logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Autonics
  • Schneider
  • Sensys
  • Delta
  • Telemecanique

Series

Chọn series
  • KT-302H
  • TPS30
  • TPS20
  • PSAN
  • PSQ
  • PTF30
  • M5200
  • PHP
  • PTD
  • PTA
  • PSH
  • PTE
  • XMEP
  • XMLG
  • XMLK
  • XMLP
  • XMLR
  • PSB
  • PSS
  • PSA
  • DPS
  • CNE
  • XMA
  • XMLA
  • XMLB
  • PSM

Hình dáng

Chọn Hình dáng
  • Loại hình hộp
  • Hình hộp
  • Hình tròn hiển thị số
  • Thân dài
  • Vuông hiển thị số
  • Hình tròn
  • Hình chữ nhật hiển thị số
  • Hình chữ nhật
  • Module

Kết nối

Chọn Kết nối
  • Loại giắc cắm
  • Giắc cắm
  • Loại đầu
  • Đầu nối DIN
  • Giắc cắm M12
  • Đầu nối DT04-3P
  • Cáp
  • Connector
  • AMP 3-pin
  • Lỗ ren
  • Đầu nối DIN 43650

Lưu chất ứng dụng

Chọn Lưu chất ứng dụng
  • Ga, Chất lỏng, Dầu
  • Không khí, Khí ga không ăn mòn
  • Không khí, Khí ga không ăn mòn
  • Ga, Chất lỏng, Dầu, Khí
  • Dầu, Không khí, Nước, Ga
  • Nước, không khí, dầu, chất lỏng
  • Không khí, nước
  • Không khí, nước biển, nước sạch
  • Không khí, dầu

Loại áp suất

Chọn Loại áp suất
  • Áp suất dư
  • Áp suất màng
  • Áp suất tuyệt đối
  • Áp suất hỗn hợp
  • Áp suất chân không
  • Áp suất tiêu chuẩn
  • Gauge
  • Áp suất âm

Dải áp suất

Chọn Dải áp suất
  • 35kPa
  • 0.1MPa
  • 0.2MPa
  • 0.7MPa
  • 2MPa
  • 3.5MPa
  • 21MPa
  • 35MPa
  • -0.1-0MPa
  • -0.1-0.7MPa
  • -0.1-2MPa
  • Others
  • 1MPa
  • 5MPa
  • 10MPa
  • 20MPa
  • 50MPa
  • 60MPa
  • -0.1-1MPa
  • -0.1-0.1MPa
  • 0-20kgf/cm²
  • 0-35kgf/cm²
  • 0-350kgf/cm²
  • 0-300kgf/cm²
  • 0-7Bar
  • 0-10Bar
  • 0-20Bar
  • 0-35Bar
  • 0-70Bar
  • 0-100Bar
  • 0-200Bar
  • 0-350Bar
  • 0-700Bar
  • 0-1000Bar
  • 100KPa
  • 150MPa
  • 70MPa
  • 5kPa
  • 300KPa
  • 500MPa
  • 0-60Bar
  • 0-1000PSI
  • 0-250Bar
  • 0-3000PSI
  • 0-400Bar
  • 0-5000PSI
  • 0-600Bar
  • 0-7500PSI
  • 0-1Bar
  • 0-6Bar
  • 0-16Bar
  • 0-25Bar
  • -1-0Bar
  • 0-150Bar
  • 0-300Bar
  • 0-4Bar
  • 0-15PSI
  • 0-30PSI
  • 0-40Bar
  • 0-50PSI
  • 0-100PSI
  • 0-150PSI
  • 0-160Bar
  • 0-200PSI
  • 0-0.25Bar
  • 0-2.5Bar
  • 0-2000PSI
  • 0-300PSI
  • 0-0.5Bar
  • 0-600PSI
  • 0-6000PSI
  • -14.5-0Bar
  • -1-1Bar
  • -1-5Bar
  • -1-9Bar
  • -14.5-15PSI
  • -1-25Bar
  • -14.5-60PSI
  • 1000kPa
  • -0.1-0.2MPa
  • -0.1-35MPa
  • 0-1kgf/cm²
  • 0-2kgf/cm²
  • 0-7kgf/cm²
  • 0-10kgf/cm²
  • 0-0.2kgf/cm²
  • 0-0.5kgf/cm²
  • 0-70kgf/cm²
  • 0-100kgf/cm²
  • 0-200kgf/cm²
  • 0-30kgf/cm²
  • -760mmHg-0kgf/cm²
  • -760mmHg-1kgf/cm²
  • -760mmHg-7kgf/cm²
  • -760mmHg-10kgf/cm²
  • -760mmHg-20kgf/cm²
  • -760mmHg-35kgf/cm²
  • 0-20mBar
  • 0-250mBar
  • 0-315Bar
  • 0-500mBar
  • 0-240mBar
  • 0-0.7MPa
  • 0-3.5MPa
  • 0-1MPa
  • 0-0.2MPa
  • 0-35kPa
  • 0-0.1MPa
  • 0-2MPa
  • 0-7MPa
  • 0-21MPa
  • 0-35MPa
  • -35-0kPa
  • -0.1-3.5MPa
  • 0-500PSI
  • 0-350PSI
  • 0-40MPa
  • 0-20MPa
  • 1-6Bar
  • 0.4-4Bar
  • 0.0 - 100.0kPa
  • 0.0-101.3kPa

