logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Schneider
  • Koyo

Series

Chọn series
  • CID
  • HE40B
  • HE50B
  • XCC
  • TRD-GK
  • TRD-J
  • TRD-S
  • TRD-SH
  • TRD-N
  • TRD-NH
  • TRD-MX
  • TRD-K
  • TRD-2E
  • E6A2-C
  • E6B2-C
  • E6F-A
  • E100H
  • E18S
  • E20
  • E30
  • E40H
  • E40HB
  • E40S
  • E50S
  • E60H
  • E80H
  • ENA
  • E58H
  • E6C2-C
  • E6C3-C
  • E6D-C
  • E6F-C
  • E6H-C
  • E6CP-A
  • E6C3-A
  • HE30B
  • HE40HB
  • HE40H
  • PSC
  • E58S
  • E68S
  • E88H
  • ENC
  • ENH
  • ENP
  • EP50S
  • EP58H
  • E69
  • MGA50S
  • MGAM50S
  • EWLS50
  • E15S
  • ERB-A
  • E40
  • E58
  • EP58
  • EPM50S
  • E6J-A
  • ENHP

Type

Chọn Type

Hình dáng

Chọn Hình dáng
  • Hình hộp
  • Loại bánh xe
  • Tay quay φ80mm

Đường kính Trục / Lỗ

Chọn Đường kính Trục / Lỗ
  • Trục φ6mm
  • Trục φ8mm
  • Trục φ10mm
  • Trục φ14mm
  • Trục φ12mm
  • Trục φ30mm
  • Trục φ15mm
  • Trục φ12/φ8mm
  • Trục φ4mm
  • Lỗ φ35mm
  • Trục φ2mm
  • Trục φ2.5mm
  • Lỗ φ2mm
  • Lỗ φ2.5mm
  • Lỗ φ3mm
  • Lỗ φ10mm
  • Lỗ φ12mm
  • Lỗ φ6mm
  • Lỗ φ8mm
  • Lỗ φ20mm
  • Lỗ φ30mm
  • Lỗ φ32mm
  • Trục φ9.25mm
  • Chu vi bánh xe 250mm
  • Chu vi bánh xe 228.6mm
  • Bánh xe
  • Tay quay φ80mm
  • Lỗ 04/04
  • Lỗ 04/05
  • Lỗ 04/06
  • Lỗ 05/05
  • Lỗ 05/06
  • Lỗ 06/06
  • Lỗ 06/08
  • Lỗ 08/08
  • Lỗ 06/(1/2INCH)
  • Lỗ 06/(3/8INCH)
  • Lỗ 06/10
  • Lỗ 06/12

Xung/ 1 vòng (PR)

Chọn Xung/ 1 vòng (PR)
  • 1000P/R
  • 100P/R
  • 100P/R
  • 1024P/R
  • 10P/R
  • 120P/R
  • 1P/R
  • 1500P/R
  • 1800P/R
  • 2000P/R
  • 200P/R
  • 2048P/R
  • 2500P/R
  • 250P/R
  • 3000P/R
  • 300P/R
  • 3600P/R
  • 360P/R
  • 400P/R
  • 5000P/R
  • 500P/R
  • 50P/R
  • 512P/R
  • 600P/R
  • 60P/R
  • 800P/R
  • 1200P/R
  • 12P/R
  • 125P/R
  • 150P/R
  • 15P/R
  • 20P/R
  • 2P/R
  • 240P/R
  • 25P/R
  • 30P/R
  • 40P/R
  • 45P/R
  • 5P/R
  • 75P/R
  • 8192P/R
  • 4096-8192P/R
  • 4000P/R
  • 750P/R
  • 3P/R
  • 4P/R
  • 480P/R
  • 4096P/R
  • 180P/R
  • 256P/R
  • 720P/R
  • 10000P/R
  • 320P/R
  • 23P/R
  • 35P/R
  • 192P/R
  • 2400P/R
  • 6000P/R
  • 8000P/R
  • 3200P/R
  • 32P/R
  • 6P/R
  • 8P/R
  • 1 Xung (1m/1Xung)
  • 100 Xung (1cm/1Xung)
  • 250 Xung (1mm/1Xung)
  • 1 Xung (1yd/1Xung)
  • 10 Xung (0.1yd/1Xung)
  • 100 Xung (0.01yd/1Xung)
  • 360 division
  • 8 division
  • 6 division
  • 16 division
  • 12 division
  • 24 division
  • 128P/R
  • 16P/R
  • 24P/R
  • 64P/R
  • 90P/R
  • 1024 division(1 vòng), 8192 division(nhiều vòng)
  • 4069P/R
  • 2539P/R
  • 48P/R
  • 1013P/R
  • 36P/R

