logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Autonics
  • Schneider
  • Fuji
  • Siemens
  • Mitsubishi

Series

Chọn series
  • Tesys GV2
  • Tesys GV3
  • Easypact GZ1
  • NF32-MB
  • NF63-MB
  • NF125-MB
  • NF250-MB
  • BM3R
  • BM3V
  • BM3R, BM3V
  • BM3RS
  • BM3RH, BM3V
  • BM3RH
  • 3RV1
  • 3RV2

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Phụ kiện
  • Phụ kiện - Tay vặn MCCB
  • Phụ kiện - Cuộn Shunt trip (SHT)
  • Phụ kiện - Under voltage release (UVR)
  • Cầu dao từ nhiệt bảo vệ motor
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (trước mặt)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (trái)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ AX (phải)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm cảnh báo AL (phải)
  • Phụ kiện - Tiếp điểm phụ + cảnh báo AX+AL (trái)
  • Cầu dao bảo vệ motor
  • Tiếp điểm phụ cầu dao
  • Vỏ bọc niêm phong
  • Phụ kiện mở rộng
  • Thanh cái ba pha
  • Phích cắm, bộ chuyển đổi, đầu nối
  • Hệ thống cấp nguồn
  • Vỏ bọc hệ thống cấp nguồn
  • Phích cắm
  • Thanh ray định vị
  • Đầu nối nguồn 3 pha
  • Tiếp điểm phụ
  • Tay vặn quay khớp nối cửa
  • Trạm đấu nối nguồn 3 pha

Ký hiệu

Chọn Ký hiệu
  • MCCB
  • Phụ kiện MCCB
  • Motor CB

Type

Chọn Type
  • CV
  • SV
  • Nhấn
  • Vặn
  • SB
  • HB
  • HBK
  • SR
  • HR
  • HRK

Số cực

Chọn Số cực
  • 3P

Dòng định mức

Chọn Dòng định mức
  • 0.8A
  • 1.6A
  • 3A
  • 2.5A
  • 5A
  • 8A
  • 13A
  • 18A
  • 25A
  • 45A
  • 90A
  • 4A
  • 10A
  • 73A
  • 150A
  • 63A
  • 32A
  • 7.1A
  • 125A
  • 175A
  • 65A
  • 108A
  • 23A
  • 71A
  • 80A
  • 100A
  • 200A
  • 225A
  • 0.4A
  • 0.1-0.16A
  • 0.16-0.25A
  • 0.25-0.4A
  • 0.4-0.63A
  • 0.63-1A
  • 1-1.6A
  • 1.6-2.5A
  • 2.5-4A
  • 4-6.3A
  • 6-10A
  • 9-14A
  • 13-18A
  • 17-23A
  • 20-25A
  • 24-32A
  • 0.40A
  • 12A
  • 2A
  • 16A
  • 20A
  • 40A
  • 50A
  • 1A
  • 0.5A
  • 0.25A
  • 3.2A
  • 6.3A
  • 12.5A
  • 1.4A
  • 0.16A
  • 0.2A
  • 0.32A
  • 0.63A
  • 1.25A

Dòng cắt ngắn mạch (tại 400/415V)

Chọn Dòng cắt ngắn mạch (tại 400/415V)

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 500VAC
  • 690VAC
  • 24V 50/60Hz
  • 48V 60Hz
  • 48V 50Hz/60V 60Hz
  • 100V 50Hz/100–110V 60Hz
  • 110–127V 50Hz/120V 60Hz
  • 200V 50Hz/200–220V 60Hz
  • 220–230V 50Hz/240–260V 60Hz
  • 240V 50Hz/277V 60Hz
  • 380–400V 50Hz/400–440V 60Hz
  • 415–440V 50Hz/460–480V 60Hz
  • 500V 50Hz/600V 60Hz
  • 24–60V DC
  • 110-240V DC
  • 24V 50Hz
  • 24V 60Hz
  • 48V 50Hz
  • 400VAC
  • 230VAC
  • 300VAC

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 89x45x78.5
  • 89x45x97
  • 132x55x136
  • 89x44.5x78
  • 45x90x71
  • 45x90x79
  • 55x110x96
  • 45x90x66