Điện áp cung cấp

Chọn Điện áp cung cấp
  • 12-24VDC
  • 24VDC
  • 5-36VDC
  • 12-36VDC
  • 5VDC
  • 12VDC
  • 5-45VDC
  • 15-35VDC
  • 8-36VDC
  • 120-240VAC

Đầu vào điều khiển

Chọn Đầu vào điều khiển
  • Hold, Auto-Shift
  • Hold, Auto-Shift, Remote Zero
  • 4 Ngõ vào điện áp 1-5VDC + 1 Digital
  • 8 Ngõ vào điện áp 1-5VDC + 1 Digital

Đầu ra điều khiển 1

Chọn Đầu ra điều khiển 1
  • (Out1, Out2) PNP Collector hở
  • (Out1, Out2) NPN Collector hở
  • (Out1, Out2) NPN/PNP Collector hở
  • (Out1, Out2) NPN/PNP Collector hở, Analog 1-5V, 4-20mA
  • 1xPNP
  • 1xNPN
  • 2xNPN
  • 2xPNP
  • 4 Ngõ ra (Out1, Out2) NPN Collector hở
  • 4 Ngõ ra (Out1, Out2) PNP Collector hở
  • 8 Ngõ ra (Out1, Out2) NPN Collector hở

Đầu ra điều khiển 2

Chọn Đầu ra điều khiển 2
  • Dòng DC 4-20mA
  • Điện áp 1-5VDC
  • Điện áp 0-10VDC
  • Điện áp 1-5V, Truyền thông RS232
  • Điện áp 0-10V, Truyền thông RS232
  • Dòng DC 4-20mA, Truyền thông RS232
  • Điện áp 10-20mV/V
  • Truyền thông RS485

Cổng kết nối áp suất

Chọn Cổng kết nối áp suất
  • G3/8
  • G1/4
  • R1/2
  • NPT1/4
  • PF3/8
  • PT1/2
  • R1/8
  • Rc1/8
  • 18UNF
  • NCPT1/8
  • RC01/8
  • 20UNF
  • NT1/8
  • NPT1/8
  • R1/4
  • UNF 7/16-20 MALE
  • NPT1/4-18
  • R(PT)1/4
  • UNF 7/16-20 FEMALE
  • R(PT)3/8
  • R(PT)1/2
  • R(PT)1/8
  • PF1/8"
  • G1/8
  • G1/2
  • 9/16-18 UN F(F)
  • SAE 7/16-20UNF-2B
  • SAE 7/16-20UNF-2A
  • 9/16-18UNF
  • M5
  • PT3/8
  • Đáy lắp

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • Cáp giắc cắm PSO-C01, Giá đỡ thiết bị PSO-B02, Nắp bảo vệ mặt trước PSO-P01
  • Cáp giắc cắm PSO-Z01, Giá đỡ thiết bị PSO-B02, Nắp bảo vệ mặt trước PSO-P01
  • Cáp cắm ngõ ra AWG28, Cáp chuyển đổi truyền thông SCM-US, Đầu giắc cắm cảm biến CNE-P04-YG, Cảm biến áp suất PSS Series ( 8 loại).