Pha ngõ ra

Chọn Pha ngõ ra
  • AB
  • ABZ ̅
  • AA ̅BB ̅
  • AA ̅BB ̅ ZZ ̅
  • Mã Gray
  • Mã Binary
  • Z
  • A
  • Mã BCD
  • AA ̅ B B ̅ Z Z ̅
  • AA ̅ B B ̅

Ngõ ra điều khiển

Chọn Ngõ ra điều khiển
  • Totem pole
  • Line driver
  • Type K (Push-pull Output driver)
  • Type R (Line driver, RS422)
  • Type X (Output driver, RS422)
  • Type Y (Push-pull Output driver)
  • Push-pull Output driver
  • SSI, 25-bit
  • Total
  • Điện áp
  • NPN Collector hở song song
  • SSI
  • Totem pole/NPN Collector hở
  • NPN Collector hở

Điện áp cung cấp (VDC)

Chọn Điện áp cung cấp (VDC)
  • 5-12VDC
  • 15VDC
  • 12-24VDC
  • 5VDC

Kết nối

Chọn Kết nối
  • Loại giắc cắm
  • Loại cáp
  • Loại giắc cắm cáp
  • Cáp kéo dài
  • Loại cáp hướng tâm, dài 2m
  • Loại giắc cắm hướng tâm, M23
  • Đầu nối xuyên tâm 2 x M12
  • Loại cáp bên cạnh
  • Loại cáp ở bên
  • Loại cáp phía sau
  • Loại giắc cắm phía sau
  • Loại giắc cắm bên cạnh
  • Loại giắc cắm hướng tâm
  • Loại giắc cắm trục
  • Loại cáp hướng tâm
  • Loại cáp trục
  • 9 chân, dài 5M
  • 9 chân, dài 2M
  • 9 chân, dài 10M
  • 6 chân, dài 5M
  • 6 chân, dài 2M
  • 6 chân, dài 10M
  • 13 chân, dài 5M
  • 13 chân, dài 2M
  • 13 chân, dài 10M

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CW
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CCW
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ3.5mm
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ5.5mm
  • φ2mm
  • φ4mm
  • φ6mm
  • φ8mm
  • φ10mm
  • φ6mm, φ8mm
  • φ6mm, φ10mm

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • CID9S-2, CID9S-5, CID9S-10
  • CID6S-2, CID6S-5, CID6S-10
  • CID6S-2, CID6S-5, CID6S-10,
  • Khớp nối E69-C04B, Giá đỡ servo E69-1
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF21
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF23
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF38
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF39
  • E69-C10B, E69-C610B, E69-C10M, E69-2, E69-DF5, E69-DF10, E69-DF40
  • E69-C04B

Kích thước

Chọn Kích thước
  • Phi 40x50
  • Phi 50x57.5
  • Phi 40x36.5
  • Phi 40x29
  • Phi 58x56.5
  • Phi 58x102.5
  • Phi 90x108
  • Phi 90x72
  • Phi 58x45
  • Phi 58x70.5
  • Phi 78x60
  • Phi 50x50
  • Phi 50x60
  • Phi 38x45
  • Phi 50x36.5
  • Phi 50x35
  • Phi 50x48
  • Phi 25x29
  • Phi 78x66
  • Phi 40x56
  • Phi 40x39
  • Phi 60x60
  • Phi 60x85
  • Phi 100x70
  • Phi 18x19
  • Phi 20x20
  • Phi 20x24
  • Phi 30x29
  • Phi 40x32
  • Phi 50x38
  • Phi 60x54
  • Phi 60x43
  • Phi 80x45
  • Phi 101x48
  • Phi 58x50
  • Phi 50x40
  • Phi 55x50
  • Phi 40x26
  • Phi 50
  • Phi 60x42
  • Phi 68x68
  • Phi 97x120
  • Phi 80x67
  • Phi 60x77
  • Phi 50x56
  • Phi 58x55
  • Phi 25x46.5
  • Phi 40x20
  • Phi 50x45
  • 50x69.5x65
  • Phi 88x59
  • φ50x38
  • φ50x43
  • φ50x38mm

