     
Màu xanh thể hiện hệ thống đang ở mức độ an toàn, các chỉ báo vẫn đang trong mức ổn định, sẵn sàng để khởi động, không có tình trạng quá nhiệt.     
Đèn báo màu xanh dương     
Khi đèn báo xuất hiện màu xanh dương thể hiện hệ thống đang có hướng dẫn đặc biệt.     
*Đèn báo màu trắng     
Đèn báo dành cho những chức năng không có hiển thị đèn đỏ, vàng hay xanh lá.

Phân loại đèn báo panel tròn theo chức năng

Đèn báo pha: Báo nguồn khi có điện đưa vào tủ điện hoặc các hệ thống máy móc. Được sử dụng trong báo có điện từng pha trong điện 3 pha hoặc điện 1 pha, báo tín hiệu ON, OFF các thiết bị như biến tần, động cơ.     
Đèn báo hiệu: Hay còn gọi là đèn tín hiệu, được ứng dụng báo hiệu chỉ thị thay đổi màu, báo máy, báo trạng thái, báo sự cố. Hỗ trợ nhận biết được đang có sự cố bất thường và nhanh chóng khắc phục. Đồng thời thông báo cho những người xung quanh nhanh chóng thoát ra khỏi vùng báo động.     
Đèn báo nguồn: Có chức năng thông báo, hiển thị tín hiệu, trạng thái hoạt động của nguồn điện. Thể hiện chi tiết từng trạng thái của nguồn điện bình thường hay có sự bất thường, đồng thời thông báo tình trạng nguồn của hệ thống     
Đèn báo tủ điện: Lắp đặt ở các tủ điện công nghiệp như tủ điện điều khiển, phân phối, là nơi dùng để chứa/đựng các thiết bị/bảng thiết bị điện tùy theo vị trí và mục đích sử dụng.

Đèn báo panel tròn

Tính ứng dụng của đèn báo panel tròn trong công nghiệp   

Các thiết bị đèn báo panel tròn thường được lắp đặt trong các hệ thống tự động hóa sản xuất, dây chuyền, máy móc.      
Thể hiện nguồn điện trong hệ thống dây chuyền sản xuất.     
Báo hiệu những sự cố bất thường trong hệ thống thông qua đèn báo hiệu.      
Sử dụng trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (báo cháy), xác định được vị trí đặt phương tiện chữa cháy hoặc vị trí có lối thoát hiểm.     
Sử dụng trong các xưởng sản xuất công nghiệp, nhà máy để báo hiệu nguồn điện trong thiết bị.

Xem thêm

Thu gọn