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 48x48
  • 83x143
  • 90x115
  • 46.5x63
  • Phi 21x36
  • Phi 24x65.8
  • Phi 24x47.6
  • 59x106
  • Phi 30x105
  • 30x30x30
  • 30x30
  • Phi 83x128
  • Phi 24x80.22
  • Phi 24x77.5
  • Phi 24x81.74
  • Phi 24x76.41
  • Phi 24x78.44
  • Phi 24x79.2
  • Phi 24x79.4
  • Phi 24x80.44
  • Phi 24x76.62
  • Phi 24x73.9
  • Phi 24x78.14
  • Phi 24x72.81
  • Phi 24x74.84
  • Phi 24x75.6
  • Phi 24x75.8
  • Phi 24x76.84
  • Phi 24x72.52
  • Phi 24x69.8
  • Phi 24x74.04
  • Phi 24x68.71
  • Phi 24x70.74
  • Phi 24x71.5
  • Phi 24x71.7
  • Phi 24x72.74
  • Phi 24x76.32
  • Phi 24x73.6
  • Phi 24x77.84
  • Phi 24x72.51
  • Phi 24x74.54
  • Phi 24x75.3
  • Phi 24x75.5
  • Phi 24x76.54
  • Phi 24x78.62
  • Phi 24x75.9
  • Phi 24x80.14
  • Phi 24x74.81
  • Phi 24x77.6
  • Phi 24x77.8
  • Phi 24x78.84
  • Phi 33.5x145.5
  • Phi 33.5x145.6
  • Phi 33.5x145.7
  • Phi 33.5x145.8
  • Phi 33.5x145.9
  • Phi 33.5x145.10
  • Phi 33.5x145.11
  • Phi 33.5x145.12
  • Phi 33.5x145.13
  • Phi 33.5x145.14
  • Phi 33.5x145.15
  • Phi 33.5x145.16
  • Phi 33.5x145.17
  • Phi 33.5x145.18
  • Phi 33.5x145.19
  • Phi 33.5x145.20
  • Phi 33.5x145.21
  • Phi 33.5x145.22
  • Phi 33.5x145.23
  • Phi 33.5x145.24
  • Phi 33.5x145.25
  • Phi 33.5x145.26
  • Phi 33.5x145.27
  • Phi 33.5x145.28
  • Phi 33.5x145.29
  • Phi 33.5x145.30
  • Phi 33.5x145.31
  • Phi 33.5x145.32
  • Phi 33.5x145.33
  • Phi 33.5x145.34
  • Phi 33.5x145.35
  • Phi 33.5x145.36
  • Phi 33.5x145.37
  • Phi 33.5x145.38
  • Phi 33.5x145.39
  • Phi 33.5x145.40
  • Phi 33.5x145.41
  • Phi 33.5x145.42
  • Phi 33.5x145.43
  • Phi 33.5x145.44
  • Phi 33.5x145.45
  • Phi 33.5x145.46
  • Phi 33.5x145.47
  • Phi 33.5x145.48
  • Phi 33.5x145.49
  • Phi 33.5x145.50
  • Phi 33.5x145.51
  • Phi 33.5x145.52
  • Phi 33.5x145.53
  • Phi 33.5x145.54
  • Phi 33.5x145.55
  • Phi 33.5x145.56
  • Phi 33.5x145.57
  • Phi 33.5x145.58
  • Phi 33.5x145.59
  • Phi 33.5x145.60
  • Phi 33.5x145.61
  • Phi 33.5x145.62
  • Phi 33.5x145.63
  • Phi 33.5x145.64