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 120g
  • 80g
  • 160g
  • 280g
  • 35g
  • 40g
  • 110g
  • 300g
  • 270g
  • 220g
  • 150g
  • 180g
  • 170g
  • 260g
  • 200g
  • 100g
  • 310g
  • 275g
  • 205g
  • 230g
  • 330g
  • 500g
  • 560g
  • 400g
  • 37g
  • 355g
  • 405g
  • 495g
  • 465g
  • 435g
  • 1360g
  • 960g
  • 1365g
  • 685g
  • 570g
  • 600 g
  • 500 g
  • 750g
  • 1130g
  • 1.2g
  • 345g
  • 625g
  • 285g
  • 550g
  • 494g
  • 380g
  • 410g
  • 415g
  • 475g
  • 322g
  • 391g
  • 523g
  • 450g
  • 482g
  • 1.49kg
  • 730g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Encoder tương đối
  • Encoder tuyệt đối
  • Phụ kiện - Encoder

Bộ mã hóa vòng quay / Encoder

Bộ mã hóa vòng quay (Encoder) là thiết bị cơ điện chuyển đổi vị trí góc hoặc chuyển động của trục thành tín hiệu đầu ra analog, kỹ thuật số. Đảm nhiệm chức năng phát hiện vị trí, hướng di chuyển và tốc độ của động cơ bằng cách đếm số vòng quay của trục.

Bộ mã hóa vòng quay/ enoder

Vai trò của bộ mã hóa vòng quay

Bộ mã hóa vòng quay được ứng dụng phổ biến với nhiều chức năng quan trọng trong hệ thống tự động.

Cung cấp thông tin vị trí của động cơ hoặc trục, duy trì vị trí chính xác.
Cung cấp thông tin tốc độ quay của động cơ hoặc trục, hỗ trợ giám sát và điều chỉnh tốc độ.
Cung cấp thông tin hướng quay của động cơ hoặc trục, hỗ trợ điều khiển xác định và điều chỉnh hướng quay.

Phân loại

Bộ mã hóa vòng quay (Encoder) có thể phân loại theo chức năng, dạng kết nối và phương pháp mã hóa:

*Phân loại theo chức năng

Bộ mã hóa đo góc: Đo góc quay của động cơ hoặc trục.
Bộ mã hóa đo chiều dài: Đo khoảng cách giữa hai điểm.
Bộ mã hóa đo tốc độ: Đo tốc độ quay của động cơ hoặc trục.

*Phân loại theo dạng kết nối

Bộ mã hóa loại dây nối: Kết nối với hệ thống điều khiển bằng dây.
Bộ mã hóa loại không dây: Kết nối với hệ thống điều khiển qua tín hiệu không dây.

*Phân loại dựa theo phương pháp mã hóa

Bộ mã hóa quang học: Tạo ra tín hiệu đầu ra nhờ ánh sáng.
Bộ mã hóa điện từ: Tạo ra tín hiệu đầu ra bằng từ trường. 
Bộ mã hóa tiếp xúc: Tạo ra tín hiệu đầu ra nhờ tiếp điểm vật lý.

Bộ mã hóa vòng quay Encoder

 

Nguyên lý hoạt động

Bộ mã hóa thực hiện chuyển đổi chuyển động của trục thành tín hiệu đầu ra với từng chức năng của loại bộ mã hóa cụ thể.

Tính ứng dụng của bộ mã hóa

Bộ mã hóa được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống động cơ với nhiều chức năng  điều khiển an toàn:

  • Điều khiển vị trí của động cơ
  • Điều khiển tốc độ của động cơ
  • Xác định hướng quay của động cơ
  • Đo chiều dài của vật thể
  • Đo khoảng cách giữa hai vị trí
  • Xác định hướng quay của trục
Bộ mã hóa vòng quay Encoder

Kết nối ở bộ mã hóa

Bộ mã hóa được kết nối với hệ thống điều khiển qua cáp, với các chân kết nối sau:

VCC: Nguồn cấp.

GND: Nối đất .

A, B, Z: Chân tín hiệu đầu ra.

Xem thêm

Thu gọn