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 52g
  • 120g
  • 160g
  • 280g
  • 140g
  • 370g
  • 45g
  • 300g
  • 150g
  • 295g
  • 125g
  • 115g
  • 260g
  • 225g
  • 275g
  • 350g
  • 230g
  • 354g
  • 142g
  • 330g
  • 3g
  • 51g
  • 360g
  • 1000g
  • 1600g
  • 301g
  • 344g
  • 43g
  • 42g
  • 34g
  • 97g
  • 111g
  • 235g
  • 197g
  • 244g
  • 69g
  • 9g
  • 355g
  • 960g
  • 345g
  • 39g
  • 17g
  • 6g
  • 18g
  • 79g
  • 305g
  • 385g
  • 229g
  • 273g
  • 293g
  • 700g
  • 290g
  • 228g
  • 245g
  • 282g
  • 302g
  • 307g
  • 147g
  • 281g
  • 246g
  • 299g
  • 361g
  • 381g
  • 1046g
  • 1062g
  • 1033g
  • 375g
  • 249g
  • 204g
  • 367g
  • 364g
  • 363g
  • 382g
  • 365g
  • 292g
  • 294g
  • 276g
  • 297g
  • 16g
  • 141g
  • 379g
  • 139g
  • 121g
  • 377g
  • 1045g
  • 780g
  • 1048g
  • 1070g
  • 113g
  • 352g
  • 1350g
  • 277g
  • 1650g
  • 356g
  • 378g
  • 1128g
  • 2.246kg
  • 2.278kg
  • 1052g
  • 0.66g
  • 343g
  • 346g
  • 1344g
  • 1665g
  • 359g
  • 389g
  • 3411g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Series

Chọn Series
  • 3RV1
  • 3RV2

Dòng cắt ngắn mạch (tại 400V ICU)

Chọn Dòng cắt ngắn mạch (tại 400V ICU)
  • 100kA
  • 50kA
  • 55kA

Kích thước (HWD)

Chọn Kích thước (HWD)
  • 90 x 45 x 75mm
  • 97 x 45 x 96mm
  • 140 x 55 x 149mm
  • 165 x 70 x 174mm
  • 18.1 x 15.8 x 4.3mm
  • 90 x 19 x 68mm
  • 24 x 44 x 25mm
  • 42 x 44.8 x 54mm
  • 97 x 45 x 97mm
  • 66 x 50 x 130mm
  • 12 x 45 x 17mm
  • 90 9.5 x 70mm
  • 39 x 45 x 27mm
  • 224 x 148 x 236mm

MotorCB Cầu dao bảo vệ motor - dạng khối

Bộ lọc
Sắp xếp: Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ thấp đến cao
  • Giá từ cao xuống thấp

Trang

1

của 23

MotorCB Cầu dao bảo vệ motor - dạng khối

MotorCB cầu dao bảo vệ motor - dạng khối (MPCB) với tên gọi dễ hiểu là cầu dao bảo vệ động cơ, có thiết kế dạng khối, thuộc dòng Tesys, hoạt động theo nguyên tắc từ nhiệt. Thực hiện chức năng chính bảo vệ chuyên dụng cho động cơ điện. Tương thích với động cơ 3 pha - tải AC-3, 3 dạng chỉ thị trạng thái On - Off - Trip, dùng nhiều trong mạch động cơ hoạt động với tần số 50/60 Hz.  

motorcb cầu dao bảo vệ động cơ

4 Chức năng chính  

Bảo vệ động cơ 3 pha.      
Bảo vệ dây cáp, con người.      
Chống đoản mạch.       
Chống quá tải.  

Đặc điểm kỹ thuật của MotorCB    

Cầu dao bảo vệ motor - dạng khối hoạt động theo kiểu từ nhiệt, chuyên dụng cho động cơ 3 pha - tải AC-3, đầu nối bắt vít hoặc nối lò xo.        
Dạng điều khiển nút nhấn.         
Thiết kế tối ưu gọn gàng, chắc chắn.         
Ứng dụng nhiều công nghệ tân tiến, hiện đại.         
Đạt tiêu chuẩn IEC 60947-2 và IEC 60947-4-1.         
Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha.         
Sau khi sự cố xảy ra, tạo độ trễ nhiệt, ngăn động cơ bật trở lại tức thì, có thêm thời gian làm mát.         
Động cơ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ.         
Trang bị thêm nút để chuyển mạch động cơ khi thực sự cần thiết.          
Nhiều sản phẩm có tích hợp động cơ tự động ngắt mạch tiện lợi.         
Hoạt động với độ tin cậy cao, an toàn khi sử dụng.  

cau-dao-bao-ve-motor-dang-khoi.jpg

Những thiết bị phổ biến hoạt động nhờ sử điều khiển của MotorCB  

Máy bơm nước.       
Thang máy.       
Quạt phun.      
Băng tải …

mot-so-motorcb-cau-dao-bao-ve-motor-dang-khoi-2.jpg
Một số MotorCB cầu dao bảo vệ motor - dạng khối thương hiệu Schneider 

Được sử dụng nhiều ở công trình lớn  

Công nghiệp.       
Hạ tầng.       
Tòa nhà - hệ thống chung cư cao cấp, cao ốc.    
Nhà máy - xường sản xuất…  

Xem thêm

Thu gọn