  • Phi 33.5x145.65
  • Phi 33.5x145.66
  • Phi 33.5x145.67
  • Phi 33.5x145.68
  • Phi 33.5x145.69
  • Phi 33.5x145.70
  • Phi 33.5x145.71
  • Phi 33.5x145.72
  • Phi 33.5x145.73
  • Phi 33.5x145.74
  • Phi 33.5x145.75
  • Phi 33.5x145.76
  • Phi 33.5x145.78
  • Phi 33.5x145.77
  • Phi 33.5x145.79
  • Phi 33.5x145.80
  • Phi 33.5x145.81
  • Phi 33.5x145.82
  • Phi 33.5x145.83
  • Phi 33.5x145.84
  • Phi 33.5x145.85
  • Phi 33.5x145.86
  • Phi 33.5x145.87
  • Phi 33.5x145.88
  • Phi 33.5x145.89
  • Phi 33.5x145.90
  • Phi 33.5x145.91
  • Phi 33.5x145.92
  • Phi 33.5x145.93
  • Phi 33.5x145.94
  • Phi 33.5x145.95
  • Phi 33.5x145.96
  • Phi 33.5x145.97
  • Phi 33.5x145.98
  • Phi 33.5x145.99
  • Phi 33.5x145.100
  • Phi 33.5x145.101
  • Phi 33.5x145.102
  • Phi 33.5x145.103
  • Phi 33.5x145.104
  • Phi 33.5x145.105
  • Phi 33.5x145.106
  • Phi 33.5x145.107
  • Phi 33.5x145.108
  • Phi 33.5x145.109
  • Phi 33.5x145.110
  • Phi 33.5x145.111
  • Phi 33.5x145.112
  • Phi 33.5x145.113
  • Phi 33.5x145.114
  • Phi 33.5x145.115
  • Phi 33.5x145.116
  • Phi 33.5x145.117
  • Phi 33.5x145.118
  • Phi 33.5x145.119
  • Phi 33.5x145.120
  • Phi 33.5x145.121
  • Phi 33.5x145.122
  • Phi 33.5x145.123
  • Phi 33.5x145.124
  • Phi 33.5x145.125
  • Phi 33.5x145.127
  • Phi 33.5x145.126
  • Phi 33.5x145.128
  • Phi 33.5x145.129
  • Phi 33.5x145.130
  • Phi 33.5x145.131
  • Phi 33.5x145.132
  • Phi 22x90
  • Phi 22x46.5
  • Phi 22x379
  • Phi 22x105
  • Phi 22x85
  • Phi 22 x60
  • Phi 27x127
  • Phi 27x145
  • Phi 27x122
  • Phi 28x90
  • Phi 28x156
  • Phi 28x135
  • Phi 28x129.5
  • Phi 28x94
  • Phi 22x134.5
  • Phi 22x155
  • Phi 33.5x129
  • Phi 5.5x 83
  • Phi 5.5x99
  • Phi 5.5x 100
  • Phi 5.5x70
  • Phi 24x39.1
  • Phi 24x62.1
  • Phi 24x60.5
  • Phi 24x60
  • Phi 24x54
  • Phi 22.8x58.1
  • Phi 22.8x66.1
  • Phi 36x67.5
  • Phi 26x55
  • Phi 26x32.3
  • Phi 26x57
  • Phi 26x49.2
  • 41x93x42
  • 54x10.2
  • 19.8x12.8x11.8
  • Phi 22x132
  • 57x113x97.5
  • 35x68x75mm
  • Phi 26 x 55
  • Phi 26 x 32.3
  • 25.8x40x40

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 70g
  • 120g
  • 80g
  • 85g
  • 140g
  • 270g
  • 125g
  • 130g
  • 200g
  • 100g
  • 350g
  • 88g
  • 330g
  • 1400g
  • 1.2kg
  • 0.095kg
  • 0.098kg
  • 0.11kg
  • 0.096kg
  • 0.08kg
  • 0.197kg
  • 0.106kg
  • 0.103kg
  • 0.116kg
  • 0.1kg
  • 0.09kg
  • 0.087kg
  • 0.094kg
  • 0.078kg
  • 0.088kg
  • 0.19kg
  • 0.212kg
  • 0.21kg
  • 0.186kg
  • 108g
  • 0.43kg

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Type

Chọn Type

Series

Chọn Series
  • XMA
  • XMLA
  • XMLB
  • XMLG
  • XMLP
  • PSAN
  • PSQ

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất ứng dụng để đo áp suất trong các đường ống chứa nước, dầu, khí,... sử dụng phổ biến trong công nghiệp. Vậy cấu tạo gồm bộ phận nào? Ứng dụng trong lĩnh vực nào?  

Cảm biến áp suất là gì?  

Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử hoạt động chuyển đổi tín hiệu áp suất chuyển sang tín hiệu điện. Cảm biến này thường được sử dụng trong đo áp suất hoặc trong các lĩnh vực, ứng dụng liên quan đến áp suất.

cảm biến áp suất

Cấu tạo của cảm biến áp suất  

Được phân chia thành nhiều loại cảm biến áp suất khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng, cấu tạo. Tuy nhiên, cấu tạo cơ bản gồm những bộ phận sau:  

- Thân cảm biến  

- Kết nối cơ khí  

- Màng cảm biến  

- Bộ phận làm kín  

- Bộ phận cảm biến  

- Bộ phận xử lý  

- Cáp kết nối  

Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất  

Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất gần giống với các loại cảm biến khác trên thị trường hiện nay. Đó chính là cần nguồn tác động (nguồn áp suất) tác động lên thiết bị cảm biến, vai trò của cảm biến chính là đưa giá trị về vi xử lý. Sau đó, bộ phận vi xử lý đảm nhận vai trò xử lý tín hiệu rồi truyền về với thiết bị hiển thị hoặc về thiết bị điều khiển, PLC, từ đó tham gia điều khiển động cơ hoạt động. 

nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất

Phân loại cảm biến áp suất

- Cảm biến áp suất màng  
- Cảm biến áp suất Bourdon  
- Cảm biến áp suất điện dung  
- Cảm biến áp suất piezo điện

Ứng dụng cảm biến áp suất trong công nghiệp

Cảm biến áp suất ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ứng dụng trong công nghiệp, điển hình gồm:  

ung-dung-cam-bien-ap-suat.jpg

- Kiểm soát chất lượng sản phẩm  

- Đảm bảo an toàn như phát hiện tình trạng rò rỉ trong hệ thống đường ống  

- Tự động hóa các quy trình, chẳng hạn như tham gia vào kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong hệ thống  

Một số ví dụ cụ thể điển hình về ứng dụng của thiết bị cảm biến áp suất trong lĩnh vực công nghiệp tham gia với vai trò kiểm soát áp suất chất lỏng và khí:  

- Ngành sản xuất ô tô: Kiểm soát áp suất lốp, áp suất nhiên liệu và áp suất dầu động cơ  

- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát áp suất chất lỏng và khí nguy hiểm  

- Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong quá trình chế biến thực phẩm tham gia kiểm soát áp suất của các chất lỏng và khí  

- Ngành công nghiệp dược phẩm: Kiểm soát áp suất của các chất lỏng và khí trong quá trình sản xuất thuốc.  

- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Kiểm soát áp suất của khoang chứa nhiên liệu và khí nén.  

Lưu ý chọn mua cảm biến áp suất  

Để đảm bảo chọn mua cảm biến áp suất phù hợp với nhu cầu sử dụng, hoạt động hiệu quả cao cần lưu ý một số điểm sau:

lưu ý khi mua cảm biến áp suất

- Dãy đo áp suất  

- Kiểu kết nối  

- Nguồn ra của cảm biến  

- Môi trường cần đo  

- Khả năng chịu quá áp  

- Sai số của cảm biến áp suất  

- Nhiệt độ làm việc

Xem thêm

Thu gọn